✨Nha chu

Nha chu

Nha chu là một chuyên ngành nha khoa nghiên cứu về tổ chức xung quanh bảo vệ răng và các bệnh ảnh hưởng đến chúng. Các mô này được gọi là tổ chức quanh răng bao gồm lợi (nướu), xương ổ răng, xương răng và dây chằng quanh răng. Người làm chuyên ngành này được gọi là bác sĩ nha chu.

Bệnh nha chu

Bệnh nha chu thường bắt nguồn từ nhiều tình trạng khác nhau nhưng thường gặp nhất là do sự hình thành các mảng bám tập hợp các vi khuẩn ví dụ như P. gingivalis, T. forsythia, và T. denticola tại lợi và răng, kết hợp với cơ chế viêm - miễn dịch và các yếu tố nguy cơ khác có thể dẫn đến hủy hoại xương và các cấu trúc quanh răng tự nhiên. Bệnh không được điều trị có thể dẫn đến mất xương ổ răng và rụng răng. , bệnh quanh răng gây mất răng đến 70.8% bệnh nhân [https://en.wikipedia.org/wiki/South_Korea%7CSouth Hàn Quốc]. Bệnh quanh răng là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây mất răng (đứng sau sâu răng) ở Scotland. Chải răng mỗi ngày hai lần và dùng chỉ nha khoa giúp phòng bệnh quanh răng hiệu quả.

Viêm quanh răng cấy

Nha chu cũng liên quan đến đặt vị trí và duy trì răng cấy, bao gồm điều trị viêm quanh răng cấy (viêm, tiêu xương quanh vùng răng cấy) Viêm quanh răng cấy được cho là có cùng nguyên nhân với bệnh quanh răng.

Đào tạo

Trước khi tham gia bất kỳ chương trình đào tạo sau đại học về nha chu, bác sĩ cần tốt nghiệp bằng nha khoa.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến
**Chư hầu nhà Chu** là những thuộc quốc, lãnh chúa phong kiến thời kỳ nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Hình thành Nhà Chu vốn là một chư hầu của nhà Thương, nhân
**Nha chu** là một chuyên ngành nha khoa nghiên cứu về tổ chức xung quanh bảo vệ răng và các bệnh ảnh hưởng đến chúng. Các mô này được gọi là tổ chức quanh răng
**Danh sách quân chủ nhà Chu** bao gồm những người đứng đầu bộ tộc Chu ở phía tây Trung Quốc tới khi họ Cơ làm thiên tử cai quản thiên hạ và chấm dứt vào
**Thám châm nha chu** là một dụng cụ trong nha khoa thường được sử dụng bộ dụng cụ nha khoa. Nó thường dài, mỏng và tù ở đầu. Thám châm nha chu chủ yếu được
**Chu Công** (chữ Hán: 周公), tên thật là **Cơ Đán** (姬旦), còn gọi là **Thúc Đán** (叔旦), **Chu Đán** (週旦) hay **Chu Văn công** (周文公), là công thần khai quốc nhà Chu trong lịch sử
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Chu Noãn Vương** (chữ Hán: 周赧王; trị vì: 335 TCN - 256 TCN), tên thật là **Cơ Diên** (姬延), là vị vua thứ 37 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Khương Tử Nha** (chữ Hán: 姜子牙, 1156 TCN - 1017 TCN), tính **Khương** (姜), thị **Lã** (呂), tên **Thượng** (尚), tự **Tử Nha** (子牙), lại được gọi là **Thượng Phụ** (尚父), là khai quốc công
**Hạ Thương Chu đoạn đại công trình** () - _Dự án xác định niên đại Hạ Thương Chu_ -là một dự án đa ngành, kết hợp giữa các bộ môn khoa học tự nhiên với
**Đông Chu quân** (東周君), **Đông Chu Văn quân** (東周文君), hoặc **Đông Chu Tĩnh công** (東周靖公), **Chu Huệ vương** (周惠王), **Chu Cung chủ** (周共主) (trị vì ? - 249 TCN), tên thật là **Cơ Kiệt**, được
**Chu U vương** (chữ Hán: 周幽王; 800 TCN - 771 TCN), tên là **Cơ Cung Tinh** (姬宮湦), là vị vua thứ 12 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông cũng là vị vua
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
Thời kỳ **Cộng hòa** (chữ Hán: 共和; 841 TCN-828 TCN) hay **Chu Thiệu Cộng hòa** (周召共和) trong lịch sử cổ đại Trung Quốc là một khoảng thời gian ngắn thời Tây Chu không có vua
**Chu Thành vương** (chữ Hán: 周成王; 1065-1020 TCN), là vị Thiên tử thứ hai của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 21 năm, từ năm 1042 TCN đến năm 1021
**Chu Bình vương** (chữ Hán giản thể: 周平王; 781 TCN - 720 TCN), tên thật là **Cơ Nghi Cữu** (姬宜臼), là vị vua thứ 13 của nhà Chu và là vua đầu tiên thời kỳ
Nhà Chu (1066 TCN - 256 TCN) là triều đại dài nhất trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc, nếu tính từ Hậu Tắc được Đường Nghiêu phân phong thì sự hiện
- Panasonic EW1311 có hai tia nước khác nhau để làm sạch kẽ răng, túi nha chu và các thiết bị chỉnh nha như mắc cài.- Máy tưới Panasonic này dùng tia nước phun ra
**Bào Thúc Nha** (; ? - 644 TCN), còn được gọi là Bào Tử (鮑子), là một quan Đại phu nổi tiếng dưới thời Tề Hoàn công thuộc thời Xuân Thu. Cha của ông là
**Chu Hiển Vương** (chữ Hán: 周顯王; trị vì: 368 TCN - 321 TCN), tên thật là **Cơ Biển** (姬扁), là vị vua thứ 35 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Tương Vương** (chữ Hán: 周襄王; trị vì: 651 TCN - 619 TCN), tên thật là Cơ Trịnh (姬鄭), là vị vua thứ 18 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Ý Vương** (chữ Hán: 周懿王; 947 TCN - 892 TCN) là vị quân chủ thứ 7 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 7 năm, từ năm 899
**Chu Khang Vương** (chữ Hán: 周康王, 1040 TCN - 996 TCN), là vị vua thứ ba của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 26 năm, tính từ năm 1020 TCN
**_Chu lễ_** (chữ Hán phồn thể: 周禮; giản thể: 周礼), còn gọi là **_Chu quan_** (周官) hoặc **_Chu quan kinh_** (周官经), là một bộ sách xuất hiện vào thời Chiến Quốc ghi chép về chế
**Tây Chu Hoàn công** (chữ Hán: 西周桓公, trị vì: 440 TCN - 415 TCN), hay **Hà Nam Hoàn công**, tên húy là **Cơ Yết** (姬揭), là vị quân chủ đầu tiên của nước Tây Chu
**Chu Khảo Vương** (chữ Hán: 周考王; trị vì: 440 TCN - 426 TCN), hay **Chu Khảo Triết Vương**, tên thật là **Cơ Nguy** (姬嵬), là vị vua thứ 31 của nhà Chu trong lịch sử
**Chu Lệ Vương** (chữ Hán: 周厲王; 890 TCN - 828 TCN) còn gọi là **Chu Lạt vương** (周剌王) hay **Chu Phần vương** (周汾王), là vị quân chủ thứ 10 của nhà Chu trong lịch sử
**Chu Hiếu Vương** (chữ Hán: 周孝王; 950 TCN - 886 TCN), là vị quân chủ thứ 8 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 5 năm, từ năm 891
**Chu Mục Vương** (chữ Hán: 周穆王; 1027 TCN - 922 TCN) là vị quân chủ thứ năm của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 976 TCN đến năm 922
**Chu Trang Vương** (chữ Hán: 周莊王; trị vì: 696 TCN - 682 TCN), tên thật là **Cơ Đà** (姬佗), là vị vua thứ 15 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Tây Chu Vũ công** (chữ Hán: 西周武公), tên thật là **Cơ Cung Chi** (chữ Hán:姬共之), là vị quân chủ đời thứ tư của nước Tây Chu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Chu Huệ Vương** (chữ Hán: 周惠王; trị vì: 676 TCN - 652 TCN), tên thật là **Cơ Lãng** (姬閬), là vị vua thứ 17 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Hoàn Vương** (chữ Hán: 周桓王; trị vì: 719 TCN - 697 TCN), tên thật là **Cơ Lâm** (姬林), là vị vua thứ 14 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Xung đột
**Chu Di Vương** (chữ Hán: 周夷王; 924 TCN - 878 TCN), là vị quân chủ thứ 9 của Nhà Tây Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì 12 năm, từ năm 885 TCN
**Chu Huề vương** (chữ Hán: 周携王; ~ 800 TCN - 750 TCN), là một vị vua không chính thức của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Vào thời gian trị vì của ông, tại
Nước súc miệng KIN GINGIVAL ĐIỀU TRỊ NHA CHU, VIÊM NƯỚU - 250MLCHI TIẾT SẢN PHẨM:- Nước súc miệng ngăn ngừa nha chu Kin Gingival là sản phẩm của thương hiêụ chăm sóc răng miệng
MÔ TẢ SẢN PHẨMKem đánh răng KIN GINGIVAL ngăn ngừa và điều trị viêm nướu có Chlorhexidine Digluconate 0.12% có khả năng kháng khuẩn phổ rộng, thích hợp sử dụng loại bỏ các mảng vi
**Chu Nguyên Vương** (chữ Hán: 周元王; trị vì: 476 TCN - 469 TCN), tên thật là **Cơ Nhân** (姬仁), là vị vua thứ 27 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Cơ Nhân là
**Chu Kính Vương** (chữ Hán: 周敬王; trị vì: 519 TCN - 477 TCN), tên thật là **Cơ Cái** (姬丐), là vị vua thứ 26 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Định Vương** (chữ Hán: 周定王; trị vì: 606 TCN - 586 TCN), tên thật là **Cơ Du** (姬瑜), là vị vua thứ 21 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Ly Vương** hay **Chu Hy Vương** (chữ Hán: 周釐王 hay 周僖王; trị vì: 681 TCN - 677 TCN), tên thật là **Cơ Hồ Tề** (姬胡齊), là vị vua thứ 16 của nhà Chu trong
**_Ở nhà chủ nhật_** là một trò chơi truyền hình được phát sóng trên kênh VTV3 của Đài Truyền hình Việt Nam. Chương trình được phát sóng vào trưa chủ nhật hàng tuần từ năm
**Thân hầu** (? – 771 TCN) () là quân chủ nước Thân vào thời nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Thân là chư hầu của thiên tử nhà Chu, nằm ở khu vực nay
**Chu Duệ Tổ** , tên thật là **Cơ Võ** hay **Cơ Vũ** () là một công tử nhà Đông Chu, được Võ Tắc Thiên nhận là thế tổ thứ 40 của mình. ## Cuộc đời
MÔ TẢ SẢN PHẨMMÔ TẢ SẢN PHẨMBàn chải kẽ răng chữ L, chữ IThành phần: sợi nylon, thép không gỉ, nhựa PE(PP), (+TPE)Được sản xuất theo công nghệ Nhật BảnCông dung của bàn chải kẽ
**Chu Tư Vương** (chữ Hán: 周思王; trị vì: 441 TCN hoặc 440 TCN ), tên thật là **Cơ Thúc**, là vị vua thứ 30 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con
**Chu Cảnh Vương** (chữ Hán: 周景王; trị vì: 544 TCN - 520 TCN), tên thật là **Cơ Quý** (姬貴), là vị vua thứ 24 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Chiêu vương** (chữ Hán: 周昭王, 1027 TCN - 977 TCN), là vị vua thứ tư của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 995 TCN đến năm 977 TCN.
►Công dụng Nước súc miệng Kin Gingival - Giúp ngăn ngừa và phòng chống một số bệnh răng miệng hay gặp như: Ngăn ngừa mảng bám vi khuẩn quá mức, giảm chứng hôi miệng, ngăn
Kem đánh răng ngừa viêm nha chu Kin Gingival với công thức độc đáo giúp làm giảm các hiện tượng viêm nhiễm các cơ dưới chân răng, giảm chảy máu và tụt lợi, thúc đẩy