Tân Bình (chữ Hán: 辛评), tự Trọng Trị, nguyên quán là quận Lũng Tây, sinh quán là Dương Địch, Dĩnh Xuyên , mưu sĩ tập đoàn quân phiệt Viên Thiệu cuối đời Đông Hán.
Cuộc đời và sự nghiệp
Bình vốn là bộ hạ của Ký Châu mục Hàn Phức. Năm Sơ Bình thứ 2 (191), Viên Thiệu dùng kế "phản khách vi chủ" của Phùng Kỷ, lợi dung Công Tôn Toản gây sức ép, sai cháu bên ngoại là Cao Cán cùng bọn Tân Bình, Tuân Kham, Quách Đồ thuyết phục Hàn Phức nhường chức Mục cho Thiệu. Từ đây Bình phục vụ Viên Thiệu.
Sau trận Quan Độ, hai con của Thẩm Phối bị Tào Tháo bắt mất, Mạnh Đại vốn có hiềm khích với Phối, bèn lấy đó làm cớ gièm pha ông ta với Viên Thiệu, được Quách Đồ, Tân Bình tán đồng, nên Thiệu lấy Đại thay Phối trấn thủ Nghiệp Thành.
Năm Kiến An thứ 7 (202), Viên Thiệu mất, Phùng Kỷ, Thẩm Phối phù lập Viên Thượng, còn Quách Đồ, Tân Bình ủng hộ Viên Đàm; Đàm đồn trú tại Lê Dương.
Năm thứ 8 (203), Viên Đàm bị Viên Thượng vây ở Bình Nguyên, bèn sai em trai Bình là Tân Bì cầu cứu Tào Tháo, nhưng Bì thừa cơ bỏ Đàm đi theo Tào Tháo.
Sử cũ không chép kết cục của Tân Bình.
Khi xưa Viên Đàm chống lại Viên Thượng, gia đình của Quách Đồ và Tân Bì đều chạy thoát khỏi Nghiệp Thành, chỉ có gia đình của Tân Bình bị bắt lại. Năm thứ 9 (204), Tào Tháo công phá Nghiệp Thành, Thẩm Phối căm giận, giết chết cả nhà Tân Bình; cửa thành vừa mở, Tân Bì vội chạy vào ngục để cứu, nhưng không kịp.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tân Bình** (chữ Hán: 辛评), tự **Trọng Trị**, nguyên quán là quận Lũng Tây, sinh quán là Dương Địch, Dĩnh Xuyên , mưu sĩ tập đoàn quân phiệt Viên Thiệu cuối đời Đông Hán. ##
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, ? – 42), tên tự là **Thứ Nguyên**, người huyện Uyển, quận Nam Dương , là thành viên khởi nghĩa Lục Lâm, quan viên, tướng lĩnh, khai quốc công thần
**Tân Bình** là một quận nội thành cũ thuộc Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Quận Tân Bình nổi tiếng vì có sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất là sân bay lớn nhất
**Vương Nguyên** (chữ Hán: 王元, ? - ?), tên tự là **Huệ Mạnh** hay **Du Ông**, người Trường Lăng, quận Kinh Triệu, là tướng lãnh các lực lượng quân phiệt của Ngôi Hiêu ở Lũng
**Trịnh Hưng** (chữ Hán: 郑兴, thế kỷ 1), tự **Thiếu Cống**, người Khai Phong, Hà Nam, học giả đầu đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông là bậc đại Nho, được đời sau
**Lưu Hu** (chữ Hán: 刘纡, ? – 29), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, được công nhận trên danh nghĩa là thủ lĩnh tối cao của các lực
**Đổng Hân** (chữ Hán: 董訢, ? - ?), người Đổ Hương thuộc huyện Diệp, quận Nam Dương, Kinh Châu , một trong các thủ lĩnh quân phiệt tại quận Nam Dương đầu đời Đông Hán.
**Chu Phù** (chữ Hán: 朱浮, ? – ?), tự Thúc Nguyên, người huyện Tiêu, nước Bái , đại thần, tam công đầu đời Đông Hán. ## Khởi nghiệp Ban đầu Phù theo Lưu Tú, được
**Tô Mậu** (chữ Hán: 苏茂, ? – 29), người quận Trần Lưu, Duyện Châu , là nhân vật quân sự đầu thế kỷ một trong lịch sử Trung Quốc. Ban đầu ông là tướng lãnh
**Trần Kỷ** (chữ Hán: 陈纪, 129 – 199), tự **Nguyên Phương**, người huyện Hứa, quận Dĩnh Xuyên , là danh sĩ cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Cha Trần
**Vương Hoành** (chữ Hán: 王闳, ? – ?), người Nguyên Thành, Ngụy Quận , nhân vật chính trị trải qua các triều đại Tây Hán, Tân, Đông Hán. Ông là thành viên duy nhất của
**Trương Mãnh** (chữ Hán: 張猛, ? – 210), tên tự là **Thúc Uy**, người huyện Uyên Tuyền, quận Đôn Hoàng , quan viên cuối đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông bất hòa
**Doãn Mẫn** (chữ Hán: 尹敏, ? – ?), tự Ấu Quý, người huyện Đổ Dương, quận Nam Dương , học giả, quan viên đầu đời Đông Hán. ## Khởi nghiệp Thiếu thời Mẫn là Chư
**Lưu Đào** (chữ Hán: 刘陶, ? – 185?), tên khác là Lưu Vĩ, tự Tử Kỳ, hộ tịch ở huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh Xuyên , quan viên cuối đời Đông Hán. Ông vì chống
**Trương Vũ** (chữ Hán: 张禹, ? – 113), tự **Bá Đạt**, người huyện Tương Quốc, nước Triệu , quan viên nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông nội của Vũ
**Vương Cung** (chữ Hán: 王龚, ? – ?) tự Bá Tông, người Cao Bình, Sơn Dương , quan viên, tam công nhà Đông Hán. ## Thời Hán An đế Cung được sanh ra trong một
**_Transformers: Bại binh phục hận_** (tựa gốc tiếng Anh: **_Transformers: Revenge of the Fallen_**) là một phim hành động khoa học viễn tưởng của Mỹ năm 2009 dựa trên dòng đồ chơi _Transformers_ của Hasbro.
**Tấn Bình công** (chữ Hán: 晋平公, cai trị: 557 TCN – 532 TCN), tên thật là **Cơ Bưu** (姬彪), là vị vua thứ 31 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tần Thụ Đồng** (tiếng Trung giản thể: 秦树桐, bính âm Hán ngữ: _Qin Shù Tóng_, sinh tháng 11 năm 1963, người Hán) là tướng lĩnh Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Ông là Thượng
Dưới đây là danh sách các phiên vương thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Triệu quốc ## Tề quốc ## Bắc Hải quốc ## Tứ Thúy quốc (26-37) ## Truy Xuyên quốc
**Lý Trung** (, ? - 43), tự **Trọng Đô**, người huyện Hoàng, Đông Lai , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Cuộc đời
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Đổng Trác** (chữ Hán: 董卓; [132] - 22 tháng 5 năm [192]), tự **Trọng Dĩnh** (仲穎), là một tướng quân phiệt và quyền thần nhà Đông Hán, đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung
**Hàn Toại** (chữ Hán: 韩遂; ?–215), tự **Văn Ước** (文約), là một lãnh chúa quân phiệt cát cứ ở vùng Lương châu vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là một
**Thái Bình Đạo** (太平道) là một giáo phái thành lập trong giai đoạn đầu của Đạo giáo, xuất hiện từ đời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc, triều vua Thuận Đế (tại vị 126-144)
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Tần Phong** (chữ Hán: 秦丰, ? – 29), người hương Lê Khâu, huyện Kỵ (hoặc Kỳ, chữ Hán: 邔) , Nam Quận, Kinh Châu , thủ lĩnh quân phiệt cuối đời Tân, đầu đời Đông
**Lưu Vĩnh** (chữ Hán: 刘永, ? – 27), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, thủ lĩnh tối cao trên danh nghĩa của các lực lượng quân phiệt vùng
**Hàn Phức** (chữ Hán: 韓馥; 141-191), tên tự là **Văn Tiết** (文節), là tướng và quân phiệt cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Bất đắc dĩ đi hội minh Cuối thời
**Hàn Tiêm** (chữ Hán: 韓暹; bính âm: Han Xian; ?-197) là một thủ lĩnh của nhóm Sơn tặc Bạch Ba ở Sơn Tây là dư đảng của quân khởi nghĩa Khăn Vàng, Trung Quốc. Ông
**Lưu Khánh** (chữ Hán: 劉慶; 78 - 1 tháng 2, 107), cũng gọi **Thanh Hà Hiếu vương** (清河孝王), một hoàng tử nhà Hán, là con trưởng của Hán Chương Đế Lưu Đát và là cha
**Trương Hàn** (chữ Hán: 张翰, ? - ?), tên tự là **Quý Ưng**, người huyện Ngô, quận Ngô , là nhà văn đời Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Cha là
**Đổng Hiến** (chữ Hán: 董宪, ? – 30), người quận Đông Hải, Từ Châu , thủ lĩnh khởi nghĩa cuối đời Tân, trở thành thủ lĩnh quân phiệt đầu đời Đông Hán. ## Cuộc đời
**Huyện tự trị dân tộc Di-Thái Tân Bình**, gọi tắt là **Tân Bình** (新平彝族傣族自治县; bính âm: Xīnpíng yízú dǎizú Zìzhìxiàn, Hán-Việt: Tân Bình Di tộc Thái tộc tự trị huyện) là một huyện thuộc địa
**Mã Thành** (, ? – 56), tự **Quân Thiên**, người Cức Dương, Nam Dương, tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ## Cuộc đời và
Xoài Cát Chu Tân Thuận Đông sinh ra trong vùng đất thổ nhưỡng Đồng Tháp. Quả có hình bầu dài, phần đuôi nhọn, phần đầu tròn, vỏ xanh mướt. Khi chín, vỏ xoài ngả vàng
Xoài Cát Chu Tân Thuận Đông sinh ra trong vùng đất thổ nhưỡng Đồng Tháp. Quả có hình bầu dài, phần đuôi nhọn, phần đầu tròn, vỏ xanh mướt. Khi chín, vỏ xoài ngả vàng
**Lưu Khôi** (), thường được dịch là **Lưu Hội**, không rõ tên tự, là tướng lĩnh dưới quyền quân phiệt Ích Châu cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Không
**Hán Hoàn Đế** (chữ Hán: 漢桓帝; 132 – 167), tên thật là **Lưu Chí** (劉志), là vị Hoàng đế thứ 11 nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 26 của nhà Hán trong
**Đỗ Mậu** (, ? – 43), tên tự là **Chư Công**, người Quan Quân, Nam Dương , tướng lĩnh, khai quốc công thần nhà Đông Hán, một trong Vân Đài nhị thập bát tướng. ##
**Trần Cung** (chữ Hán: giản thể 陈宫 - phồn thể 陳宮) (? - 199), tên tự **Công Đài** (公臺), là một vị mưu sĩ phục vụ cho lãnh chúa Lã Bố vào cuối thời Đông
**Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn** (tiếng Trung: 明月曾照江东寒, bính âm: _Míng Yuè Zēng Zhào Jiāng Dōng Hán,_ ) được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Đinh Mặc. Bộ phim
**Tân Cương** (; ; bính âm bưu chính: **Sinkiang**), tên chính thức là **Khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương**, là một khu vực tự trị tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
**Chiến tranh Hán-Sở** (漢楚爭雄 _Hán Sở tranh hùng_, 楚漢戰爭 _Sở Hán chiến tranh_, 楚漢相爭 _Sở Hán tương tranh_ hay 楚漢春秋 _Sở Hán Xuân Thu_, 206–202 TCN) là thời kỳ sau thời đại nhà Tần ở
Trong Chiến tranh Việt Nam, quân đội Hoa Kỳ và các lực lượng đồng minh đã gây ra hàng loạt tội ác như giết người, hãm hiếp, đánh đập tù nhân, ném bom vào thường
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
**Thành Cát Tư Hãn** (; tên thật: **Temüjin**; phiên âm Hán-Việt: **Thiết Mộc Chân**; tháng 8 năm 1227) là người sáng lập và khả hãn đầu tiên của Đế quốc Mông Cổ. Sau khi dành
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với