Chu Mục Vương (chữ Hán: 周穆王; 1027 TCN - 922 TCN) là vị quân chủ thứ năm của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 976 TCN đến năm 922 TCN, tổng cộng 54 năm.
Thời kì Chu Mục vương, việc triều chính được củng cố lại những thiếu sót từ thời cha ông là Chu Chiêu Vương. Ông dùng Bá Quýnh làm chức Thái bộc, củng cố lại việc triều đình, tự đem quân chinh phạt thắng lợi ở nhiều nơi. Từ đó nhà Chu lại hưng thịnh, thiên hạ yên ổn như các đời trước. Ông được liệt vào hàng ngũ bá vương trước thời Xuân Thu, cùng với Hạ Khải, Thành Thang, Chu Vũ vương, Chu Thành vương, Chu Khang vương, Tề Hoàn công và Tấn Văn công, hợp xưng làm Lục vương Nhị công (六王二公).
Thân thế
Chu Mục vương tên thật là Cơ Mãn (姬滿). Ông là con trai Chu Chiêu vương Cơ Hà, vị quân chủ thứ tư của nhà Chu. Mẹ ông là Phòng hậu (房后), chính cung của Chiêu vương, hậu duệ của Đan Chu, con trưởng của Đế Nghiêu.
Năm 977 TCN, Chu Chiêu vương tuần du phương nam bị chết đuối, Thái tử Mãn lên ngôi. Theo Sử ký, khi lên ngôi, ông đã 50 tuổi.
Trị vì
Chu Mục vương muốn mang quân đánh bộ tộc Đại Nhung, Sái công Mưu Phủ can ngăn không nên. Tuy nhiên, Mục vương không nghe, vẫn ra quân đánh Đại Nhung, kết quả không thu được chiến tích. Từ đó các bộ tộc ở nơi xa xôi không thần phục, họ không đến triều cống nhà Chu nữa.
Ông tự đem quân đi đánh dẹp thắng lợi ở nhiều nơi. Phía Tây và phía Bắc, ông thân chinh chinh đánh Khuyển Nhung, "bắt được 5 vua của họ, đi qua phía Tây tới chỗ Thanh Điểu nghỉ chân" (có lẽ là núi Tam Nguy). Ở phía đông, ông khởi 9 đạo quân tiến đến Cửu Giang, chinh phạt nước Việt, tiến tới đất Hu. Ở phía Nam, Mao bá Thiên đem quân đánh bại quân Kinh Sở ở đất Tế.
:Trúc thư kỷ niên chép "Năm thứ 17... Khi tây chinh, dấu chân Vương đã rải khắp thiên hạ, cả thảy đi được 1 ức 9 vạn dặm"
Thấy các chư hầu không phục, Sái công Mưu Phủ lại khuyên Mục vương chấn chỉnh hình pháp để vỗ yên thiên hạ. Mục vương nghe theo, bèn ra lệnh cho phép mọi người dùng tiền để chuộc tội:
- 100 tiền cho tội mạc hình (lấy dao rạch mặt rồi bôi mực vào) – có 1000 điều.
- 200 tiền cho tội ti hình (cắt mũi) – 1000 điều.
- 330 tiền cho tội phi hình (cắt chân) – 500 điều.
- 500 tiền cho tội cung hình (nam bị thiến, nữ bị giam vào cung làm nô lệ) – 300 điều.
- 1000 tiền cho loại đại tích hình (chém đầu) – 300 điều.
Tuy nhiên, việc chuộc tội chỉ áp dụng với những án còn nghi ngờ. Những người nghèo bị nghi phạm tội không có tiền chuộc thì bị lãnh án, còn người giàu có thể dùng tiền để thoát tội.
Năm 922 TCN, Chu Mục vương qua đời. Ông ở ngôi khoảng 55 năm, thọ 105 tuổi. Thái tử Cơ Hỗ lên nối ngôi, tức là Chu Cung vương.
Theo truyền thuyết, ông là người đầu tiên đến Côn Luân, phát hiện ra cung điện bằng ngọc của Hoàng Đế, vị vua thần thoại và là người sáng tạo ra nền văn hóa Trung Hoa. Ngoài ra còn có thuyết rằng ông đã gặp Tây Vương Mẫu, mà đỉnh cao sự sùng bái tôn thờ bà đã diễn ra vào thời nhà Hán, nơi ở thần thoại của bà cũng nằm trong dãy núi này.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu Mục Vương** (chữ Hán: 周穆王; 1027 TCN - 922 TCN) là vị quân chủ thứ năm của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 976 TCN đến năm 922
thumb|[[Johann Otto von Gemmingen, Giám mục vương quyền của Augsburg (1591–1598)]] **Giám mục vương quyền** (tiếng Đức: _Fürstbischof_; tiếng Anh: _Prince-bishop_), hay **Thân vương Giám mục**, **Vương công Giám mục**, là danh xưng dùng để
**Chu Khang Vương** (chữ Hán: 周康王, 1040 TCN - 996 TCN), là vị vua thứ ba của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 26 năm, tính từ năm 1020 TCN
**Chu Chiêu vương** (chữ Hán: 周昭王, 1027 TCN - 977 TCN), là vị vua thứ tư của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 995 TCN đến năm 977 TCN.
