Chu Hiếu Vương (chữ Hán: 周孝王; 950 TCN - 886 TCN), là vị quân chủ thứ 8 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 5 năm, từ năm 891 TCN đến năm 886 TCN..
Tiểu sử
Chu Hiếu vương tên thật là Cơ Tích Phương (姬辟方). Ông là con trai của Chu Cung vương, vị vua thứ 6 của nhà Chu. Em trai ông là Chu Ý vương, vua thứ 7 của nhà Chu.
Theo Trúc thư kỷ niên, ngay năm đầu tiên lên ngôi, ông đã ra lệnh cho Thân Hầu chinh phạt Tây Nhung (quân Tây Nhung từng đánh vào kinh đô nhà Chu vào đời Chu Ý Vương). Đến năm thứ 5 thì người Tây Nhung đến dâng ngựa, cho thấy chiến dịch đánh Tây Nhung đã thành công.
Dười thời của mình, Chu Hiếu vương đã phong ấp Tần cho con cháu của Ác Lai (惡來) là Phi Tử, lúc đó là quan chăn ngựa cho nhà Chu. Phi Tử trở thành tổ tiên nước Tần sau này.
Năm 886 TCN hoặc 878 TCN, Chu Hiếu vương qua đời. Con trai của Chu Ý vương là Cơ Nhiếp lên nối ngôi, tức là Chu Di vương.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu Hiếu Vương** (chữ Hán: 周孝王; 950 TCN - 886 TCN), là vị quân chủ thứ 8 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 5 năm, từ năm 891
**Chu Hiếu Vương** (_chữ Hán_:周孝王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Hiếu vương Cơ Tịch Phương, vị quân chủ thứ 8 của nhà Chu *Chu Hiếu vương Chu
**Hiếu Vương** (chữ Hán: 孝王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, thân vương và quận vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách #
**Chu Lệ Vương** (chữ Hán: 周厲王; 890 TCN - 828 TCN) còn gọi là **Chu Lạt vương** (周剌王) hay **Chu Phần vương** (周汾王), là vị quân chủ thứ 10 của nhà Chu trong lịch sử
**Chu Ý Vương** (chữ Hán: 周懿王; 947 TCN - 892 TCN) là vị quân chủ thứ 7 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 7 năm, từ năm 899
**Chu Di Vương** (chữ Hán: 周夷王; 924 TCN - 878 TCN), là vị quân chủ thứ 9 của Nhà Tây Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì 12 năm, từ năm 885 TCN
**Cung Hiếu Vương** (chữ Hán: 恭孝王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Thương triều Ngô Cung Hiếu Vương (nhà Tấn truy tặng) * Ngũ đại thập quốc Sở
**Chu Hiển Vương** (chữ Hán: 周顯王; trị vì: 368 TCN - 321 TCN), tên thật là **Cơ Biển** (姬扁), là vị vua thứ 35 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Hoàn Vương** (chữ Hán: 周桓王; trị vì: 719 TCN - 697 TCN), tên thật là **Cơ Lâm** (姬林), là vị vua thứ 14 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Xung đột
**Chu Huề vương** (chữ Hán: 周携王; ~ 800 TCN - 750 TCN), là một vị vua không chính thức của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Vào thời gian trị vì của ông, tại
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Chu U vương** (chữ Hán: 周幽王; 800 TCN - 771 TCN), tên là **Cơ Cung Tinh** (姬宮湦), là vị vua thứ 12 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông cũng là vị vua
**Chu Thành vương** (chữ Hán: 周成王; 1065-1020 TCN), là vị Thiên tử thứ hai của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì khoảng 21 năm, từ năm 1042 TCN đến năm 1021
**Hưng Hiếu vương** (; ? – 1352?), là một tông thất hoàng gia Đại Việt thời nhà Trần trong lịch sử Việt Nam. ## Thân thế Không rõ thân thế của Hưng Hiếu vương. Chữ
**Chu Huệ Vương** (_chữ Hán_:周惠王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Huệ Vương Cơ Dư Thần, quân chủ cuối cùng của nhà Tây Chu, có các thụy hiệu khác
**Trung Hiếu Vương** (_chữ Hán_:忠孝王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ##
**Chu Điệu Vương** (_chữ Hán_:周悼王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách #Chu Điệu vương Cơ Mãnh, vị vua thứ 25 của nhà Chu #Chu Điệu Vương Triệu Huyền Hữu
**Chu Thành Vương** trong tiếng Việt có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Thành vương (周成王) Cơ Tụng: vị thiên tử thứ 2 của nhà Tây Chu. *Chu Thành
**Chu Ẩn Vương** (_chữ Hán_:周隐王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Ẩn Vương Cơ Duyên: vị thiên tử cuối cùng của nhà Chu, có thụy hiệu khác là
**Văn Hiếu Vương** (_chữ Hán_:文孝王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ quân chủ ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông
**Chu Chiêu Vương** (_chữ Hán_:周昭王) có thể là: ## Danh sách *Tây Chu Chiêu Vương Cơ Hà *Đông Chu Chiêu Vương Cơ Đái (sau bị phế truất giáng xuống làm Cam Chiêu công, có thụy
**Lương Hiếu Vương** (_chữ Hán_:梁孝王 hoặc 良孝王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu hoặc phong hiệu kèm thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các triều
**Chu Kính Vương** (_chữ Hán_:周敬王) có thể là những vị quân vương sau: ## Danh sách *Chu Kính vương Cơ Cái, vị vua thứ 26 của nhà Chu *Chu Kính vương Chu Tại Thính (朱在铤),
**Chu Khang Vương** (_chữ Hán_:周康王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Khang vương Cơ Chiêu, vị vua thứ 3 của nhà Chu. *Chu Khang vương Chu Lặc Tức (朱勤熄),
**Chu Định Vương** (_chữ Hán_:周定王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Định vương Cơ Du, vị quân chủ thứ 21 của nhà Chu *Chu Định vương Chu Túc, phiên
**Chu Ý Vương** (_chữ Hán_:周懿王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Ý vương Cơ Giản, vị quân chủ thứ 7 của nhà Chu *Chu Ý vương Chu Tử Phòng
**Lỗ Hiếu Vương** (_chữ Hán_:魯孝王) có thể là những vị phiên vương sau: ## Danh sách *Tây Hán Lỗ Hiếu Vương Lưu Khánh Kị *Minh triều Lỗ Hiếu Vương Chu Dĩ Phái (có thụy hiệu
**Tần Hiếu Vương** (_chữ Hán_:秦孝王) có thể là: ## Danh sách *Tần Hiếu Văn vương, quân chủ nước Tần thời Chiến Quốc, thường gọi tắt là Tần Hiếu Vương, trước đó từng làm An Quốc
**Chu Văn Vương** (_chữ Hán_:周文王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Văn Vương Cơ Xương (Tây Bá Văn Hầu thời Thương Ân, sau xưng vương tự lập, được
**Chu Giản Vương** (_chữ Hán_:周簡王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Chu Giản vương Cơ Di, vị vua thứ 22 của nhà Chu *Chu Giản vương Chu Hữu Tước
**Chu Trang Vương** (_chữ Hán_:周莊王) có thể là những vị quân chủ sau: ## Danh sách *Chu Trang vương Cơ Đà, vị vua thứ 15 của nhà Chu *Chu Trang vương Chu Triều Cương (朱朝堈),
**Sở Cung Hiếu Vương** (_chữ Hán_:楚恭孝王) có thể là những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách * Ngũ đại thập quốc Sở Cung Hiếu Vương * Bắc Tống Sở Cung Hiếu Vương (thụy
**Chu Cung Vương** trong Tiếng Việt có thể là: ## Danh sách *Chu Cung vương (周共王) Cơ Ê Hỗ, vị quân chủ thứ 6 của nhà Chu *Chu Cung vương (周恭王) Chu Mục Nhẫm (朱睦㰂),
**Khang Hiếu Vương** (_chữ Hán_:康孝王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc Tống Nam Dương Khang Hiếu Vương (hay
**Đông Bình Hiếu Vương** (_chữ Hán_:東平孝王) có thể là những vị phiên vương sau: ## Danh sách *Đông Bình Hiếu Vương Lưu Xưởng (phiên vương nhà Đông Hán) *Đông Bình Hiếu Vương Tiêu Ngập (phiên
**Hà Gian Hiếu Vương** (_chữ Hán_:河間孝王) có thể là những vị vương gia sau: ## Danh sách *Tây Hán Hà Gian Hiếu Vương Lưu Khánh *Đông Hán Hà Gian Hiếu Vương Lưu Khai (sau được
**Bái Hiếu vương** (_chữ Hán_:沛孝王) có thể là: ## Dang sách *Đông Hán Bái Hiếu vương Lưu Quảng, ông nội Lưu Tông ở dưới. *Đông Hán Bái Hiếu vương Lưu Tông, cháu nội Lưu Quảng
**Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế** (chữ Hán: 北周孝閔帝) (542-557, tại vị: 557) là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Bắc Chu. ## Thân thế Ông nguyên tên là **Vũ Văn Giác** (), tên tự
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
**Lưu Hưng** (chữ Hán: 劉興; ? - 8 TCN), thụy hiệu **Trung Sơn Hiếu vương** (中山孝王), là một hoàng tử nhà Hán, Chư hầu Vương thứ 8 của nước Trung Sơn, một trong những quốc
**Lưu Vũ** (, 184 TCN-144 TCN), tức **Lương Hiếu vương** (梁孝王), là tông thất nhà Hán, chư hầu vương thứ ba của nước Đại, thứ ba của nước Hoài Dương và thứ năm của nước
**Lưu Tương** (chữ Hán: 刘襄, ? - 97 TCN), tức **Lương Bình vương** (梁平王), là vương chư hầu thứ bảy của nước Lương, chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Tương là
**Đoan Vương** (chữ Hán: 端王) là thụy hiệu hoặc phong hiệu của một số nhân vật trong lịch sử Trung Quốc. ## Danh sách ### Phong hiệu *Lý Ngộ: vị hoàng tử thứ 16 của
**Lưu Chương** (chữ Hán: 劉章; ?-177 TCN), tức **Thành Dương Cảnh vương** (城陽景王), là con trai thứ hai của Tề Điệu Huệ vương Lưu Phì, đồng thời là cháu nội Hán Cao Tổ Lưu Bang
Đông Hải Khoảnh vương **Lưu Túc** (chữ Hán: 刘肃, ? – 125, tại vị 103 – 125) là tông thất nhà Đông Hán, phiên vương của nước Đông Hải trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Yên Hiếu vương** (chữ Hán: 燕孝王; trị vì: 257 TCN-255 TCN), là vị vua thứ 43 hoặc 44 của nước Yên thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Yên Hiếu vương là con của
**Lưu Đăng** (chữ Hán: 刘登, ? - 133 TCN), tức **Đại Cung vương** (代共王), là vương chư hầu nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Đăng là con trai đích trưởng của Đại Hiếu
**Lưu Nghĩa** (chữ Hán: 刘义, ? - 95 TCN), tức **Đại Cương vương** (代刚王), hay **Thanh Hà Cương vương** (清河刚王), là vương chư hầu của nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Nghĩa là
:_Xem các nghĩa khác tại Vương._ **Vương** (chữ Hán: 王; tiếng Anh: _King_ hoặc _Royal Prince_) hay **Chúa** là xưng vị hay tước vị của chế độ phong kiến Đông Á, đứng đầu một Vương
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến