Lưu Hoằng (chữ Hán: 刘弘, 236 – 306), tên tự là Hòa Quý hay Thúc Hòa , người huyện Tương, Bái (quận) quốc, Duyện Châu , tướng lãnh cuối đời Tây Tấn.
Khởi nghiệp
Ông nội Lưu Hoằng là Dương Châu thứ sử Lưu Phức thời Đông Hán từng phục vụ cho Tào Tháo, cha ông là Chinh bắc tướng quân Lưu Tĩnh nhà Tào Ngụy, đều là những quan viên có thành tích cai trị địa phương rất tốt.
Lưu Hoằng có tài năng, mưu lược trị sự và khả năng xử lý chính sự. Thuở nhỏ ông sống tại Lạc Dương, ở cùng Tư Mã Viêm trong làng Vĩnh An. Hai người cùng tuổi , nên cùng nhau học tập. Sau khi Tư Mã Viêm lên ngôi, nhớ tình bạn cũ, lấy Hoằng làm Thái tử môn đại phu, nhiều lần thăng tiến, làm đến Thái tử soái canh lệnh, chuyển nhiệm Thái tể trưởng sử , Nam Dương thái thú Vệ Triển thuyết phục Hoằng giết Quang để tỏ lòng với Việt. Hoằng nói: "Tể phụ (tức Ngung) có lỗi, nào phải tội của Trương Quang! Hại người lợi mình, quân tử chẳng làm vậy!" Triển thâm hận ông .
Hoằng mỗi khi bổ/miễn nhiệm ai, tự viết thư gởi cho người chủ quản, thành khẩn dặn dò, vì thế mọi người cảm động mà vui vẻ nghe theo, tranh nhau quy phụ ông, còn nói: "Có được một bức thư tay của Lưu công, còn hơn làm tòng sự của 10 nơi."
Đánh giá
Sau khi Hoằng mất, miền nam đại loạn. Sử cũ chép: Phụ lão nhớ đến Hoằng, dẫu bài vịnh "Cam Đường" (của kinh Thi) về Triệu bá, cũng không hơn được . Hoằng có cái chí bảo vệ lưu vực Giang, Hán của Lưu Biểu, không phụ Tư Mã Việt .
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Hoằng** (chữ Hán: 刘弘, 236 – 306), tên tự là **Hòa Quý** hay **Thúc Hòa** , người huyện Tương, Bái (quận) quốc, Duyện Châu , tướng lãnh cuối đời Tây Tấn. ## Khởi nghiệp
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
**Lưu Vĩnh** (chữ Hán: 刘永, ? – 27), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, thủ lĩnh tối cao trên danh nghĩa của các lực lượng quân phiệt vùng
**Nhà Tần** (221 TCN - 206 TCN) là triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Tần được đặt tên theo nước Tần - nước đã chiến
**Nhà Tân** () (9-23) là một triều đại tiếp sau nhà Tây Hán và trước nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Vị hoàng đế duy nhất của nhà Tân là Vương Mãng. ##
**Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước** (tiếng Anh: _State Records and Archives Department of Vietnam_) là cơ quan trực thuộc Bộ Nội vụ, thực hiện chức năng tham mưu, giúp Bộ trưởng Bộ
**Lưu Thực** (chữ Hán: 刘寔, 220 – 310), là quan viên, học giả nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Xuất thân Thực tự Tử Chân, người huyện Cao Đường, quận Bình Nguyên
**Tấn Cung Đế** () (386–421), tên thật là **Tư Mã Đức Văn** (司馬德文) là vị Hoàng đế thứ 11 của nhà Đông Tấn và là Hoàng đế cuối cùng của triều đại Nhà Tấn trong
**Lưu Hồng Tháo** (chữ Hán: 劉洪操, ?-938), hay **Lưu Hoằng Tháo** (劉弘操), hay **Lưu Hoằng Thao**, là một hoàng tử và tướng lãnh nhà Nam Hán thời Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung
**Lưu Nghị** (, ? – 412), tự **Hi Nhạc**, tên lúc nhỏ là **Bàn Long**, người huyện Bái, nước (quận) Bái , tướng lĩnh Bắc phủ binh nhà Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
**Lưu Hoằng Cơ** (582 - 650; chữ Hán: 刘弘基). người Trì Dương Ung Châu, là công thần khai quốc nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Cha ông là Lưu Thăng, là thứ sử Hà
**Tuân Úc** (còn có cách phiên âm Hán Việt khác là **Tuân Húc**, chữ Hán: 荀勖, bính âm: Xún Xù, ? – 289), tên tự là **Công Tằng** (公曾), người huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**_Tấn thư_** (chữ Hán phồn thể: 晋書; giản thể: 晋书) là một sách trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_), do Phòng Huyền Linh và Lý Diên Thọ phụng mệnh Đường
**Chiến tranh Đông Tấn – Hậu Tần** bùng nổ vào tháng 8 ÂL năm 416, kéo dài đến tháng 8 ÂL năm 417, quen gọi là **chiến tranh Lưu Dụ diệt Hậu Tần** (chữ Hán:
**Tấn An Đế** () (382–419), tên thật là **Tư Mã Đức Tông** (司馬德宗), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Đông Tấn, và là Hoàng đế thứ 15 của Nhà Tấn trong lịch sử
**Lưu Diệu** () (?-329), tên tự **Vĩnh Minh** (永明), là hoàng đế thứ năm của nước Hán Triệu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trở thành hoàng đế vào năm 318 sau khi hầu hết
**Lưu Uyên** () (mất 310), tên tự **Nguyên Hải** (元海), được biết đến với thụy hiệu **Hán (Triệu) Quang Văn Đế** (漢(趙)光文帝) là vị hoàng đế khai quốc nhà Hán Triệu trong lịch sử Trung
**Tấn Huệ Đế** (chữ Hán: 晋惠帝; 259 – 307), tên thật là **Tư Mã Trung** (司馬衷), là vua thứ hai của nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông không có năng lực cai
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Tấn Hoài đế** (chữ Hán: 晉懷帝, 284-313), hay **Tấn Hoài vương** (晉懷王), tên thật là **Tư Mã Xí** (司馬熾), tên tự là **Phong Đạc** (豐度), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Tấn trong
**Tần Thủy Hoàng** (tiếng Trung: 秦始皇) (sinh ngày 18 tháng 2 năm 259 TCN – mất ngày 11 tháng 7 năm 210 TCN), tên huý là **Chính** (政), tính **Doanh** (嬴), thị **Triệu** (趙) hoặc
**Tần vương Tử Anh** (chữ Hán: 秦王子嬰, bính âm: _Qínwáng Zǐyīng_; ? - 207 TCN), thuỵ hiệu **Tần Thương Đế** (秦殇帝), là vị vua thứ ba và cũng là vua cuối cùng của nhà Tần
**Lưu Thông** () (?-318), tên tự **Huyền Minh** (玄明), nhất danh **Tải** (載), người Hung Nô, gọi theo thụy hiệu là **Hán (Triệu) Chiêu Vũ Đế** (漢(趙)昭武帝), là hoàng đế thứ ba của nhà Hán
**Chiến tranh Tần – Việt** là cuộc kháng chiến chống nhà Tần mở rộng về phía nam của các bộ tộc Bách Việt ở vùng Hoa Nam, đây là các tộc người phân bố ở
Đền Ngọc Sơn thờ Lưu Cơ ở Ninh Bình **Lưu Cơ** (chữ Hán: 劉基, 924-979) là một trong những vị khai quốc công thần nhà Đinh, có công giúp Đinh Tiên Hoàng đánh dẹp, chấm
**Lưu Lao Chi** (chữ Hán: 劉牢之, ? - 402), tên tự là **Đạo Kiên** (道堅), nguyên quán ở huyện Bành Thành, là đại tướng dưới thời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Xuất thân
**Vương Tuấn** (chữ Hán: 王浚; 252-314) là tướng nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia vào loạn bát vương và trở thành lực lượng quân phiệt khi Ngũ Hồ tràn vào
**Vương Hoằng** (chữ Hán: 王弘, 379 - 432), tên tự là **Hưu Nguyên**, người Lâm Nghi, Lang Tà , tể tướng, nhà thư pháp nổi tiếng đời Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lưu Kiều** (chữ Hán: 劉喬, 249 - 311), tên tự là **Trọng Ngạn**, người quận Nam Dương , là tướng lĩnh cuối đời Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Khởi nghiệp Kiều thuộc
**Lưu Diễn** (chữ Hán: 劉縯; ? – 23), biểu tự **Bá Thăng** (伯升), là tướng quân khởi nghĩa Lục Lâm cuối thời nhà Tân trong lịch sử Trung Quốc. Ông là anh trai của Hán
**Tấn Nguyên Đế** (chữ Hán: 晉元帝, 276-323), là vị Hoàng đế thứ 6 của triều đại Nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc, đồng thời là vị vua đầu tiên của nhà Đông Tấn, ở
**Phó Hoằng Chi** (, 377-418) là tướng thời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia vào cuộc nội chiến nhà Đông Tấn và cuộc chiến với các nước Ngũ Hồ phương Bắc.
**Tấn Thành Đế** () (321 – 26 tháng 7 năm 342), tên thật là **Tư Mã Diễn** (司馬衍), tên tự **Thế Căn** (世根), là vị Hoàng đế thứ 3 của nhà Đông Tấn, và là
**Chiến tranh thống nhất Trung Hoa của Tần** là một chuỗi những chiến dịch quân sự vào cuối thế kỷ thứ 3 TCN nhằm thống nhất lãnh thổ Trung Hoa do nước Tần thực hiện
**Đào Hoàng** (chữ Hán: 陶璜), tự **Thế Anh** (世英), là đại tướng dưới triều Đông Ngô và Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Giành lại Giao châu Tấn thư không ghi rõ ràng
**Diêu Hoằng** () (388–417), tên tự **Nguyên Tử** (元子), là hoàng đế cuối cùng của nước Hậu Tần trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trai cả của Diêu Hưng, là người có lòng
**Gia Luật Lưu Ca** (chữ Hán: 耶律留哥, 1165 – 1220) hay **Lưu Cách** (琉格) , người dân tộc Khiết Đan, là thủ lĩnh nổi dậy phản kháng cuối đời Kim, nhà sáng lập nước Đông
**Mạnh Sưởng** (chữ Hán: 孟昶, ? – 22 tháng 6, 410), người huyện An Khâu, quận Bình Xương, là tướng cuối đời Đông Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Sưởng là hậu
**Lưu Côn** (chữ Hán: 劉琨; 271-318), tên tự là **Việt Thạch** (越石) là nhà chính trị, nhà quân sự và là nhà thơ thời Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc, người Ngụy Xương, Trung
**Lưu Đạo Liên** (chữ Hán: 刘道鄰, 368 - 21 tháng 7, 422), tức **Trường Sa Cảnh vương** (长沙景王), là một vị tướng lĩnh nhà Đông Tấn và tông thất nhà Lưu Tống, em trai của
**Tần Nhị Thế** **Hoàng đế** (chữ Hán: 秦二世; 230 TCN - 207 TCN), hay **Nhị Thế Hoàng đế** (二世皇帝), tên thật là **Hồ Hợi** (胡亥), _tính_ **Doanh** (嬴), _thị_ **Tần** (秦), là vị Hoàng đế
**Tấn Phế Đế** (, (342 – 23 tháng 11 năm 386), tên thật là **Tư Mã Dịch** (司馬奕), tên tự **Diên Linh** (延齡), là vị Hoàng đế thứ 7 của nhà Đông Tấn, và là
Lâm Xuyên Liệt Võ Vương **Lưu Đạo Quy** (chữ Hán: 劉道規, 370 – 25 tháng 7, 412), tên tự là **Đạo Tắc**, người Tuy Lý, Bành Thành , tướng lãnh nhà Đông Tấn, hoàng thân
**Lưu Mục Chi** (刘穆之), tên tự là **Đạo Hòa**, tên lúc nhỏ là Đạo Dân , là kiều dân ở Kinh Khẩu , mưu sĩ thân cận của quyền thần Lưu Dụ cuối đời Đông
**Tấn Mục Đế** () (343 – 10 tháng 7 năm 361), tên thật là **Tư Mã Đam** (司馬聃), tên tự **Bành Tử** (彭子), là vị Hoàng đế thứ 5 của nhà Đông Tấn, và là
**Lưu Phan** (chữ Hán: 刘璠, ?- ?), người huyện Tương, Bái (quận) quốc, Duyện Châu , tướng lãnh cuối đời Tây Tấn. ## Cuộc đời và sự nghiệp Cha là Kinh Châu thứ sử Lưu