Lưu Hoằng Cơ (582 - 650; chữ Hán: 刘弘基). người Trì Dương Ung Châu, là công thần khai quốc nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc.
Cha ông là Lưu Thăng, là thứ sử Hà Châu (nay là Lâm Hạ, Cam Túc) đời Tùy. Hoằng Cơ nhờ ấm cha làm Tả huân thị. Những năm cuối Đại Nghiệp, để tránh phải theo Tùy Dạng Đế đi chinh phạt Cao Câu Ly, cố ý phạm tội tự ý làm thịt trâu cày, để huyện lệnh giam vào ngục. Từ khởi nghĩa Thái Nguyên đã đi theo cha con Lý Uyên, rất thân cận với Lý Thế Dân, lúc tấn công Trường An đảm nhiệm tiên phong, bắt được chủ tướng nhà Tùy là Khuất Đột Thông. Đường Cao tổ Lý Uyên từng hạ chiếu phàm những người lập công lúc ban đầu ở Thái Nguyên: Lưu Hoằng Cơ cùng Tả Kiêu vệ Đại tướng quân Trưởng Tôn Thuận Đức, Tả Đồn vệ Đại tướng quân Đậu Tông, Tả Dực vệ Đại tướng quân Sài Thiệu, Nội sử thị lang Đường Kiệm, Lại bộ thị lang Ân Khai Sơn, Hồng lư khanh Lưu Thế Long... tổng cộng 14 người, đều miễn một lần tội chết.
Trong sự biến Huyền Vũ môn Hoằng Cơ có công ủng lập, nhưng đến những năm Trinh Quán lại nhiều lần bị vạch tội tham ô, Lý Thế Dân không đành lòng trị tội, chỉ đem Cơ cách chức. Thái Tông chi phạt Cao Câu Ly, Hoằng Cơ lại làm Tiền quân Đại tổng quản, ra sức chiến đấu lập công.
Năm đầu Vĩnh Huy đời Đường Cao tông (650), Cơ bị bệnh chết, thọ 69 tuổi, được tặng Khai phủ nghi đồng tam ty, thụy là Tương, bồi táng ở Chiêu lăng.
Lưu Hoằng Cơ trước khi chết, di mệnh chỉ để lại cho các con mỗi người có 15 người nô tỳ, 5 khoảnh ruộng tốt. Cho rằng con cháu "nếu như có tài, thì không cần dựa vào nhiều tiền tài, nếu không có tài, giữ được chút này để tránh đói rét". Con là Lưu Nhân Thực được tập phong làm Quỳ quốc công.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Hoằng Cơ** (582 - 650; chữ Hán: 刘弘基). người Trì Dương Ung Châu, là công thần khai quốc nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Cha ông là Lưu Thăng, là thứ sử Hà
**Lưu Hoằng** (chữ Hán: 刘弘, 236 – 306), tên tự là **Hòa Quý** hay **Thúc Hòa** , người huyện Tương, Bái (quận) quốc, Duyện Châu , tướng lãnh cuối đời Tây Tấn. ## Khởi nghiệp
**Lưu Hoằng** có thể là tên của: *Lưu Hoằng Tây Hán Hậu Thiếu Đế. *Lưu Hoằng, cha Lưu Bị, quan lại cuối thời Đông Hán. *Lưu Hoằng, tướng thời Tây Tấn. *Lưu Hoằng, một nhân
**Hoàng Cơ Minh** (1935 - 1987), nguyên là một tướng lĩnh Hải quân của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, Hải hàm Phó đề đốc, cấp bậc Chuẩn tướng. Ông xuất thân từ những khóa
**Hoàng Cơ Thụy** (1912 – 2004) là luật sư, chính khách và nhà ngoại giao Việt Nam Cộng hòa, từng giữ chức Đại sứ Việt Nam Cộng hòa tại Vương quốc Lào. ## Tiểu sử
**Lưu Hồng Tháo** (chữ Hán: 劉洪操, ?-938), hay **Lưu Hoằng Tháo** (劉弘操), hay **Lưu Hoằng Thao**, là một hoàng tử và tướng lãnh nhà Nam Hán thời Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung
**Lưu** là một họ của người Trung Quốc (), Việt Nam và cũng tồn tại ở Triều Tiên (Hangul: 류, Romaja quốc ngữ: Ryu hoặc Yu). Họ Lưu được biết đến nhiều nhất vì đây
**Phù Lưu** (phiên âm từ chữ "blầu" trong tiếng Việt cổ) là ngôi làng cổ ở phường Đông Ngàn, thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh. Làng còn có tên gọi là **làng Giầu** (_Trầu_) hay
**Triệu Lưu Hoàng Lân** (nghệ danh là **Lân Ốc**, sinh ngày 25 tháng 11 năm 1980) là một ca sĩ, nhạc sĩ sáng tác bài hát và nghệ sĩ guitar người Việt Nam. Ông là
nhỏ|300x300px| Một cánh đồng được cày xới nhưng chưa được gieo trồng **Bỏ hoang có chủ ý** là một kỹ thuật canh tác trong đó đất canh tác được để lại mà không gieo hạt
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Lưu Cứ** (Phồn thể: 劉據; giản thể: 刘据, 128 TCN - 91 TCN), hay còn gọi là **Lệ Thái tử** (戾太子) hoặc **Vệ Thái tử** (衛太子), là Hoàng trưởng tử của Hán Vũ Đế Lưu
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng
**Lưu Thiện** (Trung văn giản thể: 刘禅, phồn thể: 劉禪, bính âm: Liú Shàn), 207 - 271), thụy hiệu là **Hán Hoài đế** (懷帝), hay **An Lạc Tư công** (安樂思公), hoặc **(Thục) Hán Hậu chủ**
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Hán Thiếu Đế** (chữ Hán: 漢少帝; 175 - 6 tháng 3 năm 190), húy **Lưu Biện** (劉辯), là vị Hoàng đế thứ 13 của nhà Đông Hán, là Hoàng đế thứ 28 và cũng là
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Lưu Tống Minh Đế** (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là **Lưu Úc** (), tên tự **Hưu Bỉnh** (休炳), biệt danh **Vinh Kì** (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch
**Lưu Thiệu** () (426–453), tên tự **Hưu Viễn** (休遠), thụy hiệu là **Nguyên Hung** (元凶, nghĩa là "đầu sỏ"), là một hoàng đế có thời gian trị vì ngắn ngủi của triều Lưu Tống trong
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Chiêu Hoài Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭懷皇后, 1079 - 1113), còn gọi là **Nguyên Phù Hoàng hậu** (元符皇后) hoặc **Sùng Ân Thái hậu** (崇恩太后) là Hoàng hậu thứ hai của Tống Triết Tông Triệu Hú.
**Chiêu Từ Thánh Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭慈聖獻皇后, 1073 - 1131), thường gọi **Nguyên Hựu hoàng hậu** (元祐皇后), **Nguyên Hựu Mạnh hoàng hậu** (元祐孟皇后) hay **Long Hựu Thái hậu** (隆祐太后), là Hoàng hậu đầu
**Đại Thắng Minh Hoàng hậu** (chữ Hán: 大勝明皇后; 952 - 1000), dã sử xưng gọi **Dương Vân Nga** (楊雲娥), là Hoàng hậu của 2 vị Hoàng đế thời kỳ đầu lập quốc trong Lịch sử
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Linh Tư Hà hoàng hậu** (chữ Hán: 靈思何皇后, ? - 30 tháng 9 năm 189), còn gọi **Đông Hán Hà thái hậu** (東漢何太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Linh Đế Lưu Hoằng, sinh
**Thái hoàng thái hậu** (chữ Hán: 太皇太后; Kana: たいこうたいごうTaikōtaigō; Hangul: 태황태후Tae Hwang Tae Hu; tiếng Anh: _Grand Empress Dowager_ hay _Grand Empress Mother_), thông thường được giản gọi là **Thái Hoàng** (太皇) hay **Thái Mẫu**
thumb|Tranh vẽ các tiểu hoàng nữ của [[Minh Hiến Tông.]] **Hoàng nữ** (chữ Hán: 皇女; tiếng Anh: _Imperial Princess_), cũng gọi **Đế nữ** (帝女), là con gái do Hậu phi sinh ra của Hoàng đế
**Túc Minh Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 肅明順聖皇后, ? - 693), là Hoàng hậu của Đường Duệ Tông Lý Đán, một vị Hoàng đế nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
thumb|upright=1.5|_Thánh Giá Mathilde_, cây thánh giá nạm ngọc của Mathilde, Tu viện trưởng Essen (973-1011), bộc lộ nhiều đặc trưng trong nghệ thuật tạo hình Trung Cổ. **Thời kỳ Trung Cổ** (; hay còn gọi
**Lưu Ảo** (chữ Hán: 劉媼), cũng gọi **Chiêu Linh hoàng hậu** (昭靈皇后), được biết đến là sinh mẫu của Hán Cao Tổ Lưu Bang - người sáng lập nên triều đại nhà Hán trong lịch
An cung ngưu hoàng hoànhộp thiếc đỏ Đồng Nhân Đường -Angong Niuhuang Wan(thương hiệu Trung Quốc)là sản phẩm áp dụng công thức cổ truyền, lưu hành lâu đời và được tinh chế thông qua các
**Lưu Nghĩa Khang** (chữ Hán: 刘义康, 409 – 451), tên lúc nhỏ là **Xa Tử**, người Tuy Lý, Bành Thành , là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Hiếu Bình Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝平王皇后; 4 TCN – 23), còn gọi là **Hiếu Bình Vương hậu** (孝平王后) hoặc **Hoàng Hoàng Thất chúa** (黃皇室主), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Bình Đế
**Chương Huệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 章惠皇后; 984 - 1036), nhưng Tống sử chỉ ghi **Dương Thục phi** (杨淑妃), là một phi tần của Tống Chân Tông Triệu Hằng và là dưỡng mẫu của Tống
Mô tả sản phẩm Dầu gội bưởi nga hoàng tiết kiệm hơn với chai lớn 350mlSản phẩm này là tài sản cá nhân được bán bởi Nhà Bán Hàng Cá Nhân và không thuộc đối
DDầu gội bưởi Nga Hoàng - 200mlDầu gội bưởi Nga Hoàngmang đến một giải pháp tuyệt vời cho tình trạng rụng tóc nhiều và thường xuyên, giúp tóc chắc khỏe chỉ sau 14 ngày sử
Phong cảnh cố đô nhìn từ núi Mã Yên Cửa Đông vào [[đền Vua Đinh Tiên Hoàng]] **Quần thể di tích Cố đô Hoa Lư** là hệ thống các di tích về kinh đô Hoa
**Grêgôriô VII** (Latinh: **Gregorius VII**) là một giáo hoàng có vai trò rất lớn đối với lịch sử giáo hội Công giáo và được suy tôn là thánh sau khi qua đời. Ông là nhân
nhỏ|Tượng [[Đại Thắng Minh Hoàng Hậu ở Hoa Lư, người duy nhất làm hoàng hậu 2 triều trong lịch sử Việt Nam.]] **Hoàng hậu nhà Đinh** theo ghi chép trong chính sử gồm 5 Hoàng
**Hiếu Linh Tống hoàng hậu** (chữ Hán: 孝靈宋皇后; ? - 178) là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Linh Đế Lưu Hoằng - Hoàng đế nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Bà là
Nấm Linh chi là một linh dược mà từ hàng ngàn năm trước người dân ở các nước châu Á đã sử dụng trong việc hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh và bồi bổ
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Thác Bạt Hoảng** (, 428 – 29 tháng 7 năm 451), là một hoàng thái tử của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông là trưởng tử của Bắc Ngụy Thái Vũ
**Lời tiên tri về các Giáo hoàng** là một loạt 112 cụm từ ngắn gọn, ẩn dụ trong tiếng Latinh, nhằm dự đoán các vị giáo hoàng của Giáo hội Công giáo Rôma (cùng với
An cung ngưu Hàn Quốc Vũ Hoàng Thanh Tâm Hộp 10 viên - WOO HWANG CHUNG SIM WON KWANGDONG➢An Cung Ngưu Hoàng hoàn là gì? An Cung Ngưu Hoàng hoàn là một sản phẩm trong
**Hoằng Hóa** là một huyện đồng bằng ven biển cũ thuộc tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Hoằng Hóa nằm ở phía đông của tỉnh Thanh Hóa, nằm cách thành phố Thanh
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Lịch sử của chế độ Giáo hoàng** là một lịch sử lâu dài kéo dài trong suốt 2000 năm với rất nhiều sự kiện và biến động. Giáo hội Công giáo nhìn nhận Giáo hoàng