✨Cảnh Văn vương

Cảnh Văn vương

Cảnh Văn Vương (845?–875) (trị vì 861–875) là quốc vương thứ 48 của Tân La. Ông là vương tôn của Hi Khang Vương, và là con trai của a xan Kim Khải Minh (Kim Gye-myeong). Mẫu thân của ông là Quang Hòa (Gwanghwa) phu nhân, con gái của Thần Vũ Vương. Cảnh Văn Vương kết hôn với Văn Ý (Munui) vương hậu, con gái của Hiến An Vương. Ông có tên húy là Kim Ưng Liêm (金膺廉) hay Kim Ngưng Liêm (金凝廉).

Tam quốc di sự (Samguk Yusa) kể lại rằng ông từng là một Hoa Lang trong 18 năm..

Năm 861 vua Tân La Hiến An Vương qua đời, con rể là Kim Ưng Liêm lên kế vị ngôi vua Tân La, tức là vua Tân La Cảnh Văn Vương.

Thời kỳ trị vì của Cảnh Văn Vương chứng kiến sự gia tăng các cuộc xung đột nội bộ và nội loạn trong vương quốc Tân La. Ông đã tìm cách chấn hưng vương quốc cả trong lẫn ngoài song nhìn chung là không thành công. Nạn đói lan rộng.

Vua Đại Kiền Hoảng của vương quốc Bột Hải tiến hành các hoạt động thương mại với Tân La (đời vua Tân La Cảnh Văn Vương).

Năm 869, ông cử thái tử Kim Trinh đến nhà Đường (đời vua Đường Ý Tông) cùng với Kim Dận (Kim Yun).

Năm 875 Cảnh Văn Vương qua đời, thái tử Kim Trinh từ nhà Đường (đời vua Đường Hy Tông) quay về Tân La kế vị ngôi vua, tức là vua Tân La Hiến Khang Vương. Ngoài ra ông còn có con trai khác là Kim Hoảng và một người con gái là Kim Viên.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Cảnh Văn Vương** (845?–875) (trị vì 861–875) là quốc vương thứ 48 của Tân La. Ông là vương tôn của Hi Khang Vương, và là con trai của _a xan_ Kim Khải Minh (Kim Gye-myeong).
**Văn Vương** (chữ Hán: 文王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và tướng lĩnh quan lại hay hoàng thân quốc thích. ## Danh sách # Thương Văn Vương #
**Nguyễn Văn Vượng** là Trung tướng Công an nhân dân Việt Nam. Ông từng giữ chức vụ Tư lệnh Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (K20). ## Thân thế và sự nghiệp Ông sinh
**Văn Vương** (trị vì 737 – 793) có tên là **Đại Khâm Mậu** (대흠무, 大祚榮, Dae Heum-mu), là vị vua thứ ba và có thời gian trị vì dài nhất của vương quốc Bột Hải.
**Cảnh Đức Vương** (trị vì 742-765) là người trị vì thứ 35 của vương quốc Tân La. Ngày nay, ông được biết đến nhiều với các nỗ lực nhằm khuyến khích Phật giáo. Ông có
**Cảnh Ai Vương** (mất 927, trị vì 924–927) là quốc vương thứ 55 của vương quốc Tân La. Ông là con trai của Thần Đức Vương và Nghĩa Thành (Uiseong) vương hậu họ Kim, và
**Cảnh Liệt Vương** (_chữ Hán_:景烈王) là thụy hiệu của một số vị quốc vương, phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *
**Cảnh Minh Vương** (mất 924, trị vì 917–924) là quốc vương thứ 54 của Tân La. Ông là con trai cả của Thần Đức vương và Nghĩa Thành (Uiseong) vương hậu họ Kim. Ông có
**Triệu Văn Đế** (趙文帝) hay **Triệu Văn Vương** (趙文王), húy **Triệu Mạt**, có khi phiên âm là **Triệu Muội** (趙眜), còn gọi là **Triệu Hồ** (趙胡), là vị vua thứ hai nhà Triệu nước Nam
**Chân Thánh nữ vương** (mất 897, trị vì 887–897), tên húy là **Kim Mạn** (金曼, 김만) hay **Kim Viên** (金垣, 김원), là người trị vì thứ 51 của vương quốc Tân La. Bà cũng là
**Thần Văn Vương** (_chữ Hán_:神文王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trên bán đảo Triều Tiên thời phong kiến. ## Danh sách *Tân La Thần Văn vương Kim Chính Minh *Triều Tiên
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Vương Lập Quân** (trung ngữ: 王立軍, mông ngữ: ᠦᠨᠡᠨᠪᠠᠭᠠᠲᠤᠷ; bính âm: Wang Lijun) (sinh ngày 26 tháng 12 năm 1959) là một quan chức cảnh sát địa phương Trung Quốc. Ông từng là phó thị
Huy hiệu Chính quyền Anh (một biến thể của Huy hiệu Hoàng gia Anh) **Chính trị Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** lập nền trên thể chế quân chủ lập hiến với thủ
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay
**Triệu vương** (趙王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Triệu nhà Chu. ## Việt Nam ### Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ
nhỏ|phải|[[Sư tử được coi là vị vua của muôn loài, biểu tượng của Hoàng gia, Vương quyền, sự thống trị, sự can đảm và cao quý, biểu tượng trong nhiều tôn giáo lớn trên thế
**Văn minh Mycenae** hay **Hy Lạp thời kỳ Mycenae** là giai đoạn cuối cùng của thời đại đồ đồng tại Hy Lạp, kéo dài từ khoảng năm 1750 TCN - 1050 TCN. Giai đoạn Mycenae
**Hiến Khang Vương** (mất 886, trị vì 875–886) là quốc vương thứ 49 của Tân La. Theo Tam quốc sử ký (_Samguk Sagi_), ông nổi trội trên bình diện đối nội. Hiến Khang là con
**Vương Tiễn** (chữ Hán: 王翦; 304 TCN-214 TCN) là đại danh tướng nước Tần cuối thời Chiến Quốc, có công đánh dẹp các nước chư hầu ở Sơn Đông giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất
**Vương Tử Văn** (sinh ngày 28 tháng 2 năm 1987 tại Tứ Xuyên, Thành Đô) là một diễn viên đoạt nhiều giải thưởng, người mẫu Trung Quốc . ## Tiểu sử Ông của Vương Tử
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Hiếu Cung Vương** (mất 912, trị vì 897–912) là quốc vương thứ 52 của Tân La. Ông là con trai ngoài giá thú của Hiến Khang Vương và phu nhân Uimyeong. Ông kết hôn với
**_Vương quốc xe hơi 2_** (tên gốc tiếng Anh: **_Cars 2_**) là một bộ phim hoạt hình hành động hài đồ họa 3D bằng máy vi tính, được Pixar Animation Studios sản xuất và Walt
**_Xác ướp 3: Lăng mộ Tần Vương_** (tựa gốc tiếng Anh: **_The Mummy: Tomb of the Dragon Emperor_**) là một bộ phim điện ảnh Mỹ thuộc thể loại hành động – phiêu lưu – kỳ
**Mao Cảnh** (; 243? - 271) là tướng lĩnh nhà Quý Hán và Tây Tấn thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Mao Cảnh quê ở quận Kiến Ninh, Ích Châu,
**Vương tử Edward, Công tước xứ Edinburgh** KG, GCVO, CD, ADC (tên đầy đủ: Edward Antony Richard Louis), sinh vào ngày 10 tháng 3 năm 1964 là con út của Nữ vương Elizabeth II và
**Tiểu vương cung Thánh đường Truyền Tin** (tiếng Hebrew: כנסיית הבשורה, tiếng Ả Rập: كنيسة البشارة, tiếng Hy Lạp: Εκκλησία του Ευαγγελισμού της Θεοτόκου,Ekklisía tou Evangelismoú tis Theotókou) là một nhà thờ Công giáo ở
**Lưu Toại** (chữ Hán: 刘遂, ? - 154 TCN), hay **Triệu vương Toại** (趙王遂), là vị vương chủ thứ 7 của nước Triệu dưới thời nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Toại là
**Hiến An Vương** (mất 861, trị vì 857–861) là quốc vương thứ 47 của Tân La. Ông là đệ của Thần Vũ Vương. Tam quốc sử ký (_Samguk Sagi_) không cho biết nhiều về thời
**Vương Sĩ Chân** (chữ Hán: 王士真, bính âm: Wang Shizhen, 759 - 809), thụy hiệu **Thanh Hà Cảnh Tương vương** (清河景襄王), là Tiết độ sứ Thành Đức dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung
**Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (K02)** trực thuộc Bộ Công an Việt Nam là cơ quan thực hiện biện pháp vũ trang bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an
**Trần Văn Thủy** (sinh ngày 26 tháng 11 năm 1940) là một đạo diễn phim tài liệu người Việt Nam, nổi tiếng qua các tác phẩm _Hà Nội trong mắt ai_, _Chuyện tử tế_ và
**Định Khang Vương** (mất 887, trị vì 886–887) là người trị vì thứ 50 của vương quốc Tân La. Ông là con trai thứ của Tân La Cảnh Văn Vương; anh ruột của ông là
**Hứa Vĩ Văn** (sinh ngày 25 tháng 12 năm 1979) là một nam người mẫu, ca sĩ và diễn viên người Việt gốc Hoa. Anh bắt đầu sự nghiệp từ năm 16 tuổi với vai
**Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam** là một giải thưởng văn học của Hội Nhà văn Việt Nam. Hằng năm Hội Nhà văn Việt Nam đều tổ chức phát động và trao Giải thưởng
:_Xem các công trình có tên **_Văn miếu_** tại bài Văn miếu (định hướng)_ Dưới triều nhà Nguyễn, Văn Miếu của cả triều đại và cũng là của toàn quốc được chính thức xây dựng
**_Thanh sử cảo_** (清史稿) là bản thảo một bộ tư liệu lịch sử về thời nhà Thanh, bắt đầu từ khi Nỗ Nhĩ Cáp Xích (hay Thanh Thái Tổ) lập ra nhà Thanh vào năm
**Lương Giản Văn Đế** (梁簡文帝, 503–551), tên húy **Tiêu Cương** (蕭綱), tên tự **Thế Toản** (世纘), tiểu tự **Lục Thông** (六通), là một hoàng đế của triều đại Lương trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Loạn Hầu Cảnh** (chữ Hán: 侯景之乱, _Hầu Cảnh chi loạn_) là cuộc nổi dậy chống lại triều đình nhà Lương của hàng tướng Hầu Cảnh đến từ nhà Đông Ngụy, diễn ra từ tháng 8
**Vân Nam** () là một tỉnh ở phía tây nam của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, giáp biên giới với các tỉnh Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai và Tuyên Quang của Việt Nam.
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Vũ Văn Thái** () (507 – 556), biệt danh là **Hắc Thát** (黑獺), tước hiệu là **An Định Văn công** (安定文公) sau được nhà Bắc Chu truy tôn là miếu hiệu Thái Tổ (太祖), thụy
**Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất** () hay gọi tắt là **CTVQ Ả Rập Thống nhất** hay **UAE** (theo tên tiếng Anh là _United Arab Emirates_) là quốc gia Tây Á nằm về
**Bột Hải Quang Tông** (682 - 737), tên thật **Đại Võ Nghệ** (), được biết đến với thụy hiệu **Vũ Vương** ( ; trị vì 719 – 737), là vị quốc vương thứ hai của
**Bột Hải Cao Vương** (645 - 719) là người sáng lập của Vương quốc Bột Hải vào năm 698. Ông vốn tên là **Dae Jo-Young** (대조영, Hán-Việt: Đại Tộ Vinh), con trai của Dae Jung-sang
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước