✨Ngụy An Ly vương

Ngụy An Ly vương

Ngụy An Ly vương (chữ Hán: 魏安釐王; trị vì: 277 TCN - 243 TCN), tên thật là Ngụy Ngữ (魏圉), là vị vua thứ sáu của nước Ngụy - chư hầu nhà Chu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con của Ngụy Chiêu vương, vua thứ năm của nước Ngụy. Năm 277 TCN, Chiêu vương chết, An Ly vương kế vị.

Sự nghiệp

Một năm sau khi lên ngôi, Ngụy An Ly vương đã phong cho em mình là Ngụy Vô Kỵ làm Tín Lăng quân, ban cho đất Tín Lăng (nay thuộc Hà Nam).

Năm 275 TCN, tướng quốc nước Tần là Nhương hầu Ngụy Nhiễm đem quân đánh nước Hàn, quân Hàn thất bại, 4 vạn quân bị giết, tướng Bạo Diên sang đầu hàng nước Ngụy, Ngụy xin cắt 8 thành cầu hoà. Nhương hầu không nghe, đem quân chiếm Bắc Trạch, bao vây Đại Lương, Ngụy phải dâng đất xin hàng.

Năm 274 TCN, thấy nước Tần lớn mạnh, Ngụy An Ly vương cùng Tề Tương vương hợp tung chống Tần. Tần Chiêu vương sai Nhương hầu đánh Ngụy chiếm 4 thành, bốn vạn quân bị giết.

Năm 273 TCN, Ngụy cùng nước Triệu hợp binh đánh Hàn, vây Hoa Dương. Nhương hầu cùng Vũ An quân Bạch Khởi, khách khanh Hồ Dương đánh Ngụy cứu Hàn, đánh bại Ngụy ở thành Hoa Dương (nay là Trịnh Châu, Hà Nam), giết 13 vạn quân Ngụy, đại thần Đoàn Can Mộc xin An Ly vương cắt đất cầu hoà, Tô Đại lại ngăn cản nhưng ông không nghe.

Cùng năm đó, Bạch Khởi lại đánh Ngụy, Mạnh Thường quân tiến cử Mang Mão làm tướng chống Tần, bị Bạch Khởi đánh bại, Hoa Dương bị chiếm, Mang Mão bỏ chạy, Mạnh Thường quân hoảng sợ, vội vào dưới trướng Tín Lăng quân để chạy tội.

Mưu thần nhà Chu là Mã Phạm sang Ngụy nói với Ngụy An Ly Vương rằng vua Chu tuổi cao sắp qua đời, nếu Ngụy trợ giúp binh cho nhà Chu thì sẽ dâng cửu đỉnh cho Ngụy. Ngụy An Ly Vương nghe theo, cấp một đội quân phòng thủ cho nhà Chu.

Mã Phạm lại đến nước Tần xui Tần Chiêu Tương Vương thử đánh Chu xem Ngụy có cứu không. Vua Tần sai tướng đánh Đông Chu. Mã Phạm trở lại nói với Ngụy An Ly vương rằng:

Việc Ngụy đưa quân vào Chu khiến thiên hạ ngờ vực Ngụy muốn đánh Chu chứ không phải muốn cứu Chu. Chi bằng giúp nhà Chu xây thành phòng thủ để cứu Chu, khi nào vua Chu bớt bệnh sẽ thuyết phục lại việc cho Ngụy chín đỉnh.

Ngụy An Ly vương nghe theo, bèn sai quân đi đắp thành cho nhà Chu.

Năm 257 TCN, Tần đánh Hàm Đan của Triệu, nước Triệu lâm vào nguy khốn, Bình Nguyên quân phải sai chính thê là chị của Ngụy An Ly vương sang cầu cứu Ngụy, An Ly vương không nghe, Tín Lăng quân cố khuyên. Ngụy An Ly vương bèn sai tướng quân Tấn Bỉ cầm mười vạn quân đi cứu Triệu nhưng vì bị sứ Tần sang doạ sẽ đánh Nguỵ nên ông ra lệnh cho Tấn Bỉ đóng quân án binh bất động chờ tình hình chiến sự hai bên.

Bình Nguyên quân sai sư đến giục. Tín Lăng quân bèn bí mất sai Chu Hợi giết Tấn Bỉ, đoạt binh phù rồi đem 8 vạn quân cứu Triệu. Tướng Tần là Vương Lăng thấy hai cánh quân cứu viện lâu ngày không dám tiến, nghĩ rằng quân chư hầu nhát, không ngờ quân Nguỵ ồ ạt kéo đến. Nguỵ Vô Kỵ dẫn quân kịch chiến với quân Tần. Quân Tần thua trận, phải giải vây rút lui.

Tín Lăng quân tuy cứu Triệu nhưng sợ Ngụy An Ly vương giận mình cướp binh phù bèn ở lại nước Triệu, được vua Triệu phong đất Hoắc.

Năm 247 TCN, Tần Trang Tương vương sai tướng là Mông Ngao ngày đêm đem binh về hướng Đông đánh Ngụy. An Ly vương mời Tín Lăng quân về.

Ngụy An Ly vương gặp lại em trai, lập tức trao cho ấn thượng tướng quân. Tín Lăng quân cầm quân cả năm nước đánh tan quân Tần ở Hà Ngoại. Tướng Tần là Mông Ngao bỏ chạy. Nguỵ Vô Kỵ thừa thắng đuổi quân Tần đến ải Hàm Cốc.

Qua đời

Năm 243 TCN, An Ly vương mất. Con ông là Ngụy Cảnh Mẫn vương lên nối ngôi.

Sau này Hàn Phi tử viết sách đã khen An Ly vương là vị quân chủ trung hưng của nước Ngụy.

Mối tình đồng tính

Trong thời kỳ trị vì của mình, Ngụy An Ly Vương cũng từng vướng vào thứ tình yêu đồng giới với Long Dương quân. Tương truyền một lần ông cùng Long Dương Quân đi câu cá. Long Dương Quân câu được nhiều cá. Đang chơi vui, Long Dương quân khóc. Ngụy Vương dò hỏi nguyên do. Long Dương quân vừa khóc vừa bẩm rằng:

Ngụy An Ly Vương nghe thấy vậy, cảm động vô cùng, vội vàng an ủi Long Dương quân rồi ban lệnh:

Hành động này của Long Dương quân làm cho những mỹ nhân trong cung khó bề tiếp cận Ngụy An Ly Vương, từ đó người đời sau thường dùng thành ngữ Long Dương hay mê Long Dương để chỉ mối tình đồng giới.

Phả hệ

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Ngụy An Ly vương** (chữ Hán: 魏安釐王; trị vì: 277 TCN - 243 TCN), tên thật là **Ngụy Ngữ** (魏圉), là vị vua thứ sáu của nước Ngụy - chư hầu nhà Chu thời Chiến
**Ngụy An Hy Vương** (_chữ Hán_:魏安僖王) có thể là: ## Danh sách *Đông Chu Ngụy An Hy Vương (còn gọi là Ngụy An Ly Vương) Ngụy Ngữ, vị quân chủ thứ sáu của nước Ngụy
**Ngụy Cảnh Mẫn vương** (chữ Hán: 魏景湣王, trị vì: 242 TCN – 228 TCN), tên thật là **Ngụy Ngọ** (魏午) hay **Ngụy Tăng** (魏增), là vị vua thứ bảy của nước Ngụy - chư hầu
Căn cứ vào lời giới thiệu của tác giả ở đầu cuốn sách, có thể xác định Trúc thư kỷ niên là một bộ sử của nước Ngụy thời Chiến Quốc, được dùng làm đồ
Căn cứ vào lời giới thiệu của tác giả ở đầu cuốn sách, có thể xác định Trúc thư kỷ niên là một bộ sử của nước Ngụy thời Chiến Quốc, được dùng làm đồ
**Ly Vương** (chữ Hán: 釐王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Xuân Thu Chu Ly Vương (còn có thụy hiệu khác là Hy Vương) * Đông Chu Ngụy
nhỏ|phải|Ngụy quốc
([[triện thư, 220 TCN)]] **Ngụy** (Phồn thể: 魏國; Giản thể: 魏国) là một quốc gia chư hầu trong thời kỳ Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ của quốc gia này hiện
**Ngụy Chiêu vương** (chữ Hán: 魏昭王, trị vì: 295 TCN – 277 TCN), tên thật là **Ngụy Sắc** (魏遫) hay **Ngụy Chính**, là vị vua thứ năm nước Ngụy - chư hầu nhà Chu thời
**An Nguyên Vương** (mất 545, trị vì 531–545) là quốc vương thứ 23 của Cao Câu Ly. Ông là đệ của An Tạng Vương, và được cho là cao lớn và sáng suốt. Khi An
**An Hy Vương** (chữ Hán: 安僖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Đông Chu Ngụy
**An Tạng Vương** (mất 531, trị vì 519–531) là quốc vương thứ 22 của Cao Câu Ly. Hưng An vốn là con trai cả của Văn Tư Minh Vương. Ông được phong làm thái tử
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
**Nhà Bắc Ngụy** (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386–535), còn gọi là **Thác Bạt Ngụy** (拓拔魏), **Hậu Ngụy** (後魏) hay **Nguyên Ngụy** (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong
**Triệu Hiếu Thành vương** (chữ Hán: 趙孝成王; trị vì: 265 TCN - 245 TCN), tên thật là **Triệu Đan** (趙丹), là vị vua thứ tám của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Chu Noãn Vương** (chữ Hán: 周赧王; trị vì: 335 TCN - 256 TCN), tên thật là **Cơ Diên** (姬延), là vị vua thứ 37 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Ngụy Nhiễm** (chữ Hán: 魏冉, bính âm: _Wèi Rǎn_,?-?), hay còn được biết với tước hiệu **Nhương hầu** (穰侯), là tướng quốc nước Tần thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Lý Ông Trọng** (李翁仲), tên khác là **Lý Thân**, không rõ năm sinh năm mất, là một nhà quân sự người Việt hư cấu thời cổ đại được ghi nhận trong một số sách của
**Hàn Hoàn Huệ vương** (chữ Hán: 韩桓惠王, ? - 239 TCN, trị vì: 272 TCN - 239 TCN), còn gọi là **Hàn Huệ Vương** (韓惠王) hoặc **Hàn Điệu Huệ Vương** (韩悼惠王) tên thật là **Hàn
**Cuộc nổi loạn của An Hóa vương** (Hán Việt: An Hóa vương chi loạn, chữ Hán: 安化王之乱), còn gọi An Hóa vương phản loạn, là cuộc nổi dậy chống lại triều đình nhà Minh diễn
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Cao Câu Ly** (; tiếng Hàn trung đại: 고ᇢ롕〮 Gowoyeliᴇ), (năm thành lập theo truyền thống là năm 37 trước Công nguyên, có lẽ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên – 668) là một
**Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 北魏孝文帝; 13 tháng 10 năm 467 – 26 tháng 4 năm 499), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Hoành** (拓拔宏), sau đổi thành **Nguyên Hoành** (元宏), là
**Vương Lãng** (chữ Hán: 王朗, bính âm: Wang Lang; ?-228) tự là **Cảnh Hưng** là tướng cuối thời Đông Hán, công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
**Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏道武帝; 371–409), tên húy là **Thác Bạt Khuê** (拓拔珪), tên lúc sinh là **Thác Bạt Thiệp Khuê** (拓拔渉珪), là hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Ngụy
**Ấn Độ** (, ), tên gọi chính thức là **Cộng hòa Ấn Độ** (, ) là một quốc gia ở khu vực Nam Á. Đây là quốc gia lớn thứ 7 về diện tích và
**Tín Lăng quân** (chữ Hán: 信陵君; ? - 243 TCN), tên thật **Ngụy Vô Kị** (魏無忌), là một công tử nước Ngụy thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng là một
**Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế** (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là **Nguyên Tử Du** (), là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông được tướng Nhĩ Chu
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Nhà Lý** (chữ Nôm: 茹李, chữ Hán: 李朝, Hán Việt: _Lý triều_), đôi khi gọi là nhà **Hậu Lý** (để phân biệt với triều đại Tiền Lý do Lý Bí thành lập) là một triều
**Trận Hàm Đan** (chữ Hán: 邯鄲之戰, Hán Việt: _Hàm Đan chi chiến_) là cuộc chiến tranh diễn ra vào thời Chiến Quốc do nước Tần phát động tiến công vào kinh đô Hàm Đan của
**Ngụy Diên** (chữ Hán: 魏延; 177-234), tên tự là **Văn Trường** (文長), là tướng quân nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa. Trong chiến dịch Bắc Phạt của Gia Cát Lượng
**Tân Hùng** (chữ Hán: 辛雄, 485 – 534), tự Thế Tân, người Địch Đạo, Lũng Tây , quan viên cuối đời Bắc Ngụy. ## Khởi nghiệp Cha là Tân Sướng, tự Ấu Đạt, được làm
**Lý Khác** (chữ Hán: 李恪; 619 - 10 tháng 3, 653), thông gọi **Ngô vương Khác** (吴王恪), biểu tự **Khư** (厶), là một thân vương và tướng lĩnh thời nhà Đường. Ông là hoàng tử
**Lý Nguyên Cát** (chữ Hán: 李元吉, 603 – 2 tháng 7 năm 626), biểu tự **Tam Hồ** (三胡), là một thân vương của triều đại nhà Đường. Ông là con của hoàng đế khai quốc
**Lý Hiếu Cung** (chữ Hán: 李孝恭; 591 – 640), là một thân vương và tướng lĩnh nhà Đường. Ông là cháu họ của Đường Cao Tổ Lý Uyên và có công tiêu diệt các thế
**Chiến tranh Lương-Ngụy, 528-529** là cuộc chiến tranh giữa hai nước Lương và Bắc Ngụy thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Cuộc chiến này là một phần của chiến tranh Lương-Bắc Ngụy, một
**Lý Nhân Đạt** (chữ Hán: 李仁達; ?- 947), còn gọi là **Lý Hoằng Nghĩa** (李弘義) (945-946), **Lý Hoằng Đạt** (李弘達) (946), **Lý Đạt** (李達) (946-947), và **Lý Nhụ Uân** (李孺贇) (947), là một quân phiệt
Thức ăn nhanh tại Việt Nam Một bữa ăn nhanh tiêu biểu ở Hoa Kỳ gồm có 1 [[hamburger, khoai tây chiên (french fries), và l ly nước ngọt]] nhỏ|phải|Một bữa ăn với thức ăn
**Sơn Vĩ** (chữ Hán: 山伟, ? – ?), tự Trọng Tài, người dân tộc Tiên Ti, tịch quán ở Lạc Dương, Hà Nam, nguyên quán ở quận Đại (nay thuộc Sơn Tây), quan viên cuối
**Bảo Tạng Vương** (trị vì 642–668) là vị quốc vương thứ 28 và cuối cùng của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông được lãnh đạo quân sự Uyên
**Lý Phụ Quốc** (李輔國; 704 – 8 tháng 11, 762), nguyên danh **Lý Tính Trung** (李靜忠), giai đoạn 757 - 758 lấy tên là **Lý Hộ Quốc** (李護國), thụy hiệu **Bác Lục Xú vương** (博陸醜王),
**Lý Đường** (chữ Hán: 李棠, ? – 553), tự Trường Khanh, người huyện Điệu, quận Bột Hải , quan viên nhà Bắc Ngụy, Đông Ngụy và Tây Ngụy cuối thời Nam bắc triều. Ông đi
**Vương Tuấn** (chữ Hán: 王濬; 206-285) là đại tướng nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công góp phần tiêu diệt nước Đông Ngô, thống nhất Trung Quốc sau thời kỳ chia
**Loạn An Sử** (chữ Hán: 安史之亂: _An Sử chi loạn_) là cuộc biến loạn xảy ra giữa thời nhà Đường vào thời Đường Huyền Tông Lý Long Cơ trong lịch sử Trung Quốc, kéo dài
**Cao Chu Mông** (tiếng Triều Tiên: 주몽, 朱蒙 _Go Jumong_), hay **Đông Minh Thánh Vương** (東明聖王 _Dongmyeongseongwang_ hay 東明王 _Dongmyeongwang_) (58 - 19 TCN, trị vì 37 - 19 TCN) là vị vua sáng lập
**An Đồng** (chữ Hán: 安同, ? – 429), sinh quán Liêu Đông, là quan viên, khai quốc công thần nhà Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Tổ tiên của Đồng tên
**Lý Huệ Tông** (chữ Hán: 李惠宗; tháng 7 năm 1194 – 3 tháng 9 năm 1226) là vị hoàng đế thứ tám của nhà Lý, cai trị từ năm 1210 đến năm 1224. Ông tên
**Vương Song** (chữ Hán: 王雙, bính âm: Wang Shuang; mất 228) tự là **Tử Toàn** (子全), là một vị tướng lĩnh của nhà Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc.
**Lý Thái** (chữ Hán: 李泰, 620 - 20 tháng 1, 653), tự **Huệ Bao** (惠褒), tiểu tự **Thanh Tước** (青雀), thụy hiệu **Bộc Cung vương** (濮恭王), hoàng tử thứ tư của Đường Thái Tông .
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất