✨Tôn Tú (nhà Tấn)

Tôn Tú (nhà Tấn)

Tôn Tú (chữ Hán: 孙秀, ? – 301), tên tự là Tuấn Trung, nguyên quán là quận Lang Gia, quan viên nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông là bộ hạ thân tín của Triệu vương Tư Mã Luân.

Khởi nghiệp

Ban đầu, Triệu vương Tư Mã Luân được phong vương ở quận Lang Gia, Tôn Tú làm tiểu lại gần gũi ông ta. Luân mấy lần sai Tú làm thư, sớ, văn tài xứng ý Luân. Đến khi Luân được phong ở nước Triệu, Tú dời hộ tịch sang đấy, được dùng làm Thị lang, Luân rất tín nhiệm ông .

Sau khi Tư Mã Duật đã chết, Tú chiêu dụ Hữu vệ thứ phi đốc Lư Hòa, Hòa nhận lời làm nội ứng. Tháng 4 (ÂL) năm 300, Tú theo Tư Mã Luân phát động chính biến, tống giam Giả hậu ở thành Kim Dung, giết phe cánh họ Giả là Giả Mật, lại giết các đại thần Trương Hoa, Bùi Ngỗi, Giải Kết, Đỗ Bân trước điện, bãi miễn những người bị quy kết là đồng đảng của Bùi, Trương. Luân tự làm chiếu, cho mình được nhận các đặc quyền như Tư Mã Ý, Tư Mã Chiêu năm xưa, phong đám người Tôn Tú nắm những quận lớn, đều có binh quyền .

Tề vương Tư Mã Quýnh, Hà Gian vương Tư Mã Ngung, Thành Đô vương Tư Mã Dĩnh truyền hịch đòi trị tội thoán nghịch của bọn Luân, Tú. Hai người cả sợ, một mặt điều binh kháng cự, một mặt đêm ngay cầu khấn, còn sai người đến múa ở Tung Sơn, vờ làm thần tiên phù trợ Luân .

Gia đình

Con trai của Tôn Tú là Tôn Hội, mới 20 tuổi, giữ chức Xạ Thanh hiệu úy, được lấy con gái của Huệ đế là công chúa Hà Đông. Khi ấy công chúa còn để tang mẹ, Tú đã vội nạp sính lễ. Tôn Hội hình dáng lùn xấu, ban đầu cùng bọn thiếu niên nhà giàu buôn ngựa ở phía tây kinh thành, trăm họ chợt nghe nói hắn được lấy công chúa, đều không khỏi giật mình .

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tôn Tú** (chữ Hán: 孙秀, ? – 301), tên tự là **Tuấn Trung**, nguyên quán là quận Lang Gia, quan viên nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông là bộ hạ thân tín
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
**Nhà Tần** (221 TCN - 206 TCN) là triều đại kế tục nhà Chu và trước nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Nhà Tần được đặt tên theo nước Tần - nước đã chiến
**Tôn Tú** (chữ Hán: 孙秀, ? – 301 hoặc 302), tên tự là **Ngạn Tài**, người Phú Xuân, Ngô Quận , tông thất nhà Đông Ngô thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Thạch Sùng** (chữ Hán: 石崇; 249-300) là quan nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc, nổi tiếng là nhân vật xa hoa giàu có đương thời. ## Biết con không ai bằng cha Thạch
**Nhà Tân** () (9-23) là một triều đại tiếp sau nhà Tây Hán và trước nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Vị hoàng đế duy nhất của nhà Tân là Vương Mãng. ##
**Tuân Úc** (còn có cách phiên âm Hán Việt khác là **Tuân Húc**, chữ Hán: 荀勖, bính âm: Xún Xù, ? – 289), tên tự là **Công Tằng** (公曾), người huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh
**_Binh pháp Tôn Tử_** (giản thể: 兵圣, phồn thể: 兵聖, bính âm: _Bīng Shèng_, Hán Việt: Binh thánh) là bộ phim truyền hình Trung Quốc do Hoa Nghị huynh đệ và Trương Kỷ Trung hợp
**Tần Thủy Hoàng** (tiếng Trung: 秦始皇) (sinh ngày 18 tháng 2 năm 259 TCN – mất ngày 11 tháng 7 năm 210 TCN), tên huý là **Chính** (政), tính **Doanh** (嬴), thị **Triệu** (趙) hoặc
**Khương Tử Nha** (chữ Hán: 姜子牙, 1156 TCN - 1017 TCN), tính **Khương** (姜), thị **Lã** (呂), tên **Thượng** (尚), tự **Tử Nha** (子牙), lại được gọi là **Thượng Phụ** (尚父), là khai quốc công
**Lý Tư** (chữ Hán: 李斯; 284 TCN 208 TCN) là nhà chính trị Trung Quốc cổ đại, làm đến chức thừa tướng dưới đời Tần Thủy Hoàng và Tần Nhị Thế. Ông là người có
**Tấn Nguyên Đế** (chữ Hán: 晉元帝, 276-323), là vị Hoàng đế thứ 6 của triều đại Nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc, đồng thời là vị vua đầu tiên của nhà Đông Tấn, ở
**Tôn Tư Khắc** (chữ Hán: 孫思克, 1628 – 1700), tên tự là **Tẫn Thần** (藎臣), hiệu là **Phục Trai** (復齋), thuộc Hán quân Chính Bạch kỳ, nguyên quán Quảng Ninh, Liêu Ninh , con trai
**Binh pháp Tôn Tử và 36 mưu kế ( 孙子兵法与三十六计;** Bính âm: Sūnzi bīngfǎ yǔ sānshíliù jì) là một bộ phim truyền hình dã sử Trung Quốc được phát sóng năm 2000. Đặt bối cảnh
**Tư Mã Nghệ** (; 277 - 19 tháng 3 năm 304), tự _Sĩ Độ_ (士度) hoặc _Sĩ Khánh_ (仕庆), là một hoàng tử nhà Tấn, và từng giữ chức nhiếp chính trong thời gian ngắn
**Trương Hàn** (chữ Hán: 张翰, ? - ?), tên tự là **Quý Ưng**, người huyện Ngô, quận Ngô , là nhà văn đời Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Cha là
**Chu Tuấn** (chữ Hán: 周浚, ? - ?), tên tự là **Khai Lâm**, người huyện An Thành, quận Nhữ Nam , tướng lãnh đầu đời Tây Tấn, có công tham gia diệt Đông Ngô. ##
**Nhà Hán** là hoàng triều thứ hai trong lịch sử Trung Quốc, do thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân Lưu Bang thành lập và được cai trị bởi gia tộc họ Lưu. Tiếp nối nhà
**Tôn Thất Thuyết** (chữ Hán: 尊室説; 1839 – 1913), biểu tự **Đàm Phu** (談夫), là quan phụ chính đại thần, nhiếp chính dưới triều Dục Đức, Hiệp Hòa, Kiến Phúc và Hàm Nghi của triều
**Các chiến dịch bắc phạt thời Đông Tấn** chỉ loạt trận chiến của nhà Đông Tấn ở phía nam phát động trong khoảng thời gian từ năm 317 đến 419 nhằm thu phục lại miền
## Lịch sử Tây Hán ### Cao Đế khai quốc Ba tháng đầu tiên sau cái chết của Tần Thủy Hoàng tại Sa Khâu, các cuộc nổi dậy của nông dân, tù nhân, binh sĩ
**Tư Mã Ý** (chữ Hán: 司馬懿; 179 – 7 tháng 9 năm 251), biểu tự **Trọng Đạt** (仲達), là nhà chính trị, nhà quân sự phục vụ nước Tào Ngụy thời kỳ Tam Quốc trong
Bản bằng [[tre thời Càn Long.]] **_Tôn Tử binh pháp_** hay _Binh pháp Ngô Tôn Tử_ là sách chiến lược chiến thuật chữ Hán do Tôn Vũ soạn thảo vào năm 512 TCN thời Xuân
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**_Tấn thư_** (chữ Hán phồn thể: 晋書; giản thể: 晋书) là một sách trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_), do Phòng Huyền Linh và Lý Diên Thọ phụng mệnh Đường
**Khởi nghĩa Tôn Ân** (chữ Hán: 孙恩起义, Hán Việt: Tôn Ân khởi nghĩa) là cuộc nổi dậy của nhân dân Chiết Đông dưới sự lãnh đạo của đạo sĩ Thiên Sư đạo là Tôn Ân,
**Tư Mã Đạo Tử** (chữ Hán: 司馬道子, 364 - 3 tháng 2 năm 403), tự là **Đạo Tử** (道子), là tông thất và đại thần dưới thời nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Xuất
**Tấn Huệ Đế** (chữ Hán: 晋惠帝; 259 – 307), tên thật là **Tư Mã Trung** (司馬衷), là vua thứ hai của nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông không có năng lực cai
**Tấn An Đế** () (382–419), tên thật là **Tư Mã Đức Tông** (司馬德宗), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Đông Tấn, và là Hoàng đế thứ 15 của Nhà Tấn trong lịch sử
**Tư Mã Chiêu** (chữ Hán: 司馬昭; 211 – 6 tháng 9, 265), biểu tự **Tử Thượng** (子上), là một chính trị gia, quân sự gia, một quyền thần trứ danh thời kì cuối của nhà
**Tư Mã Nguyên Hiển** (chữ Hán: 司馬元顯, 382 - 402), tức **Cối Kê Trung thế tử**, tên tự là **Lãng Quân** (朗君), là tông thất và đại thần chấp chính dưới thời Đông Tấn trong
**Chiến tranh Tấn-Ngô 279-280** là cuộc chiến cuối cùng thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Vua Tây Tấn là Tư Mã Viêm phát động chiến tranh và nhanh chóng tiêu diệt nước Đông
**Tư Mã Sư** (chữ Hán: 司馬師; 207 - 255), biểu tự **Tử Nguyên** (子元), là một chính trị gia, quân sự gia, quyền thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
**Tư Mã Duật** (chữ Hán: 司马遹; 278-300) biểu tự **Hi Tổ** (熙祖), tiểu tự **Sa Môn** (沙门) là tông thất nhà Tấn, hoàng thái tử của Tấn Huệ đế, vua thứ hai của nhà Tấn
**Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư**, gọi tắt là **CHLBXHCN Nam Tư** là nhà nước Nam Tư được thành lập sau Chiến tranh thế giới lần thứ hai và tồn tại
**Vương Tuấn** (chữ Hán: 王濬; 206-285) là đại tướng nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công góp phần tiêu diệt nước Đông Ngô, thống nhất Trung Quốc sau thời kỳ chia
**Tư Mã Luân** (chữ Hán: 司馬倫; 249 - 301, trị vì:3/2-30/5/301) làm vua 3 tháng (năm 301), tự là **Tử Di** (子彝) là vị vua thứ ba của nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc.
**Tư Mã Thượng Chi** (chữ Hán: 司馬尚之, ? - 402), tức **Tiều Trung vương** (譙忠王), tên tự là **Bá Đạo** (伯道), là đại thần, tông thất nhà Tấn trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**Vương Tuấn** (chữ Hán: 王浚; 252-314) là tướng nhà Tây Tấn trong lịch sử Trung Quốc. Ông tham gia vào loạn bát vương và trở thành lực lượng quân phiệt khi Ngũ Hồ tràn vào
**Công Tôn Thuật** (chữ Hán: 公孫述, ? – 24 tháng 12, 36), tên tự là **Tử Dương**, người huyện Mậu Lăng, quận Phù Phong , là thủ lĩnh quân phiệt đầu đời Đông Hán. Ông
**Tôn Thất Hân** (尊室訢; 10 tháng 5 năm 1854 – 3 tháng 9 năm 1944), tự **Lạc Chi** (樂之), hiệu **Liên Đình** (蓮亭), là quan chức triều Nguyễn Việt Nam, Phụ chính Đại thần thời
**Tần vương Tử Anh** (chữ Hán: 秦王子嬰, bính âm: _Qínwáng Zǐyīng_; ? - 207 TCN), thuỵ hiệu **Tần Thương Đế** (秦殇帝), là vị vua thứ ba và cũng là vua cuối cùng của nhà Tần
**Tôn Thất Đính** (1926–2013) nguyên là một cựu tướng lĩnh Bộ binh của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Trung tướng. Ông xuất thân từ trường Võ bị do Chính phủ Quốc gia
**Tư Mã Việt** (chữ Hán: 司馬越, ?-311), tức **Đông Hải Hiếu Hiến vương** (東海孝獻王), tự là **Nguyên Siêu** (元超), là tông thất của nhà Tấn, một trong tám vị chư hầu vương trong loạn bát
**Phan Nhạc** (chữ Hán: 潘岳, 247 – 300), tên tự là **An Nhân**, đời sau quen gọi là **Phan An** (潘安), người Trung Mưu, Huỳnh Dương. Ông nổi tiếng là một nhà văn thời Tây
**Chiến tranh Đông Tấn – Hậu Tần** bùng nổ vào tháng 8 ÂL năm 416, kéo dài đến tháng 8 ÂL năm 417, quen gọi là **chiến tranh Lưu Dụ diệt Hậu Tần** (chữ Hán:
**Chiến tranh thống nhất Trung Hoa của Tần** là một chuỗi những chiến dịch quân sự vào cuối thế kỷ thứ 3 TCN nhằm thống nhất lãnh thổ Trung Hoa do nước Tần thực hiện
**Tôn Thất Liệt** hay **Tôn Thất Lệ** (尊室𧧋. ?-1885) là một võ tướng nhà Nguyễn cuối thế kỷ 19, được triều đình Nhà Nguyễn phong chức Tham biện Sơn phòng Quảng Trị. Ông giữ một
**Tôn Thất Lương** (1793 - 1846) là một quan đại thần dưới triều đại nhà Nguyễn. ## Cuộc đời Tôn Thất Lương thuộc dòng thứ bảy tôn thất nhà Nguyễn. Lúc nhỏ có học hạnh,