✨Chu Kính Vương

Chu Kính Vương

Chu Kính Vương (chữ Hán: 周敬王; trị vì: 519 TCN - 477 TCN), tên thật là Cơ Cái (姬丐), là vị vua thứ 26 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Thân thế

Ông là con trai của Chu Điệu Vương – vua thứ 25 nhà Chu.

Trị vì

Năm 520 TCN, ông nội Cơ Cái là Chu Cảnh Vương mất, vua cha Điệu vương Cơ Mãnh lên nối ngôi. Được 7 tháng, chú Cơ Cái là Cơ Triều làm binh biến giết Điệu vương đoạt ngôi vua.

Cơ Cái không vào thành được, phải chạy ra đất Trạch. Tấn Khoảnh công đang làm bá chủ chư hầu bèn mang quân giúp Cơ Cái, đưa ông trở về nước, đánh bại Cơ Triều. Cơ Triều xin quy hàng làm bề tôi. Cơ Cái lên ngôi, tức là Chu Kính Vương.

Năm 516 TCN, Cơ Triều lại làm loạn, giành ngôi với Chu Kính vương. Kính vương lại chạy sang nước Tấn. Tấn Khoảnh công lại triệu tập chư hầu đưa Kính vương về nước và xây thành cho nhà Chu. Tuy nhiên Cơ Triều vẫn được tha.

Năm 504 TCN, Cơ Triều lại khởi loạn lần thứ 3, Kính vương lại chạy sang nước Tấn. Tấn Định công mang quân đưa Kính vương về nước, dẹp dứt loạn Cơ Triều.

Năm 477 TCN, Chu Kính vương mất. Ông ở ngôi 42 năm. Con ông là Cơ Nhân lên nối ngôi, tức là Chu Nguyên Vương.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu Kính Vương** (chữ Hán: 周敬王; trị vì: 519 TCN - 477 TCN), tên thật là **Cơ Cái** (姬丐), là vị vua thứ 26 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Kính Vương** (_chữ Hán_:周敬王) có thể là những vị quân vương sau: ## Danh sách *Chu Kính vương Cơ Cái, vị vua thứ 26 của nhà Chu *Chu Kính vương Chu Tại Thính (朱在铤),
**Chu Nguyên Vương** (chữ Hán: 周元王; trị vì: 476 TCN - 469 TCN), tên thật là **Cơ Nhân** (姬仁), là vị vua thứ 27 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Cơ Nhân là
Danh sát này liệt kê **các chư hầu vương của triều Tây Hán**. Trong trường hợp một chư hầu quốc bị trừ bỏ vì các lý do như mưu phản, phạm tội, hay không có
**Kính Vương** (_chữ Hán_ 敬王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ: thiên tử hoặc chư hầu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách #
**Chu Bình vương** (chữ Hán giản thể: 周平王; 781 TCN - 720 TCN), tên thật là **Cơ Nghi Cữu** (姬宜臼), là vị vua thứ 13 của nhà Chu và là vua đầu tiên thời kỳ
**Chu Kính** (chữ Hán: 朱桱; 11 tháng 10 năm 1386 – 8 tháng 9 năm 1415), được biết đến với tước hiệu **Đường Định vương** (唐定王), là hoàng tử của Minh Thái Tổ Chu Nguyên
**Chu U vương** (chữ Hán: 周幽王; 800 TCN - 771 TCN), tên là **Cơ Cung Tinh** (姬宮湦), là vị vua thứ 12 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông cũng là vị vua
**Chu Khang Vương** (chữ Hán: 周康王, 1040 TCN - 996 TCN), là vị vua thứ ba của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 26 năm, tính từ năm 1020 TCN
**Chu Huề vương** (chữ Hán: 周携王; ~ 800 TCN - 750 TCN), là một vị vua không chính thức của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Vào thời gian trị vì của ông, tại
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Nguyên Kính Vương hậu** (chữ Hán: 元敬王后; Hangul: 원경왕후; 11 tháng 7, 1365 - 10 tháng 7, 1420), hay **Hậu Đức Đại phi** (厚德大妃), là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Thái Tông Lý
**Thân hậu** (chữ Hán: 申后; ? - ?) hay còn gọi **Thân Khương** (申姜), là Vương hậu đầu tiên của Chu U vương trong lịch sử Trung Quốc, vua thứ 12 của nhà Chu. Bà
**Chu Ý Vương** (chữ Hán: 周懿王; 947 TCN - 892 TCN) là vị quân chủ thứ 7 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 7 năm, từ năm 899
**Thân hầu** (? – 771 TCN) () là quân chủ nước Thân vào thời nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Thân là chư hầu của thiên tử nhà Chu, nằm ở khu vực nay
**Chu Lệ Vương** (chữ Hán: 周厲王; 890 TCN - 828 TCN) còn gọi là **Chu Lạt vương** (周剌王) hay **Chu Phần vương** (周汾王), là vị quân chủ thứ 10 của nhà Chu trong lịch sử
**Chu Mục Vương** (chữ Hán: 周穆王; 1027 TCN - 922 TCN) là vị quân chủ thứ năm của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 976 TCN đến năm 922
**Chương Kính Vương hậu** (chữ Hán: 章敬王后; Hangul: 장경왕후; 6 tháng 7, 1491 - 2 tháng 3, 1515) là vị vương hậu thứ hai của Triều Tiên Trung Tông, mẹ sinh của Triều Tiên Nhân
**Nhân Kính vương hậu** (chữ Hán: 仁敬王后; Hangul: 인경왕후; 25 tháng 10, năm 1661 - 16 tháng 12, năm 1680), là Vương phi thứ nhất của Triều Tiên Túc Tông, vị Quốc vương thứ 19
**Chu Liệt Vương** (chữ Hán: 周烈王; trị vì: 375 TCN - 369 TCN), hay **Chu Di Liệt vương**, tên thật là **Cơ Hỷ** (姬喜), là vị vua thứ 34 của nhà Chu trong lịch sử
**Chu Hiếu Vương** (chữ Hán: 周孝王; 950 TCN - 886 TCN), là vị quân chủ thứ 8 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 5 năm, từ năm 891
**Chu Cung Vương** (chữ Hán: 周共王; 962 TCN - 900 TCN), một âm khác là **Cộng Vương**, vị quân chủ thứ sáu của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng
**Vương tử Triều** (chữ Hán: 王子朝; trị vì: 520 TCN-516 TCN), là vị vương thất cướp ngôi nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc và không được xem là vua chính thống của nhà Chu.
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Lưu Định Quốc** (chữ Hán: 刘定国, ? - 45 TCN), tức **Lương Kính vương** (梁敬王), là vương chư hầu thứ chín của nước Lương, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Định
**Trung Kính Vương** (chữ Hán: 忠敬王) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử quan trong tại khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Tây Tấn Vũ Lăng Trung Kính
**Đoan Kính Vương hậu** (chữ Hán: 端敬王后; Hangul: 단경왕후, 7 tháng 2, 1487 - 27 tháng 12, 1557) là Vương hậu đầu tiên của Triều Tiên Trung Tông. ## Cuộc đời Đoan Kính vương hậu
**Hiến Kính Vương hậu** (Hangul: 헌경왕후 홍씨, chữ Hán: 獻敬王后, 6 tháng 8 năm 1735 – 13 tháng 1 năm 1816), thường gọi là **Huệ Khánh cung Hồng thị** (惠慶宮洪氏) hay **Huệ tần** (惠嬪), là
**Lưu Diên** (chữ Hán: 刘义, ? - 109 TCN), tức **Thành Dương Kính vương** (城陽敬王), là vương chư hầu thứ tư của nước Thành Dương thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Diên
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Lưu Xương** (chữ Hán: 刘昌, ? - 73 TCN), tức **Triệu Khoảnh vương** (赵顷王), là vị chư hầu vương thứ 9 của nước Triệu, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Xương
**Tề Kính Vương** (_chữ Hán_:齊敬王) có thể là: ## Danh sách *Tề vương Kiến, vị quân chủ cuối cùng của nước Tề thời Chiến Quốc, sau này khi hậu duệ là Vương Mãng thành lập
MÔ TẢ SẢN PHẨM ❤️ Quy cách: ➤Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. ❤️ Thành Phần: ➤Cao thạch tùng răng:....................................65mg ➤Cao đinh lăng:...............................................60mg ➤Cao Natto (chứa Nattokinase):.....................50mg ➤L-Carnitine fumarate:....................................50mg ➤Cao thiên ma:..............................................100mg ➤Sulbutiamine:..................................................2mg ➤Boron
Papat kính râm trẻ em cho trẻ mới biết đi kính vuông kính trang trí (màu vỏ Kính ngẫu nhiên) * Thích hợp cho trẻ em trên 3 tuổi. * Chất liệu: Nhựa * Lời
**Lưu Toại** (chữ Hán: 刘遂, ? - 40 TCN), tức **Lương Di vương** (梁夷王), là vương chư hầu thứ mười của nước Lương, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Toại là
**Lưu Gia** (chữ Hán: 刘嘉, ? - 152 TCN), hay **Yên Khang vương** (燕康王) là chư hầu vương thứ sáu của nước Yên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Gia là
**Lương Kính Vương** (_chữ Hán_:梁敬王) có thể là: ## Danh sách *Tây Hán Lương Kính Vương Lưu Định Quốc *Đông Hán Lương Kính Vương Lưu Nguyên
**Lưu Vũ** (chữ Hán: 刘武, ? - 98 TCN), tức **Thành Dương Huệ vương** (城陽惠王), là vương chư hầu thứ năm của nước Thành Dương thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Vũ
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**_Kinh Dịch_** (chữ Nôm: 經易), tên gốc là **_Dịch Kinh_** (chữ Hán: 易經), là một sách bói toán cổ xưa của Trung Quốc, nằm trong hàng ngũ những kinh điển cổ xưa nhất của nền
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland** hoặc **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Ireland** () là quốc gia được thành lập ngày 1 tháng 1 năm 1801 khi Vương quốc Đại Anh và
thumb|phải|[[Sophia Dorothea của Đại Anh|Princess Sophia Dorothea, con gái duy nhất của George I của Anh, là _British princess_ đầu tiên.]] **Vương nữ Anh, Vương nữ Liên hiệp Anh, Công chúa Anh**, **Công nương Anh**
**Bắc Kinh** có lịch sử lâu dài và phong phú, nguyên truy từ cách nay 3.000 năm. Trước khi Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Hoa vào năm 221 TCN, Bắc Kinh là thủ đô
thumb|[[George II của Anh|Prince George Augustus, con trai duy nhất của George I của Anh, là _British prince_ đầu tiên.]] **Vương tử Anh**, **Vương tôn Anh**, **Vương công Anh** hoặc **Công thân Anh**, đôi khi
**Kính ngữ vương thất** là một dạng kính ngữ theo truyền thống biểu thị địa vị thành viên trong các vương thất (_Royal family_) châu Âu. Trong hầu hết trường hợp, dạng kính ngữ dùng
Nền kinh tế nhà Hán (206 TCN - 220 CN) đã trải qua các thời kỳ thịnh suy thuận theo các thăng trầm trong dòng lịch sử của Trung Hoa cổ đại. Thời kỳ nhà
**Chu Vũ Đế** (chữ Hán: 周武帝; 543 - 21 tháng 6, 578) là Hoàng đế thứ ba của nhà Bắc Chu thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm