Chu Tương Vương (chữ Hán: 周襄王; trị vì: 651 TCN - 619 TCN), tên thật là Cơ Trịnh (姬鄭), là vị vua thứ 18 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Ông là con trai của Chu Huệ Vương – vua thứ 17 nhà Chu.
Loạn Thúc Đái lần đầu
Mẹ Chu Tương vương mất sớm, vua cha Huệ vương lập hoàng hậu khác là Huệ hậu. Huệ hậu sinh ra vương tử Thúc Đái. Khi còn sống, Huệ vương yêu quý Thúc Đái muốn phế Cơ Trịnh để lập Đái, bèn nhờ hai nước Tấn và Sở giúp mình. Tề Hoàn công biết tin, bèn xin cho thái tử đến dự hội chư hầu để bảo đảm ngôi vị cho thái tử. Chu Huệ vương không ngăn cản được.
Năm 652 TCN, Chu Huệ vương mất, Chu Tương vương lên ngôi. Năm 650 TCN, Thúc Đái ngầm liên minh với các ngoại tộc người Nhung, Địch định đánh Tương vương để tranh ngôi. Chu Tương vương biết chuyện bèn mang quân đánh đuổi Thúc Đái. Thúc Đái chạy sang nước Tề.
Tề Hoàn Công đang làm bá chủ chư hầu, bèn sai Quản Trọng đi giảng hòa giữa nhà Chu và tộc người Địch, sai Thấp Bằng đi giảng hòa giữa tộc người Nhung với nước Tấn. Chu Tương vương bèn lấy lễ Thượng khanh để tiếp đãi Quản Trọng nhưng Quản Trọng từ chối, chỉ nhận lễ Hạ khanh.
Năm 643 TCN, Tề Hoàn công qua đời, Thúc Đái xin quay trở lại nhà Chu. Chu Tương vương ưng thuận tha tội cho Thúc Đái.
Loạn Thúc Đái lần hai
Năm 639 TCN, Trịnh Văn Công giận Chu Huệ vương trước khi không ban chén ngọc cho cha mình là Trịnh Lệ công có công giúp Huệ vương phục ngôi; nhà Chu lại o bế nước Hoạt và nước Vệ là kẻ thù của Trịnh, do đó Trịnh Văn công mang quân đánh nước Hoạt. Chu Tương vương sai Bá Phục, Du Bôn đi cứu nước Hoạt, hai người bị vua Trịnh bắt giam.
Chu Tương vương định mượn quân tộc Địch đánh Trịnh. Phú Thìn can không nên gây chuyện với Trịnh, nhưng Tương vương không nghe.
Năm 637 TCN, ông sai người đi liên minh với ngoại tộc Địch để mượn quân đánh Trịnh. Để thắt chặt quan hệ, ông lấy con gái nước Địch làm vương hậu. Phú Thìn khuyên không nên lấy vợ người ngoại tộc vì sẽ bị chi phối nhưng Tương vương không nghe theo.
Sang năm sau (636 TCN), Tương vương không bằng lòng với Địch vương hậu bèn phế truất. Nước Địch bất bình bèn mang quân đánh Chu, giết tướng Đàm Bá. Phú Thìn sau đó ra trận cũng bị giết chết. Chu Tương vương phải bỏ chạy sang nước Trịnh, Trịnh Văn công an trí ông tại Phạm Thành, không cử binh giúp.
Vương tử Đái được người Địch lập làm vua Chu mới. Thúc Đái lập Địch vương hậu bị Tương vương phế truất làm vương hậu và cùng nhau về sống ở ấp Ôn.
Năm 635 TCN, Chu Tương vương cầu cứu nước Tấn. Tấn Văn Công mang quân đón Tương vương về đánh đất Chu, diệt vương tử Đái. Chu Tương vương được phục ngôi, ban cho Tấn Văn công ngọc khuê và cung tên, phong làm bá chủ chư hầu.
Chư hầu triệu tập
Năm 632 TCN, Tấn Văn Công hùng mạnh được các chư hầu thần phục, đã ra lệnh triệu tập cả Chu Tương vương đến hội họp với chư hầu ở Hà Dương, Tiễn Thổ.
Vì lúc đó thiên tử đã suy yếu, Tương vương phải đến theo triệu tập của nước Tấn. Sử ký nói về sự kiện này rằng: "Sử sách tránh việc bề tôi triệu kiến quân chủ, nên chỉ ghi: Thiên tử đi tuần thú ở Hà Dương".
Năm 619 TCN, Chu Tương Vương mất. Ông ở ngôi 33 năm. Thái tử Cơ Nhâm Thần lên nối ngôi, tức là Chu Khoảnh Vương.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu Tương Vương** (chữ Hán: 周襄王; trị vì: 651 TCN - 619 TCN), tên thật là Cơ Trịnh (姬鄭), là vị vua thứ 18 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Huệ Vương** (chữ Hán: 周惠王; trị vì: 676 TCN - 652 TCN), tên thật là **Cơ Lãng** (姬閬), là vị vua thứ 17 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Thủ tướng Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** (gọi tắt: **Thủ tướng Anh**) là người đứng đầu chính phủ của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Thủ tướng lãnh đạo Nội
**Chu Khoảnh Vương** (chữ Hán: 周頃王; trị vì: 618 TCN – 613 TCN), tên thật là **Cơ Nhâm Thần** (姬壬臣), là vị vua thứ 19 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**Chu Noãn Vương** (chữ Hán: 周赧王; trị vì: 335 TCN - 256 TCN), tên thật là **Cơ Diên** (姬延), là vị vua thứ 37 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Tương Vương** (chữ Hán: 襄王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và tướng lĩnh quan lại. Tương Vương là dạng tước hiệu do nhà vua ban cho. ## Danh sách * Thương
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Yên Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 燕昭襄王; trị vì: 311 TCN-279 TCN), thường gọi là **Yên Chiêu Vương** (燕昭王), là vị vua thứ 39 hay 40. ## Lên ngôi trong loạn lạc Vua cha Yên
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
**Chu U vương** (chữ Hán: 周幽王; 800 TCN - 771 TCN), tên là **Cơ Cung Tinh** (姬宮湦), là vị vua thứ 12 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông cũng là vị vua
**Chu Bình vương** (chữ Hán giản thể: 周平王; 781 TCN - 720 TCN), tên thật là **Cơ Nghi Cữu** (姬宜臼), là vị vua thứ 13 của nhà Chu và là vua đầu tiên thời kỳ
**Chu Trang Vương** (chữ Hán: 周莊王; trị vì: 696 TCN - 682 TCN), tên thật là **Cơ Đà** (姬佗), là vị vua thứ 15 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Thành vương** (chữ Hán: 周成王; 1065-1020 TCN), là vị Thiên tử thứ hai của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 21 năm, từ năm 1042 TCN đến năm 1021
**Chu Định Vương** (chữ Hán: 周定王; trị vì: 606 TCN - 586 TCN), tên thật là **Cơ Du** (姬瑜), là vị vua thứ 21 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Cơ Đái** (chữ Hán: 姬带; trị vì: 636 TCN-635 TCN), hay **vương tử Đái** (王子带), **Thúc Đái** (叔带), là vị vương thất cướp ngôi nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc và không được xem
**Hàn vương Tín** (Hán văn phồn thể: 韓王信, giản thể: 韩王信; ? – 196 TCN) là vua chư hầu nước Hàn thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Vì ông trùng tên và sống
**Triệu Điệu Tương vương** (chữ Hán: 趙悼襄王, trị vì 244 TCN - 236 TCN), tên thật là **Triệu Yển** (趙偃), là vị vua thứ chín của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Hàn Tương vương** (chữ Hán: 韓襄王; trị vì: 311 TCN - 296 TCN), hay **Hàn Tương Ai vương** (韓襄哀王), **Hàn Điệu Tương vương** (韓悼襄王), tên thật là **Hàn Thương** (韓倉) đi thuyết phục ông án
**Ngụy Tương vương** (chữ Hán: 魏襄王, trị vì: 318 TCN – 296 TCN), hay **Ngụy Tương Ai vương**, tên thật là **Ngụy Tự** (魏嗣) hay **Ngụy Hách** (魏赫), là vị vua thứ tư của nước
**Lưu Tương** (chữ Hán: 刘襄, ? - 97 TCN), tức **Lương Bình vương** (梁平王), là vương chư hầu thứ bảy của nước Lương, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Tương là
**Tề Tương vương** (chữ Hán: 齊襄王, ? – 265 TCN), tên thật là **Điền Pháp Chương** (田法章), là vị Quốc vương thứ 7 của nước Điền Tề - chư hầu nhà Chu thời Chiến Quốc
**Vương Kiệt** (chữ Hán: 王杰, 515 – 579), tên gốc là **Vương Văn Đạt**, không rõ tên tự, người huyện Trực Thành, quận Kim Thành , tướng lãnh nhà Tây Ngụy, nhà Bắc Chu cuối
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Tần Trang Tương Vương** (chữ Hán: 秦莊襄王, sinh năm 281 TCN, trị vì: 249 TCN-247 TCN) hay còn gọi là **Tần Trang vương** (秦莊王), tên thật là **Doanh Dị Nhân** (嬴異人) hay **Doanh Tử Sở**
