Chu Bình vương (chữ Hán giản thể: 周平王; 781 TCN - 720 TCN), tên thật là Cơ Nghi Cữu (姬宜臼), là vị vua thứ 13 của nhà Chu và là vua đầu tiên thời kỳ Đông Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Nhờ chư hầu phục ngôi
Cơ Nghi Cữu là con trai của Chu U vương, mẹ là Thân vương hậu. Vì là Đích tử nên ban đầu được phong làm Thái tử. Tuy nhiên nhiều năm sau Chu U vương sủng ái mỹ nhân Bao Tự nên phế truất mẫu tử Nghi Cữu để lập Bao Tự làm Hậu, con trai Bao Tự là Cơ Bá Phục làm Thái tử. Điều này làm phật ý ông ngoại Nghi Cữu là Thân hầu, quân chủ nước Thân. Thân hầu liên hết quân Khuyển Nhung và quân nước Tăng để đánh chiếm nhà Chu. Vua Khuyển Nhung giết chết U vương và Thái tử Bá Phục, Bao Tự mất tích ngay trong cơn bạo loạn. Mặc dù Thân hầu đã cho quân Khuyển Nhung vàng bạc nhưng vua Khuyển Nhung không buông tha Cảo Kinh, tiếp tục đốt phá và giết hại người vô tội.
Thân hầu ân hận, bèn viết mật thư triệu tập các chư hầu xung quanh là Tấn Văn hầu, Tần Tương công, Vệ Vũ công và Trịnh Vũ công mang quân đến đuổi Khuyển Nhung. Bốn nước hợp binh đánh bại Khuyển Nhung, đón Nghi Cữu về lại Cảo Kinh và ủng lập đăng cơ, tức Chu Bình vương. Cùng lúc đó, Quắc công Hàn lập Cơ Dư Thần làm Chu Huề vương. Vì vậy mà không lâu sau, Tấn Văn hầu giết Huề Vương để bảo đảm vương vị độc nhất cho Bình vương.
Thiên đô Lạc Ấp
Tuy Khuyển Nhung bị đánh đuổi, nhưng vẫn thường xuyên uy hiếp kinh đô nhà Chu. Trước tình thế đó, Chu Bình vương lo lắng, bàn việc dời đô sang Lạc Ấp (sau này là Lạc Dương) phía đông. So với Cảo Kinh, Lạc Ấp ở giữa thiên hạ, vị trí bằng phẳng, là nơi tụ hội các chư hầu.
Khi việc thiên đô được đề xuất, có chư hầu kỳ cựu như Vệ Vũ công (ngoài 90 tuổi) không đồng ý vì Cảo Kinh là nơi căn cơ trong thiên hạ, xung quanh bao bọc bởi đồi núi, tiện việc phòng thủ, nếu bỏ Cảo Kinh thì nhà Chu sẽ bị yếu thế, dễ có giặc ngoại xâm. Tuy nhiên, Chu Bình vương không nghe lời can của Vệ công vì ngại chiến tranh với người Khuyển Nhung hung hãn, quyết ý dời đô sang Lạc Ấp. Bình vương ủy thác việc chiến tranh với Khuyển Nhung cho nước Tần, hứa hẹn nếu Tần đánh bại được Khuyển Nhung thì sẽ cấp đất đai phía Tây bờ cõi.
Tần Tương Công binh lực dũng mãnh, thiện chiến, ra sức chiến đấu với Khuyển Nhung. Kết quả sau 3 năm giết được vua tôi nước Khuyển Nhung, không những giành đất đai của người Nhung mà còn được cấp đất từ phía nhà Chu. Từ đó, Tần chính thức trở thành nước chư hầu lớn, ngang hàng với Trịnh, Vệ, Lỗ, Tấn...
Chính thể suy đồi
Từ khi nhà Chu dời đô sang phía đông, uy lực bắt đầu suy giảm. Các chư hầu trở nên xem thường nhà Chu, không còn thần phục như trước. Thời điểm đó mở đầu thời kỳ Xuân Thu, chiến tranh giữa các nước (liệt quốc).
Các chư hầu nước Tề, Trịnh, Tống, Lỗ, Vệ, Kỷ, Hình chia bè phái khi tan khi hợp để đánh nhau. Chu Bình vương không thể ra lệnh cho các nước bãi binh. Con Trịnh Vũ Công là Trịnh Trang công, chính là anh em họ của Bình vương, được phong làm khanh sĩ trong triều, tỏ ra chuyên quyền lấn át cả Bình vương. Bình vương cũng không dám làm gì. Từ đó mâu thuẫn phát sinh lớn, Trịnh Trang công mang quân cướp phá bờ cõi nhà Chu, cướp thóc lúa nhưng Bình vương nhu nhược không dám đánh trả.
Về sau, Trịnh Trang công e ngại danh tiếng của Bình vương là thiên tử toàn thiên hạ, nên sai người đến xin giảng hoà và trao đổi con tin. Việc thiên tử đổi con tin với chư hầu là trái ngược với phép tắc, nhưng khi đó Bình vương yếu thế hơn nên phải chấp thuận. Bình vương sai con trai là Thái tử Cơ Duệ Phụ sang Trịnh làm con tin, còn Trịnh Trang công đem con cả là Trịnh Hốt đến làm con tin của nhà Chu ở Lạc Ấp.
Năm 720 TCN, Chu Bình vương băng, tại ngôi được 51 năm. Thái tử Cơ Duệ Phụ thương cha, nghe tin dữ liền lâm bệnh và mất trên đường về. Con Thái tử là vương tôn Cơ Lâm lên ngôi, tức là Chu Hoàn vương (719-697 TCN).
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu Bình vương** (chữ Hán giản thể: 周平王; 781 TCN - 720 TCN), tên thật là **Cơ Nghi Cữu** (姬宜臼), là vị vua thứ 13 của nhà Chu và là vua đầu tiên thời kỳ
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Chu U vương** (chữ Hán: 周幽王; 800 TCN - 771 TCN), tên là **Cơ Cung Tinh** (姬宮湦), là vị vua thứ 12 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông cũng là vị vua
**Chu Hoàn Vương** (chữ Hán: 周桓王; trị vì: 719 TCN - 697 TCN), tên thật là **Cơ Lâm** (姬林), là vị vua thứ 14 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Xung đột
**Chu Huề vương** (chữ Hán: 周携王; ~ 800 TCN - 750 TCN), là một vị vua không chính thức của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Vào thời gian trị vì của ông, tại
**Thân hậu** (chữ Hán: 申后; ? - ?) hay còn gọi **Thân Khương** (申姜), là Vương hậu đầu tiên của Chu U vương trong lịch sử Trung Quốc, vua thứ 12 của nhà Chu. Bà
Danh sát này liệt kê **các chư hầu vương của triều Tây Hán**. Trong trường hợp một chư hầu quốc bị trừ bỏ vì các lý do như mưu phản, phạm tội, hay không có
**Thân hầu** (? – 771 TCN) () là quân chủ nước Thân vào thời nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Thân là chư hầu của thiên tử nhà Chu, nằm ở khu vực nay
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
**Bình Vương** (chữ Hán: 平王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương hoặc đại thần. ## Danh sách * Thương Bình Vương * Thương Ân Bình Vương * Cơ Tử
**Chu Noãn Vương** (chữ Hán: 周赧王; trị vì: 335 TCN - 256 TCN), tên thật là **Cơ Diên** (姬延), là vị vua thứ 37 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Thành vương** (chữ Hán: 周成王; 1065-1020 TCN), là vị Thiên tử thứ hai của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 21 năm, từ năm 1042 TCN đến năm 1021
**Chu Tương Vương** (chữ Hán: 周襄王; trị vì: 651 TCN - 619 TCN), tên thật là Cơ Trịnh (姬鄭), là vị vua thứ 18 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Khang Vương** (chữ Hán: 周康王, 1040 TCN - 996 TCN), là vị vua thứ ba của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 26 năm, tính từ năm 1020 TCN
**Chu Khảo Vương** (chữ Hán: 周考王; trị vì: 440 TCN - 426 TCN), hay **Chu Khảo Triết Vương**, tên thật là **Cơ Nguy** (姬嵬), là vị vua thứ 31 của nhà Chu trong lịch sử
**Chu Kính Vương** (chữ Hán: 周敬王; trị vì: 519 TCN - 477 TCN), tên thật là **Cơ Cái** (姬丐), là vị vua thứ 26 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Điệu Vương** (chữ Hán: 周悼王; trị vì: 520 TCN), tên thật là **Cơ Mãnh** (姬猛), là vị vua thứ 25 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông là con
**Nhân Bình Vương hậu** (Hangul: 인평왕후, chữ Hán: 仁平王后), là vương hậu đầu tiên của vua Cao Ly Văn Tông. Sử sách ghi chép rất ít về bà. Bà là công chúa của vua Cao
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến
**Sở Bình vương** (chữ Hán: 楚平王; trị vì: 528 TCN-516 TCN), nguyên tên thật là **Hùng Khí Tật** (熊弃疾), sau khi lên ngôi đổi là **Hùng Cư** (熊居) hay **Mị Cư** (羋居), là vị vua
**Lưu Tương** (chữ Hán: 刘襄, ? - 97 TCN), tức **Lương Bình vương** (梁平王), là vương chư hầu thứ bảy của nước Lương, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Tương là
**Chân Bình vương** (眞平王 진평왕 Jinpyeong; sống: 565? - 632, trị vì: 579 - 632), tên thật là **Kim Bạch Tịnh** (金白浄 김白淨), là vua thứ 26 của Tân La, một trong Tam Quốc (Triều
**Hán Bình Đế** (chữ Hán: 漢平帝; 9 TCN – 6), tên thật là **Lưu Khản** (劉衎) hay **Lưu Diễn**, là vị Hoàng đế thứ 14 của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Chư hầu nhà Chu** là những thuộc quốc, lãnh chúa phong kiến thời kỳ nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Hình thành Nhà Chu vốn là một chư hầu của nhà Thương, nhân
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Chu Công** (chữ Hán: 周公), tên thật là **Cơ Đán** (姬旦), còn gọi là **Thúc Đán** (叔旦), **Chu Đán** (週旦) hay **Chu Văn công** (周文公), là công thần khai quốc nhà Chu trong lịch sử
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Lưu Hưng** (chữ Hán: 劉興; ? - 8 TCN), thụy hiệu **Trung Sơn Hiếu vương** (中山孝王), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ 8 của nước Trung Sơn, một trong những quốc
**Chu Duệ Tổ** , tên thật là **Cơ Võ** hay **Cơ Vũ** () là một công tử nhà Đông Chu, được Võ Tắc Thiên nhận là thế tổ thứ 40 của mình. ## Cuộc đời
**Thương Bình Vương** (_chữ Hán_:商平王) có thể là: ## Danh sách *Thương Bình Vương Hà Đản Giáp (trị vì: 1534 TCN – 1526 TCN) vị quân chủ thứ 12 của nhà Thương trong lịch sử
**Bắc Bình Vương** (_chữ Hán_:北平王) là tước hiệu của một số nhân vật lịch sử rất quan trọng ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Bắc Bình Vương Cao Trinh thời
**Hưng Bình Vương** (_chữ Hán_:興平王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử bán đảo Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Hưng Bình Vương
Làm Chủ Bình Minh - Sống Đời Xuất Chúng Làm chủ bình minh. Sống đời xuất chúng là câu chuyện lạ lùng - và đáng kinh ngạc - về hai con người bình thường mong
**Lưu Xương** (chữ Hán: 刘昌, ? - 73 TCN), tức **Triệu Khoảnh vương** (赵顷王), là vị chư hầu vương thứ 9 của nước Triệu, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Xương
Làm chủ bình minh. Sống đời xuất chúng là câu chuyện lạ lùng - và đáng kinh ngạc - về hai con người bình thường mong muốn đạt được hiệu suất làm việc cao hơn,
Giới thiệu tóm tắt tác phẩm Làm chủ bình minh. Sống đời xuất chúng là câu chuyện lạ lùng - và đáng kinh ngạc - về hai con người bình thường mong muốn đạt được
Giới thiệu tóm tắt tác phẩm Làm chủ bình minh. Sống đời xuất chúng là câu chuyện lạ lùng - và đáng kinh ngạc - về hai con người bình thường mong muốn đạt được
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Nhĩ Chu Vinh** (, 493 -530), tên tự là **Thiên Bảo** (天寶), người Bắc Tú Dung, là tướng lĩnh, quyền thần nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
**Bắc Tề Hậu Chủ** (北齊後主, 557–577), tên húy là **Cao Vĩ** (高緯), tên tự **Nhân Cương** (仁綱), đôi khi được đề cập đến với tước hiệu do Bắc Chu phong là **Ôn công** (溫公), là
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Tần vương** (秦王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và chư hầu vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tần – nhà Tần. ## Xuân Thu–Chiến Quốc Các quân chủ nước
**Phiên vương quốc** (Hán-Việt: 藩王國, tiếng Anh: Princely state), gọi tắt **phiên quốc**, hoặc **thổ bang**, là một quốc gia chư hầu nằm dưới quyền cai trị của các hoàng tộc bản địa Ấn Độ,
nhỏ|phải|Tượng Hùng Vương trong Khu tưởng niệm các Vua Hùng tại Công viên Tao Đàn "Bảo vật quốc gia" - Phù điêu Quốc tổ Lạc Long Quân và các nhân vật thời đại Hùng Vương
Chế độ quân chủ tại Vương quốc Anh bắt đầu từ Alfred Vĩ đại với danh hiệu _Vua của Anglo-Saxons_ và kết thúc bởi Nữ vương Anne, người đã trở thành Nữ vương Vương quốc
nhỏ|alt=Balcony snap|Hai vợ chồng mới cưới là [[William, Thân vương xứ Wales|Vương tôn William, Công tước xứ Cambridge và Kate, Công tước phu nhân xứ Cambridge trên ban công của điện Buckingham. Bên trái là
**Tề Ai vương** (chữ Hán: 齐哀王, ?-179 TCN, trị vì 189 TCN-179 TCN), tên thật là **Lưu Tương** (刘襄), là vị vua thứ ba của tiểu quốc Tề, chư hầu của nhà Hán trong lịch