✨Vương hậu Vu thị

Vương hậu Vu thị

Vương hậu Vu thị (; mất năm 234), là một vương hậu của triều đại Cao Câu Ly. Bà giữ ngôi vương hậu tổng cộng hai lần, là phối ngẫu qua hai đời vua Cao Câu Ly thứ 9 và thứ 10, tức Cố Quốc Xuyên Vương và Sơn Thượng Vương. Xuyên suốt cuộc đời, bà nổi tiếng với việc nắm giữ nhiều quyền lực trong tay và có sức ảnh hưởng lớn đến cục diện chính trị vương triều Cao Câu Ly đương thời. Cuộc hôn nhân lần thứ hai của bà với Sơn Thượng Vương là một ví dụ điển hình cho tục nối dây truyền thống của người Triều Tiên cổ đại. Bà là người phụ nữ đầu tiên cũng như duy nhất trong lịch sử Triều Tiên kết hôn với hai vị vua khác nhau và trở thành vương hậu hai lần.

Cuộc đời

Vương hậu của Cố Quốc Xuyên Vương

Vu thị là con gái của Vu Tố (), không rõ nơi sinh và năm sinh, được gả cho vua Cố Quốc Xuyên Vương vào năm 180. Năm 190, sau một thời gian dài gia tộc Vu thị dựa vào quyền lực của vương hậu để dấn sâu vào chính trị, nhà vua đã thực hiện hàng loạt các biện pháp cứng rắn nhằm loại bỏ quyền lực của nhà Vu thị, dẫn đến sự nổi loạn của hai ngoại thích Tả Khả Lục (左可慮) và Ư Ti Lưu (於卑留). Tuy nhiên, ông qua đời vào năm 197 và không có con nối dõi.

Vương hậu của Sơn Thượng Vương

Sau cái chết đột ngột của Cố Quốc Xuyên Vương, em trai của tiên vương là Cao Phát Kỳ, thứ nam của Tân Đại Vương, nghiễm nhiên trở thành người kế vị vì thứ tự của ông đứng thứ nhất trong hàng kế vị ngai vàng do tiên vương không có hậu duệ thừa tự. Tuy nhiên, Vu thị sau nhiều lần đàm phán đã bày tỏ sự không hài lòng về thái độ mà bà cho là ngạo mạn, tự cao và tham vọng của Cao Phát Kỳ, khi ông tuyên bố mình là người kế vị hoàn toàn hợp pháp, chính danh và phớt lờ đi quyền lực của Vu thị. Do đó, Vu thị đã lập mưu buộc ông về tội phản quốc, nhằm loại bỏ Cao Phát Kỳ và thay vào đó đưa người đứng thứ hai trong hàng kế vị là Cao Diên Ưu (高延優), người em kế sau Cao Phát Kỳ, lên ngôi.

Cao Phát Kỳ buộc phải tháo chạy đến vùng Liêu Đông, nằm ở phía đông bắc Trung Quốc, và cầu cứu Công Tôn Độ, một viên tướng nhà Đông Hán. Công Tôn Độ đã cho Cao Phát Kỳ mượn ba vạn quân trong cuộc xâm lược Cao Câu Ly giành lại vương quyền. Vương tử Cao Kế Tu (高罽須), người em út của Cao Diên Ưu và Cao Phát Kỳ, là người đã lãnh đạo cuộc chiến chống lại Phát Kỳ và giành chiến thắng. Cao Phát Kỳ thua cuộc liền tự tử không lâu sau đó và Vương hậu Vu thị thành công đưa Diên Ưu lên ngôi, trở thành vị vua thứ 10 của Cao Câu Ly, đồng thời tái lập Vu thị làm vương hậu chính thất của mình. Tuy nhiên, cả hai không có con chung và theo dã sử, trong một lần cầu nguyện trên núi, Sơn Thượng Vương đã nhận được một lời tiên tri rằng ông sẽ có một người con thừa kế sản nghiệp, nhưng là với một người phụ nữ khác.

Sau khi biết được Sơn Thượng Vương có qua lại với một người phụ nữ khác, Vu thị rất tức giận, liền ra lệnh cho thuộc hạ dẫn binh tìm giết người thiếp bên ngoài của nhà vua. Tuy nhiên, khi tìm được thì phát hiện người thiếp này đã có mang và đội quân đã tha cho bà. Sơn Thượng Vương về sau đã đón bà về cung và ban hiệu Tiểu hậu (小后), tức đệ nhị vương hậu. Tiểu hậu hạ sinh vương tử Ưu Vị Cư (憂位居) vào năm 209, và vẫn phải đối mặt với những áp lực từ phía Chính hậu. Năm 213, sách lập Ưu Vị Cư làm vương thế tử.

Thái hậu của Đông Xuyên Vương

Năm 227, Sơn Thượng Vương băng hà, thế tử Ưu Vị Cư lên ngôi vương, dù gặp phải sự kìm hãm của thái hậu Vu thị, bà nhiều lần công khai gây hấn và làm khó tân vương, có lần, bà cho người hầu hất nước thừa lên áo của tân vương và cắt bờm con ngựa của nhà vua. Mặc dù bị thái hậu gây áp lực, Đông Xuyên Vương vẫn không tỏ ra khinh xuất với bà, mà ngược lại, ông còn ban thêm nhiều quyền lực cho gia tộc của thái hậu, đưa người của Vu thị vào những vị trí cao nhất trong bộ máy chính quyền của ông và luôn thể hiện sự hiếu thảo cũng như kính cẩn đối với đích mẫu Vu thị.

Năm 234, tức Đông Xuyên Vương năm thứ 8, thái hậu qua đời.

Trong văn hoá đại chúng

  • Xuất hiện trong manhwa The Queen's Empire năm 2020
  • Thủ vai bởi Jeon Jong-seo trong bộ phim truyền hình The Queen 'Woo' năm 2024 của Đài TVING
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vương hậu Vu thị** (; mất năm 234), là một vương hậu của triều đại Cao Câu Ly. Bà giữ ngôi vương hậu tổng cộng hai lần, là phối ngẫu qua hai đời vua Cao
**Chiêu Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi **Nhân Túy Đại phi** (仁粹大妃; 인수대비), là vợ
**Thần Ý Vương hậu Hàn thị** (chữ Hán:神懿王后 韓氏; Hangul: 신의왕후 한씨; tháng 9, năm 1337 – 12 tháng 9, năm 1391) là chính thất phu nhân đầu tiên (nguyên phối) của Triều Tiên Thái
**Minh Ý Vương hậu** Liễu thị (명의왕후 유씨; ? – 1112) là vương hậu duy nhất của Cao Ly Túc Tông, sinh mẫu của Cao Ly Duệ Tông. Bà là con gái của Thị trung
**Marguerite xứ Anjou** (tiếng Pháp: _Marguerite d'Anjou_; 23 tháng 3, 1430 - 25 tháng 8, 1482), hay **Margaret** trong tiếng Anh, là Vương hậu nước Anh với tư cách là vợ của Henry VI của
**Vương hậu** (chữ Hán: 王后; Hangul: 왕후Wanghu; tiếng Anh: Queen Consort) là một Vương tước thời phong kiến của một số quốc gia phương Đông như Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên và các quốc
**Maria Anna của Áo** (tiếng Đức: _Maria Anna von Österreich_; tiếng Tây Ban Nha: _Mariana de Austria_; tiếng Anh: _Mariana of Austria_; 24 tháng 12 năm 163416 tháng 5 năm 1696) là vương hậu của
**Elisabeth của Áo** (; 5 tháng 7 năm 1554 – 22 tháng 1 năm 1592) là Vương hậu nước Pháp từ năm 1570 đến năm 1574 thông qua cuộc hôn nhân với Charles IX của
**Mary Tudor** (/ˈtjuːdər/; tiếng Pháp: _Marie Tudor_; tiếng Tây Ban Nha: _María Tudor_; sinh ngày 18 tháng 3 năm 1496 – mất ngày 25 tháng 6 năm 1533) là một vương nữ người Anh, từng
**Nguyên Kính Vương hậu** (chữ Hán: 元敬王后; Hangul: 원경왕후; 11 tháng 7, 1365 - 10 tháng 7, 1420), hay **Hậu Đức Đại phi** (厚德大妃), là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Thái Tông Lý
**Vương hậu Mathilde của Bỉ** (nhũ danh **Mathilde Marie Christine Ghislaine d'Udekem d'Acoz**, sinh ngày 20 tháng 1 năm 1973) là Vương hậu Bỉ kể từ ngày 21 tháng 7 năm 2013, khi chồng của
**Vũ Thị Như Ngọc** (chữ Hán: 宇氏玉全, 1485 - 1590) hoặc **Vũ hoàng hậu** (chữ Hán: 宇皇后) hoặc **Trà Hương hoàng hậu** (chữ Hán: 茶香皇后) là chính thất của Thái tổ Mạc triều. ## Vinh
**Thần Đức Vương hậu** (chữ Hán: 神德王后; Hangul: 신덕왕후; 12 tháng 7, 1356 - 15 tháng 9, 1396) là kế thất và là Vương phi của Triều Tiên Thái Tổ, quốc vương đầu tiên của
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
**Thái phi Vũ Thị Ngọc Nguyên** (chữ Hán: 太妃武氏玉源, 21 tháng 3 năm 1689 - 8 tháng 11 năm 1751), còn có tên là **Vũ Thị Ngọc Quyến** hay **Vũ Thị Ngọc Mị**, tục gọi
**Vương hậu Camilla** (tên khai sinh là **Camilla Rosemary Shand**, sinh ngày 17 tháng 7 năm 1947) là Vương hậu của Vương quốc Liên hiệp Anh và 14 vương quốc khác thuộc Khối Thịnh vượng
**Văn Định Vương hậu** (chữ Hán: 文定王后, Hangul: 문정왕후; 1 tháng 2, 1501 - 29 tháng 12, 1565), còn gọi là **Thánh Liệt Đại phi** (聖烈大妃), là Vương hậu thứ ba của Triều Tiên Trung
**Thuần Nguyên Vương hậu** (chữ Hán: 純元王后; Hangul: 순원왕후; 8 tháng 6 năm 1789 - 21 tháng 9 năm 1857) hay **Thuần Nguyên Túc hoàng hậu** (純元肅皇后, 순원숙황후), là Vương hậu dưới thời Triều Tiên
**Nhân Hiển vương hậu** (chữ Hán: 仁顯王后; Hangul: 인현왕후, 15 tháng 5, năm 1667 - 16 tháng 9, năm 1701), đôi khi còn gọi là **Phế phi Mẫn thị** (废妃閔氏), là Vương phi thứ hai
**Nguyên Thành Vương hậu** (Hangul: 원성왕후, chữ Hán: 元成太后; ? – 15 tháng 8 năm 1028) là một Vương hậu thứ ba của Cao Ly Hiển Tông. Người ta cho rằng Kim Ân Phó là
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Sào Lạt vương phi Dương thị** (chữ Hán: 巢剌王妃楊氏), không rõ tên, nguyên từng là Vương phi của Tề vương, cải Sào Lạt vương Lý Nguyên Cát, rồi trở thành một Thứ phi không chính
**Phó hoàng hậu** (chữ Hán: 傅皇后; ? - 1 TCN) là Hoàng hậu của Hán Ai Đế Lưu Hân, quân chủ thứ 12 của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
**Hiếu Ý vương hậu** (chữ Hán: 孝懿王后, Hangul: 효의왕후, 5 tháng 1 năm 1754 - 10 tháng 4 năm 1821) là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Chính Tổ trong lịch sử Triều Tiên.
**Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2019** là cuộc thi tìm kiếm Hoa hậu Thế giới Việt Nam lần đầu tiên được tổ chức tại Cocobay Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng vào ngày 3
**Vương Hậu Bân** (tiếng Trung giản thể: 王厚斌, bính âm Hán ngữ: _Wáng Hòubīn_, sinh năm 1961, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Thượng tướng, hiện là
**Bướm phượng Vương hậu Alexandra** (danh pháp khoa học: **_Ornithoptera alexandrae_**) là một loài bướm trong họ Bướm phượng thuộc chi _Ornithoptera_. Đây được xem là loài bướm lớn nhất trên thế giới, với những
**Cung điện mùa Hè của Vương hậu Anna,** đôi khi được gọi là **Belvedere**, là di sản kiến trúc mang phong cách Phục hưng nằm trong Vườn Hoàng gia của Lâu đài Praha ở Cộng
**Hạng Tịch** (chữ Hán: 項籍; 232 TCN - 202 TCN), biểu tự là **Vũ** (羽), do đó ông được biết đến rộng rãi qua cái tên **Hạng Vũ** (項羽) hoặc **Tây Sở Bá vương** (西楚霸王),
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam** (tiếng Anh: **Miss Cosmo Vietnam**) là cuộc thi sắc đẹp cấp quốc gia của Việt Nam được tổ chức hằng năm bắt đầu từ 2022, trước đó cuộc thi
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Lã hậu** (chữ Hán: 呂后, 241 – 180 TCN), có âm khác **Lữ hậu**, thường gọi **Lã Thái hậu** (呂太后) hay **Hán Cao hậu** (漢高后), là vị Hoàng hậu duy nhất của Hán Cao Tổ
**Hán Vũ Đế** (chữ Hán: 漢武帝; 31 tháng 7, 156 TCN - 29 tháng 3, 87 TCN), tên thật **Lưu Triệt** (劉徹), biểu tự **Thông** (通), là vị hoàng đế thứ bảy của nhà Hán
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景王皇后; 178 - 126 TCN), thường gọi **Hiếu Cảnh Thái hậu** (孝景太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Cảnh Đế Lưu Khải. Bà là sinh mẫu của
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏道武帝; 371–409), tên húy là **Thác Bạt Khuê** (拓拔珪), tên lúc sinh là **Thác Bạt Thiệp Khuê** (拓拔渉珪), là hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Ngụy
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Vương Chính Quân** (chữ Hán: 王政君; 71 TCN - 3 tháng 2, 13), cũng được gọi **Nguyên hậu** (元后), **Hán Nguyên hậu** (漢元后), **Hiếu Nguyên hậu** (孝元后), **Tân thất Văn mẫu** (新室文母), **Hiếu Nguyên Vương
**Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 皇太后; Kana: こうたいごうKōtaigō; Hangul: 황태후Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Dowager Empress_, _Empress Dowager_ hay _Empress Mother_), thường được gọi tắt là **Thái hậu** (太后), là một tước vị được quy
**Catherine Howard** (cũng phiên thành **Katarina** hay **Catalina**; khoảng năm 1523 - 13 tháng 2 năm 1542) là Vương hậu của nước Anh từ năm 1540 cho đến năm 1541, với tư cách là vợ
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏宣武帝; 483 – 13/1 ÂL (12/2 DL) 515), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Khác** (拓拔恪), sau đổi thành **Nguyên Khác** (元恪) là hoàng đế thứ tám
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy