Tần Trang Tương Vương (chữ Hán: 秦莊襄王, sinh năm 281 TCN, trị vì: 249 TCN-247 TCN) hay còn gọi là Tần Trang vương (秦莊王), tên thật là Doanh Dị Nhân (嬴異人) hay Doanh Tử Sở (嬴子楚), là vị vua thứ 35 của nước Tần thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Ông nổi tiếng với với câu chuyện được Lã Bất Vi phò trợ lên ngôi Thái tử, sau cùng Triệu Cơ - thiếp hoặc con hát của Lã Bất Vi sinh ra Tần Thủy Hoàng - vị Hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc. Tuy nhiên nhiều sử gia nghi ngờ quan hệ huyết thống giữa ông và Tần Thủy Hoàng.
Thân thế
Ông là con trai thứ 10 của An Quốc quân Doanh Trụ (sau là Tần Hiếu Văn vương), cháu nội của Tần Chiêu Tương vương, vị vua thứ 33 của nước Tần. Nguyên danh của ông là Dị Nhân (異人), mẹ là Hạ Cơ.
Làm con tin ở nước Triệu
Tần Chiêu Tương vương từng lập con trưởng làm Thái tử, tuy nhiên Thái tử mất sớm. Năm 265 TCN, Chiêu Tương vương lập con thứ là An Quốc quân Doanh Trụ làm Thái tử kế tục.
Thái tử Doanh Trụ sủng ái chính thất là Hoa Dương phu nhân. Hạ Cơ, mẹ của Dị Nhân vốn bị lạnh nhạt nên Dị Nhân sớm phải làm con tin của Tần ở nước Triệu. Năm 260 TCN, 45 vạn quân Triệu bị tướng Bạch Khởi của Tần thảm sát trong trận Trường Bình, Dị Nhân bị ngược đãi, phải ra sống ở Tùng Đài trong cảnh khốn khổ. Lã Bất Vi, một thương nhân có tiếng lúc đó đang buôn bán ở Hàm Đan trông thấy Dị Nhân, nảy sinh ý định giúp ông làm Thái tử nước Tần, mưu dựa vào Dị Nhân sau này được hưởng công danh.
Lã Bất Vi cho Dị Nhân năm trăm cân vàng tiêu dùng và đãi tân khách, rồi lấy tiền mua của báu vật lạ, đem sang Tần, xin ra mắt người chị của Hoa Dương phu nhân để dâng những vật ấy cho Phu nhân. Nhân đó, Lã Bất Vi kể Dị Nhân tài giỏi, khôn ngoan, giao hảo với người các nước, bạn hữu khắp thiên hạ, khuyên bà nhận Dị Nhân làm con nuôi. Hoa Dương phu nhân thụ sủng nhưng không con, sợ sau này không có chỗ dựa nên lập tức xin Thái tử cho bà nhận Dị Nhân làm con. Thái tử đồng ý, cùng Phu nhân cho Dị Nhân nhiều của cải và nhờ cậy Bất Vi giúp đỡ.
Danh tiếng Dị Nhân từ đó càng nổi với chư hầu. Bất Vi có một người thiếp là Triệu Cơ, mỹ nhân nước Triệu có tài đàn hay múa giỏi. Bất Vi mời Dị Nhân đến nhà, sai Triệu Cơ ra rót rượu. Dị Nhân đem lòng say mê, Lã Bất Vi thấy vậy liền dâng Triệu Cơ cho Dị Nhân. Dị Nhân thành thân với Triệu Cơ, đến đủ tháng Triệu Cơ sinh con trai, đặt tên là Doanh Chính (tức Tần Thủy Hoàng sau này).
Các sử gia vẫn luôn tranh cãi về việc Doanh Chính là con của Lã Bất Vi
Tín Lăng quân cầm quân cả năm nước đánh tan quân Tần ở Hà Ngoại. Mông Ngao bỏ chạy. Nguỵ Vô Kỵ thừa thắng đuổi quân Tần đến ải Hàm Cốc, chẹn đường quân Tần, quân Tần đóng chặt cửa ải không dám ra.
Qua đời
Tháng 5 năm 247 TCN, ngày Bính Ngọ, Tần Trang Tương vương qua đời, thọ 35 tuổi. Con trai ông là Doanh Chính lên ngôi. Doanh Chính trở thành người tiêu diệt cả sáu nước chư hầu vốn đã suy nhược, thống nhất Trung Quốc và trở thành hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc vào năm 221 TCN.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tần Trang Tương Vương** (chữ Hán: 秦莊襄王, sinh năm 281 TCN, trị vì: 249 TCN-247 TCN) hay còn gọi là **Tần Trang vương** (秦莊王), tên thật là **Doanh Dị Nhân** (嬴異人) hay **Doanh Tử Sở**
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Tần Hiếu Văn vương** (chữ Hán: 秦孝文王, cai trị: 250 TCN), tên thật là **Doanh Trụ** (嬴柱), là vị vua thứ 34 của nước Tần thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Hạ Cơ** (chữ Hán: 夏姬; khoảng 300 TCN - 240 TCN) là một phi tần của Tần Hiếu Văn vương Doanh Trụ, mẹ đẻ của Tần Trang Tương vương Doanh Dị Nhân và bà nội
**Tần Huệ Văn vương** (chữ Hán: 秦惠文王; 354 TCN - 311 TCN), là vị vua thứ 31 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm
**Thủ tướng Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** (gọi tắt: **Thủ tướng Anh**) là người đứng đầu chính phủ của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Thủ tướng lãnh đạo Nội
**Tương Vương** (chữ Hán: 襄王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và tướng lĩnh quan lại. Tương Vương là dạng tước hiệu do nhà vua ban cho. ## Danh sách * Thương
**Tần Thủy Hoàng** (tiếng Trung: 秦始皇) (sinh ngày 18 tháng 2 năm 259 TCN – mất ngày 11 tháng 7 năm 210 TCN), tên huý là **Chính** (政), tính **Doanh** (嬴), thị **Triệu** (趙) hoặc
**Nhà Tần** (221 TCN - 206 TCN) là triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Tần được đặt tên theo nước Tần - nước đã chiến
**Tần** (, Wade-Giles: _Qin_ hoặc _Ch'in_) (900 TCN-221 TCN) là một nước chư hầu thời Xuân Thu và Chiến Quốc ở Trung Quốc. Cuối cùng nó đã lớn mạnh giữ vị trí thống trị toàn
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
nhỏ|Tái Huân - con trai thứ hai của Trang Hậu Thân vương [[Dịch Nhân]] **Hòa Thạc Trang Thân vương** (chữ Hán: 和碩莊親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong
**Tần vương** (秦王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và chư hầu vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tần – nhà Tần. ## Xuân Thu–Chiến Quốc Các quân chủ nước
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
**Tần Trang công** (chữ Hán: 秦莊公, : 855 TCN – 778 TCN), tên thật là **Doanh Kỳ** (嬴其), là vị quân chủ thứ năm của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Trang Liệt Vương hậu** (chữ Hán: 莊烈王后; Hangul: 장렬왕후; 16 tháng 12, năm 1624 - 20 tháng 9, năm 1688), còn có cách gọi thông dụng **Từ Ý Đại phi** (慈懿大妃), là vị Vương hậu
**Vương Nghĩ** hay **Vương Kỹ** (chữ Hán: 王齮; ? - ?) là tướng nước Tần cuối thời kỳ Chiến Quốc. ## Binh nghiệp Năm 246 TCN, Tần Trang Tương vương chết, Tần vương Chính lên
**Tàn cuộc Tượng khác màu**, hay **Cờ tàn Tượng khác màu** là một tàn cuộc cờ vua trong đó mỗi bên đều có một Tượng, tuy nhiên hai quân Tượng nằm tại những ô khác
**Tần Trang Vương** (_chữ Hán_:秦莊王) có thể là: ## Danh sách *Tần Trang Vương Doanh Tử Sở, vị quân chủ thứ 35 của nước Tần thời Tây Chu và Xuân Thu Chiến Quốc, thụy hiệu
**Trang Giản Vương** (chữ Hán: 莊簡王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hay quận vương ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách # Kim
**Tần Tuyên Thái hậu** (chữ Hán: 秦宣太后, 348 TCN - 245 TCN), cũng gọi **Mị Thái hậu** (羋太后) hay **Tuyên Thái hậu** (宣太后), là một Thái hậu nước Tần thời Chiến Quốc trong lịch sử
**Tần Gia** (chữ Hán: 秦嘉, bính âm: _Qín Jiā_, ? – 208 TCN) là tướng nước Sở cuối thời nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia khởi nghĩa chống sự cai trị
**Ngụy An Ly vương** (chữ Hán: 魏安釐王; trị vì: 277 TCN - 243 TCN), tên thật là **Ngụy Ngữ** (魏圉), là vị vua thứ sáu của nước Ngụy - chư hầu nhà Chu thời Chiến
**Hàn Hoàn Huệ vương** (chữ Hán: 韩桓惠王, ? - 239 TCN, trị vì: 272 TCN - 239 TCN), còn gọi là **Hàn Huệ Vương** (韓惠王) hoặc **Hàn Điệu Huệ Vương** (韩悼惠王) tên thật là **Hàn
**Quân vương hậu** (chữ Hán: 君王后; ? - 249 TCN), họ Hậu (后姓), là Vương hậu của Tề Tương vương Điền Pháp Chương, mẹ của Tề vương Kiến, lần lượt là các quân chủ thứ
**Lý Tư** (chữ Hán: 李斯; 284 TCN 208 TCN) là nhà chính trị Trung Quốc cổ đại, làm đến chức thừa tướng dưới đời Tần Thủy Hoàng và Tần Nhị Thế. Ông là người có
**Vương thái hậu** (chữ Hán: 王太后; Hangul: 왕태후; tiếng Anh: _Dowager Queen_ hoặc _Queen Mother_) là một tước vị dành cho Vương hậu của các Quốc vương đã qua đời, hoặc mẹ đẻ (đôi khi
**Trang Vương** (chữ Hán: 莊王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc ### Quân chủ * Thương
**Dịch Tân** (; 11 tháng 3 năm 1814 - 8 tháng 2 năm 1861) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**Trang Mục Vương** (_chữ Hán_:莊穆王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Ngũ Đại Thập Quốc Sở Trang Mục Vương
**Ngụy Cảnh Mẫn vương** (chữ Hán: 魏景湣王, trị vì: 242 TCN – 228 TCN), tên thật là **Ngụy Ngọ** (魏午) hay **Ngụy Tăng** (魏增), là vị vua thứ bảy của nước Ngụy - chư hầu
**_Sơ kính tân trang_** (_Câu chuyện mới về lược và gương_) là một truyện thơ do danh sĩ Phạm Thái sáng tác tại Việt Nam ở đầu thế kỷ 19. ## Giới thiệu Truyện thơ
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
Trong Thủy thủ Mặt Trăng, mỗi Chiến binh thủy thủ đều có những món phụ kiện và vũ khí đặc biệt để chiến đấu với kẻ xấu. Có rất nhiều những phụ kiện góp phần
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Tân Cương** (; ; bính âm bưu chính: **Sinkiang**), tên chính thức là **Khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương**, là một khu vực tự trị tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm
**Tiền Tần** (350-394) là một nước trong thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc vào cuối thời kỳ nhà Đông Tấn (265-420). Nước này do thủ lĩnh bộ tộc Đê là Bồ Hồng sáng lập
**Tấn** (Phồn thể: 晉國; Giản thể: 晋国) là một trong những nước chư hầu mạnh nhất trong thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ quốc gia này tương
**Triệu Cơ** (chữ Hán: 趙姬; bính âm: _zhào ji_; ? - 229 TCN), còn gọi **Lã Bất Vi cơ** (呂不韋姬), **Tử Sở phu nhân** (子楚夫人) hay **Đế thái hậu** (帝太后), là một nhân vật cuối
**Tân La** (; ; Tiếng Triều Tiên cổ: 徐羅伐 Syerapel, Sïrapïr; Romaja: _Seorabeol_; IPA: ; 57 TCN – 935 CN) là một trong Tam Quốc Triều Tiên, và là một trong số các Triều đại
**Quốc hội Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** là cơ quan lập pháp tối cao của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland và các lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh. Quốc
**Lã Bất Vi** (Giản thể: 吕不韦; phồn thể: 呂不韋; 292 TCN - 235 TCN) là một thương nhân người nước Vệ, sau trở thành Tướng quốc của nước Tần thời Chiến Quốc. Ông nổi tiếng
**Thiện Đức Nữ vương** (tiếng Hàn: 선덕여왕), tên thật là **Kim Đức Mạn**, là nữ vương của nước Tân La (một trong ba vương quốc thời kỳ Tam Quốc Triều Tiên gồm Cao Câu Ly,
**Tần Vũ Vương** (chữ Hán: 秦武王, trị vì 310 TCN-307 TCN), tên thật là **Doanh Đảng** (嬴蕩), là vị quân chủ thứ 32 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Phó vương quốc Tân Tây Ban Nha** ( ) là vùng lãnh thổ thiết yếu của Đế quốc Tây Ban Nha, được thành lập bởi nhà Habsburg Tây Ban Nha. Nó bao phủ một khu
**Vương Hi Chi** (chữ Hán: 王羲之; 303 – 361), tự **Dật Thiếu** (逸少), hiệu **Đạm Trai** (澹斋), là nhà thư pháp nổi tiếng thời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Về sau tham bái
nhỏ|phải|Tượng Tần Cối và Vương Thị quỳ trước Nhạc Miếu ở Hàng Châu, hai tượng này dùng để người Trung Quốc đến thăm nhằm mục đích phỉ nhổ tội trạng của hai người **Tần Cối**
**Vương quốc Ptolemy** ra đời với cuộc chinh phục của Alexandros Đại Đế năm 332 TCN. Alexandros Đại Đế mang đến Ai Cập văn hóa Hy Lạp với các quan lại đa số là người
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay