Trung Liệt Vương (chữ Hán: 忠烈王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ.
Danh sách
Lương triều Phiên Dương Trung Liệt Vương Tiêu Khôi
Trùng An Trung Liệt Vương Trình Linh Tẩy (tướng lĩnh đời nhà Trần thời Nam Bắc triều, thụy hiệu này do Nguyên Thái Định Đế truy tặng, thụy hiệu gốc là Trung Tráng công do Trần Vũ Đế truy tặng, đến đời Tống Ninh Tông truy tặng làm Quảng Liệt Trung Tráng Hầu)
Cao Ly Trung Liệt Vương Vương Xuẩn (gọi tắt theo thụy hiệu dài là Trung Liệt Cảnh Hiếu Đại Vương)
Tây Lương An Bình Trung Liệt Vương (tức Hà Gian Trung Liệt Vương)
Nam Tống Lỗ Trung Liệt Vương (hoặc Tuần Trung Liệt Vương và Thanh Hà Trung Liệt quận vương) Trương Tuấn
Minh triều Định Hưng Trung Liệt Vương Trương Phụ (truy tặng, còn có thụy hiệu khác là Anh Trung Liệt Công)
Minh triều Phì Thủy Trung Liệt Vương (có thụy hiệu khác là Hoà Dương Trung Vũ Vương)
Nguyên triều Lương Trung Liệt Vương Đảng Ngột Ba (truy tặng)
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cao Ly Trung Tông** (Hangul: 고려 충렬왕, chữ Hán: 高麗 忠烈王; 3 tháng 4 năm 1236 – 30 tháng 7 năm 1308, trị vì 1274 – 1308), tên thật là **Vương Xuân** (왕춘, 王賰), còn
**Trung Liệt Vương** (chữ Hán: 忠烈王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông dưới chế độ quân chủ. ## Danh sách *Lương triều Phiên Dương Trung Liệt
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Lưu Thắng** ( ? - 113 TCN), tức **Trung Sơn Tĩnh vương** (中山靖王), là chư hầu vương đầu tiên của nước Trung Sơn, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông nổi tiếng
**Trang Liệt Vương hậu** (chữ Hán: 莊烈王后; Hangul: 장렬왕후; 16 tháng 12, năm 1624 - 20 tháng 9, năm 1688), còn có cách gọi thông dụng **Từ Ý Đại phi** (慈懿大妃), là vị Vương hậu
**Trung Liệt Công** (_chữ Hán_:忠烈公) là thụy hiệu của một số vị đại thần ở kh vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Minh triều Anh Trung Liệt Công Trương Phụ (sau được
**Trung Vũ Vương** (chữ Hán: 忠武王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của những nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách # Tây Hán Sa Xa Trung
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Sở Khảo Liệt Vương** (chữ Hán: 楚考烈王,310 TCN-238 TCN, trị vì 262 TCN-238 TCN), tên thật là **Hùng Nguyên** (熊元) hay **Mị Nguyên** (芈元), còn gọi là **Hùng Hoàn** (熊完), là vị vua thứ 42
**Vũ Liệt vương** (chữ Hán: 武烈王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, quận vương và thân vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc
**Thái Tông Vũ Liệt Vương** (tiếng Triều Tiên:태종무열왕, 太宗 武烈王, 603–661), tên thật là **Kim Chunchu** (), cai trị từ năm 654 đến 661 , là vị vua thứ 29 của vương quốc Silla (Sinra).
**Chu Liệt Vương** (chữ Hán: 周烈王; trị vì: 375 TCN - 369 TCN), hay **Chu Di Liệt vương**, tên thật là **Cơ Hỷ** (姬喜), là vị vua thứ 34 của nhà Chu trong lịch sử
**Cảnh Liệt Vương** (_chữ Hán_:景烈王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *
**Chiêu Liệt Vương** (_chữ Hán_:昭烈王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử quan trong ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu * Hán Trung Chiêu Liệt Vương Lưu
**Chu Uy Liệt Vương** (chữ Hán: 周威烈王; trị vì: 425 TCN - 402 TCN), tên thật là **Cơ Ngọ** (姬午), là vị vua thứ 32 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Trung Liệt miếu**, hay **Võ miếu**, ở Hà Nội là ngôi miếu thờ các nhân vật quân sự do các triều đại phong kiến Việt Nam xây dựng. ## Lịch sử Trung Liệt miếu được
**Văn Liệt Vương** (Chữ Hán: 文烈王) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách * Cơ Tử Triều Tiên Văn Liệt Vương * Bắc Ngụy Bành Thành Văn Liệt Vương
**Nhân Liệt vương hậu** (chữ Hán: 仁烈王后; Hangul: 인열왕후; 16 tháng 8, 1594 - 16 tháng 1 năm 1636), là vương hậu đầu tiên của Triều Tiên Nhân Tổ, sinh mẫu của Chiêu Hiến Thế
**Thái thượng vương** (chữ Hán:太上王), hay **Thái thượng quốc vương** (太上國王), gọi tắt là **Thượng Vương** (上王), là ngôi vị mang nghĩa là "vua bề trên" trong triều đình phong kiến ở khu vực Á
**Cao Ly Trung Mục Vương** (Hangul: 고려 충목왕; chữ Hán: 高麗 忠穆王; 15 tháng 5 năm 1337 – 25 tháng 12 năm 1348, trị vì 1344 – 1348) là quốc vương thứ 29 của Cao
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
**Trung Hoài Vương** (_chữ Hán_:忠懷王) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Bắc Tống Thanh Nguyên Trung Hoài Vương Sái Xác
**Hốt Tất Liệt** (, _Xubilaĭ Khaan_, ; 23 tháng 9, 1215 - 18 tháng 2, 1294), Hãn hiệu **Tiết Thiện Hãn** (ᠰᠡᠴᠡᠨ ᠬᠠᠭᠠᠠᠨ, Сэцэн хаан, _Sechen Khan_), là Đại Hãn thứ năm của đế quốc
**Tề Quốc Đại trưởng công chúa** (Hangul: 제국대장공주, chữ Hán: 齊國大長公主; 28 tháng 6 năm 1259 – 21 tháng 5 năm 1297), còn được gọi là **Trang Mục Vương hậu** (장목왕후; 莊穆王后), là vương hậu
**Trương Hiến Trung** (chữ Hán: 张献忠, 01 tháng 1, 1600 – 02 tháng 1, 1647), tên tự là **Bỉnh Trung**, hiệu là **Kính Hiên**, người bảo Giản, huyện Liễu Thụ, vệ Duyên An, là lãnh
**Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ nhà Cao Ly trong lịch sử bán đảo Triều Tiên, thông thường những vị quân chủ này do thụy hiệu
**Mục Vương Hậu** (_chữ Hán_:穆王后) là thụy hiệu của một số vị vương hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông Chu Cảnh Vương Mục vương
**Đinh Liệt** (chữ Hán: 丁列) hay **Lê Liệt** (1400 - 1471) là công thần khai quốc nhà Lê sơ trong lịch sử Việt Nam, người thôn Phúc Long, xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc, Thanh
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Lang Gia Vương thị** (琅琊王氏), là thế tộc họ Vương tại quận Lang Gia (琅邪郡). Lang Gia Vương thị hưng khởi lúc thời Hán, thời Đông Tấn phát triển thành gia tộc cao nhất trong
**Triều đại trong lịch sử Trung Quốc**, hay **triều đại Trung Quốc**, ý chỉ các chế độ quân chủ thế tập cai trị Trung Quốc trong phần lớn chiều dài lịch sử nước này. Kể
**Vương Mậu** (chữ Hán: 王茂, 457 – 516), tên tự là **Hưu Viễn**, người huyện Kì, Thái Nguyên , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Lương thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung
**Sở Ai Vương** (chữ Hán: 楚哀王, 244 TCN-228 TCN, trị vì 228 TCN), tên thật là **Hùng Do** (熊猶), là vị vua thứ 44 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Trung Tráng Công** (_chữ Hán_:忠壮公) là thụy hiệu của một số nhân vật lịch sử ở khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách #Thượng Hoàng Trung Tráng Công Ngụy Ích Đức (tướng
**Đường Trung Tông** (chữ Hán: 唐中宗, 26 tháng 11 năm 656 - 3 tháng 7 năm 710), là vị Hoàng đế thứ tư và thứ sáu của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, từng
nhỏ|Hào Cách - thủy tổ của Túc vương phủ **Hòa Thạc Túc Thân vương** (chữ Hán: 和碩肅親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Trung Quốc: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính # Năm 299 TCN,
**Cao Trừng** (, 521–549), tên tự **Tử Huệ** (子惠), hiệu **Bột Hải Văn Tương vương** (勃海文襄王), sau này được triều Bắc Tề truy thụy hiệu **Văn Tương hoàng đế** (文襄皇帝) cùng miếu hiệu **Thế Tông**
**Vương Lạc Đan** (, sinh ngày 30 tháng 1 năm 1984) là nữ diễn viên, ca sĩ sinh ra tại Nội Mông, Trung Quốc. Vương Lạc Đan gây được tiếng vang lớn nhờ vào vai
**Hai Bà Trưng** (? – 5 tháng 3 năm 43) là tên chỉ chung hai chị em Trưng Trắc (徵側) và Trưng Nhị (徵貳), hai người phụ nữ được đánh giá là anh hùng dân
Cung vương phủ **Cung vương phủ** (chữ Hán: 恭王府) là một trong những Vương phủ nhà Thanh được bảo tồn hoàn hảo nhất của Trung Quốc. Chủ nhân của Phủ này đều là những người
**Vương quốc Vandal** () hoặc **Vương quốc Vandal và Alan** () là một vương quốc được thành lập bởi người Vandal dưới thời vua Gaiseric ở Bắc Phi and the Địa Trung Hải từ năm
thumb|Cổng vào trường Đại học Nhân dân **Đại học Nhân dân Trung Quốc** (**RUC**; ) là một trường đại học công lập trọng điểm quốc gia tại Bắc Kinh, Trung Quốc. Trường có liên kết
Vụ ám sát Franz Ferdinand của Áo, người kế thừa lâm thời cho ngai vàng Áo-Hung, và vợ, Sophie, Nữ công tước Hohenberg, xảy ra ngày 28 tháng 6 năm 1914 tại Sarajevo khi hai
**Trung Tráng Hầu** (_chữ Hán_:忠壮侯) là thụy hiệu của một số vị tướng lĩnh quan lại trong lịch sử phương Đông. ## Danh sách # Thượng Hoàng Trung Tráng Hầu Ngụy Ích Đức (tướng lĩnh
nhỏ|[[Nột Lặc Hách - đại tông Thuận Thừa Quận vương đời thứ 15]] **Đa La Thuận Thừa Quận vương** (chữ Hán: 多羅顺承郡王) là tước vị Quận vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong
**Lý Viện** (chữ Hán: 李瑗, 586 – 626), tự **Đức Khuê**, người huyện Địch Đạo, quận Lũng Tây , hoàng thân nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông cụ là Thái