✨Yên vương

Yên vương

Yên vương (chữ Hán: 燕王, Yànwáng, "vua nước Yên") là tước hiệu của những người đứng đầu nước Yên thời Xuân Thu và Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, hay vùng đất xung quanh khu vực Yên Kinh (Bắc Kinh ngày nay).

Thông thường, tước hiệu này chỉ các quân chủ của nước Yên trước khi Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Quốc. Kể từ thời nhà Hán trở đi, nó trở thành tước hiệu cho các hoàng tử hoặc thân vương tới trấn giữ đất Yên - một vị trí phòng thủ quan trọng của Đế quốc Trung Hoa trước sự xâm lược của các dân tộc du mục phương Bắc như Mông Cổ và Mãn Châu.

Vua nước Yên

Yên hầu Khắc (tại vị 1046 TCN-?): con trưởng của Triệu Khang công Cơ Thích (nhà Chu), vua đầu tiên của nước Yên. Yên vương Hỉ (tại vị 255 TCN-222 TCN): vua cuối cùng của nước Yên.

Nhà Tần

*Hàn Quảng (tại vị 209 TCN-206 TCN) và Tạng Đồ (tại vị 206 TCN-202 TCN): vua chư hầu thời Hán Sở.

Nhà Hán

Lư Quán (256 TCN-194 TCN): tướng khai quốc nhà Hán. Lưu Kiến (tại vị 195 TCN-180 TCN): con trai thứ 8 của Hán Cao Tổ. *Lã Thông (chết năm 180 TCN): cháu của Lã hậu.

Tam Quốc

Tào Vũ (tại vị 232-265): con trai của Tào Tháo. Công Tôn Uyên (tại vị 233-238)

Nhà Tấn và Ngũ Hồ thập lục quốc

Tư Mã Cơ: em trai Tấn Vũ Đế. Mộ Dung Hoảng (297-348): vua khai quốc Tiền Yên. Mộ Dung Tuấn (319-360): hoàng đế đầu tiên của Tiền Yên. Mộ Dung Nghĩ (chết năm 386), Mộ Dung Dao (chết năm 386), Mộ Dung Trung (chết năm 386), Mộ Dung Vĩnh (chết năm 394): vua của nước Tây Yên.

Nhà Tùy và nhà Đường

Dương Đạm: con trai Dương Chiêu, cháu trai Tùy Dạng Đế. La Nghệ: một quan lại nhà Tùy chiếm cứ đất Yên, sau quy phục nhà Đường. Lý Linh Quỳ: con trai thứ 19 của Đường Cao Tổ. Lý Hựu: con trai thứ năm của Đường Thái Tông.

Nhà Tống

Triệu Đức Chiêu: con trai thứ hai của Tống Thái Tổ. Triệu Nguyên Nghiễm: con trai thứ 8 của Tống Thái Tông.

Nhà Nguyên

*Chân Kim: con trai thứ hai của Nguyên Thế Tổ.

Nhà Minh

*Chu Đệ, con trai thứ tư của Minh Thái Tổ, sau này trở thành Minh Thành Tổ.

Nhà Thanh

*Tần Nhật Cương: một tướng lĩnh trong khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Yên vương Hỉ** (chữ Hán: 燕王喜; trị vì: 254 TCN-222 TCN), tên thật là **Cơ Hỉ**, là vị vua thứ 44, còn Khánh Tần và Nhạc Gian đánh đất Đại. Nước Triệu sai Liêm Pha
**Yên vương Khoái** (chữ Hán: 燕王噲; trị vì: 320 TCN-318 TCN), là vị vua thứ 38 của nước Yên - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông tên thật là **Cơ Khoái**,
**Lưu Kiến** (chữ Hán: 刘建, ? - 181 TCN), tức **Yên Linh vương** (灵燕王), là chư hầu vương thứ ba của nước Yên dưới thời nhà Hán, con trai út của Hán Cao Tổ, vua
**Lưu Gia** (chữ Hán: 刘嘉, ? - 152 TCN), hay **Yên Khang vương** (燕康王) là chư hầu vương thứ sáu của nước Yên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Gia là
**Lưu Định Quốc** (chữ Hán: 刘定国, ? - 128 TCN), là chư hầu vương thứ bảy của nước Yên dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Định Quốc là con trai của
**Từ Yển vương** (chữ Hán: 徐偃王, ?-?), là một vị vua của nước Từ, chư hầu thời cổ đại trong lịch sử Trung Quốc. Từ Yển vương vốn mang họ Doanh (嬴), không rõ tên
**Yên vương** (chữ Hán: 燕王, _Yànwáng_, "vua nước Yên") là tước hiệu của những người đứng đầu nước Yên thời Xuân Thu và Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, hay vùng đất xung quanh
**Yên** (Phồn thể: 燕國; Giản thể: 燕国) là một quốc gia chư hầu ở phía bắc của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc, tồn tại từ thời kỳ đầu của Tây Chu qua Xuân
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
**Yên Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 燕昭襄王; trị vì: 311 TCN-279 TCN), thường gọi là **Yên Chiêu Vương** (燕昭王), là vị vua thứ 39 hay 40. ## Lên ngôi trong loạn lạc Vua cha Yên
**Chiến tranh Yên-Tề** (284 TCN - 279 TCN), là trận chiến quy mô lớn diễn ra vào thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc với sự tham gia của bảy nước chư hầu, trong
Thời kỳ 386-394 **Hậu Yên** (384 – 409) do Mộ Dung Thùy chiếm Liêu Hà thành lập nhà Hậu Yên. Năm 384 (Yên Nguyên nguyên niên, Hậu Yên), quý tộc Mộ Dung Thùy của Tiền
Thời kỳ 386-394 **Nhà Tây Yên** (384 -394) là một quốc gia thời Ngũ Hồ thập lục quốc trong lịch sử Trung Hoa. ## Lập quốc Sau khi Tiền Yên bị Tiền Tần tiêu diệt,
Năm 351 Năm 369 **Tiền Yên** là nhà nước đầu tiên của người Tiên Ty ở vùng Đông Bắc Trung Quốc do Mộ Dung Hoảng thành lập năm 337, diệt vong năm 370. Các nhà
**Yên Hiếu vương** (chữ Hán: 燕孝王; trị vì: 257 TCN-255 TCN), là vị vua thứ 43 hoặc 44 của nước Yên thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Yên Hiếu vương là con của
**Nhà Nam Yên** (398 – 410) là nhà nước trong thời Ngũ Hồ Thập lục quốc do Mộ Dung Đức chiếm đông Sơn Đông thành lập nhà Nam Yên. ## Lịch sử Hiếu Vũ Đế
**Yên** (**燕 國**) là một vương quốc ở Trung Quốc tồn tại từ năm 237 đến tháng 9 năm 238 ở khu vực bán đảo Liêu Đông trong thời kỳ Tam Quốc. Nước này dựng
**Yên Bình** trước đây là một huyện thuộc tỉnh Yên Bái cũ, Việt Nam. Từ 01/07/2025, huyện chính thức kết thúc hoạt động và được tổ chức thành các xã theo mô hình chính quyền
**Vương Sĩ Chân** (chữ Hán: 王士真, bính âm: Wang Shizhen, 759 - 809), thụy hiệu **Thanh Hà Cảnh Tương vương** (清河景襄王), là Tiết độ sứ Thành Đức dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung
**Yên** (燕) là một vương quốc tồn tại ngắn ngủi ở vùng Bắc Kinh và bắc bộ Hà Bắc hiện nay vào đầu thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc, thời gian cát cứ là 895
**Vương Cảnh Sùng** (chữ Hán: 王景崇, bính âm: Wang Jingchong, 847 - 883), thụy hiệu **Thường Sơn Trung Mục vương** (常山忠穆王), là Tiết độ sứ Thành Đức dưới triều đại nhà Đường trong lịch sử
**Vương Nguyên** (chữ Hán: 王源, 1648 – 1710), tự Côn Thằng, tự khác Hoặc Am, người Đại Hưng, Trực Lệ , học giả ủng hộ học phái Nhan Lý đầu đời Thanh, phản đối Tống
**Triệu Hiếu Thành vương** (chữ Hán: 趙孝成王; trị vì: 265 TCN - 245 TCN), tên thật là **Triệu Đan** (趙丹), là vị vua thứ tám của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Triệu Việt Vương** (chữ Hán: 趙越王; 524 – 571), tên thật là **Triệu Quang Phục** (趙光復), là một trong những nhà lãnh đạo khởi nghĩa, giành tự chủ thời Bắc thuộc ở Việt Nam cai
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Triệu Điệu Tương vương** (chữ Hán: 趙悼襄王, trị vì 244 TCN - 236 TCN), tên thật là **Triệu Yển** (趙偃), là vị vua thứ chín của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Triệu vương Gia** (chữ Hán: 趙王嘉, trị vì: 227 TCN - 223 TCN), hay **Đại vương Gia** (代王嘉), tên thật là **Triệu Gia** (趙嘉), là vị vua thứ 11 và là vua cuối cùng của
**Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景王皇后; 178 - 126 TCN), thường gọi **Hiếu Cảnh Thái hậu** (孝景太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Cảnh Đế Lưu Khải. Bà là sinh mẫu của
nhỏ|Cổng Vĩnh lăng Vương Kiến tại Thành Đô nhỏ|Lăng mộ Vương Kiến **Vương Kiến** (, 847 – 11 tháng 7 năm 918), tên tự **Quang Đồ** (光圖), gọi theo thụy hiệu là **(Tiền) Thục Cao
** Yên Cường ** là một xã thuộc tỉnh Ninh Bình, Việt Nam. Trụ sở xã nằm cách phường Hoa Lư - trung tâm tỉnh lỵ Ninh Bình 16 km về phía Đông. Theo Nghị quyết
**Tề Tuyên vương** (chữ Hán: 齊宣王, trị vì 342 TCN-323 TCN hay 319 TCN-301 TCN), tên thật là **Điền Cương** (田疆), là vị vua thứ năm của nước Điền Tề - chư hầu nhà Chu
**Trần Quốc Vượng** (sinh ngày 5 tháng 2 năm 1953) là nhà lãnh đạo Đảng, Nhà nước và chính trị gia người Việt Nam. Ông nguyên là Ủy viên Bộ Chính trị, nguyên Thường trực
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Yên Thế** là một huyện thuộc tỉnh Bắc Giang, Việt Nam. ## Địa lý Huyện Yên Thế nằm ở phía tây bắc tỉnh Bắc Giang, nằm cách thành phố Bắc Giang khoảng 27 km, cách trung
**Vương Xử Trực** (, 862-922), tên tự **Doãn Minh** (允明), là một quân phiệt vào cuối thời nhà Đường và đầu thời Ngũ Đại Thập Quốc. Ông giữ chức Nghĩa Vũ tiết độ sứ từ
**Hưng Yên** là một tỉnh thuộc vùng đồng bằng sông Hồng. ## Trước khi thành lập tỉnh Nguyên xưa, vùng đất Hưng Yên thuộc đất Sơn Nam. Sách Đại Nam Nhất thống chí chép vùng
**Chiêu Huệ Vương hậu** (chữ Hán: 昭惠王后; Hangul: 소혜왕후; 8 tháng 9, 1437 - 27 tháng 4, 1504), còn được biết đến nhiều hơn với tên gọi **Nhân Túy Đại phi** (仁粹大妃; 인수대비), là vợ
liên_kết=https://en.wikipedia.org/wiki/File:Crown_Prince_Yinreng.jpg|thế=|nhỏ|[[Dận Nhưng (1674 - 1725), thủy tổ của Lý vương phủ]] **Hòa Thạc Lý Thân vương** (, chữ Hán: 和碩理親王), là một tước vị thế tập của triều đại nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Yên Dịch vương** (chữ Hán: 燕易王; trị vì: 332 TCN-321 TCN), hay **Yên Dịch công**, là vị vua thứ 37 hoặc 38 để chống khối liên minh của Tần, Tề, Sở. Kể từ đó nước
**Năm nước xưng vương** (chữ Hán: 五国相王, Hán Việt: _Ngũ quốc tương vương_), là một sự kiện chính trị quan trọng xảy ra vào giữa thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Các
**Yên Trang công** (chữ Hán: 燕莊公; trị vì: 690 TCN-658 TCN), là vị vua thứ 18 của nước Yên - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con của Yên Hoàn
**Yên Kì** (; Wade-Giles _Yen-ch’i_; tiếng Phạn **अग्निदेस Agnideśa**), hay **Karasahr** (cũng viết là **Karashahr**, nghĩa là 'thành phố đen' trong tiếng Uyghur), trước đây còn gọi là A Kì Ni (阿耆尼) hay Ô Di
**Yên Vũ Thành vương** (chữ Hán: 燕武成王; trị vì: 271 TCN-258 TCN), là vị vua thứ 42. Năm 265 TCN, tướng Điền Đan nước Tề đem quân hợp quân với nước Triệu đánh Yên, chiếm
**_Sóng gió vương triều_** (tên tiếng Hoa: 洪武三十二; tên tiếng Anh: **_Relic of an Emissary_**) hay còn được biết đến với tên **_Di chiếu công triều_** và **_Hồng võ tam thập nhị_**, là bộ phim
**Hưng Yên** là một tỉnh thuộc vùng đồng bằng sông Hồng, nằm ở miền Bắc Việt Nam, với trung tâm hành chính cách thủ đô Hà Nội khoảng hơn 55 km về phía Đông Nam.
**Lý Khác** (chữ Hán: 李恪; 619 - 10 tháng 3, 653), thông gọi **Ngô vương Khác** (吴王恪), biểu tự **Khư** (厶), là một thân vương và tướng lĩnh thời nhà Đường. Ông là hoàng tử
thumb|281x281px|Dấu ấn lịch sử tại [[Dinh tổng thống (Nam Kinh)|Dinh tổng thống Nam Kinh nhắc đến chữ "Thiên Vương" trong lời tựa ()]] **Thiên vương** () là tước hiêu của Trung Quốc dành cho các
**Yên Huệ vương** (chữ Hán: 燕惠王; trị vì: 278 TCN-271 TCN), là vị vua thứ 41 và lập Yên Vũ Thành vương lên kế vị. Còn Yên thế gia chỉ nhắc đến việc Yên Huệ
Danh sát này liệt kê **các chư hầu vương của triều Tây Hán**. Trong trường hợp một chư hầu quốc bị trừ bỏ vì các lý do như mưu phản, phạm tội, hay không có
**Yên hầu Khắc** (chữ Hán: 燕侯克; trị vì: 1046 TCN - ?), là vị vua đầu tiên của nước Yên - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông tên thật là **Cơ