✨Chu Tử (nhà Minh)

Chu Tử (nhà Minh)

Chu Tử (chữ Hán: 朱梓; 6 tháng 10 năm 1369 – 18 tháng 4 năm 1390), được biết đến với tước hiệu Đàm vương (潭王), là hoàng tử của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hoàng đế đầu tiên của nhà Minh.

Cuộc đời

Chu Tử sinh năm Hồng Vũ thứ 2 (1369), là hoàng tử thứ 8 của Minh Thái Tổ, mẹ là Đạt Định phi (達定妃), không rõ lai lịch. Trước Chu Tử thì Đạt thị còn hạ sinh Tề Cung vương Chu Phù.

Năm Hồng Vũ thứ 3 (1370), Chu Tử được phong làm Đàm vương (潭王) khi mới 2 tuổi. Năm thứ 18 (1385), Chu Tử chuyển đến thái ấp ở Trường Sa, Hồ Nam. Ông là người thông minh, ham học, giỏi văn thơ.

Vào năm Hồng Vũ thứ 23 (1390), do Chỉ huy Ô Hổ, con trai của Anh Sơn hầu Ô Hiển, tham gia vào vụ án Hồ Duy Dung nên đã làm liên lụy đến chị/em gái là Đàm Vương phi Ô thị, chánh thất của Đàm vương Chu Tử. Thái Tổ sai người gọi vào triều để thẩm tra, Chu Tử vì sợ hãi đã cùng Vương phi nhảy vào lửa tự thiêu. Năm đó, Chu Tử mới 21 tuổi, không có con nối dõi.

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu Tử** (chữ Hán: 朱梓; 6 tháng 10 năm 1369 – 18 tháng 4 năm 1390), được biết đến với tước hiệu **Đàm vương** (潭王), là hoàng tử của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương,
**Chu Phù** (朱榑; 23 tháng 12, 1364 - 1428), còn gọi là **Tề Cung vương** (齊恭王), là Hoàng tử thứ bảy của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, người sáng lập ra triều Minh. Mẹ
**Chu Trinh** (chữ Hán: 朱橚; 5 tháng 4 năm 1364 – 22 tháng 3 năm 1424), được biết đến với tước hiệu **Sở Chiêu vương** (楚昭王), là hoàng tử của Minh Thái Tổ Chu Nguyên
**Chu Hoàn** (chữ Hán: 朱纨, 1494 – 1549), tự **Tử Thuần**, hiệu **Thu Nhai**, người huyện Trường Châu, phủ Tô Châu , quan viên nhà Minh, danh thần kháng Oa trong lịch sử Trung Quốc.
**Lưu Tư** (chữ Hán: 刘孜, ? – 1468), tự **Hiển Tư**, người Vạn An, Giang Tây, quan viên nhà Minh. ## Tiểu sử Năm Chánh Thống thứ 10 (1445) thời Minh Anh Tông, Tư đỗ
**Chu Tấn** (chữ Hán: 周缙, ? - ?), tự Bá Thân, người huyện Vũ Xương, phủ Vũ Xương, hành tỉnh Hồ Quảng , quan viên nhà Minh. ## Cuộc đời Tấn nhờ thân phận Cống
**Chu Từ Lãng** (; 1629 – 1644), là Hoàng thái tử cuối cùng của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Chu Từ Lãng là con trai trưởng của Minh Tư Tông
**Nhà Minh**, quốc hiệu chính thức là **Đại Minh**, là triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644 sau sự sụp đổ của nhà Nguyên do người Mông Cổ lãnh đạo.
**Hoàng tộc nhà Minh** của người Hán xuất hiện khi nhà Minh được thành lập nên ở Trung Quốc năm 1368 do Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương thành lập và lực lượng khởi nghĩa
**Quân đội nhà Minh** là bộ máy quân sự Trung Hoa dưới triều đại nhà Minh (1368 - 1644). Bộ máy quân sự được thiết lập từ lực lượng khởi nghĩa Hồng Cân Quân cuối
**Chiến tranh Đại Ngu – Đại Minh**, **Chiến tranh Hồ – Minh**, hay thường được giới sử học Việt Nam gọi là **cuộc xâm lược của nhà Minh**, là cuộc chiến của nhà Hồ nước
**Quan chế nhà Minh** liệt kê chức vụ chính thức trong triều đại nhà Minh, không đầy đủ. ## Tước hiệu ### Ngoại thích * Công * Hầu * Bá * Quận công * Quận
**Trần Sâm** (chữ Hán: 陈琛, 1477 – 1545), tên tự là **Tư Hiến**, hiệu là **Tử Phong**, người huyện Tấn Giang, phủ Tuyền Châu , là quan viên, học giả, ẩn sĩ đời Minh trong
**Lý Hóa Long** (chữ Hán: 李化龙, 1555 – 1624), tên tự là **Vu Điền**, người huyện Trường Viên, phủ Đại Danh, hành tỉnh Bắc Trực Lệ , là quan viên, tướng lãnh trung kỳ đời
**Niên biểu Nội Các đại thần nhà Minh** bao gồm tất cả thành viên Nội Các nhà Minh bắt đầu từ năm Hồng Vũ thứ 35 (1402) kéo dài đến năm Sùng Trinh thứ 17
**Công tước** thời nhà Minh thường được phong cho công thần khai quốc như Từ Đạt,Thường Ngộ Xuân,Lý Thiện Trường,Quách Dũ Sau này đây thường là tước truy phong cho công thần.Công thần được phong
nhỏ|Mũ _Dực Thiện Quan_ đan từ sợi vàng của [[Minh Thần Tông|Vạn Lịch Đế, mô phỏng từ bản gốc khai quật từ Định lăng. Theo truyền thống nhà Minh, _Dực Thiện Quan_ màu vàng chỉ
**Trần Diễn** (chữ Hán: 陈演, ? – 1644), tự **Phát Thánh**, hiệu **Tán Hoàng**, người Tỉnh Nghiên , một trong những Nội các thủ phụ thời Sùng Trinh cuối đời Minh. ## Tiểu sử Ông
**Khương Tử Nha** (chữ Hán: 姜子牙, 1156 TCN - 1017 TCN), tính **Khương** (姜), thị **Lã** (呂), tên **Thượng** (尚), tự **Tử Nha** (子牙), lại được gọi là **Thượng Phụ** (尚父), là khai quốc công
**Huyết án Ngọ môn nhà Minh** () là một sự kiện xảy ra vào ngày 12 tháng 9 năm 1449 (ngày 26 tháng 8 năm Chính Thống thứ 14 dưới triều Minh Anh Tông) tại
**Lý Thành Đống** (chữ Hán: 李成棟;? – 6 tháng 4 năm 1649 (Ất Mão tháng 2 năm Vĩnh Lịch thứ 3)), tên tự là **Đình Ngọc** (廷玉), người Ninh Hạ, quân tịch vệ Ninh Hạ
**Bách Gia Chư Tử** (諸子百家; Bính âm: zhū zǐ bǎi jiā) là những triết lý và tư tưởng ở Trung Hoa cổ đại nở rộ vào giai đoạn từ thế kỷ thứ 6 đến năm
Quy mô nền kinh tế Trung Quốc vào thời nhà Minh là lớn nhất thế giới đương thời. Nhà Minh cùng với nhà Hán và nhà Đường, được xem như ba kỷ nguyên hoàng kim
**Vương Chí** (chữ Hán: 王志), tướng lãnh đầu đời Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Tham gia khởi nghĩa Chí (sanh năm ngày 9 tháng 1 ÂL năm 1335 – mất ngày 17 tháng
**Vương Vũ** (chữ Hán: 王宇, ? – 1463), tự **Trọng Hoành**, người Tường Phù, Hà Nam , quan viên nhà Minh. ## Tiểu sử Từ khi còn bé, Vũ hằng ngày chép hơn vạn câu,
**Cao Minh** (chữ Hán: 高明, ? – ?), tự **Thượng Đạt**, người huyện Quý Khê, phủ Quảng Tín, bố chánh sứ tư Giang Tây , quan viên nhà Minh. ## Thời Cảnh Thái Minh từ
**Kim Thanh** (chữ Hán: 金声, ? – 1645), tự **Chánh Hy**, người huyện Hưu Ninh, phủ Huy Châu , quan viên cuối đời Minh, kháng Thanh thất bại mà chết. ## Phục vụ nhà Minh
**Uông Tuấn** (chữ Hán: 汪俊, ? - ?) tự **Úc Chi**, người huyện Dặc Dương, phủ Quảng Tín, Thừa Tuyên Bố chánh sứ tư Giang Tây , quan viên nhà Minh. Ông là thành viên
**Mã Vân** (chữ Hán: 马云, ? – 1387 ), người Hợp Phì, An Huy, tướng lãnh đầu đời Minh. Ông cùng Diệp Vượng là tướng lãnh trấn thủ Liêu Đông thuộc thế hệ đầu tiên,
**Phạm Thông** (chữ Hán: 范鏓, ? – ?) tự **Bình Phủ**, người Thẩm Dương vệ , quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khởi nghiệp và thăng tiến Tổ tiên của Thông
right|thumb|300x300px|Văn Uyên các trong Cố Cung, Bắc Kinh. Thời Minh Nội các đóng tại đây. Văn Uyên các nằm sau lưng Văn Hoa Điện, phía Đông Ngọ Môn. **Nội các nhà Minh** do Minh Thành
**Lý Đường** (chữ Hán: 李棠, ? – ?), tự **Tông Giai**, người Tấn Vân, Chiết Giang, quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Đường đỗ tiến sĩ năm Tuyên Đức
**Thái Phúc** (chữ Hán: 蔡福; ?-1428) là một tướng nhà Minh, sang tham chiến tại Việt Nam, từng đầu hàng nghĩa quân Lam Sơn. ## Sang Việt Nam lần đầu Thái Phúc là tướng nhà
**Ứng Thiên phủ** (phồn thể: **應天府**; giản thể: **应天府**), là một phủ được thành lập thời nhà Minh. Ban đầu nơi này là kinh sư của nhà Minh, về sau được trở thành thủ đô
**Vương Anh** (chữ Hán: 王英, 1376 – 1450), tự **Thì Ngạn**, người Kim Khê, Giang Tây, quan viên nhà Minh. ## Sự nghiệp ### Thời Thành Tổ Năm Vĩnh Lạc thứ 2 (1404), Anh đỗ
**Lưu Tuấn** (chữ Hán: 劉儁 hay 劉俊 , ? – 1408) hay **Lưu Tuyển** (劉雋) , tự Tử Sĩ, người huyện Giang Lăng , quan viên nhà Minh, tử trận khi trấn áp nhà Hậu
**Vương Tấn** (chữ Hán: 王琎, ? - ?) tự Khí Chi, người huyện Nhật Chiếu, phủ Thanh Châu, hành tỉnh Sơn Đông , quan viên nhà Minh. ## Cuộc đời Tấn làu thông kinh sử,
**Trần Hoàn** (chữ Hán: 陈桓, ? – 1393), người Hào Châu , tướng lãnh đầu đời Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời và sự nghiệp Ban đầu Hoàn hưởng ứng nghĩa quân
**Giao Chỉ đẳng xứ Thừa tuyên Bố chính sứ ty** (chữ Hán: 交趾等處承宣布政使司), gọi tắt là **Giao Chỉ Bố chính sứ** (交趾布政司), là cơ quan hành chính cấp tỉnh mà nhà Minh thiết lập tại
**Vương Nguyên** (chữ Hán: 王源 hay 原 , ? - ?), tự **Khải Trạch**, người Long Nham, Phúc Kiến, quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông được sử cũ xếp vào nhóm
**Ngô Quảng** (chữ Hán: 吴广, ? – 1601), người huyện Ông Nguyên, địa cấp thị Thiều Quan, tỉnh Quảng Đông , tướng lãnh nhà Minh. ## Khởi nghiệp Quảng lấy thân phận Võ sanh viên
**Hoàng Việt** (chữ Hán: 黄钺, ? – 1402), tự **Thúc Dương**, người châu Thường Thục, lộ Bình Giang, hành tỉnh Giang Nam , quan viên nhà Minh. ## Cuộc đời Việt từ nhỏ hiếu học.
**Lý An** (chữ Hán, 李安) là một võ tướng thời nhà Minh, tước An Bình bá. Lý An từng tham gia viễn chinh Đại Việt, sau khi bị quân Lam Sơn đánh bại, được tha
**Vương Thông** (tiếng Trung: 王通, ? - 1452) là một tướng nhà Minh từng là Tổng binh quân Minh tại Đại Việt. ## Sự nghiệp ban đầu Vương Thông người Hàm Ninh, tỉnh Hồ Bắc,
**Trần Thái** (chữ Hán: 陈泰, ? – 1470), tên tự là **Cát Hanh**, người Quang Trạch, Phúc Kiến, quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời Chánh Thống Thái từ nhỏ ở
**Hồ Quảng** (tiếng Trung: 胡廣, 1369-1418), tự **Quang Đại**, thụy **Văn Mục**, người Cát Thủy (nay là huyện Cát Thủy, địa cấp thị Cát An, tỉnh Giang Tây). Năm Kiến Văn thứ hai (1400) thời
**Vương Cương** (chữ Hán: 王纲, ? - ?), tự Tính Thường, người Dư Diêu, Chiết Giang, quan viên nhà Minh. Ông là tổ 7 đời của triết gia Vương Dương Minh, được sử cũ xếp
**Lý Cương** (chữ Hán: 李纲, ? – 1478), tự Đình Trương, người Trường Thanh, Sơn Đông, quan viên nhà Minh. ## Tiểu sử Cương từ nhỏ theo cha vào Kinh đô, ngã xuống xe, bị
**Trương Ký** (chữ Hán: 张骥, ? – 1449), tự **Trọng Đức**, người An Hóa, Hồ Nam, quan viên nhà Minh. ## Sự nghiệp Thời Vĩnh Lạc, Ký đỗ kỳ thi Hương, được gia nhập Quốc
**Trần Trung** (chữ Hán: 陈忠, ? – 1424), người huyện Lâm Hoài , tướng lãnh nhà Minh, tử trận khi trấn áp khởi nghĩa Lam Sơn tại Việt Nam. ## Cuộc đời và sự nghiệp