**Chu Cung Vương** (chữ Hán: 周共王; 962 TCN - 900 TCN), một âm khác là **Cộng Vương**, vị quân chủ thứ sáu của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng
**Mục Vương** (chữ Hán: 穆王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và quan lại tướng lĩnh ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Thương Mục Vương *
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
**Chu Lệ Vương** (chữ Hán: 周厲王; 890 TCN - 828 TCN) còn gọi là **Chu Lạt vương** (周剌王) hay **Chu Phần vương** (周汾王), là vị quân chủ thứ 10 của nhà Chu trong lịch sử
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Nhân Mục vương hậu** (chữ Hán: 仁穆王后; Hangul: 인목왕후; 15 tháng 12, 1584 - 13 tháng 8 năm 1632), hay **Chiêu Thánh Đại phi** (昭聖大妃), thường gọi **Nhân Mục Đại phi** (仁穆大妃), là Kế phi
**Sở Mục vương** (chữ Hán: 楚穆王, trị vì 625 TCN-614 TCN), tên thật là **Hùng Thương Thần** (熊商臣) hay **Mị Thương Thần** (羋商臣), là vị vua thứ 24 của nước Sở - chư hầu nhà
**_Mục thiên tử truyện_** (chữ Hán: 穆天子傳) còn gọi là **_Chu vương du hành_** (周王遊行), không rõ tác giả, đoán rằng sách được hoàn thành vào thời Chiến Quốc, ghi chép về chuyến du hành
**Triệu U Mục vương** (chữ Hán: 趙幽繆王, trị vì 236 TCN - 228 TCN), tên thật là **Triệu Thiên** (趙遷), là vị vua thứ 10 của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Vinh Mục Vương** (_chữ Hán_:榮穆王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc Tống Hoài Vinh Mục Vương (hoặc Bộc
**Mục Vương Hậu** (_chữ Hán_:穆王后) là thụy hiệu của một số vị vương hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông Chu Cảnh Vương Mục vương
**Trang Mục Vương** (_chữ Hán_:莊穆王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Ngũ Đại Thập Quốc Sở Trang Mục Vương
**Từ Yển vương** (chữ Hán: 徐偃王, ?-?), là một vị vua của nước Từ, chư hầu thời cổ đại trong lịch sử Trung Quốc. Từ Yển vương vốn mang họ Doanh (嬴), không rõ tên
**Khang Mục Vương** (_chữ Hán_:康穆王) là thụy hiệu một số vị phiên vương trong lịch sử chế độ quân chủ ở vùng Viễn Đông. ## Danh sách **Trung Quốc**: *Cao Dương Khang Mục Vương Cao
**Hy Mục Vương** (_chữ Hán_:僖穆王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc Tống Đan Dương Hy Mục Vương Triệu
**Lưu Tề** (chữ Hán: 劉齊, ? - 92 TCN), tức **Quảng Xuyên Mục vương** (廣川繆王), là vương chư hầu thứ ba của nước Quảng Xuyên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Văn Mục Vương** (chữ Hán: 文穆王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Bắc Ngụy Lâm Hoài Văn Mục Vương * Bắc Ngụy Dĩnh Xuyên Văn Mục Vương (hoặc
**Vũ Mục Vương** (chữ Hán: 武穆王) là thụy hiệu của một số vị vua chư hầu trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách * Sở Vũ Mục Vương Mã Ân thời Ngũ
**Ôn Mục Vương** (_chữ Hán_:溫穆王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Hoa. ## Danh sách *Minh triều Chân
**Tề Quốc Đại trưởng công chúa** (Hangul: 제국대장공주, chữ Hán: 齊國大長公主; 28 tháng 6 năm 1259 – 21 tháng 5 năm 1297), còn được gọi là **Trang Mục Vương hậu** (장목왕후; 莊穆王后), là vương hậu
**Cao Ly Trung Mục Vương** (Hangul: 고려 충목왕; chữ Hán: 高麗 忠穆王; 15 tháng 5 năm 1337 – 25 tháng 12 năm 1348, trị vì 1344 – 1348) là quốc vương thứ 29 của Cao
**Trung Mục Vương** (_chữ Hán_:忠穆王) là thụy hiệu của những nhân vật sau: ## Danh sách *Phùng Dực Trung Mục Vương Nghiêm Chấn đời nhà Đường *Thường Sơn Trung Mục Vương Vương Cảnh Sùng đời
**Mục Vương Phi** (_chữ Hán_:穆王妃) là thụy hiệu của một số vị Vương phi trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tào Ngụy Tấn Tuyên Vương Tuyên
**Tu viện vương quyền của Corvey** () là một tu viện dòng Biển Đức cũ và là lãnh địa giám mục vương quyền nằm ở bang Nordrhein-Westfalen, Đức ngày nay. Đây là một trong những
**Chu Cung Vương** trong Tiếng Việt có thể là: ## Danh sách *Chu Cung vương (周共王) Cơ Ê Hỗ, vị quân chủ thứ 6 của nhà Chu *Chu Cung vương (周恭王) Chu Mục Nhẫm (朱睦㰂),
**Xung Mục Vương** (_chữ Hán_:沖穆王) là thụy hiệu truy tặng của một vị tông thất nhà Tống chết yểu. ## Danh sách * Bắc Tống Bân Xung Mục Vương Triệu Tài (truy tặng) * Nam
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến
**Tây Vương Mẫu** (chữ Hán: 西王母, còn gọi là **Vương Mẫu** (王母), **Dao Trì Kim Mẫu** (hay **Diêu Trì Kim Mẫu**, 瑤池金母), **Tây Vương Kim Mẫu** (西王金母), **Vương Mẫu Nương Nương** (王母娘娘) hoặc **Kim Mẫu
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Thiệu Mục công** (chữ Hán: 召穆公), hay **Thiệu bá Hổ**, là quan phụ chính đầu thời nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Can Chu Lệ vương Thiệu Mục công là dòng dõi Thiệu
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Cơ mật viện Tôn kính nhất Quốc vương Bệ hạ** (), thường được gọi là **Cơ mật viện Anh**, là cơ quan tư vấn chính thức cho quân chủ của Vương quốc Liên hiệp Anh
nhỏ|phải|Một vị giám mục **Giám mục** hay **vít-vồ** (gốc từ tiếng Bồ Đào Nha: _bispo_) là chức sắc được tấn phong trong một số giáo hội thuộc cộng đồng Kitô giáo, nắm giữ các vị
**Chế độ quân chủ Habsburg** () hoặc **đế quốc Habsburg** là một tên gọi không chính thức giữa các nhà sử học của các quốc gia và tỉnh được cai trị bởi các chi nhánh
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
nhỏ|phải|Tượng Hùng Vương trong Khu tưởng niệm các Vua Hùng tại Công viên Tao Đàn "Bảo vật quốc gia" - Phù điêu Quốc tổ Lạc Long Quân và các nhân vật thời đại Hùng Vương
thumb|_Eduskunta_, quốc hội của [[Đại công quốc Phần Lan (lúc đó là một phần của Nga), có quyền bầu cử phổ thông vào năm 1906. Một số tiểu bang và vùng lãnh thổ có thể
**Hạ Thương Chu đoạn đại công trình** () - _Dự án xác định niên đại Hạ Thương Chu_ -là một dự án đa ngành, kết hợp giữa các bộ môn khoa học tự nhiên với
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Chu Công** (chữ Hán: 周公), tên thật là **Cơ Đán** (姬旦), còn gọi là **Thúc Đán** (叔旦), **Chu Đán** (週旦) hay **Chu Văn công** (周文公), là công thần khai quốc nhà Chu trong lịch sử
**Chư hầu nhà Chu** là những thuộc quốc, lãnh chúa phong kiến thời kỳ nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Hình thành Nhà Chu vốn là một chư hầu của nhà Thương, nhân
**Giáo phận Vương quyền Salzburg** (tiếng Đức: _Fürsterzbistum Salzburg_) là một Điền trang hoàng gia và nhà nước giáo hội của Đế quốc La Mã Thần thánh. Nó là một lãnh thổ thế tục được
**Chử Toán Tử** (chữ Hán: 褚蒜子, 324 - 384), là hoàng hậu dưới thời Tấn Khang Đế, vị vua thứ tư của nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Chử Toán
**Vương Nguyên** (Giản thể: 王源, Phồn thể: 王源, Bính âm: _WángYuán_, tiếng Anh: Roy Wang, sinh ngày 8 tháng 11 năm 2000 tại Trùng Khánh, Trung Quốc) là một nam ca sĩ, nhạc sĩ, diễn
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Seborga**, tên chính thức **Thân vương quốc Seborga** (tiếng Ý: _Principato di Seborga_) là một vi quốc gia tuyên bố vùng đất rộng 14 km tại tỉnh Imperia, vùng Liguria, Ý là lãnh thổ của mình.