✨Túc Minh Thuận Thánh Hoàng hậu

Túc Minh Thuận Thánh Hoàng hậu

Túc Minh Thuận Thánh hoàng hậu (chữ Hán: 肅明順聖皇后, ? - 693), là Hoàng hậu của Đường Duệ Tông Lý Đán, một vị Hoàng đế nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc.

Tiểu sử

Lưu hoàng hậu xuất thân từ gia tộc ở Bành Thành, Từ Châu, gia cảnh nhiều đời làm quan. Tằng tổ phụ là Lưu Tử Tương (劉子将), làm Thứ sử Hòa Châu thời Bắc Tề, ông nội là Hình bộ Thượng thư Lưu Đức Uy (劉德威), một đại thần thời Đường Thái Tông, sau khi mất tặng Thượng thư bộ Lễ, U Châu Đô đốc, còn được táng vào nơi chuyên nhập táng các danh thần thời Đường là Hiến lăng (獻陵). Cha của Lưu hoàng hậu là Thiểm Châu thứ sử Lưu Diên Cảnh (劉延景), là con trai thứ của Lưu Đức Uy với Bình Thọ huyện chúa (平寿县主).

Khoảng năm Nghi Phượng (từ 676 - 679), dưới triều của Đường Cao Tông Lý Trị, Lưu thị trở thành thiếp của Tương vương Lý Đán, hiệu Nhụ nhân (孺人). Sau đó, Lưu thị hạ sinh ra ba con là Ninh vương Lý Thành Khí và hai công chúa là Thọ Xương công chúa (壽昌公主) và Đại Quốc công chúa (代國公主), nên chính thức trở thành Vương phi. Đương thời bà có tiếng hiền, được Cao Tông trong một yến hội đánh giá cao.

Năm Văn Minh nguyên niên (684), sau khi Đường Cao Tông Lý Trị băng hà, Hoàng thái tử Lý Hiển nối ngôi, trở thành Đường Trung Tông. Tuy nhiên, chỉ sau khoảng 2 tháng là bị mẹ là Hoàng thái hậu Võ Tắc Thiên phế truất. Em trai của Trung Tông là Lý Đán được đưa lên làm Hoàng đế thay thế, tức Đường Duệ Tông. Lưu vương phi được lập làm Hoàng hậu. Con trai Lưu hoàng hậu là Lý Thành Khí được lập làm Hoàng thái tử.

Năm Tái Sơ thứ 2 (690), dưới áp lực của các phe cánh, Duệ Tông nhường ngôi cho mẹ mình là Võ hậu, bà chính thức trở thành Hoàng đế Võ Chu, làm gián đoạn nhà Đường. Với tư cách con trai của Võ Hoàng, Duệ Tông trở thành Trữ quân, nhưng nhận tước hiệu [Hoàng tự; 皇嗣] thay vì Thái tử, đổi họ Lý thành họ Võ. Lưu hậu sau 7 năm tại ngôi bị giáng xuống làm [Hoàng tự phi; 皇嗣妃].

Bị Võ hậu giết

Năm Trường Thọ thứ 2 (693), dưới Triều đại của Võ Tắc Thiên, đại thần Võ Thừa Tự (武承嗣) được Võ Tắc Thiên tin tưởng, do có mâu thuẫn với Võ Đán (đã đổi họ Lý thành họ Võ), đã vu cáo Lưu thị cùng người thiếp của Hoàng tự Võ Đán là Đậu thị lập đàn bùa phép mưu hại Võ hậu. Vào một dịp khi Lưu thị và Đậu thị đến thỉnh an Võ Tắc Thiên tại Vạn Phụng Thần cung (萬象神宮), chờ đến khi cả hai đi khỏi, Võ Tắc Thiên đã sai người giết cả hai. Thi thể cả hai người được giấu kín trong cung. Trước sự mất tích của hai người vợ, Võ Đán lo sợ không biết mẹ mình sẽ làm gì tiếp theo.

Năm Cảnh Vân nguyên niên (710), Đường Duệ Tông đăng cơ trở thành Hoàng đế lần thứ 2, Lưu thị được truy thụy hiệu là Túc Minh Thuận Thánh hoàng hậu (肅明順聖皇后). Tuy nhiên, do không tìm được thi hài của Lưu hoàng hậu và Đậu Đức phi, Duệ Tông chỉ an táng trên danh nghĩa Lưu hoàng hậu vào lăng mộ hoàng tộc là Huệ lăng (惠陵), lập miếu gọi là Nghi Khôn miếu (儀坤廟).

Sau khi Duệ Tông qua đời, Túc Minh Lưu Hoàng hậu được phụ táng cùng ông và Chiêu Thành Đậu Hoàng hậu (mẹ của Đường Minh Hoàng) ở Kiều lăng (桥陵). Do Chiêu Thành Đậu Hoàng hậu là mẹ của Đường Minh Hoàng, bà được truy tôn Hoàng thái hậu và cùng phụ vào Thái Miếu với Duệ Tông. Dù Túc Minh Lưu Hoàng hậu là chính thất, nhưng mãi đến năm Khai Nguyên thứ 20 (732), bà mới được thăng phụ Thái Miếu cùng Duệ Tông và Chiêu Thành Đậu Hoàng hậu.

Hậu duệ

Lưu hoàng hậu có với Đường Duệ Tông 3 người con, 1 hoàng tử và 2 hoàng nữ:

Hoàng trưởng tử Lý Thành Khí [李成器; 679 - 15 tháng 1, 742], sau đổi tên là Lý Hiến (李憲), con trai trưởng của Duệ Tông. Ông tính người tài hoa, trọng thi ca, hưởng thụ. Khi Duệ Tông phục vị, ông nhường ngôi Hoàng thái tử cho người em là Lý Long Cơ, sau khi Long Cơ đăng ngôi, rất coi trọng ông, phong chức Thái tử Thái sư, Thái úy, tước vị Ninh vương (寧王). Sau khi qua đời, ông được tôn phong làm Nhượng hoàng đế (让皇帝).

Hoàng trưởng nữ Thọ Xương công chúa [壽昌公主; 680 - ?], hạ giá Thôi Trân (崔珍).

Hoàng tứ nữ Đại Quốc công chúa [代國公主; 689 - 734], tên Hoa (华), tiểu tự Hoa Uyển (華婉), sơ phong Thọ Quang huyện chúa (壽光縣主), hạ giá lấy Trịnh Vạn Quân (鄭萬鈞). Duệ Tông phục vị, tấn phong Vĩnh Xương công chúa (永昌公主), Huyền Tông tấn phong Đại Quốc Trưởng công chúa (代國長公主). Bà sinh được 2 trai và 4 gái, con trưởng Trịnh Tiềm Diệu (鄭潛曜), về sau lấy Lâm Tấn công chúa (臨晉公主).

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Túc Minh Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 肅明順聖皇后, ? - 693), là Hoàng hậu của Đường Duệ Tông Lý Đán, một vị Hoàng đế nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
**Thuận Thánh Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:順聖皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đường Cao Tổ Thuận Thánh
**Khâm Từ Bảo Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 欽慈保聖皇后, ? - 13 tháng 9, 1293), là Hoàng hậu của Trần Nhân Tông, mẹ ruột của Trần Anh Tông. Bà được biết đến với tư cách
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Hiển Từ Thuận Thiên Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯慈順天皇后, 1216 - 1248), là vị hoàng hậu thứ hai của Trần Thái Tông - vị hoàng đế đầu tiên của nhà Trần. Bà là mẹ của
**Vũ Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 武成皇后; 551–582), A Sử Na thị (阿史那氏) là Hoàng hậu duy nhất của Bắc Chu Vũ Đế Vũ Văn Ung, hoàng đế Bắc Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Hiếu Thận Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慎成皇后; ; 16 tháng 6, năm 1790 - 16 tháng 6 năm 1833), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng
**Khâm Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 欽聖皇后), khuê danh là **Hồ Thánh Ngâu**, không rõ năm sinh năm mất, là Hoàng hậu của nhà Trần với tư cách là chính thất của Trần Thuận Tông,
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Đường Túc Tông Trương hoàng hậu** (chữ Hán: 唐肃宗張皇后; ? - 16 tháng 5, 762), cũng gọi **Trương Thứ nhân** (張庶人), là Hoàng hậu của Đường Túc Tông Lý Hanh, vị Hoàng đế thứ 8
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 元皇后) là hoàng hậu của Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế Cao Diễn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Nguyên hoàng hậu thuộc dòng dõi hoàng tộc Bắc Ngụy.
**Bảo Từ Thuận Thánh Hoàng hậu** (chữ Hán: 保慈順聖皇后, ? - tháng 7, 1330), là Hoàng hậu của Trần Anh Tông, mẹ đích của Trần Minh Tông. ## Tiểu sử Hoàng hậu là con gái
**Minh Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:明皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Bắc Ngụy Hiến Minh Đế Hiến
**Hiếu Mục Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝穆成皇后, ; 1781 - 17 tháng 2 năm 1808), là nguyên phối Đích phúc tấn của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. Bà kết hôn với Đạo Quang
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Thuận Liệt Lương Hoàng hậu** (chữ Hán: 順烈梁皇后; 116 - 150), hay còn được gọi là **Đông Hán Lương Thái hậu** (東漢梁太后), là hoàng hậu của Hán Thuận Đế Lưu Bảo - vị Hoàng đế
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Hiếu Trang Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊睿皇后; 2 tháng 8, 1426 - 15 tháng 7, 1468), còn gọi là **Từ Ý Hoàng thái hậu** (慈懿皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Anh Tông
**Hiếu Tiết Liệt hoàng hậu** (chữ Hán: 孝節烈皇后; 10 tháng 5 năm 1611 - 24 tháng 4 năm 1644), là Hoàng hậu của Minh Tư Tông Sùng Trinh Đế, vị hoàng đế cuối cùng của
**Hiếu Trinh Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞純皇后; ? - 20 tháng 3, 1518), còn gọi **Từ Thánh Thái hoàng thái hậu** (慈聖太皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm.
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Cung Nhượng Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 恭讓章皇后, 20 tháng 5, 1402 - 5 tháng 12, 1443) là Hoàng hậu thứ nhất của Minh Tuyên Tông Chu Chiêm Cơ - vị Hoàng đế thứ 5
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Hiếu Đoan Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝端文皇后, ; 13 tháng 5 năm 1600 – 17 tháng 5 năm 1649), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Thanh Thái Tông Hoàng
**Hồ hoàng hậu** (chữ Hán: 胡皇后), là hoàng hậu của Bắc Tề Vũ Thành Đế trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Bắc Tề thư và Bắc sử không ghi rõ tên thật của
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Hiếu An Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝安皇后, 20 tháng 2, 1536 - 6 tháng 8, 1596), còn gọi **Nhân Thánh Hoàng thái hậu** (仁聖皇太后) hay **Từ Khánh cung Hoàng thái hậu** (慈慶宮皇太后), là Hoàng hậu
**Hứa Bình Quân** (chữ Hán: 許平君; ? - 72 TCN), thụy hiệu **Cung Ai Hoàng hậu** (恭哀皇后), là nguyên phối và Hoàng hậu đầu tiên của Hán Tuyên Đế Lưu Tuân, sinh mẫu của Hán
**An Toàn Hoàng hậu** (chữ Hán: 安全皇后), còn gọi là **Lý Cao Tông Đàm hậu** (李高宗譚后) hay **Đàm Thái hậu** (譚太后), là Hoàng hậu của Hoàng đế Lý Cao Tông, mẹ đẻ của Hoàng đế
**Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu** (, chữ Hán: 孝淑睿皇后; 2 tháng 10, năm 1760 - 5 tháng 3, năm 1797), là nguyên phối và Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế,
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Hiếu Cung Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝恭章皇后; 22 tháng 2, 1398 - 26 tháng 9, 1462), còn gọi **Thượng Thánh Hoàng thái hậu** (上聖皇太后), **Thánh Liệt Từ Thọ Hoàng thái hậu** (聖烈慈壽皇太后) hoặc **Tôn
**Hiếu Bình Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝平王皇后; 4 TCN – 23), còn gọi là **Hiếu Bình Vương hậu** (孝平王后) hoặc **Hoàng Hoàng Thất chúa** (黃皇室主), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Bình Đế
**Văn Hiến hoàng hậu** (chữ Hán: 文獻皇后, 544 - 10 tháng 9, 602), hay thường gọi **Độc Cô hoàng hậu** (獨孤皇后), là vị Hoàng hậu duy nhất dưới thời Tùy Văn Đế Dương Kiên, vị
**Từ Ý Hoàng hậu** (chữ Hán: 慈懿皇后, 1144 - 1200), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Quang Tông Triệu Đôn và là sinh mẫu của Tống Ninh Tông Triệu Khoáng. ## Thân thế thumb|Từ
**Hiếu Cương Khuông Hoàng hậu Vương thị** (chữ Hán: 孝剛匡皇后王氏; ? – 1662), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Chiêu Tông Vĩnh Lịch Đế, Hoàng đế cuối cùng của nhà Nam Minh trong lịch
**Thành Túc Hoàng hậu** (chữ Hán: 成肅皇后; 1132 - 1203), còn gọi là **Huệ Từ Hoàng thái hậu** (惠慈皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Tống Hiếu Tông Triệu Bá Tông. ## Tiểu sử **Thành
**Hiếu Tuyên Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝宣王皇后, ? - 16 TCN), còn gọi là **Cung Thành Thái hậu** (邛成太后), là Hoàng hậu thứ ba của Hán Tuyên Đế, vị Hoàng đế thứ 10 của
**Hiếu Liệt Phương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝烈方皇后; 25 tháng 8, 1516 - 29 tháng 12, 1547), là Hoàng hậu thứ ba của Minh Thế Tông Gia Tĩnh Đế. Bà không có với Thế Tông
**Hiếu Thành Hoàng hậu** (_chữ Hán_:孝成皇后 hoặc 孝誠皇后) trong Tiếng Việt là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh