✨Mục vương hậu

Mục vương hậu

Mục Vương Hậu (chữ Hán:穆王后) là thụy hiệu của một số vị vương hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông.

Danh sách

Đông Chu Cảnh Vương Mục vương hậu (穆后)
Đông Hán Hà Gian Mục Vương Mục vương hậu (sau được truy tôn làm Hiếu Mục hoàng hậu) Đông Hán Hán Trung Chiêu Liệt Vương Mục vương hậu (sau này khi Hán Trung Chiêu Liệt Vương trở thành Thục Hán Chiêu Liệt Đế thì được tiến phong làm Mục hoàng hậu) Đông Tấn Đại Mục Vương Mục vương hậu (sau được truy tôn là Mục hoàng hậu) Cao Ly Quang Tông Đại Mục Vương hậu (大穆王后): gọi tắt theo thụy hiệu dài An Tĩnh Tuyên Minh Ý Chính Tín Kính Cung Bình Tĩnh Duệ Đại Mục Vương Hậu, do đó có khi lại gọi là An Tĩnh vương hậu. Cao Ly Trung Liệt Vương Trang Mục Vương hậu (sau này lui về hậu cung được truy tôn thụy hiệu Trinh Mẫn Trang Tuyên Nhân Minh Thái Hậu, do đó cũng gọi là Trinh Mẫn thái hậu hoặc Nhân Minh thái hậu) *Triều Tiên Tuyên Tổ Thứ phi Nhân Mục Vương hậu (gọi tắt theo thụy hiệu dài Chiêu Thánh Trinh Ý Minh Liệt Chính Túc Quang Thục Trang Định Nhân Mục Vương Hậu, do đó cũng có lúc gọi là Chiêu Thánh vương hậu, ngoài ra còn có các tôn hiệu như Chiêu Thánh đại phi hay Minh Liệt đại phi, tuy nhiên sử sách thường chép là Nhân Mục đại phi)

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nhân Mục vương hậu** (chữ Hán: 仁穆王后; Hangul: 인목왕후; 15 tháng 12, 1584 - 13 tháng 8 năm 1632), hay **Chiêu Thánh Đại phi** (昭聖大妃), thường gọi **Nhân Mục Đại phi** (仁穆大妃), là Kế phi
**Mục Vương Hậu** (_chữ Hán_:穆王后) là thụy hiệu của một số vị vương hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông Chu Cảnh Vương Mục vương
**Đại Mục Vương hậu Hoàng Châu Hoàng Phủ thị** () hay còn được gọi là **Đại Mục Vương hậu** () là một công chúa Hoàng gia Cao Ly, con gái duy nhất của Cao Ly
**Tề Quốc Đại trưởng công chúa** (Hangul: 제국대장공주, chữ Hán: 齊國大長公主; 28 tháng 6 năm 1259 – 21 tháng 5 năm 1297), còn được gọi là **Trang Mục Vương hậu** (장목왕후; 莊穆王后), là vương hậu
thumb|[[Johann Otto von Gemmingen, Giám mục vương quyền của Augsburg (1591–1598)]] **Giám mục vương quyền** (tiếng Đức: _Fürstbischof_; tiếng Anh: _Prince-bishop_), hay **Thân vương Giám mục**, **Vương công Giám mục**, là danh xưng dùng để
**Elisabeth của Áo** (; 5 tháng 7 năm 1554 – 22 tháng 1 năm 1592) là Vương hậu nước Pháp từ năm 1570 đến năm 1574 thông qua cuộc hôn nhân với Charles IX của
**Minh Ý Vương hậu** Liễu thị (명의왕후 유씨; ? – 1112) là vương hậu duy nhất của Cao Ly Túc Tông, sinh mẫu của Cao Ly Duệ Tông. Bà là con gái của Thị trung
**Trang Liệt Vương hậu** (chữ Hán: 莊烈王后; Hangul: 장렬왕후; 16 tháng 12, năm 1624 - 20 tháng 9, năm 1688), còn có cách gọi thông dụng **Từ Ý Đại phi** (慈懿大妃), là vị Vương hậu
**Maria Anna của Áo** (tiếng Đức: _Maria Anna von Österreich_; tiếng Tây Ban Nha: _Mariana de Austria_; tiếng Anh: _Mariana of Austria_; 24 tháng 12 năm 163416 tháng 5 năm 1696) là vương hậu của
**Ý Nhân Vương hậu** (chữ Hán: 懿仁王后; Hangul: 의인왕후; 5 tháng 5, 1555 - 5 tháng 8 năm 1600), là nguyên phối Vương phi của Triều Tiên Tuyên Tổ, vị quân chủ thứ 14 của
**Nhân Duệ Vương hậu** Lý thị (인예왕후 이씨; 1031 ? – 1092), là con gái của Thái úy Lý Tử Uyên và Kê Lâm Quốc Đại phu nhân Kim thị. Bà là vị vương hậu
**Marguerite xứ Anjou** (tiếng Pháp: _Marguerite d'Anjou_; 23 tháng 3, 1430 - 25 tháng 8, 1482), hay **Margaret** trong tiếng Anh, là Vương hậu nước Anh với tư cách là vợ của Henry VI của
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
**Mary Tudor** (/ˈtjuːdər/; tiếng Pháp: _Marie Tudor_; tiếng Tây Ban Nha: _María Tudor_; sinh ngày 18 tháng 3 năm 1496 – mất ngày 25 tháng 6 năm 1533) là một vương nữ người Anh, từng
**Juana của Navarra** (; , – 10 tháng 6 năm 1437) là Công tước phu nhân xứ Bretagne sau cuộc hôn nhân với Công tước Jeann IV. Bà cũng là Vương hậu Anh với tư
**Nhân Kính vương hậu** (chữ Hán: 仁敬王后; Hangul: 인경왕후; 25 tháng 10, năm 1661 - 16 tháng 12, năm 1680), là Vương phi thứ nhất của Triều Tiên Túc Tông, vị Quốc vương thứ 19
**Trinh Thánh Vương hậu** (chữ Hán: 貞聖王后; Hangul: 정성왕후, 12 tháng 1 năm 1693 - 3 tháng 4 năm 1757) là Vương phi đầu tiên của Triều Tiên Anh Tổ. ## Cuộc đời Bà là
:_Đối với những người có cùng tên gọi, xem Mentuhotep._ **Mentuhotep** là một vương hậu sống vào thời kỳ Chuyển tiếp thứ Hai trong lịch sử Ai Cập cổ đại. Bà là người vợ duy
**Isabelle của Pháp** (; 2 tháng 3 năm 1241 – 17 tháng 4 năm 1271) là con gái của Louis IX của Pháp và Marguerite xứ Provence. Bà đã kết hôn với Thibaut II của
**Chương Mục Hoàng hậu** (chữ Hán: 章穆皇后; 975 - 1007), kế thất của Tống Chân Tông Triệu Hằng, nhưng lại là Hoàng hậu tại vị đầu tiên của ông. ## Tiểu sử Chương Mục hoàng
**Vương hậu Camilla** (tên khai sinh là **Camilla Rosemary Shand**, sinh ngày 17 tháng 7 năm 1947) là Vương hậu của Vương quốc Liên hiệp Anh và 14 vương quốc khác thuộc Khối Thịnh vượng
**Thuần Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 純元王后; Hangul: 순원왕후; 8 tháng 6 năm 1789 - 21 tháng 9 năm 1857) hay **Thuần Nguyên Túc hoàng hậu** (純元肅皇后, 순원숙황후), là Vương hậu dưới thời Triều Tiên
**Hiến Kính Vương hậu** (Hangul: 헌경왕후 홍씨, chữ Hán: 獻敬王后, 6 tháng 8 năm 1735 – 13 tháng 1 năm 1816), thường gọi là **Huệ Khánh cung Hồng thị** (惠慶宮洪氏) hay **Huệ tần** (惠嬪), là
**Mục Hoàng Hậu** (chữ Hán: 穆皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu hoặc hoàng hậu họ Mục trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Hoàng hậu thụy Mục
**Hiến Ý Vương hậu Lưu thị** () là vương hậu Cao Ly và là vợ thứ hai của Cao Ly Cảnh Tông. Bà không có hậu duệ với nhà vua và cũng giống như các
**Hiếu Mục Hoàng Hậu** (chữ Hán: 孝睦皇后 hoặc 孝穆皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách Hiếu Mục Hoàng Hậu
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Sở Mục vương** (chữ Hán: 楚穆王, trị vì 625 TCN-614 TCN), tên thật là **Hùng Thương Thần** (熊商臣) hay **Mị Thương Thần** (羋商臣), là vị vua thứ 24 của nước Sở - chư hầu nhà
**Nhân Hiển vương hậu** (chữ Hán: 仁顯王后; Hangul: 인현왕후, 15 tháng 5, năm 1667 - 16 tháng 9, năm 1701), đôi khi còn gọi là **Phế phi Mẫn thị** (废妃閔氏), là Vương phi thứ hai
**Mục Vương** (chữ Hán: 穆王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và quan lại tướng lĩnh ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Thương Mục Vương *
phải|[[Phúng dụ Friedrich Đại đế với tư cách người sáng lập "Liên minh các Vương hầu". Tranh sơn dầu trên vải bạt của Bernhard Rode (1725 – 1797).]] **Liên minh các Vương hầu** (), hay
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Chu Mục Vương** (chữ Hán: 周穆王; 1027 TCN - 922 TCN) là vị quân chủ thứ năm của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 976 TCN đến năm 922
**Nguyên Thành Vương hậu** (Hangul: 원성왕후, chữ Hán: 元成太后; ? – 15 tháng 8 năm 1028) là một Vương hậu thứ ba của Cao Ly Hiển Tông. Người ta cho rằng Kim Ân Phó là
**Tích Thiện Hà hoàng hậu** (chữ Hán: 積善何皇后, ? - 22 tháng 1, năm 906.), cũng gọi **Tích Thiện Hà Thái hậu** (積善何太后), là Hoàng hậu dưới thời Đường Chiêu Tông Lý Diệp, mẫu thân
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Văn Mục Hoàng Hậu** (_chữ Hán_: 文穆皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử chế độ quân chủ ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Lưu Tống Hiếu Vũ
**Văn Định Vương hậu** (chữ Hán: 文定王后, Hangul: 문정왕후; 1 tháng 2, 1501 - 29 tháng 12, 1565), còn gọi là **Thánh Liệt Đại phi** (聖烈大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Trung
**Quân vương hậu** (chữ Hán: 君王后; ? - 249 TCN), họ Hậu (后姓), là Vương hậu của Tề Tương vương Điền Pháp Chương, mẹ của Tề vương Kiến, lần lượt là các quân chủ thứ
**Cung Duệ Vương hậu** Nhâm thị (공예왕후 임씨; 7 tháng 9 năm 1109 – 1183), là Vương hậu của Cao Ly Nhân Tông, vị vua thứ 17 của nhà Cao Ly. Bà là mẹ của
**Minh Thành Hoàng hậu** (Hanja: 明成皇后, Hangul: 명성황후, sinh ngày 25 tháng 9 năm 1851 – mất ngày 20 tháng 8 năm 1895, còn được biết đến với danh xưng là **Minh Thành Thái Hoàng
**Nhân Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 仁元王后; Hangul: _인원왕후_, 3 tháng 11, năm 1687 - 13 tháng 5, năm 1757), còn gọi **Huệ Thuận** **Đại phi** (惠順王妃), là Vương phi thứ tư và cuối cùng
**Mục Vương Phi** (_chữ Hán_:穆王妃) là thụy hiệu của một số vị Vương phi trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tào Ngụy Tấn Tuyên Vương Tuyên
**Hiến Túc Vương hậu Kim thị** (Hangul: 헌숙왕후 김씨, Hanja: 獻肅王后 金氏; 951 – ?), hay còn được gọi là **Hiến Thừa Vương hậu** () hoặc **Hiến Thừa Hoàng hậu** () là công chúa Hoàng
**Hiếu Ý vương hậu** (chữ Hán: 孝懿王后, Hangul: 효의왕후, 5 tháng 1 năm 1754 - 10 tháng 4 năm 1821) là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Chính Tổ trong lịch sử Triều Tiên.
**Triệu U Mục vương** (chữ Hán: 趙幽繆王, trị vì 236 TCN - 228 TCN), tên thật là **Triệu Thiên** (趙遷), là vị vua thứ 10 của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Trang Mục Vương** (_chữ Hán_:莊穆王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Ngũ Đại Thập Quốc Sở Trang Mục Vương
**Văn Mục Vương** (chữ Hán: 文穆王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Bắc Ngụy Lâm Hoài Văn Mục Vương * Bắc Ngụy Dĩnh Xuyên Văn Mục Vương (hoặc
**Tuyên Ý Vương hậu** (chữ Hán: 宣懿王后; Hangul: 선의왕후; 14 tháng 12, năm 1705 - 12 tháng 8, năm 1775) là kế phối và là Vương phi của Triều Tiên Cảnh Tông, vị vua đời