✨Lưu Gia (Yên vương)
Lưu Gia (chữ Hán: 刘嘉, ? - 152 TCN), hay Yên Khang vương (燕康王) là chư hầu vương thứ sáu của nước Yên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Lưu Gia là con trai của Lưu Trạch, chư hầu vương thứ năm của nước Yên dưới triều Hán. Năm 178 TCN, Lưu Trạch mất, truy thụy là Kính. Lưu Gia tập tước Yên vương.
Năm 152 TCN, Lưu Gia mất, thụy là Khang vương. Ông làm Yên vương 26 năm, không rõ bao nhiêu tuổi. Con ông là Lưu Định Quốc nối tước. Sau Định Quốc tư thông với vợ lẽ của ông và vợ của em trai, nên bị phế tước vương năm 128 TCN.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Gia** (chữ Hán: 刘嘉, ? - 152 TCN), hay **Yên Khang vương** (燕康王) là chư hầu vương thứ sáu của nước Yên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Gia là
**Lưu Kiến** (chữ Hán: 刘建, ? - 181 TCN), tức **Yên Linh vương** (灵燕王), là chư hầu vương thứ ba của nước Yên dưới thời nhà Hán, con trai út của Hán Cao Tổ, vua
**Lưu Định Quốc** (chữ Hán: 刘定国, ? - 128 TCN), là chư hầu vương thứ bảy của nước Yên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Định Quốc là con trai của
**Tề Ai vương** (chữ Hán: 齐哀王, ?-179 TCN, trị vì 189 TCN-179 TCN), tên thật là **Lưu Tương** (刘襄), là vị vua thứ ba của tiểu quốc Tề, chư hầu của nhà Hán trong lịch
**Lưu Hữu** (, mất năm 181 TCN) là con trai thứ sáu của Hán Cao Tổ, vị hoàng đế khai quốc của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông đồng thời là vua của
**Lưu Gia Linh** (sinh ngày 8 tháng 12 năm 1966) là nữ diễn viên nổi tiếng của Hồng Kông. Cô là một trong những nữ diễn viên hàng đầu trên màn ảnh Hồng Kông thập
**Lưu Xương** (chữ Hán: 刘昌, ? - 73 TCN), tức **Triệu Khoảnh vương** (赵顷王), là vị chư hầu vương thứ 9 của nước Triệu, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Xương
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Yên** (Phồn thể: 燕國; Giản thể: 燕国) là một quốc gia chư hầu ở phía bắc của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc, tồn tại từ thời kỳ đầu của Tây Chu qua Xuân
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Lưu Cứ** (Phồn thể: 劉據; giản thể: 刘据, 128 TCN - 91 TCN), hay còn gọi là **Lệ Thái tử** (戾太子) hoặc **Vệ Thái tử** (衛太子), là Hoàng trưởng tử của Hán Vũ Đế Lưu
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Lưu Trạch** (chữ Hán: 劉澤, ? - 178 TCN), tức **Yên Kính vương** (灵燕王), là chư hầu vương thứ năm của nước Yên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông từng trải
**Lưu Đức Hoa** (sinh ngày 27 tháng 9 năm 1961) là một nam diễn viên, ca sĩ kiêm nhà sản xuất điện ảnh người Hồng Kông. Anh là một trong Tứ Đại Thiên Vương của
**Chiến tranh Yên-Tề** (284 TCN - 279 TCN), là trận chiến quy mô lớn diễn ra vào thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc với sự tham gia của bảy nước chư hầu, trong
Năm 351 Năm 369 **Tiền Yên** là nhà nước đầu tiên của người Tiên Ty ở vùng Đông Bắc Trung Quốc do Mộ Dung Hoảng thành lập năm 337, diệt vong năm 370. Các nhà
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Gia Luật Nhân Tiên** (chữ Hán: 耶律仁先, 1013 – 1072), tên tự là **Cửu Lân** (乣邻), tiểu tự là Tra Lạt (查剌), là danh thần và vị tướng nổi tiếng đời nhà Liêu. Ông từng
**Lưu Thi Thi** (sinh ngày 10 tháng 3 năm 1987) là một nữ diễn viên người Trung Quốc. Cô tốt nghiệp khoa múa ba lê của Học viện múa Bắc Kinh, nhưng sau đó cô
**Lý Khác** (chữ Hán: 李恪; 619 - 10 tháng 3, 653), thông gọi **Ngô vương Khác** (吴王恪), biểu tự **Khư** (厶), là một thân vương và tướng lĩnh thời nhà Đường. Ông là hoàng tử
**Gia Luật Lưu Ca** (chữ Hán: 耶律留哥, 1165 – 1220) hay **Lưu Cách** (琉格) , người dân tộc Khiết Đan, là thủ lĩnh nổi dậy phản kháng cuối đời Kim, nhà sáng lập nước Đông
**Yên Bình** trước đây là một huyện thuộc tỉnh Yên Bái cũ, Việt Nam. Từ 01/07/2025, huyện chính thức kết thúc hoạt động và được tổ chức thành các xã theo mô hình chính quyền
**Lưu Thông** () (?-318), tên tự **Huyền Minh** (玄明), nhất danh **Tải** (載), người Hung Nô, gọi theo thụy hiệu là **Hán (Triệu) Chiêu Vũ Đế** (漢(趙)昭武帝), là hoàng đế thứ ba của nhà Hán
**Vương Tử Văn** (sinh ngày 28 tháng 2 năm 1987 tại Tứ Xuyên, Thành Đô) là một diễn viên đoạt nhiều giải thưởng, người mẫu Trung Quốc . ## Tiểu sử Ông của Vương Tử
**Vương hậu Camilla** (tên khai sinh là **Camilla Rosemary Shand**, sinh ngày 17 tháng 7 năm 1947) là Vương hậu của Vương quốc Liên hiệp Anh và 14 vương quốc khác thuộc Khối Thịnh vượng
**Nhà Nam Yên** (398 – 410) là nhà nước trong thời Ngũ Hồ Thập lục quốc do Mộ Dung Đức chiếm đông Sơn Đông thành lập nhà Nam Yên. ## Lịch sử Hiếu Vũ Đế
**Lưu Như Ý** (chữ Hán: 劉如意, 208 TCN-194 TCN), tức **Triệu Ẩn vương** (赵隱王), là vua của hai nước chư hầu là Đại và Triệu của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**Mặc gia** (墨家) là một trường phái triết học trong thời kỳ Xuân Thu-Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, một trong Chư Tử Bách Gia và Cửu lưu thập gia. Đại diện Pháp gia
**Yên** (燕) là một vương quốc tồn tại ngắn ngủi ở vùng Bắc Kinh và bắc bộ Hà Bắc hiện nay vào đầu thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc, thời gian cát cứ là 895
**Lưu Phì** (chữ Hán: 劉肥, 221 TCN -189 TCN), tức **Tề Điệu Huệ vương** (齊悼惠王), là vị vua thứ hai của tiểu quốc Tề, chư hầu của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Vương Trùng Dương** (phồn thể:王重陽, bính âm: _Wáng Chóngyáng_, giản thể:王重阳, 11/1/1113 - 22/1/1170) là một đạo sỹ sống vào đời nhà Tống. Ông là người sáng lập ra Toàn Chân giáo, là Bắc Tông
**Lưu Việt** (chữ Hán: 劉越, ? - 136 TCN), tức **Quảng Xuyên Huệ vương** (廣川惠王), là vương chư hầu thứ hai của nước Quảng Xuyên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lưu Khôi** (, mất năm 181 TCN), tức **Triệu Cung vương** (趙共王), là vua của hai nước Lương và Triệu, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Khôi là con trai thứ
**Gia Luật Bội** (, 899 – 7 tháng 1 năm 937), cũng được biết đến với tên **Gia Luật Đột Dục** (耶律突欲) hay **Gia Luật Đồ Dục** (耶律圖欲), hiệu **Nhân Hoàng vương** (人皇王), và sau
**Vương Sĩ Chân** (chữ Hán: 王士真, bính âm: Wang Shizhen, 759 - 809), thụy hiệu **Thanh Hà Cảnh Tương vương** (清河景襄王), là Tiết độ sứ Thành Đức dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung
**Lưu** là một họ của người Trung Quốc (), Việt Nam và cũng tồn tại ở Triều Tiên (Hangul: 류, Romaja quốc ngữ: Ryu hoặc Yu). Họ Lưu được biết đến nhiều nhất vì đây
**Vương Nguyên** (chữ Hán: 王源, 1648 – 1710), tự Côn Thằng, tự khác Hoặc Am, người Đại Hưng, Trực Lệ , học giả ủng hộ học phái Nhan Lý đầu đời Thanh, phản đối Tống
là một trong những trường phái triết học quan trọng nhất trong thời kỳ bách gia chư tử của Trung Quốc. Những nhân vật đặt nền móng cho trường phái này là Lão Tử, Trang
**Cơ học chất lưu**, hay còn được gọi là **cơ học thủy khí**, nghiên cứu sự cân bằng và chuyển động của các phần tử vật chất vô cùng nhỏ có thể dễ dàng di
**Vương Cảnh Sùng** (chữ Hán: 王景崇, bính âm: Wang Jingchong, 847 - 883), thụy hiệu **Thường Sơn Trung Mục vương** (常山忠穆王), là Tiết độ sứ Thành Đức dưới triều đại nhà Đường trong lịch sử
**Triệu Phi Yến** (Phồn thể: 趙飛燕; giản thể: 赵飞燕; 45 TCN - 1 TCN), còn gọi **Hiếu Thành Triệu Hoàng hậu** (孝成趙皇后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Thành Đế Lưu Ngao - vị
**Gia Lâm** là một huyện cũ ngoại thành nằm ở phía đông thành phố Hà Nội, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Gia Lâm nằm ở phía đông ngoại thành của thủ đô Hà Nội,
**Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景王皇后; 178 - 126 TCN), thường gọi **Hiếu Cảnh Thái hậu** (孝景太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Cảnh Đế Lưu Khải. Bà là sinh mẫu của
Đền Ngọc Sơn thờ Lưu Cơ ở Ninh Bình **Lưu Cơ** (chữ Hán: 劉基, 924-979) là một trong những vị khai quốc công thần nhà Đinh, có công giúp Đinh Tiên Hoàng đánh dẹp, chấm
nhỏ|Cổng Vĩnh lăng Vương Kiến tại Thành Đô nhỏ|Lăng mộ Vương Kiến **Vương Kiến** (, 847 – 11 tháng 7 năm 918), tên tự **Quang Đồ** (光圖), gọi theo thụy hiệu là **(Tiền) Thục Cao
**Lưu Thủ Quang** (, ? - 12 tháng 2 năm 914 Lưu Nhân Cung cuối cùng đã ly khai Lý Khắc Dụng và trở thành một quân phiệt độc lập vào năm 897. Lưu Thủ
**Gia Long** (; 8 tháng 2 năm 1762 – 3 tháng 2 năm 1820), tên húy là **Nguyễn Phúc Ánh** (阮福暎), thường được gọi là **Nguyễn Ánh** (阮暎), là một nhà chính trị, nhà quân sự