✨Mã Vân (nhà Minh)

Mã Vân (nhà Minh)

Mã Vân (chữ Hán: 马云, ? – 1387 ), người Hợp Phì, An Huy, tướng lãnh đầu đời Minh. Ông cùng Diệp Vượng là tướng lãnh trấn thủ Liêu Đông thuộc thế hệ đầu tiên, có công gầy dựng cơ sở ở vùng đất này.

Khởi đầu binh nghiệp

Vân vốn là Thiên hộ thuộc Trường Thương quân của Tạ Tái Hưng (cha vợ của Chu Văn Chính, Từ Đạt); sau khi Tái Hưng đầu hàng Trương Sĩ Thành, ông cùng Diệp Vượng tự bỏ về với Chu Nguyên Chương. Vân nhiều lần tòng chinh, tích công dần được làm đến Chỉ huy thiêm sự.

Trấn thủ Liêu Đông

Tướng cũ của nhà Nguyên là Lưu Ích làm Chỉ huy đồng tri thuộc Liêu Dương chỉ huy sứ tư của nhà Minh, bị bọn Bình chương Hồng Bảo Bảo, Mã Ngạn Huy mưu sát. Hữu thừa Trương Lương Tá, Tả thừa Thương Huýnh bắt giết Ngạn Huy, còn Bảo Bảo chạy về với Nạp Cáp Xuất nhà Bắc Nguyên. Năm Hồng Vũ thứ 4 (1371), nhằm tăng cường quản lý binh lực cho Liêu Đông, Minh Thái Tổ thiết lập Đô chỉ huy sứ tư để thống lãnh các vệ, sai Vân cùng Diệp Vượng đều làm Đô chỉ huy sứ, trấn thủ đất ấy.

Năm thứ 8 (1375), nghe được con tin Hoàng Trù bị sát hại , đế cho rằng Nạp Cáp Xuất sắp xâm phạm, giáng sắc cho bọn Vượng phòng bị. Ít lâu sau, Nạp Cáp Xuất quả nhiên đem quân đến, thấy Liêu Dương phòng bị nghiêm ngặt, không dám đánh, bèn vượt Cái Châu vệ đến Kim Châu vệ. Quân Bắc Nguyên bị quân giữ Kim Châu đẩy lui, không dám quay lại đường cũ, men theo Tạc Hà, cách thành Cái Châu 10 dặm về phía nam mà trốn. Diệp Vượng phục binh từ Liên Vân Đảo đến Quật Đà Trại ở ven Tạc Hà, còn Vân cùng bọn chỉ huy Chu Ngạc, Ngô Lập dựng đại kỳ trong thành, nghiêm binh không động, im lặng như không có người. Quân Bắc Nguyên đến phía nam thành, mai phục bốn phía nổi lên, đôi bên sườn núi cờ phướn rợp trời, tên đạn như mưa. Nạp Cáp Xuất bàng hoàng chạy ra Liên Vân Đảo, gặp Diệp Vượng chặn lại, còn bọn Vân từ trong thành xông ra, hợp binh truy kích đến Tướng Quân Sơn, Tất Lật Hà, khiến quân Bắc Nguyên bị chém chết và rét chết nhiều không đếm xuể. Quân Minh thừa thắng đuổi đến Trư Nhi Dục, Nạp Cáp Xuất một mình chạy thoát. Xét công, Vượng, Vân đều được tiến làm Đô đốc thiêm sự.

Hậu sự

Năm thứ 12 (1379), Vân nhận mệnh đánh Đại Ninh (nay là Ninh Thành), báo tiệp, được nhận thưởng, triệu về kinh. Vài năm sau thì mất.

Đánh giá

Sử cũ nhận xét: Vân cùng Diệp Vượng trấn thủ đất Liêu, xén gai góc, dựng quân phủ, vỗ về quân dân, mở ruộng hơn vạn khoảnh, làm nên lợi ích lâu dài, khiến người Liêu cảm ơn đức. Đầu thời Gia Tĩnh, triều đình xét công của hai người ở Liêu, mệnh cho hữu tư lập đền thờ, xuân thu cúng viếng.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Mã Vân** (chữ Hán: 马云, ? – 1387 ), người Hợp Phì, An Huy, tướng lãnh đầu đời Minh. Ông cùng Diệp Vượng là tướng lãnh trấn thủ Liêu Đông thuộc thế hệ đầu tiên,
**Nhà Minh**, quốc hiệu chính thức là **Đại Minh**, là triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644 sau sự sụp đổ của nhà Nguyên do người Mông Cổ lãnh đạo.
**Quân đội nhà Minh** là bộ máy quân sự Trung Hoa dưới triều đại nhà Minh (1368 - 1644). Bộ máy quân sự được thiết lập từ lực lượng khởi nghĩa Hồng Cân Quân cuối
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**_Bóng ma trong nhà hát_** () là một vở nhạc kịch do Andrew Lloyd Webber soạn nhạc, Charles Hart viết lời, Lloyd Webber và Richard Stilgoe đồng viết kịch bản. Dựa trên cuốn tiểu thuyết
right|thumb|300x300px|Văn Uyên các trong Cố Cung, Bắc Kinh. Thời Minh Nội các đóng tại đây. Văn Uyên các nằm sau lưng Văn Hoa Điện, phía Đông Ngọ Môn. **Nội các nhà Minh** do Minh Thành
**Văn Bích** (文壁, 1470-1559), tự **Trưng Minh** (徵明), hiệu **Hành Sơn cư sĩ** (衡山居士) là một học giả, nhà thơ, nhà thư pháp, và danh hoạ nổi tiếng của Trung Quốc thời nhà Minh. Ông
**Quan chế nhà Minh** liệt kê chức vụ chính thức trong triều đại nhà Minh, không đầy đủ. ## Tước hiệu ### Ngoại thích * Công * Hầu * Bá * Quận công * Quận
**Phạm Thông** (chữ Hán: 范鏓, ? – ?) tự **Bình Phủ**, người Thẩm Dương vệ , quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khởi nghiệp và thăng tiến Tổ tiên của Thông
**Niên biểu Nội Các đại thần nhà Minh** bao gồm tất cả thành viên Nội Các nhà Minh bắt đầu từ năm Hồng Vũ thứ 35 (1402) kéo dài đến năm Sùng Trinh thứ 17
Quy mô nền kinh tế Trung Quốc vào thời nhà Minh là lớn nhất thế giới đương thời. Nhà Minh cùng với nhà Hán và nhà Đường, được xem như ba kỷ nguyên hoàng kim
**Lý Hóa Long** (chữ Hán: 李化龙, 1555 – 1624), tên tự là **Vu Điền**, người huyện Trường Viên, phủ Đại Danh, hành tỉnh Bắc Trực Lệ , là quan viên, tướng lãnh trung kỳ đời
**Kim Thanh** (chữ Hán: 金声, ? – 1645), tự **Chánh Hy**, người huyện Hưu Ninh, phủ Huy Châu , quan viên cuối đời Minh, kháng Thanh thất bại mà chết. ## Phục vụ nhà Minh
**Thái Vũ** (chữ Hán: 蔡羽, ? – 1541) tự **Quỳ Cửu**, hiệu **Lâm Ốc sơn nhân**, người ở Bao Sơn, huyện Ngô, phủ Tô Châu, bố chánh sứ tư Giang Tô, nhà văn hóa đời
**Chu Hoàn** (chữ Hán: 朱纨, 1494 – 1549), tự **Tử Thuần**, hiệu **Thu Nhai**, người huyện Trường Châu, phủ Tô Châu , quan viên nhà Minh, danh thần kháng Oa trong lịch sử Trung Quốc.
**Giao Chỉ đẳng xứ Thừa tuyên Bố chính sứ ty** (chữ Hán: 交趾等處承宣布政使司), gọi tắt là **Giao Chỉ Bố chính sứ** (交趾布政司), là cơ quan hành chính cấp tỉnh mà nhà Minh thiết lập tại
**Trần Diễn** (chữ Hán: 陈演, ? – 1644), tự **Phát Thánh**, hiệu **Tán Hoàng**, người Tỉnh Nghiên , một trong những Nội các thủ phụ thời Sùng Trinh cuối đời Minh. ## Tiểu sử Ông
**Bóng ma trong nhà hát** (Le Fantôme de l'Opéra) là cuốn tiểu thuyết của Gaston Leroux. Vốn là tiểu thuyết dài kì được in trên tờ _Le Gaulois_, từ tháng 9 năm 1909 đến tháng
**Ngô Quảng** (chữ Hán: 吴广, ? – 1601), người huyện Ông Nguyên, địa cấp thị Thiều Quan, tỉnh Quảng Đông , tướng lãnh nhà Minh. ## Khởi nghiệp Quảng lấy thân phận Võ sanh viên
**Huyết án Ngọ môn nhà Minh** () là một sự kiện xảy ra vào ngày 12 tháng 9 năm 1449 (ngày 26 tháng 8 năm Chính Thống thứ 14 dưới triều Minh Anh Tông) tại
**Lý Cương** (chữ Hán: 李纲, ? – 1478), tự Đình Trương, người Trường Thanh, Sơn Đông, quan viên nhà Minh. ## Tiểu sử Cương từ nhỏ theo cha vào Kinh đô, ngã xuống xe, bị
**Hoàng Việt** (chữ Hán: 黄钺, ? – 1402), tự **Thúc Dương**, người châu Thường Thục, lộ Bình Giang, hành tỉnh Giang Nam , quan viên nhà Minh. ## Cuộc đời Việt từ nhỏ hiếu học.
**Lưu Tuấn** (chữ Hán: 劉儁 hay 劉俊 , ? – 1408) hay **Lưu Tuyển** (劉雋) , tự Tử Sĩ, người huyện Giang Lăng , quan viên nhà Minh, tử trận khi trấn áp nhà Hậu
**Uông Tuấn** (chữ Hán: 汪俊, ? - ?) tự **Úc Chi**, người huyện Dặc Dương, phủ Quảng Tín, Thừa Tuyên Bố chánh sứ tư Giang Tây , quan viên nhà Minh. Ông là thành viên
**Ứng Thiên phủ** (phồn thể: **應天府**; giản thể: **应天府**), là một phủ được thành lập thời nhà Minh. Ban đầu nơi này là kinh sư của nhà Minh, về sau được trở thành thủ đô
**Trương Ký** (chữ Hán: 张骥, ? – 1449), tự **Trọng Đức**, người An Hóa, Hồ Nam, quan viên nhà Minh. ## Sự nghiệp Thời Vĩnh Lạc, Ký đỗ kỳ thi Hương, được gia nhập Quốc
**Vương Cương** (chữ Hán: 王纲, ? - ?), tự Tính Thường, người Dư Diêu, Chiết Giang, quan viên nhà Minh. Ông là tổ 7 đời của triết gia Vương Dương Minh, được sử cũ xếp
**Lý Đường** (chữ Hán: 李棠, ? – ?), tự **Tông Giai**, người Tấn Vân, Chiết Giang, quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Đường đỗ tiến sĩ năm Tuyên Đức
**Trần Thái** (chữ Hán: 陈泰, ? – 1470), tên tự là **Cát Hanh**, người Quang Trạch, Phúc Kiến, quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Chánh Thống Thái từ nhỏ ở
**Chu Trinh** (chữ Hán: 朱橚; 5 tháng 4 năm 1364 – 22 tháng 3 năm 1424), được biết đến với tước hiệu **Sở Chiêu vương** (楚昭王), là hoàng tử của Minh Thái Tổ Chu Nguyên
**Chiến tranh Đại Ngu – Đại Minh**, **Chiến tranh Hồ – Minh**, hay thường được giới sử học Việt Nam gọi là **cuộc xâm lược của nhà Minh**, là cuộc chiến của nhà Hồ nước
**Trần Sâm** (chữ Hán: 陈琛, 1477 – 1545), tên tự là **Tư Hiến**, hiệu là **Tử Phong**, người huyện Tấn Giang, phủ Tuyền Châu , là quan viên, học giả, ẩn sĩ đời Minh trong
**_Chuyện ma gần nhà_** (tựa tiếng Anh: _Vietnamese Horror Story_) là một bộ phim điện ảnh Việt Nam ra mắt năm 2022 thuộc thể loại kinh dị, dựa trên những truyền thuyết đô thị ở
**Ma Văn Kháng** (tên khai sinh là **Đinh Trọng Đoàn;** sinh ngày 01 tháng 12 năm 1936) là nhà văn Việt Nam, được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật vào
**Dương Văn Thông** (chữ Hán: 杨文骢, ? – 1646), tự **Long Hữu**, người Quý Dương, Quý Châu, là quan viên cấp thấp cuối đời Minh, dựa thế quyền thần Mã Sĩ Anh, trở thành trọng
**Hàn Chính** (chữ Hán: 韩政, ? – 1378), người Tuy Châu , tướng lãnh đầu đời Minh. ## Sự nghiệp Cuối đời Nguyên, Chánh từng là thủ lĩnh nghĩa quân, sau đó đưa lực lượng
**Trương Dực** (chữ Hán: 张翼, ? – 1393), người Lâm Hoài , tướng lĩnh đầu đời Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời và sự nghiệp Cha Trương Dực là Trương Tụ, giữ
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Chiến tranh Minh – Thanh** hoặc **Người Mãn Châu xâm lược Trung Quốc** (1618–1683) là thời kỳ dài của lịch sử khi người Mãn Châu (Nữ Chân) từng bước xâm lấn và chinh phục lãnh
**Minh Tư Tông** (chữ Hán: 明思宗; 6 tháng 2 năm 1611 - 25 tháng 4 năm 1644) tức **Sùng Trinh Đế** (崇禎帝), là vị hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Minh và cũng
**Minh Vũ Tông** (chữ Hán: 明武宗; 26 tháng 10, 1491 - 20 tháng 4, 1521) là vị Hoàng đế thứ 11 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 1505 đến
**Minh Thế Tông** (chữ Hán: 明世宗, 16 tháng 9, 1507 - 23 tháng 1, 1567), là vị Hoàng đế thứ 12 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị tổng cộng 45
**Minh Thần Tông** (chữ Hán: 明神宗, bính âm: _Ming Shenzong_, 4 tháng 9, 1563 – 18 tháng 8 năm 1620) hay **Vạn Lịch Đế** (萬曆帝), là vị hoàng đế thứ 14 của nhà Minh trong
**Vương Dương Minh** (phồn thể: 王陽明, giản thể: 王阳明, bính âm: Wang Yangming, 1472-1528), tên thật là **Thủ Nhân** (守仁), tự là **Bá An** (伯安) là nhà chính trị, nhà triết học, nhà tư tưởng
**Minh Anh Tông** (chữ Hán: 明英宗, 29 tháng 11, 1427 – 23 tháng 2, 1464), là vị Hoàng đế thứ 6 và thứ 8 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì
**Phạm Văn Trình** (chữ Hán: 范文程, 1597 – 1666), tự là **Hiến Đấu** (憲斗), sinh quán là Thẩm Dương vệ (nay là Thẩm Dương, Liêu Ninh), nguyên quán là Lạc Bình, Giang Tây, quan viên,
**Minh Hiếu Tông** (chữ Hán: 明孝宗, 30 tháng 7, 1470 – 8 tháng 6, 1505), là vị Hoàng đế thứ 10 của triều đại nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì 18
**Án văn tự đầu đời Minh** hay **Ngục văn tự đời Minh** là tên chung dùng để chỉ những vụ án do chữ nghĩa mà ra, ngay sau khi nhà Minh được thành lập ở
**Nam Minh** (, 1644–1662) là một Triều đại Trung Quốc được chính dòng dõi con cháu và các quan lại trung thành của nhà Minh thành lập ở phía Nam Trung Quốc ngay sau khi