✨Chu Định vương

Chu Định vương

Chu Định Vương (chữ Hán: 周定王; trị vì: 606 TCN - 586 TCN), tên thật là Cơ Du (姬瑜), là vị vua thứ 21 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Thân thế

Ông là con trai thứ của Chu Khoảnh Vương – vua thứ 19 nhà Chu và em của Chu Khuông Vương – vua thứ 20 nhà Chu.

Trị vì

Năm 606 TCN, Định vương mới lên ngôi, Sở Trang Vương mang quân đánh ngoại tộc Nhung, đóng quân khắp một dải Lạc Thủy. Thế lực hùng mạnh, vua Sở sai người hỏi lấy Cửu đỉnh - vốn là vật linh thiêng trong tông miếu của nhà Chu, tượng trưng cho quyền lực của thiên tử. Định vương bèn sai Vương Tôn Mãn đi lựa lời từ chối, quân Sở mới rút đi.

Năm 586 TCN, Chu Định Vương mất. Ông ở ngôi 21 năm. Con ông là Cơ Di lên nối ngôi, tức là Chu Giản Vương.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu Định Vương** (chữ Hán: 周定王; trị vì: 606 TCN - 586 TCN), tên thật là **Cơ Du** (姬瑜), là vị vua thứ 21 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Định Vương** (_chữ Hán_:周定王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Định vương Cơ Du, vị quân chủ thứ 21 của nhà Chu *Chu Định vương Chu Túc, phiên
Danh sát này liệt kê **các chư hầu vương của triều Tây Hán**. Trong trường hợp một chư hầu quốc bị trừ bỏ vì các lý do như mưu phản, phạm tội, hay không có
**Chu Giản Vương** (chữ Hán: 周簡王; trị vì: 585 TCN - 572 TCN), tên thật là **Cơ Di** (姬夷), là vị vua thứ 22 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Khuông Vương** (chữ Hán: 周匡王; trị vì: 612 TCN - 607 TCN), tên thật là **Cơ Ban** (姬班), là vị vua thứ 20 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Chu Noãn Vương** (chữ Hán: 周赧王; trị vì: 335 TCN - 256 TCN), tên thật là **Cơ Diên** (姬延), là vị vua thứ 37 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu U vương** (chữ Hán: 周幽王; 800 TCN - 771 TCN), tên là **Cơ Cung Tinh** (姬宮湦), là vị vua thứ 12 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông cũng là vị vua
**Chu Lệ Vương** (chữ Hán: 周厲王; 890 TCN - 828 TCN) còn gọi là **Chu Lạt vương** (周剌王) hay **Chu Phần vương** (周汾王), là vị quân chủ thứ 10 của nhà Chu trong lịch sử
** Định Vương** (chữ Hán: 定王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và vương tôn quý tộc hoặc tướng lĩnh quan lại trong lịch sử các triều đại phong
**Chu Tương Vương** (chữ Hán: 周襄王; trị vì: 651 TCN - 619 TCN), tên thật là Cơ Trịnh (姬鄭), là vị vua thứ 18 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Thành vương** (chữ Hán: 周成王; 1065-1020 TCN), là vị Thiên tử thứ hai của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 21 năm, từ năm 1042 TCN đến năm 1021
**Chu Mục Vương** (chữ Hán: 周穆王; 1027 TCN - 922 TCN) là vị quân chủ thứ năm của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 976 TCN đến năm 922
**Chu Khang Vương** (chữ Hán: 周康王, 1040 TCN - 996 TCN), là vị vua thứ ba của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 26 năm, tính từ năm 1020 TCN
**Chu Khảo Vương** (chữ Hán: 周考王; trị vì: 440 TCN - 426 TCN), hay **Chu Khảo Triết Vương**, tên thật là **Cơ Nguy** (姬嵬), là vị vua thứ 31 của nhà Chu trong lịch sử
**Chu Trinh Định Vương** (chữ Hán: 周貞定王; trị vì: 468 TCN - 441 TCN), tên thật là **Cơ Giới** (姬介) là vị vua thứ 28 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**Chu Tư Vương** (chữ Hán: 周思王; trị vì: 441 TCN hoặc 440 TCN ), tên thật là **Cơ Thúc**, là vị vua thứ 30 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Hiển Vương** (chữ Hán: 周顯王; trị vì: 368 TCN - 321 TCN), tên thật là **Cơ Biển** (姬扁), là vị vua thứ 35 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Ai Vương** (chữ Hán: 周哀王; trị vì: 441 TCN), tên thật là **Cơ Khứ Tật** (姬去疾), là vị vua thứ 29 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trai trưởng
**Chu Kính Vương** (chữ Hán: 周敬王; trị vì: 519 TCN - 477 TCN), tên thật là **Cơ Cái** (姬丐), là vị vua thứ 26 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Cảnh Vương** (chữ Hán: 周景王; trị vì: 544 TCN - 520 TCN), tên thật là **Cơ Quý** (姬貴), là vị vua thứ 24 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Thân hầu** (? – 771 TCN) () là quân chủ nước Thân vào thời nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Thân là chư hầu của thiên tử nhà Chu, nằm ở khu vực nay
**Chu Nguyên Vương** (chữ Hán: 周元王; trị vì: 476 TCN - 469 TCN), tên thật là **Cơ Nhân** (姬仁), là vị vua thứ 27 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Cơ Nhân là
**Chu Điệu Vương** (chữ Hán: 周悼王; trị vì: 520 TCN), tên thật là **Cơ Mãnh** (姬猛), là vị vua thứ 25 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông là con
**Bột Hải Nghị Tông** (trị vì 809 – 812) là vị quốc vương thứ 7 của vương quốc Bột Hải. Ông là đại vương tử của Bột Hải Khang Vương Đại Tung Lân. Ông có
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Văn Định Vương hậu** (chữ Hán: 文定王后, Hangul: 문정왕후; 1 tháng 2, 1501 - 29 tháng 12, 1565), còn gọi là **Thánh Liệt Đại phi** (聖烈大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Trung
**Lưu Định Quốc** (chữ Hán: 刘定国, ? - 45 TCN), tức **Lương Kính vương** (梁敬王), là vương chư hầu thứ chín của nước Lương, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Định
**Lưu Tương** (chữ Hán: 刘襄, ? - 97 TCN), tức **Lương Bình vương** (梁平王), là vương chư hầu thứ bảy của nước Lương, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Tương là
**Lưu Hưng** (chữ Hán: 劉興; ? - 8 TCN), thụy hiệu **Trung Sơn Hiếu vương** (中山孝王), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ 8 của nước Trung Sơn, một trong những quốc
**Trang Định Vương** (chữ Hán: 莊定王) là thụy hiệu và tước hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Viễn Đông thời phong kiến. ## Danh sách ### Tước hiệu * Việt
**Lưu Định Quốc** (chữ Hán: 刘定国, ? - 128 TCN), là chư hầu vương thứ bảy của nước Yên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Định Quốc là con trai của
**Chu Huệ Vương** (_chữ Hán_:周惠王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Huệ Vương Cơ Dư Thần, quân chủ cuối cùng của nhà Tây Chu, có các thụy hiệu khác
**Chu Thành Vương** trong tiếng Việt có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Thành vương (周成王) Cơ Tụng: vị thiên tử thứ 2 của nhà Tây Chu. *Chu Thành
**Cung Định Vương** (_chữ Hán_:恭定王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Cung Định Vương là
**Chu Văn Vương** (_chữ Hán_:周文王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Văn Vương Cơ Xương (Tây Bá Văn Hầu thời Thương Ân, sau xưng vương tự lập, được
**Lưu Dĩnh Khách** (chữ Hán: 刘郢客, ?-174 TCN), hay **Lưu Dĩnh**, tức **Sở Di vương** (楚夷王), là tông thất, chư hầu vương của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Dĩnh Khách là con
**Chu Điệu Vương** (_chữ Hán_:周悼王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách #Chu Điệu vương Cơ Mãnh, vị vua thứ 25 của nhà Chu #Chu Điệu Vương Triệu Huyền Hữu
**Trung Định Vương** (_chữ Hán_:忠定王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Bắc Tống Chu Trung Định Vương (hoặc Phúc Trung Định Vương) Triệu
**Chu Hiếu Vương** (_chữ Hán_:周孝王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Hiếu vương Cơ Tịch Phương, vị quân chủ thứ 8 của nhà Chu *Chu Hiếu vương Chu
**Chu Kính Vương** (_chữ Hán_:周敬王) có thể là những vị quân vương sau: ## Danh sách *Chu Kính vương Cơ Cái, vị vua thứ 26 của nhà Chu *Chu Kính vương Chu Tại Thính (朱在铤),
**Chu Khang Vương** (_chữ Hán_:周康王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Khang vương Cơ Chiêu, vị vua thứ 3 của nhà Chu. *Chu Khang vương Chu Lặc Tức (朱勤熄),
**Chu Trang Vương** (_chữ Hán_:周莊王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Trang vương Cơ Đà, vị vua thứ 15 của nhà Chu *Chu Trang vương Chu Triều Cương (朱朝堈),
**Chu Ý Vương** (_chữ Hán_:周懿王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Ý vương Cơ Giản, vị quân chủ thứ 7 của nhà Chu *Chu Ý vương Chu Tử Phòng
**Lưu Toại** (chữ Hán: 刘遂, ? - 40 TCN), tức **Lương Di vương** (梁夷王), là vương chư hầu thứ mười của nước Lương, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Toại là
**Hiếu Định Vương** (_chữ Hán_:孝定王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách * Bắc Tống Tương Hiếu Định
**Lưu Gia** (chữ Hán: 刘嘉, ? - 152 TCN), hay **Yên Khang vương** (燕康王) là chư hầu vương thứ sáu của nước Yên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Gia là
**Chu Giản Vương** (_chữ Hán_:周簡王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Giản vương Cơ Di, vị vua thứ 22 của nhà Chu *Chu Giản vương Chu Hữu Tước