✨Vương Anh (nhà Minh)

Vương Anh (nhà Minh)

Vương Anh (chữ Hán: 王英, 1376 – 1450), tự Thì Ngạn, người Kim Khê, Giang Tây, quan viên nhà Minh.

Sự nghiệp

Thời Thành Tổ

Năm Vĩnh Lạc thứ 2 (1404), Anh đỗ tiến sĩ, được chọn làm Thứ cát sĩ, Độc thư ở Văn Uyên các. Minh Thành Tổ xét Anh có tính cẩn thận kín đáo, lệnh cho ông cùng Vương Trực soạn thảo văn thư cơ mật. Anh được tham gia soạn Thái Tổ thực lực, thụ chức Hàn Lâm viện Tu soạn, rồi tiến làm Thị độc.

Năm thứ 20 (1422), Anh theo hoàng đế bắc chinh Mông Cổ. Đại quân quay về, ghé qua thành Lý Lăng ; Thành Tổ nghe được trong thành có bia đá, gọi Anh đi xem. Anh đến nơi, không nhìn thấy bia, rồi ở cửa bắc của thành phát hiện tảng đá trồi ra khỏi mặt đất hơn thước, đào lên thì tìm được. Thì ra là bia ca tụng công đức của viên lệnh Tạ mỗ của trạm dịch Lý Lăng Đài. Mặt sau bia khắc tên họ của bọn Đạt Lỗ Hoa Xích . Anh trình tấu, Thành Tổ e ngại bia có tên Mông Cổ, sẽ trở thành cái cớ gây tranh chấp đất này về sau, bèn mệnh cho ông trở lại đánh nát nó. Anh còn dìm bia xuống sông, rồi quay về báo cáo. Thành Tổ thích thái độ tường tận, kỹ lưỡng của Anh, nói: "Mày làm Độc thư trong 28 người, trẫm sắp dùng đấy." (lứa tiến sĩ năm 1404 có 28 người được Thành Tổ chọn vào Văn Uyên các) Nhân đó đế hỏi việc bắc phạt, Anh nói: "Thiên uy thân chinh, chúng ắt trốn xa, xin chớ đuổi cùng." Thành Tổ cười nói: "Tú tài nói trẫm hiếu chiến à?" Nhân đó đế nói: "Trong quân có động tĩnh, nghe được lập tức vào tâu." Còn truyền dụ cho trung quan chớ cản trở. Tướng sĩ lập công có lỗi, không được phát lương thực, họp nhau khóc lóc; Anh trình tấu, nên họ được cấp lương thực.

Thời Nhân Tông

Minh Nhân Tông nối ngôi, Anh dần được tiến đến Hữu Xuân phường đại học sĩ, xin rời chức về chăm sóc cha mẹ.

Thời Tuyên Tông

Minh Tuyên Tông nối ngôi, Anh về triều. Bấy giờ trong nước thái bình, hoàng đế chú ý đến văn chương, thường cùng các học sĩ đàm luận văn nghệ, ngắm hoa làm thơ, đãi ngộ người có học nồng hậu. Tuyên Tông từng nói với Anh rằng: "Giữa thời Hồng Vũ, học sĩ có Tống Liêm, Ngô Thẩm, Chu Thiện, Lưu Tam Ngô. Đầu thời Vĩnh Lạc, thì có Giải Tấn, Hồ Quảng. Mày gắng lên, đừng để tiền nhân chiếm hết cái đẹp."

Việc soạn Thái Tông thực lục, Nhân Tông thực lục hoàn thành, Anh được thăng làm Thiếu chiêm sự, ban đai Kỳ lân. Mẹ của Anh mất, được đặc cách ban lễ Táng tế, sai trung quan hộ tống đưa tang về quê nhà; ít lâu sau ông được khởi phục.

Thời Anh Tông

Năm Chánh Thống đầu tiên (1436), Anh nhận mệnh làm Thị kinh diên, tổng tài Tuyên Tông thực lục, được tiến chức Lễ bộ thị lang. Năm thứ 8 (1443), Anh nhận mệnh coi việc bộ. Dân Chiết Giang gặp ôn dịch, triều đình sai Anh đi cúng miếu Nam Trấn . Bấy giờ hạn hán đã lâu, Anh vừa đến thì gặp mưa lớn, dân gọi là "mưa thị lang".

Anh được 70 tuổi, lần thứ 2 xin hưu, Minh Anh Tông không đồng ý. Năm thứ 12 (1447), con trai của Anh là Án sát phó sử Vương Dụ bị kết tội, chịu giam vào ngục. Anh dâng sớ đợi tội, Anh Tông không hỏi đến ông. Năm sau (1448), Anh được tiến làm Nam Kinh Lễ bộ thượng thư, khiến ông nhận một chức vụ nhàn rỗi. Anh ở chức được 2 năm thì mất, hưởng thọ 75 tuổi; được ban lễ Tế táng, thụy là Văn An.

Đánh giá

Sử cũ nhận xét: Anh làm việc tập trung và thận trọng, phụng sự 4 đời hoàng đế, ở Hàn Lâm viện hơn 40 năm, nhiều lần làm khảo quan của kỳ thi Hội, văn thư của triều đình phần nhiều do ông chấp bút, khắp nơi nhờ ông soạn văn Minh chí, Bi ký không khi nào dứt. Anh tính ngay thẳng và cố chấp, hay vạch lỗi của người ta, khiến Tam Dương (Dương Vinh, Dương Sĩ Kỳ và Dương Phổ) đều không ưa, nên không được trọng dụng.

Hậu nhân

  • Con trai là Vương Dụ, được làm đến Tứ Xuyên án sát sứ.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vương Anh** (chữ Hán: 王英, 1376 – 1450), tự **Thì Ngạn**, người Kim Khê, Giang Tây, quan viên nhà Minh. ## Sự nghiệp ### Thời Thành Tổ Năm Vĩnh Lạc thứ 2 (1404), Anh đỗ
**Vương Cương** (chữ Hán: 王纲, ? - ?), tự Tính Thường, người Dư Diêu, Chiết Giang, quan viên nhà Minh. Ông là tổ 7 đời của triết gia Vương Dương Minh, được sử cũ xếp
**Vương Nguyên** (chữ Hán: 王源 hay 原 , ? - ?), tự **Khải Trạch**, người Long Nham, Phúc Kiến, quan viên nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông được sử cũ xếp vào nhóm
**Vương Vũ** (chữ Hán: 王宇, ? – 1463), tự **Trọng Hoành**, người Tường Phù, Hà Nam , quan viên nhà Minh. ## Tiểu sử Từ khi còn bé, Vũ hằng ngày chép hơn vạn câu,
**Nhà Minh**, quốc hiệu chính thức là **Đại Minh**, là triều đại cai trị Trung Quốc từ năm 1368 đến năm 1644 sau sự sụp đổ của nhà Nguyên do người Mông Cổ lãnh đạo.
**Chu Tử** (chữ Hán: 朱梓; 6 tháng 10 năm 1369 – 18 tháng 4 năm 1390), được biết đến với tước hiệu **Đàm vương** (潭王), là hoàng tử của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương,
**Quân đội nhà Minh** là bộ máy quân sự Trung Hoa dưới triều đại nhà Minh (1368 - 1644). Bộ máy quân sự được thiết lập từ lực lượng khởi nghĩa Hồng Cân Quân cuối
**Huyết án Ngọ môn nhà Minh** () là một sự kiện xảy ra vào ngày 12 tháng 9 năm 1449 (ngày 26 tháng 8 năm Chính Thống thứ 14 dưới triều Minh Anh Tông) tại
**Hoàng tộc nhà Minh** của người Hán xuất hiện khi nhà Minh được thành lập nên ở Trung Quốc năm 1368 do Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương thành lập và lực lượng khởi nghĩa
**Vương Thông** (tiếng Trung: 王通, ? - 1452) là một tướng nhà Minh từng là Tổng binh quân Minh tại Đại Việt. ## Sự nghiệp ban đầu Vương Thông người Hàm Ninh, tỉnh Hồ Bắc,
**Công tước** thời nhà Minh thường được phong cho công thần khai quốc như Từ Đạt,Thường Ngộ Xuân,Lý Thiện Trường,Quách Dũ Sau này đây thường là tước truy phong cho công thần.Công thần được phong
**Chu Phù** (朱榑; 23 tháng 12, 1364 - 1428), còn gọi là **Tề Cung vương** (齊恭王), là Hoàng tử thứ bảy của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, người sáng lập ra triều Minh. Mẹ
**Niên biểu Nội Các đại thần nhà Minh** bao gồm tất cả thành viên Nội Các nhà Minh bắt đầu từ năm Hồng Vũ thứ 35 (1402) kéo dài đến năm Sùng Trinh thứ 17
**Quan chế nhà Minh** liệt kê chức vụ chính thức trong triều đại nhà Minh, không đầy đủ. ## Tước hiệu ### Ngoại thích * Công * Hầu * Bá * Quận công * Quận
Dưới đây là danh sách xét về phả hệ các thân vương nhà Minh (明朝), được chia ra nhiều hệ. ## Phân loại hệ án của hoàng đế *Hy Tổ hệ *Nhân Tổ hệ *Thái
**Hiếu Hòa Hoàng hậu Vương thị** (孝和皇后王氏; 1582 - 1619), không rõ tên thật, nguyên là thứ thiếp của Minh Quang Tông Chu Thường Lạc và là mẹ ruột của Minh Hy Tông Chu Do
**Lý An** (chữ Hán, 李安) là một võ tướng thời nhà Minh, tước An Bình bá. Lý An từng tham gia viễn chinh Đại Việt, sau khi bị quân Lam Sơn đánh bại, được tha
**Lý Hóa Long** (chữ Hán: 李化龙, 1555 – 1624), tên tự là **Vu Điền**, người huyện Trường Viên, phủ Đại Danh, hành tỉnh Bắc Trực Lệ , là quan viên, tướng lãnh trung kỳ đời
right|thumb|300x300px|Văn Uyên các trong Cố Cung, Bắc Kinh. Thời Minh Nội các đóng tại đây. Văn Uyên các nằm sau lưng Văn Hoa Điện, phía Đông Ngọ Môn. **Nội các nhà Minh** do Minh Thành
nhỏ|Mũ _Dực Thiện Quan_ đan từ sợi vàng của [[Minh Thần Tông|Vạn Lịch Đế, mô phỏng từ bản gốc khai quật từ Định lăng. Theo truyền thống nhà Minh, _Dực Thiện Quan_ màu vàng chỉ
**Trần Diễn** (chữ Hán: 陈演, ? – 1644), tự **Phát Thánh**, hiệu **Tán Hoàng**, người Tỉnh Nghiên , một trong những Nội các thủ phụ thời Sùng Trinh cuối đời Minh. ## Tiểu sử Ông
**Thái Phúc** (chữ Hán: 蔡福; ?-1428) là một tướng nhà Minh, sang tham chiến tại Việt Nam, từng đầu hàng nghĩa quân Lam Sơn. ## Sang Việt Nam lần đầu Thái Phúc là tướng nhà
**Ngô Quảng** (chữ Hán: 吴广, ? – 1601), người huyện Ông Nguyên, địa cấp thị Thiều Quan, tỉnh Quảng Đông , tướng lãnh nhà Minh. ## Khởi nghiệp Quảng lấy thân phận Võ sanh viên
**Hoàng Việt** (chữ Hán: 黄钺, ? – 1402), tự **Thúc Dương**, người châu Thường Thục, lộ Bình Giang, hành tỉnh Giang Nam , quan viên nhà Minh. ## Cuộc đời Việt từ nhỏ hiếu học.
**Minh Vũ Tông** (chữ Hán: 明武宗; 26 tháng 10, 1491 - 20 tháng 4, 1521) là vị Hoàng đế thứ 11 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 1505 đến
**Minh Thế Tông** (chữ Hán: 明世宗, 16 tháng 9, 1507 - 23 tháng 1, 1567), là vị Hoàng đế thứ 12 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị tổng cộng 45
**Vương Anh Tú** (sinh ngày 16 tháng 9 năm 1989) là một nam ca sĩ, nhạc sĩ kiêm nhà sản xuất thu âm người Việt Nam. Anh hoạt động chủ yếu với tư cách là
**Chiến tranh Đại Ngu – Đại Minh**, **Chiến tranh Hồ – Minh**, hay thường được giới sử học Việt Nam gọi là **cuộc xâm lược của nhà Minh**, là cuộc chiến của nhà Hồ nước
**Vương miện Nhà nước Hoàng gia** (tiếng Anh: _Imperial State Crown_) là một trong những Vương miện Hoàng gia của Vương quốc Anh và tượng trưng cho chủ quyền của quốc vương. Chiếc vương miện
**Chu Anh** (chữ Hán: 朱楧; 10 tháng 10 năm 1376 – 5 tháng 1 năm 1420), được biết đến với tước hiệu **Túc Trang vương** (肅莊王), là hoàng tử của Minh Thái Tổ Chu Nguyên
**Đỗ Anh** (chữ Hán: 杜瑛, 1204 – 1273), tên tự là **Văn Ngọc**, hiệu Câu Sơn, người huyện Tín An, phủ Bá Châu , là ẩn sĩ, học giả cuối đời Kim, đầu đời Nguyên
**Lý Quốc Anh** (_chữ Hán_: 李国英, ? – 1666) là người Hán quân Chính Hồng kỳ, tướng lĩnh đầu đời Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công trấn áp các lực lượng nổi
**Đại lễ Kim Cương của Nữ vương Anh Elizabeth đệ nhị** (Elizabeth II) là một buổi lễ kỷ niệm đa quốc gia trong suốt năm 2012 để đánh dấu mốc 60 năm Nữ vương trị
**Dương Văn Thông** (chữ Hán: 杨文骢, ? – 1646), tự **Long Hữu**, người Quý Dương, Quý Châu, là quan viên cấp thấp cuối đời Minh, dựa thế quyền thần Mã Sĩ Anh, trở thành trọng
**Lưu Nghiễm** (, 1417-1457), tự **Tuyên Hóa**, hiệu **Thời Vũ**, thụy **Văn Giới**. Ông là người Cát Thủy, Giang Tây. Sinh năm Vĩnh Lạc thứ 15 (1417) thời Minh Thành Tổ. Năm Chính Thống thứ
**Anne của Đại Anh và Ireland** (tiếng Anh: _Anne, Queen of Great Britain_; 6 tháng 2, năm 1665 – 1 tháng 8, năm 1714), là Nữ vương của Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland,
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Victoria của Liên hiệp Anh** (Alexandrina Victoria; 24 tháng 5 năm 1819 – 22 tháng 1 năm 1901) là Nữ vương Vương quốc Liên hiệp Anh từ ngày 20 tháng 6 năm 1837 cho đến
**Elizabeth I của Anh** (tiếng Anh: _Elizabeth I of England;_ tiếng Pháp: _Élisabeth Ire d'Angleterre;_ tiếng Tây Ban Nha: _Isabel I de Inglaterra;_ 7 tháng 9 năm 153324 tháng 3 năm 1603) là Nữ vương
**Minh Thái Tổ** (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10 năm 1328 – 24 tháng 6 năm 1398), tên thật là **Chu Trùng Bát** (朱重八 ), còn gọi là **Hồng Vũ Đế** (洪武帝), **Hồng Vũ quân**
**Minh Anh Tông** (chữ Hán: 明英宗, 29 tháng 11, 1427 – 23 tháng 2, 1464), là vị Hoàng đế thứ 6 và thứ 8 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì
**Mary I của Anh** (tiếng Anh: _Mary I of England_; tiếng Tây Ban Nha: _María I de Inglaterra_; tiếng Pháp: _Marie Ire d'Angleterre_; tiếng Đức: _Maria I. von England_; tiếng Ý: _Maria I d'Inghilterra;_ 18
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
**George V** (3 tháng 6 năm 1865– 20 tháng 1 năm 1936) là Quốc vương Vương quốc Anh và các quốc gia tự trị của Anh, và Hoàng đế Ấn Độ, từ 6 tháng 5
**Mary II của Anh** (30 tháng 4 năm 1662 – 28 tháng 12 năm 1694) là đồng quân vương của Vương quốc Anh, Scotland, và Ireland cùng với chồng và cũng là anh họ, Willem
**Minh Thần Tông** (chữ Hán: 明神宗, bính âm: _Ming Shenzong_, 4 tháng 9, 1563 – 18 tháng 8 năm 1620) hay **Vạn Lịch Đế** (萬曆帝), là vị hoàng đế thứ 14 của nhà Minh trong
**Vương Dương Minh** (phồn thể: 王陽明, giản thể: 王阳明, bính âm: Wang Yangming, 1472-1528), tên thật là **Thủ Nhân** (守仁), tự là **Bá An** (伯安) là nhà chính trị, nhà triết học, nhà tư tưởng
**Minh Hiến Tông** (chữ Hán: 明憲宗, 9 tháng 12, 1446 – 19 tháng 9, 1487), là vị Hoàng đế thứ 9 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông cai trị từ năm 1464
**Minh Tuyên Tông** (chữ Hán: 明宣宗, 25 tháng 2, 1398 – 31 tháng 1, 1435), là vị Hoàng đế thứ năm của triều đại nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Chiến tranh Minh – Thanh** hoặc **Người Mãn Châu xâm lược Trung Quốc** (1618–1683) là thời kỳ dài của lịch sử khi người Mãn Châu (Nữ Chân) từng bước xâm lấn và chinh phục lãnh