Trương Hàn (chữ Hán: 张翰, ? - ?), tên tự là Quý Ưng, người huyện Ngô, quận Ngô , là nhà văn đời Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
Tiểu sử
Cha là Trương Nghiễm, làm đến Đại hồng lư của Đông Ngô , trước tác Mặc ký. Anh/em trai là Trương Bột trước tác Ngô lục.
Hàn có tài năng, nhưng tính phóng túng, nên được đặt hiệu là Giang Đông bộ binh .
Hàn đến Lạc Dương, được Tề vương Tư Mã Quýnh vời làm Đại tư mã Đông tào duyện . Gặp loạn Bát vương, Hàn lấy cớ nhớ nhà, tự ý bỏ về Giang Đông , nên bị triều đình cắt tên ở bộ Lại. Ít lâu sau Quýnh thất bại, Hàn được người đời khen là hiểu tình thế .
Không rõ Hàn mất khi nào, chỉ biết ông hưởng thọ 57 tuổi .
Tính cách
Hàn tính phóng túng, nhân nghe được tiếng đàn của Hạ Tuần (con trai Hạ Thiệu) ở đình Kim Xương, phụ cận Xương Môn, bèn bước xuống thuyền chào hỏi. Hàn vốn không quen biết Tuần, hai người sau khi trò chuyện thì rất khâm phục lẫn nhau. Hàn hỏi thăm thì biết Tuần đang trên đường đến Lạc Dương nhậm chức, bèn đột ngột quyết định đi cùng, nhưng không thông báo cho người nhà, khiến gia đình phải tìm kiếm mới rõ .
Trương Hàn kết bạn với Cố Vinh (cháu nội của Cố Ung) ; trước khi quay về Giang Đông, ông từng nhắc nhở Vinh cẩn thận giữ mình . Vinh mất (312), Hàn đến viếng, thương khóc, gảy mấy khúc đàn, lại thương khóc rồi bỏ đi, rốt cục không gặp người chủ trì tang lễ .
Hàn tự ý trở về Giang Đông .
Hàn rất có hiếu với mẹ, khi bà mất, vô cùng thương xót .
Điển cố: Thuần lư chi tư
Bấy giờ Trương Hàn bỏ quan, rời Lạc Dương trở về Giang Đông, chính là điển cố 莼鲈之思/thuần lư chi tư trong văn học Trung Quốc: Trương Hàn thấy gió thu nổi lên, chợt nhớ rau cô, canh rau nhút (thuần), nem cá lư (lư) của Ngô Trung, bèn nói: "Đời người quý ở chỗ được thỏa ý, sao có thể làm quan tha hương mấy ngàn dặm để cầu danh tước!" Rồi lập tức trở về .
Sự nghiệp văn chương
Trước tác
Hàn trước tác "Thủ khâu phú" , nay không còn. Hàn hầu như không ghi chép sáng tác của mình, hiện chỉ còn vài mươi bài văn, thơ , được đưa vào Chiêu Minh văn tuyển , Tiên Tần Hán Ngụy Tấn Nam Bắc Triều thi và Toàn Thượng Cổ Tam Đại Tần Hán Tam Quốc Lục Triều văn .
Tác phẩm tiêu biểu: Tư Ngô Giang Ca
Tác phẩm liên quan
- Lý Bạch nhắc trực tiếp đến Trương Hàn trong các bài thơ [http://www.thivien.net/Lý-Bạch/Tống-Trương-xá-nhân-chi-Giang-Đông/poem-ZamXSIZpIi5zsiBwbLllPw Tống Trương Xá Nhân Chi Giang Đông], [http://www.thivien.net/Lý-Bạch/Hành-lộ-nan-kỳ-3/poem-5gNBLkPFb3yViyYfwhcsUg Hành Lộ Nan kỳ 3], [https://zh.wikisource.org/wiki/金陵送張十一再遊東吳 Kim Lăng Tống Trương Thập Nhất Tái Du Đông Ngô (chưa có bản dịch)].
- Trương Hàn thiếp, còn gọi là Quý Ưng thiếp, Trương Hàn tư lư thiếp của nhà thư pháp Âu Dương Tuân đời Đường, ghi chép tiểu sử của Trương Hàn, viết theo thể Hành thư, 11 hàng, 89 chữ. Đây vốn là một phần của tác phẩm Sử sự thiếp, cũng là một trong 4 kiện mặc tích của Âu Dương Tuân còn tồn tại đến nay, hiện được lưu giữ ở Bắc Kinh Cố Cung bác vật viện.
- Ngô Giang tri huyện Vương Tích xây Tam Cao từ, thờ 3 người hiền là Phạm Lãi, Trương Hàn và Lục Quy Mông, thơ đề từ do Tô Thức làm . Lời từ khen tặng Trương Hàn như sau:
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Trương Hàn** (chữ Hán: 张翰, ? - ?), tên tự là **Quý Ưng**, người huyện Ngô, quận Ngô , là nhà văn đời Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Cha là
**Nhà Tần** (221 TCN - 206 TCN) là triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Tần được đặt tên theo nước Tần - nước đã chiến
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
**Nhà Tân** () (9-23) là một triều đại tiếp sau nhà Tây Hán và trước nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Vị hoàng đế duy nhất của nhà Tân là Vương Mãng. ##
Dưới đây là danh sách các phiên vương thời nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Trong trường hợp một chư hầu quốc bị trừ bỏ vì các lý do như mưu phản, phạm tội,
**Hiếu Mục Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝睦王皇后; ? – 21), là người vợ và cũng là Hoàng hậu đầu tiên của Vương Mãng, người lập ra triều đại nhà Tân. ## Tiểu sử Hiếu
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Trương Tuấn** (chữ Hán: 張浚, 1097 – 1164), tên tự là **Đức Viễn**, hiệu là **Tử Nham cư sĩ**, người Miên Trúc, Hán Châu , là Ngụy Trung Hiến công, tể tướng nhà Nam Tống,
Thắng cảnh [[Núi Non Nước|Dục Thúy Sơn - Núi thơ ở thành phố Ninh Bình, tên gọi do Trương Hán Siêu đặt]] **Trương Hán Siêu** (1274 – 1354, chữ Hán: 張漢超, tên tự là _Thăng
**Trương Tuấn** (張濬, ? - 20 tháng 1 năm 904), tên tự **Vũ Xuyên** (禹川), là một quan lại triều Đường, từng giữ đến chức _Đồng bình chương sự_ dưới triều đại của Đường Hy
**Trương Tuấn** (chữ Hán: 張俊, 1086 - 1154), tên tự là **Bá Anh** (伯英), nguyên quán ở Thành Kỉ, phủ Phượng Tường, là tướng lĩnh dưới thời Bắc Tống và Nam Tống trong lịch sử
**Tuân Úc** (còn có cách phiên âm Hán Việt khác là **Tuân Húc**, chữ Hán: 荀勖, bính âm: Xún Xù, ? – 289), tên tự là **Công Tằng** (公曾), người huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh
**Trương Hán Tư** () là một quân nhân của nước Mân thời Ngũ Đại Thập Quốc. Sau khi Mân diệt vong, ông phục vụ dưới quyền Lưu Tòng Hiệu- người kiểm soát Thanh Nguyên quân
**Lưu Vĩnh** (chữ Hán: 刘永, ? – 27), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, thủ lĩnh tối cao trên danh nghĩa của các lực lượng quân phiệt vùng
**Mã Long** (chữ Hán: 马隆, ? - ?), tên tự là **Hiếu Hưng**, người huyện Bình Lục, quận Đông Bình, là tướng lĩnh đầu đời Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Khởi nghiệp
**Thạch Sùng** (chữ Hán: 石崇; 249-300) là quan nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc, nổi tiếng là nhân vật xa hoa giàu có đương thời. ## Biết con không ai bằng cha Thạch
**Lưu Hoằng** (chữ Hán: 刘弘, 236 – 306), tên tự là **Hòa Quý** hay **Thúc Hòa** , người huyện Tương, Bái (quận) quốc, Duyện Châu , tướng lãnh cuối đời Tây Tấn. ## Khởi nghiệp
**Chu Tuấn** (chữ Hán: 周浚, ? - ?), tên tự là **Khai Lâm**, người huyện An Thành, quận Nhữ Nam , tướng lãnh đầu đời Tây Tấn, có công tham gia diệt Đông Ngô. ##
**Tôn Tú** (chữ Hán: 孙秀, ? – 301), tên tự là **Tuấn Trung**, nguyên quán là quận Lang Gia, quan viên nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông là bộ hạ thân tín
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền
**Trương Nhĩ** (chữ Hán: 張耳; ?-202 TCN) là tướng nước Triệu và vua chư hầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc, xuất thân từ Đại Lương (nước Nguỵ). ## Giàu sang nhờ vợ
**Trương Lương** (chữ Hán: 張良; trước 250 TCN - 186 TCN), biểu tự **Tử Phòng** (子房), là danh thần khai quốc nổi tiếng thời nhà Hán. Ông cùng với Hàn Tín, Tiêu Hà được người
**Tần Thủy Hoàng** (tiếng Trung: 秦始皇) (sinh ngày 18 tháng 2 năm 259 TCN – mất ngày 11 tháng 7 năm 210 TCN), tên huý là **Chính** (政), tính **Doanh** (嬴), thị **Triệu** (趙) hoặc
thumb|right|Changsha=Trường Sa **Trường Sa** () là phong quốc chư hầu thời Tây Hán, Tấn, Lưu Tống, Nam Tề, Trần trong lịch sử Trung Quốc, ngày nay thuộc địa phận tỉnh Hồ Nam ## Dưới thời
**Trương Hoa** (chữ Hán: 张华, 232 – 300) là quan viên, nhà văn thời Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Quá trình thăng tiến Hoa tự Mậu Tiên, người huyện Phương Thành, quận
**_Tấn thư_** (chữ Hán phồn thể: 晋書; giản thể: 晋书) là một sách trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_), do Phòng Huyền Linh và Lý Diên Thọ phụng mệnh Đường
**Trương Ngao** (chữ Hán: 張敖; ?-184 TCN) là vua chư hầu nước Triệu đầu thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia cuộc chiến lật đổ nhà Tần và trở thành phò
**Lý Bí** (; 722 – 1 tháng 4, 789), tự là **Trường Nguyên** (), tước phong **Nghiệp huyện hầu** (), là quan viên dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông là người
**Chiến tranh Tần – Việt** là cuộc kháng chiến chống nhà Tần mở rộng về phía nam của các bộ tộc Bách Việt ở vùng Hoa Nam, đây là các tộc người phân bố ở
**Dương Hùng** (chữ Hán: 扬雄, 53 TCN – 18), tên tự là **Tử Vân**, người Thành Đô, Thục Quận, là nhà văn, nhà triết học cuối đời Tây Hán, đầu đời Tân. Ông được Tam
**Vương Tuấn** (chữ Hán: 王浚; 252-314) là tướng nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia vào loạn bát vương và trở thành lực lượng quân phiệt khi Ngũ Hồ tràn vào
**Tấn Huệ Đế** (chữ Hán: 晋惠帝; 259 – 307), tên thật là **Tư Mã Trung** (司馬衷), là vua thứ hai của nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông không có năng lực cai
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Hàn Thành** (chữ Hán: _韓成_; ?-206 TCN) là một vị vua chư hầu nước Hàn cuối thời Tần và thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Hàn Thành vốn là dòng
thumb|Trường hận ca được ghi trong [[Đường thi tam bách thủ.]] **"Trường hận ca"** (chữ Hán: 長恨歌; Kana: ちょうごんか; tiếng Anh: _The Song of Everlasting Regret/Sorrow_; tiếng Pháp: _Chant des regrets éternels_) là một bài
**Trương Quỹ** (; 255-314), tên tự _Sĩ Ngạn_ (士彥), miếu hiệu _Thái Tổ_ (太祖) là người sáng lập nhà Tiền Lương trong lịch sử Trung Quốc. Trương Quỹ là người Thị huyện, An Định quận,
**Phan Nhạc** (chữ Hán: 潘岳, 247 – 300), tên tự là **An Nhân**, đời sau quen gọi là **Phan An** (潘安), người Trung Mưu, Huỳnh Dương. Ông nổi tiếng là một nhà văn thời Tây
**Cung Trường Lạc**, là một trong các cung điện chính của thành Trường An Nhà Hán. Cung Trường Lạc tọa lạc ở phía đông nam của thành Trường An. Cung điện này còn được gọi
**Hàn vương Tín** (Hán văn phồn thể: 韓王信, giản thể: 韩王信; ? – 196 TCN) là vua chư hầu nước Hàn thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Vì ông trùng tên và sống
**Hàn Quảng** (韓廣; ? – 206 TCN) là vua chư hầu thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia chống sự cai trị của nhà Tần và chiến tranh chư hầu thời
**Lưu Bồn Tử** (chữ Hán: 劉盆子; 10-?), là Hoàng đế nhà Hán thời kỳ chuyển tiếp giữa Tây Hán và Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Theo Hậu Hán thư, Lưu
**Tấn Nguyên Đế** (chữ Hán: 晉元帝, 276-323), là vị Hoàng đế thứ 6 của triều đại Nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc, đồng thời là vị vua đầu tiên của nhà Đông Tấn, ở
**Tấn Mẫn đế** (chữ Hán: 晋愍帝, 300-318), tên thật là **Tư Mã Nghiệp** (司馬鄴), tên tự là **Ngạn Kì** (彥旗) là vị vua thứ năm của nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Gia
**Chiến tranh thống nhất Trung Hoa của Tần** là một chuỗi những chiến dịch quân sự vào cuối thế kỷ thứ 3 TCN nhằm thống nhất lãnh thổ Trung Hoa do nước Tần thực hiện
**Chiến tranh Hán – Nam Việt** là một cuộc chiến tranh giữa Nhà Hán (còn gọi là Nhà Tây Hán) và nước Nam Việt thời Nhà Triệu vào cuối thế kỷ 2 trước Công nguyên.
**Trường Thanh** (chữ Hán: 長清, ? – 1837), người thị tộc Nữu Hỗ Lộc (Niohuru hala) thuộc Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, quan viên nhà Thanh. ## Thân thế Thị tộc Nữu Hỗ Lộc là
**Tấn Mục Đế** () (343 – 10 tháng 7 năm 361), tên thật là **Tư Mã Đam** (司馬聃), tên tự **Bành Tử** (彭子), là vị Hoàng đế thứ 5 của nhà Đông Tấn, và là
**Tần Gia** (chữ Hán: 秦嘉, bính âm: _Qín Jiā_, ? – 208 TCN) là tướng nước Sở cuối thời nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia khởi nghĩa chống sự cai trị
**Vương Tuấn** (chữ Hán: 王濬; 206-285) là đại tướng nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công góp phần tiêu diệt nước Đông Ngô, thống nhất Trung Quốc sau thời kỳ chia