**Sở Tương Vương** (_chữ Hán_:楚襄王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Sở Tương Vương Hùng Hoành, quân chủ thứ 41 của nước Sở thời Tây Chu và Xuân Thu
**Hội Từ Châu tương vương** (chữ Hán: 會徐州相王, _Hội minh xưng vương ở Từ châu_), là một sự kiện xảy ra vào năm 334 TrCN trong thời kỳ Chiến Quốc, khi vua Ngụy và vua
**Sở Khoảnh Tương vương** (chữ Hán: 楚頃襄王, 329 TCN-263 TCN, trị vì 298 TCN - 263 TCN. Trong thời gian ở Tần, Hùng Hoành có mâu thuẫn với đại phu Hữu Tư của Tần. Năm
**Điệu Tương Vương** (chữ Hán: 悼襄王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Hàn Điệu Tương Vương (còn có thụy hiệu khác là Tương Vương và Tương Ai Vương)
**Chiêu Tương Vương** (chữ Hán: 昭襄王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Yên Chiêu Tương Vương (thường được gọi tắt là Yên Chiêu Vương) * Tần Chiêu Tương
**Trung Tương Vương** (_chữ Hán_:忠襄王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ##
**Đông Môn Tương Trọng** (chữ Hán: 東門襄仲), còn gọi là **Trọng Toại** (仲遂), **Công tử Toại** (公子遂) hay **Đông Môn Toại** (東門遂), tên thật là **Cơ Toại** (姬遂) là đại phu nước Lỗ thời Xuân
**Văn Tương Vương** (_chữ Hán_:文襄王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, quận vương, phiên vương hoặc thân vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Nhĩ Chu Vinh** (, 493 -530), tên tự là **Thiên Bảo** (天寶), người Bắc Tú Dung, là tướng lĩnh, quyền thần nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Vương Đình Huệ** (sinh ngày 15 tháng 3 năm 1957 tại Nghệ An) là một chính trị gia người Việt Nam. Ông nguyên là Ủy viên Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng
**Bột Hải Cao Vương** (645 - 719) là người sáng lập của Vương quốc Bột Hải vào năm 698. Ông vốn tên là **Dae Jo-Young** (대조영, Hán-Việt: Đại Tộ Vinh), con trai của Dae Jung-sang
thumb|Vương Đạo **Vương Đạo** (chữ Hán: 王導, 276 - 339), tên tự là **Mậu Hoằng** (茂弘), nguyên quán ở huyện Lâm Nghi, tỉnh Sơn Đông, là đại thần, tể tướng dưới thời Đông Tấn trong
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Chu Thao** (chữ Hán: 朱滔, bính âm: Zhu Tao, 746 - 785), thụy hiệu **Thông Nghĩa vương** (通義王), là quyền Tiết độ sứ Lư Long dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ban
**Phiên vương quốc** (Hán-Việt: 藩王國, tiếng Anh: Princely state), gọi tắt **phiên quốc**, hoặc **thổ bang**, là một quốc gia chư hầu nằm dưới quyền cai trị của các hoàng tộc bản địa Ấn Độ,
**Cơ mật viện Tôn kính nhất Quốc vương Bệ hạ** (), thường được gọi là **Cơ mật viện Anh**, là cơ quan tư vấn chính thức cho quân chủ của Vương quốc Liên hiệp Anh
**Lận Tương Như** (chữ Hán: 藺相如, ?-?), thường phiên âm là **Lạn Tương Như**, là chính khách nước Triệu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, nổi tiếng là người giỏi ứng xử để
**Chu Vũ Đế** (chữ Hán: 周武帝; 543 - 21 tháng 6, 578) là Hoàng đế thứ ba của nhà Bắc Chu thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm
**Đông Chu liệt quốc chí** (chữ Hán: 東周列國志) là tiểu thuyết lịch sử gồm 108 hồi được Sái Nguyên Phóng thời Thanh cải biên từ _Tân liệt quốc chí_ khoảng trên 700.000 chữ của Phùng