✨Chu Vũ (nhà Minh)

Chu Vũ (nhà Minh)

Chu Vũ (chữ Hán: 周武, ? – 1390), người Khai Châu, Hà Nam , tướng lãnh đầu đời Minh.

Cuộc đời

Không rõ khi nào Vũ gia nhập nghĩa quân của Chu Nguyên Chương, ông tích lũy công trạng qua những cuộc chiến bình định vùng Giang Nam, diệt nước Hán của Trần Hữu Lượng, thu lấy vùng Hoài Đông, diệt nước Ngô của Trương Sĩ Thành, dần làm đến Chỉ huy thiêm sự. Sau đó Vũ tham gia cuộc bắc phạt diệt nhà Nguyên, được tiến làm Đô đốc thiêm sự.

Năm 1378, Vũ giữ chức Tham tướng, theo Mộc Anh trấn áp khu vực Đóa Cam của các tộc người thiểu số Tây Phiên , lập nhiều chiến công. Kết thúc chiến dịch, Vũ được phong Hùng Vũ hầu, hưởng lộc 2000 thạch, thế tập Chỉ huy sứ. Sau đó Vũ được tham gia quân vụ Hà Nam, tuần tra bắc biên.

Năm 1390, Vũ mất, được tặng Nhữ quốc công, thụy là Dũng Tương.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu Vũ** (chữ Hán: 周武, ? – 1390), người Khai Châu, Hà Nam , tướng lãnh đầu đời Minh. ## Cuộc đời Không rõ khi nào Vũ gia nhập nghĩa quân của Chu Nguyên Chương,
**Vương Vũ** (chữ Hán: 王宇, ? – 1463), tự **Trọng Hoành**, người Tường Phù, Hà Nam , quan viên nhà Minh. ## Tiểu sử Từ khi còn bé, Vũ hằng ngày chép hơn vạn câu,
**Chu Trinh** (chữ Hán: 朱橚; 5 tháng 4 năm 1364 – 22 tháng 3 năm 1424), được biết đến với tước hiệu **Sở Chiêu vương** (楚昭王), là hoàng tử của Minh Thái Tổ Chu Nguyên
**Chu Tử** (chữ Hán: 朱梓; 6 tháng 10 năm 1369 – 18 tháng 4 năm 1390), được biết đến với tước hiệu **Đàm vương** (潭王), là hoàng tử của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương,
**Chu Phù** (朱榑; 23 tháng 12, 1364 - 1428), còn gọi là **Tề Cung vương** (齊恭王), là Hoàng tử thứ bảy của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, người sáng lập ra triều Minh. Mẹ
**Chu Tấn** (chữ Hán: 周缙, ? - ?), tự Bá Thân, người huyện Vũ Xương, phủ Vũ Xương, hành tỉnh Hồ Quảng , quan viên nhà Minh. ## Cuộc đời Tấn nhờ thân phận Cống
**Chu Hoàn** (chữ Hán: 朱纨, 1494 – 1549), tự **Tử Thuần**, hiệu **Thu Nhai**, người huyện Trường Châu, phủ Tô Châu , quan viên nhà Minh, danh thần kháng Oa trong lịch sử Trung Quốc.
**Nhà Minh**, quốc hiệu chính thức là **Đại Minh**, là triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644 sau sự sụp đổ của nhà Nguyên do người Mông Cổ lãnh đạo.
**Thái Vũ** (chữ Hán: 蔡羽, ? – 1541) tự **Quỳ Cửu**, hiệu **Lâm Ốc sơn nhân**, người ở Bao Sơn, huyện Ngô, phủ Tô Châu, bố chánh sứ tư Giang Tô, nhà văn hóa đời
**Vương Chí** (chữ Hán: 王志), tướng lãnh đầu đời Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Tham gia khởi nghĩa Chí (sanh năm ngày 9 tháng 1 ÂL năm 1335 – mất ngày 17 tháng
**Kim Thanh** (chữ Hán: 金声, ? – 1645), tự **Chánh Hy**, người huyện Hưu Ninh, phủ Huy Châu , quan viên cuối đời Minh, kháng Thanh thất bại mà chết. ## Phục vụ nhà Minh
**Quân đội nhà Minh** là bộ máy quân sự Trung Hoa dưới triều đại nhà Minh (1368 - 1644). Bộ máy quân sự được thiết lập từ lực lượng khởi nghĩa Hồng Cân Quân cuối
**Quan chế nhà Minh** liệt kê chức vụ chính thức trong triều đại nhà Minh, không đầy đủ. ## Tước hiệu ### Ngoại thích * Công * Hầu * Bá * Quận công * Quận
**Chiến tranh Đại Ngu – Đại Minh**, **Chiến tranh Hồ – Minh**, hay thường được giới sử học Việt Nam gọi là **cuộc xâm lược của nhà Minh**, là cuộc chiến của nhà Hồ nước
**Hoàng tộc nhà Minh** của người Hán xuất hiện khi nhà Minh được thành lập nên ở Trung Quốc năm 1368 do Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương thành lập và lực lượng khởi nghĩa
**Niên biểu Nội Các đại thần nhà Minh** bao gồm tất cả thành viên Nội Các nhà Minh bắt đầu từ năm Hồng Vũ thứ 35 (1402) kéo dài đến năm Sùng Trinh thứ 17
**Công tước** thời nhà Minh thường được phong cho công thần khai quốc như Từ Đạt,Thường Ngộ Xuân,Lý Thiện Trường,Quách Dũ Sau này đây thường là tước truy phong cho công thần.Công thần được phong
**Huyết án Ngọ môn nhà Minh** () là một sự kiện xảy ra vào ngày 12 tháng 9 năm 1449 (ngày 26 tháng 8 năm Chính Thống thứ 14 dưới triều Minh Anh Tông) tại
**Lý Hóa Long** (chữ Hán: 李化龙, 1555 – 1624), tên tự là **Vu Điền**, người huyện Trường Viên, phủ Đại Danh, hành tỉnh Bắc Trực Lệ , là quan viên, tướng lãnh trung kỳ đời
nhỏ|Mũ _Dực Thiện Quan_ đan từ sợi vàng của [[Minh Thần Tông|Vạn Lịch Đế, mô phỏng từ bản gốc khai quật từ Định lăng. Theo truyền thống nhà Minh, _Dực Thiện Quan_ màu vàng chỉ
**Ứng Thiên phủ** (phồn thể: **應天府**; giản thể: **应天府**), là một phủ được thành lập thời nhà Minh. Ban đầu nơi này là kinh sư của nhà Minh, về sau được trở thành thủ đô
right|thumb|300x300px|Văn Uyên các trong Cố Cung, Bắc Kinh. Thời Minh Nội các đóng tại đây. Văn Uyên các nằm sau lưng Văn Hoa Điện, phía Đông Ngọ Môn. **Nội các nhà Minh** do Minh Thành
**Phạm Thông** (chữ Hán: 范鏓, ? – ?) tự **Bình Phủ**, người Thẩm Dương vệ , quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khởi nghiệp và thăng tiến Tổ tiên của Thông
**Lý Thành Đống** (chữ Hán: 李成棟;? – 6 tháng 4 năm 1649 (Ất Mão tháng 2 năm Vĩnh Lịch thứ 3)), tên tự là **Đình Ngọc** (廷玉), người Ninh Hạ, quân tịch vệ Ninh Hạ
**Cao Minh** (chữ Hán: 高明, ? – ?), tự **Thượng Đạt**, người huyện Quý Khê, phủ Quảng Tín, bố chánh sứ tư Giang Tây , quan viên nhà Minh. ## Thời Cảnh Thái Minh từ
**Trần Diễn** (chữ Hán: 陈演, ? – 1644), tự **Phát Thánh**, hiệu **Tán Hoàng**, người Tỉnh Nghiên , một trong những Nội các thủ phụ thời Sùng Trinh cuối đời Minh. ## Tiểu sử Ông
**Lý Đường** (chữ Hán: 李棠, ? – ?), tự **Tông Giai**, người Tấn Vân, Chiết Giang, quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Đường đỗ tiến sĩ năm Tuyên Đức
**Uông Tuấn** (chữ Hán: 汪俊, ? - ?) tự **Úc Chi**, người huyện Dặc Dương, phủ Quảng Tín, Thừa Tuyên Bố chánh sứ tư Giang Tây , quan viên nhà Minh. Ông là thành viên
Quy mô nền kinh tế Trung Quốc vào thời nhà Minh là lớn nhất thế giới đương thời. Nhà Minh cùng với nhà Hán và nhà Đường, được xem như ba kỷ nguyên hoàng kim
**Trần Hoàn** (chữ Hán: 陈桓, ? – 1393), người Hào Châu , tướng lãnh đầu đời Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời và sự nghiệp Ban đầu Hoàn hưởng ứng nghĩa quân
**Lưu Tuấn** (chữ Hán: 劉儁 hay 劉俊 , ? – 1408) hay **Lưu Tuyển** (劉雋) , tự Tử Sĩ, người huyện Giang Lăng , quan viên nhà Minh, tử trận khi trấn áp nhà Hậu
**Vương Anh** (chữ Hán: 王英, 1376 – 1450), tự **Thì Ngạn**, người Kim Khê, Giang Tây, quan viên nhà Minh. ## Sự nghiệp ### Thời Thành Tổ Năm Vĩnh Lạc thứ 2 (1404), Anh đỗ
**Vương Thông** (tiếng Trung: 王通, ? - 1452) là một tướng nhà Minh từng là Tổng binh quân Minh tại Đại Việt. ## Sự nghiệp ban đầu Vương Thông người Hàm Ninh, tỉnh Hồ Bắc,
**Mã Vân** (chữ Hán: 马云, ? – 1387 ), người Hợp Phì, An Huy, tướng lãnh đầu đời Minh. Ông cùng Diệp Vượng là tướng lãnh trấn thủ Liêu Đông thuộc thế hệ đầu tiên,
**Thái Phúc** (chữ Hán: 蔡福; ?-1428) là một tướng nhà Minh, sang tham chiến tại Việt Nam, từng đầu hàng nghĩa quân Lam Sơn. ## Sang Việt Nam lần đầu Thái Phúc là tướng nhà
**Vương Tấn** (chữ Hán: 王琎, ? - ?) tự Khí Chi, người huyện Nhật Chiếu, phủ Thanh Châu, hành tỉnh Sơn Đông , quan viên nhà Minh. ## Cuộc đời Tấn làu thông kinh sử,
**Giao Chỉ đẳng xứ Thừa tuyên Bố chính sứ ty** (chữ Hán: 交趾等處承宣布政使司), gọi tắt là **Giao Chỉ Bố chính sứ** (交趾布政司), là cơ quan hành chính cấp tỉnh mà nhà Minh thiết lập tại
**Trần Thái** (chữ Hán: 陈泰, ? – 1470), tên tự là **Cát Hanh**, người Quang Trạch, Phúc Kiến, quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Chánh Thống Thái từ nhỏ ở
**Ngô Quảng** (chữ Hán: 吴广, ? – 1601), người huyện Ông Nguyên, địa cấp thị Thiều Quan, tỉnh Quảng Đông , tướng lãnh nhà Minh. ## Khởi nghiệp Quảng lấy thân phận Võ sanh viên
**Lý An** (chữ Hán, 李安) là một võ tướng thời nhà Minh, tước An Bình bá. Lý An từng tham gia viễn chinh Đại Việt, sau khi bị quân Lam Sơn đánh bại, được tha
**Vương Cương** (chữ Hán: 王纲, ? - ?), tự Tính Thường, người Dư Diêu, Chiết Giang, quan viên nhà Minh. Ông là tổ 7 đời của triết gia Vương Dương Minh, được sử cũ xếp
**Trương Ký** (chữ Hán: 张骥, ? – 1449), tự **Trọng Đức**, người An Hóa, Hồ Nam, quan viên nhà Minh. ## Sự nghiệp Thời Vĩnh Lạc, Ký đỗ kỳ thi Hương, được gia nhập Quốc
**Lưu Dục** (chữ Hán: 刘昱, ? – 1408), người huyện Vũ Thành , quan viên nhà Minh, tử trận khi trấn áp nhà Hậu Trần tại Việt Nam. ## Cuộc đời và sự nghiệp Dục
**Chu Vũ Đế** (chữ Hán: 周武帝; 543 - 21 tháng 6, 578) là Hoàng đế thứ ba của nhà Bắc Chu thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Minh Thần Tông** (chữ Hán: 明神宗, bính âm: _Ming Shenzong_, 4 tháng 9, 1563 – 18 tháng 8 năm 1620) hay **Vạn Lịch Đế** (萬曆帝), là vị hoàng đế thứ 14 của nhà Minh trong
**Chư hầu nhà Chu** là những thuộc quốc, lãnh chúa phong kiến thời kỳ nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Hình thành Nhà Chu vốn là một chư hầu của nhà Thương, nhân
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Dương Văn Thông** (chữ Hán: 杨文骢, ? – 1646), tự **Long Hữu**, người Quý Dương, Quý Châu, là quan viên cấp thấp cuối đời Minh, dựa thế quyền thần Mã Sĩ Anh, trở thành trọng
**Tây Chu Vũ công** (chữ Hán: 西周武公), tên thật là **Cơ Cung Chi** (chữ Hán:姬共之), là vị quân chủ đời thứ tư của nước Tây Chu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ##