✨Chu Giản vương
Chu Giản Vương (chữ Hán: 周簡王; trị vì: 585 TCN - 572 TCN), tên thật là Cơ Di (姬夷), là vị vua thứ 22 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Thân thế
Ông là con trai của Chu Định Vương – vua thứ 21 nhà Chu.
Trị vì
Sử ký không ghi chép các sự kiện xảy ra dưới thời Chu Giản vương ở ngôi.
Năm 572 TCN, Chu Giản Vương mất. Ông ở ngôi 14 năm. Con ông là Cơ Tiết Tâm lên nối ngôi, tức là Chu Linh Vương.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu Giản Vương** (chữ Hán: 周簡王; trị vì: 585 TCN - 572 TCN), tên thật là **Cơ Di** (姬夷), là vị vua thứ 22 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Giản Vương** (_chữ Hán_:周簡王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Giản vương Cơ Di, vị vua thứ 22 của nhà Chu *Chu Giản vương Chu Hữu Tước
**_Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch: The Movie_** (, ) là một bộ phim điện ảnh hoạt hình Pháp thuộc thể loại hàiphiêu lưukỳ ảo do Olivier Jean-Marie viết kịch bản kiêm đạo
Danh sát này liệt kê **các chư hầu vương của triều Tây Hán**. Trong trường hợp một chư hầu quốc bị trừ bỏ vì các lý do như mưu phản, phạm tội, hay không có
**Chu Định Vương** (chữ Hán: 周定王; trị vì: 606 TCN - 586 TCN), tên thật là **Cơ Du** (姬瑜), là vị vua thứ 21 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Linh Vương** (chữ Hán: 周靈王; trị vì: 571 TCN - 545 TCN), tên thật là **Cơ Tiết Tâm** (姬泄心), là vị vua thứ 23 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Giản Vương** (chữ Hán: 簡王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ thiên tử và chư hầu, hoặc các phiên vương, quận vương và thân vương trong lịch sử các triều đại phong
**Chu U vương** (chữ Hán: 周幽王; 800 TCN - 771 TCN), tên là **Cơ Cung Tinh** (姬宮湦), là vị vua thứ 12 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông cũng là vị vua
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Chu Noãn Vương** (chữ Hán: 周赧王; trị vì: 335 TCN - 256 TCN), tên thật là **Cơ Diên** (姬延), là vị vua thứ 37 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Ý Vương** (chữ Hán: 周懿王; 947 TCN - 892 TCN) là vị quân chủ thứ 7 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 7 năm, từ năm 899
**Chu Tương Vương** (chữ Hán: 周襄王; trị vì: 651 TCN - 619 TCN), tên thật là Cơ Trịnh (姬鄭), là vị vua thứ 18 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Huệ Vương** (chữ Hán: 周惠王; trị vì: 676 TCN - 652 TCN), tên thật là **Cơ Lãng** (姬閬), là vị vua thứ 17 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Khang Vương** (chữ Hán: 周康王, 1040 TCN - 996 TCN), là vị vua thứ ba của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 26 năm, tính từ năm 1020 TCN
**Chu Bình vương** (chữ Hán giản thể: 周平王; 781 TCN - 720 TCN), tên thật là **Cơ Nghi Cữu** (姬宜臼), là vị vua thứ 13 của nhà Chu và là vua đầu tiên thời kỳ
**Chu Hoàn Vương** (chữ Hán: 周桓王; trị vì: 719 TCN - 697 TCN), tên thật là **Cơ Lâm** (姬林), là vị vua thứ 14 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Xung đột
**Chu Huề vương** (chữ Hán: 周携王; ~ 800 TCN - 750 TCN), là một vị vua không chính thức của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Vào thời gian trị vì của ông, tại
**Chu Cung Vương** (chữ Hán: 周共王; 962 TCN - 900 TCN), một âm khác là **Cộng Vương**, vị quân chủ thứ sáu của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng
**Chu Chiêu vương** (chữ Hán: 周昭王, 1027 TCN - 977 TCN), là vị vua thứ tư của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 995 TCN đến năm 977 TCN.
**Bột Hải Triết Tông** (trị vì 817 – 818) là quốc vương thứ 9 của Vương quốc Bột Hải. Ông là vương tử thứ ba của vị quốc vương thứ 6, Bột Hải Khang Vương
**Trang Giản Vương** (chữ Hán: 莊簡王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hay quận vương ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách # Kim
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Ý Giản Vương** (chữ Hán: 懿簡王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu. ## Danh sách * Minh triều Ninh Hóa Ý Giản Vương * Minh triều Vĩnh Hưng Ý Giản
**Hoài Giản Vương** (chữ Hán: 懷簡王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ: ## Danh sách * Minh triều Vĩnh Thọ Hoài Giản Vương * Minh triều Cao Bình Hoài Giản Vương *
**Vinh Giản Vương** (chữ Hán: 榮簡王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ: ## Danh sách * Minh triều Thụy Kim Vinh Giản Vương * Minh triều Thương Thành Vinh Giản Vương *
**Đoan Giản Vương** (chữ Hán: 端簡王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Minh triều Lâm Thoan Đoan Giản Vương * Minh triều Chử Dương Đoan Giản Vương *
**Sở Giản vương** (chữ Hán: 楚简王, trị vì 432 TCN-408 TCN), tên thật là **Hùng Trung** (熊中) hay **Mi Trung** (芈中), là vị vua thứ 34 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong
**An Giản Hồng Vương** (chữ Hán: 安簡王) là phách hiệu của một số vị quân chủ ## Danh sách * Bắc Tống Dĩnh Xuyên An Giản Vương * Minh triều Vĩnh Hòa An Giản Vương
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
Khay gỗ ONGTRE tự nhiên hình tròn, chữ nhật, vuông, nhiều kích thước, gỗ Tần Bì nguyên khối ongtre Vietnam Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Công ty TNHH ONGTRE không qua trung
**Ôn Giản Vương** (chữ Hán: 溫簡王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Minh triều Ninh Hà Ôn Giản Vương * Minh triều Vĩnh Ninh Ôn Giản Vương *
**Khang Giản Vương** (chữ Hán: 康簡王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Trần
**Cung Giản Vương** (chữ Hán: 恭簡王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị phiên vương và Thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ##
**Lưu Tương** (chữ Hán: 刘襄, ? - 97 TCN), tức **Lương Bình vương** (梁平王), là vương chư hầu thứ bảy của nước Lương, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Tương là
**Tĩnh Giản Vương** (chữ Hán: 靖簡王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Cao Ly Tĩnh Giản Vương (truy tôn) * Minh triều Yên Lăng Tĩnh Giản Vương *
**Văn Giản Vương** (_chữ Hán_:文简王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tây Ngụy Bành
**Hi Giản Vương** hay **Hy Giản Vương** (_chữ Hán_:僖簡王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử thời phong kiến ở khu vực Viễn Đông. ## Danh sách * Bắc Tống Tín An
**Lưu Xương** (chữ Hán: 刘昌, ? - 73 TCN), tức **Triệu Khoảnh vương** (赵顷王), là vị chư hầu vương thứ 9 của nước Triệu, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Xương
**Thuận Giản Vương** (chữ Hán: 順簡王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Minh triều Tây Hà Thuận Giản Vương * Minh triều Quảng Ninh Thuận Giản Vương
**Chiêu Giản Vương** (chữ Hán: 昭簡王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Minh triều Cao Bình Chiêu Giản Vương * Minh triều Đông An Chiêu Giản Vương
**Chu Ý Vương** (_chữ Hán_:周懿王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Ý vương Cơ Giản, vị quân chủ thứ 7 của nhà Chu *Chu Ý vương Chu Tử Phòng
**Chu Chiêu Vương** (_chữ Hán_:周昭王) có thể là: ## Danh sách *Tây Chu Chiêu Vương Cơ Hà *Đông Chu Chiêu Vương Cơ Đái (sau bị phế truất giáng xuống làm Cam Chiêu công, có thụy
**Lưu Hữu** (, mất năm 181 TCN) là con trai thứ sáu của Hán Cao Tổ, vị hoàng đế khai quốc của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông đồng thời là vua của
**Chu Tiên Vượng** (; sinh tháng 11 năm 1963) là một chính trị gia Trung Quốc hiện đang làm thị trưởng Vũ Hán, thủ phủ của tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc. Ông là người
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
Chế độ quân chủ tại Vương quốc Anh bắt đầu từ Alfred Vĩ đại với danh hiệu _Vua của Anglo-Saxons_ và kết thúc bởi Nữ vương Anne, người đã trở thành Nữ vương Vương quốc
**Chu Túc** (朱橚; 8 tháng 10, 1361 - 2 tháng 9, 1425), còn gọi là **Chu Định vương** (周定王), là Đích tử thứ năm của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, người sáng lập triều