✨Thần Văn vương

Thần Văn vương

Thần Văn Vương (trị vì 681 – 692) là quốc vương thứ ba mươi mốt của Tân La, là vua thứ 2 của thời kỳ Silla Thống Nhất. Ông là con trai cả của vị quốc vương đầu tiên của thời kỳ Tân La Thống nhất là Tân La Văn Vũ vương và Từ Nghi (Jaeui) vương hậu. Thời gian trị vì của Thần Văn Vương được đánh dấu bằng các nỗ lực của ông nhằm củng cố quyền lực vương tộc sau khi thống nhất và tái tổ chức cũng như hệ thống hóa bộ máy quản lý của một đất nước Tân La mở rộng. Ông có tên húy là Kim Chính Minh (金政明) và tên chữ là Nhật Siêu (日怊)

Kim Chính Minh được Tân La Văn Vũ Vương phong làm thái tử vào năm 665. Thần Văn Vương làm theo lới trăn trối và rải tro của Tân La Văn Vũ Vương tại Daewangam (Đại Vương nham), một đảo đá nhỏ cách đất liền khoảng 100 mét hoặc hơn. Hơn nữa, Thần Vũ Vương còn cho xây chùa Gomun (Cảm Ân tự) để thờ tự phụ thân, ông cũng cho xây một luồng nước để hải long có thể di chuyển giữa đất liền và đại dương, ông còn cho xây một đình nhìn ra hòn đảo nhỏ để tỏ lòng tôn kính Tân La Văn Vũ Vương.

Trong một giấc mộng, Tân La Văn Vũ Vương và vị tướng nổi tiếng Kim Dữu Tín (Kim Yu-shin) đã xuất hiện trước Thần Vũ Vương và nói với ông rằng: "Thổi sáo trúc sẽ làm bình yên thiên địa." Thần Văn Vương thức dậy, tiến ra ngoài biển và đã nhận được một cây sáo trúc Monposikjuk. Nó nói rằng thổi sáo trúc gọi hồn Tân La Văn Vũ Vương và tướng quân Kim Dữu Tín và sẽ đẩy lùi được quân địch, chữa bệnh, cầu mưa trong thời gian hạn hán và ngăn mưa trong thời điểm lũ lụt.

Ông lên cầm quyền sau khi Tân La đã liên minh với nhà Đường để tiêu diệt Bách Tế và Cao Câu Ly, và sau đó ngăn chặn thành công tham vọng thiết lập quyền bá chủ trên toàn bộ bán đảo của nhà Đường.

Vào cuối mùa hạ năm 681, không lâu sau khi lên nắm quyền, ông phải đương đầu với một cuộc nổi dậy nghiêm trọng nhằm chống lại triều đình. Đó là "Loạn Kim Khâm Đột" (Kim Heumdol) theo tên người lãnh đạo cuộc nổi dậy, một triều thần cấp cao của Tân La trước đó, Mặc dù đây là một mối đe dọa nghiêm trọng cho quyền lực vương thất và một phần nào đó là với tầng lớp triều thần quý tộc, song nó cũng đã tạo cho Thần Văn Vương có cớ để thanh trừng một số quý tộc nhất định. Nguyên cớ cuộc nổi dậy của Kim Khâm Đột vẫn còn trong vòng tranh luận. Kim Khâm Đột là nhạc phụ của Thần Vũ Vương. Việc Thần Văn Vương không có con trai kế vị với con gái của Khâm Đột, cùng với các suy giảm về đặc ân và ảnh trưởng trong triều đình của Khâm Đột sau đó có thể là một yếu tố quan trọng. Một số học giả khác nhìn nhận đây là hành động của giới lãnh đạo quân sự, những người đã nhận thấy ảnh hưởng của mình bị suy giảm sau khi thống nhất. Một số khác thì cho rằng nguyên nhân là do giới quý tộc bất bình trước ảnh hưởng gia tăng của các quan lại không phải quý tộc. Dù thế nào, cuộc nổi loạn năm 681 đã sớm bị dập tắt và Kim Khâm Đột cùng những người liên quan đã bị hành quyết.

Bằng chứng rõ ràng hơn về tham vọng của Thần Văn Vương nhằm củng cố quyền lực trung ương là một chỉ dụ vương gia vào năm 689 loại bỏ hệ thống bổng lộc quan lại, được gọi là lục ấp (錄邑, nogeup), bổng lộc quan lại này nghĩa là phân cho các mảnh đất và dân cư kèm theo và họ sẽ kiếm được lợi tức từ đó. Thay cho lục ấp, Thần Văn cho lập nên một hệ thống mà theo đó các quan lại chỉ được cấp cho "quan điền" ('관료전' gwannyo-jeon 官僚田) và họ chỉ có thể kiếm được lợi tức thông qua tiền sưu thuế trên địa bàn, không có quyền cai trị con người và đến khi từ chức quan thì phải nộp lại "quan điền" . Điều này rõ ràng mang ý nghĩa là sẽ làm tan rã quyền lực tại lãnh địa của các viên chức quý tộc. Tuy nhiên, sau thời Thần Văn Vương, hệ thống cũ đã lại được phục hồi.

Sử sách cũng thuật lại rằng vào năm 689, Thần Văn Vương đã thất bại trong một nỗ lực nhằm dời đô từ Gyeongju (Khánh Châu) đến Dalgubeol (Đạt Câu Phạt), nay là Daegu, một bằng chứng nữa cho thấy Thần Văn muốn tách quyền lực triều đình khỏi các gia tộc quý tộc. Tam quốc sử ký (Samguk Sagi), nguồn ghi chép của nỗ lực dời đô này, không cho biết lý do vì sao.

Sau cuộc nổi dậy của Kim Khâm Đột (Kim Heumdol), Thần Văn Vương đã hủy bỏ các thái ấp trước đó đã cấp cho Cao An Thắng (Go Anseung), là hậu duệ của quốc vương Cao Câu Ly cuối cùng, và đưa ông đến sống tại kinh đô Gyeongju năm 683. Tại đây ông được ban phát một lãnh địa, lấy một người vợ Tân La và cải từ họ Cao (vương tộc Cao Câu Ly) sang họ Kim (vương tộc Tân La). Có lẽ liên quan đến điều này, nằm sau (năm 684) Thần Văn đã lại phải đối mặt với một cuộc nổi loạn do các tướng và người thân của Cao An Thắng chỉ huy. Cuộc nổi dậy này không có sự tham gia của Cao An Thắng, căn cứ tại Iksan, tại thái ấp trước kia của Cao An thắng. Cuộc nổi dậy này cũng bị dập tắt, tất cả đều bị hành quyết.

Thời gian trị vì của Thần Văn Vương cũng chứng kiến sự mở rộng của chính quyền Tân La và việc tái tổ chức lại lãnh thổ đất nước. Một vài châu mới được thành lập và hình thành nên một hệ thống gồm 9 châu trên toàn đất nước (phòng theo cửu châu của Trung Hoa dưới thời Hạ Vũ 禹王, người sáng lập theo truyền thuyết của nhà Hạ). Ngoài ra, còn là việc thành lập một số "tiểu kinh" 小京, theo chính sách của Thần Văn Vương là tái định cư những người bị chinh phục sau sự sụp đổ của Bách Tế và Cao Câu Ly. Năm 682 Thần Văn Vương cũng cho thành lập Quốc học (Gukhak), giành riêng cho việc đào tạo quan lại theo kinh điển của Nho giáo. Ông cũng sớm cứ sứ thần sang nhà Đường, khi đó do Võ Tắc Thiên trị vì, thỉnh cầu các bản sao của Kinh Lễ và các điển kinh khác.

Thần Văn Vương qua đời năm 692, các biến loạn trong thời kỳ trị vì của ông báo hiệu các bất ổn xã hội và biến động chính trị của Tân La vào thời gian sau đó. Con trai cả của Thần Văn Vương là Kim Lý Hồng lên kế vị, tức là vua Tân La Hiếu Chiêu Vương.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Thần Văn Vương** (trị vì 681 – 692) là quốc vương thứ ba mươi mốt của Tân La, là vua thứ 2 của thời kỳ Silla Thống Nhất. Ông là con trai cả của vị
**Thần Văn Vương** (_chữ Hán_:神文王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trên bán đảo Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách *Tân La Thần Văn vương Kim Chính Minh *Triều Tiên
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
**Thần Ý Vương hậu Hàn thị** (chữ Hán:神懿王后 韓氏; Hangul: 신의왕후 한씨; tháng 9, năm 1337 – 12 tháng 9, năm 1391) là chính thất phu nhân đầu tiên (nguyên phối) của Triều Tiên Thái
**Thần Đức Vương hậu** (chữ Hán: 神德王后; Hangul: 신덕왕후; 12 tháng 7, 1356 - 15 tháng 9, 1396) là kế thất và là Vương phi của Triều Tiên Thái Tổ, quốc vương đầu tiên của
**Thần Minh Vương hậu** (Hanja:神明王后; 900– 951), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ của Cao Ly Thái Tổ, mẹ ruột của Cao Ly Định Tông, Cao Ly Quang Tông. Bà
**Văn Vương** (trị vì 737 – 793) có tên là **Đại Khâm Mậu** (대흠무, 大祚榮, Dae Heum-mu), là vị vua thứ ba và có thời gian trị vì dài nhất của vương quốc Bột Hải.
**Thần Vũ Vương** (trị vì 839, mất 839) là quốc vương thứ 45 của Tân La. Thời gian cai trị của ông là ngắn nhất trong lịch sử vương quốc, chỉ kéo dài từ tháng
nhỏ|Thận Tĩnh Quận vương Dận Hi - thủy tổ Thận vương phủ **Đa La Thận Quận vương** (chữ Hán: 多羅慎郡王, ) là tước vị Quận vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Triệu Huệ Văn vương** (chữ Hán: 趙惠文王; 310 TCN - 266 TCN), còn gọi là **Triệu Văn Vương** (趙文王), tên thật là **Triệu Hà** (趙何), là vị vua thứ bảy của nước Triệu - chư
**Triệu Văn Đế** (趙文帝) hay **Triệu Văn Vương** (趙文王), húy **Triệu Mạt**, có khi phiên âm là **Triệu Muội** (趙眜), còn gọi là **Triệu Hồ** (趙胡), là vị vua thứ hai nhà Triệu nước Nam
**Tần Huệ Văn vương** (chữ Hán: 秦惠文王; 354 TCN - 311 TCN), là vị vua thứ 31 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm
**Sở Văn vương** (chữ Hán: 楚文王, trị vì: 689 TCN-677 TCN hoặc 689 TCN-675 TCN), tên là **Hùng Ti** (熊貲), là vua thứ 21 của nước Sở - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Văn Vương** (chữ Hán: 文王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và tướng lĩnh quan lại hay hoàng thân quốc thích. ## Danh sách # Thương Văn Vương #
**Cảnh Văn Vương** (845?–875) (trị vì 861–875) là quốc vương thứ 48 của Tân La. Ông là vương tôn của Hi Khang Vương, và là con trai của _a xan_ Kim Khải Minh (Kim Gye-myeong).
**Văn Vượng** (10 tháng 10 năm 1941 – 14 tháng 2 năm 2023) là nghệ sĩ khiếm thị chơi guitar nổi tiếng ở Việt Nam, cũng là tác giả của nhiều ca khúc. Ông được
**Chu Văn Vương** (_chữ Hán_:周文王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Văn Vương Cơ Xương (Tây Bá Văn Hầu thời Thương Ân, sau xưng vương tự lập, được
Nước hoa Nữ Versace Bright Crystal 90ml chiết (10ml/20ml) khiến người đối diện vấn vương, bối rối vì nhớ nhung mùi hương đó một cách từ từ và chậm rãi... ⚫Chi Tiết Sản Phẩm ✔Thương
**Đoàn Nghệ thuật Thần Vận** là một đoàn biểu diễn nghệ thuật và giải trí được thành lập tại thành phố New York và có trụ sở tại Cuddebackville, Quận Cam, New York, ở Thung
nhỏ|phải|_Lễ hội xe đạp khỏa thân ở Luân Đôn_ năm [[2013, đây là hoạt động giải trí khỏa thân thường niên kết hợp phong trào xã hội tranh đấu cho quyền tự do trần truồng]]
**Nguyễn Văn Vượng** là Trung tướng Công an nhân dân Việt Nam. Ông từng giữ chức vụ Tư lệnh Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (K20). ## Thân thế và sự nghiệp Ông sinh
**Trần Văn Vương** là một sĩ quan cấp cao trong Quân đội nhân dân Việt Nam, hàm Trung tướng, hiện đang giữ chức Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương ##
## Tiểu sử Đầu đời Bà được sinh ra là con gái của Hoàng Phủ đệ công , quý tộc vùng Chungui ( 황보제공 충의공 ) miền Bắc Tỉnh HwangHae . Hôn nhân Bà kết
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Thần điêu hiệp lữ** là bộ tiểu thuyết nằm trong Xạ điêu tam bộ khúc của Kim Dung, phần tiếp theo của Anh hùng xạ điêu, trong truyện có nhiều nhân vật mang tiểu sử
**Hòa Thân** (tiếng Trung: 和珅, bính âm: Héshēn; ; 1 tháng 7 năm 1750 - 22 tháng 2 năm 1799), còn được gọi là **Hòa Khôn**, tự **Trí Trai** (致齋),, hiệu **Gia Nhạc Đường** (嘉樂堂),
**Văn Vũ Vương** (trị vì 661–681), tên thật là **Kim Pháp Mẫn**, là quốc vương thứ 30 của Tân La. Ông thường được coi là người trị vì đầu tiên của thời kỳ Tân La
**Vương Tử Văn** (sinh ngày 28 tháng 2 năm 1987 tại Tứ Xuyên, Thành Đô) là một diễn viên đoạt nhiều giải thưởng, người mẫu Trung Quốc . ## Tiểu sử Ông của Vương Tử
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
Tranh họa vải Đa Văn thiên vương tại Nhật Bản - thế kỷ 13. **Đa Văn thiên vương** (chữ Hán: 多聞天王) là vị thần đứng đầu trong bốn vị thần quan trọng mang danh hiệu
**Ngô Xương Văn** (chữ Hán: 吳昌文; 934 – 965) là một vị vua nhà Ngô trong lịch sử Việt Nam. Ông trị vì từ 950 đến 965, trong đó khoảng từ 951 – 954 ông
**Tùng Thiện vương** (chữ Hán: 從善王, 11 tháng 12 năm 1819 – 30 tháng 4 năm 1870), biểu tự **Trọng Uyên** (仲淵), lại có tự khác là **Thận Minh** (慎明), hiệu **Thương Sơn** (倉山), biệt
**Thánh Đức Vương** (trị vì 702–737) là quốc vương thứ 33 của vương quốc Tân La. Ông là vương tử thứ hai của Thần Văn Vương, và là đệ của Hiếu Chiêu Vương. Năm 704,
**Hòa Thạc Thuần Thân vương** (chữ Hán: 和碩淳親王, ) là tước vị truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Thuần vương phủ là Dận Hựu -
**An Dương Vương** (), tên thật là **Thục Phán** (蜀泮), là người lập nên nước Âu Lạc, nhà nước thứ hai trong lịch sử Việt Nam sau nhà nước Văn Lang. Niên đại trị vì
**Tuy Lý Vương** (chữ Hán: 綏理王, 3 tháng 2 năm 1820 - 18 tháng 11 năm 1897), biểu tự **Khôn Chương** (坤章) và **Quý Trọng** (季仲), hiệu **Tĩnh Phố** (靜圃) và **Vỹ Dã** (葦野); là
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
nhỏ|[[Nột Lặc Hách - đại tông Thuận Thừa Quận vương đời thứ 15]] **Đa La Thuận Thừa Quận vương** (chữ Hán: 多羅顺承郡王) là tước vị Quận vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong
thumb|Ban thờ Long Vương tại chùa Phụng Sơn Tượng Long Vương ở [[Di Hòa Viên (Trung Quốc)]] **Long Vương** (chữ Hán: 龍王) hay **Vua Thủy Tề** là tên gọi chung cho các vị thần cai
**Nguyễn Văn Tường** (chữ Hán: 阮文祥; 1824–1886), là đại thần phụ chính của nhà Nguyễn. ## Tên họ và thi cử Ông xuất thân từ một gia đình lao động nghèo thuộc làng An Cư,
nhỏ|[[Eva khỏa thân giữa thiên nhiên]] thumb|Ảnh một cậu bé [[thanh thiếu niên từ mặc quần áo đến khỏa thân]]thumb|Bãi [[tắm tiên]] phải|nhỏ|[[Rám nắng|Tắm nắng tại một bãi biển Đức năm 1989.]] **Khỏa thân** hay
nhỏ|Huy hiệu của [[Maximilian II của Thánh chế La Mã|Maximilian II từ 1564 tới 1576. Các hoàng đế sử dụng đại bàng hai đầu làm biểu tượng quyền lực]] **Hoàng đế La Mã Thần thánh**
**Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ nhà Cao Ly trong lịch sử bán đảo Triều Tiên, thông thường những vị quân chủ này do thụy hiệu
thumb|upright=1.4|[[Justin Welby (Tổng giám mục xứ Canterbury) và Rachel Treweek (Giám mục xứ Gloucester) trong Viện Quý tộc năm 2021]] **Lãnh chúa Tinh thần** (tiếng Anh: _Lords Spiritual_) là các giám mục của Giáo hội
**Nữ vương** (chữ Hán: 女王, tiếng Anh: _Queen Regnant_) hay **Nữ chúa** (chữ Hán: 女主) là vị quân chủ nữ giới của một Vương quốc, ngang hàng với một vị vua hoặc Quốc vương. Những
**Vương quốc Kush** hoặc **Kush** () là một vương quốc cổ đại ở châu Phi nằm trên khu vực hợp lưu của sông Nile Xanh, Nile Trắng và sông Atbara, ngày nay là cộng hòa