✨Nguy Sơn

Nguy Sơn

Huyện tự trị người Di người Hồi Nguy Sơn (chữ Hán giản thể: 巍山彝族回族自治县; bính âm: Wēishān Yízú Huízú Zìzhì Xiàn), gọi tắt là Nguy Sơn, là một huyện tự trị trong châu tự trị Đại Lý ở miền tây tỉnh Vân Nam, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Lịch sử

Thời cổ đại đây Nguy Sơn thuộc nước Điền. Thời kỳ Tây Hán lập huyện Tà Long. Thời Đường, thuộc Nam Chiếu và là nơi đóng đô của nước này. Hiện còn Nguy Bảo Sơn là kinh đô của Nam Chiếu. Năm 1994, chính quyền Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã xếp thành cổ này vào danh sách các thành cổ văn hóa-lịch sử cấp quốc gia. Thời Vương quốc Đại Lý gọi là chiếu Mông Xá. Thời Nguyên gọi là Mông Hóa, thời Minh-Thanh trải qua các thời kỳ là châu hay phủ. Năm 1912 đổi thành huyện. Năm 1954 có tên gọi là Nguy Sơn. Năm 1956 lập huyện tự trị người Di, người Hồi Nguy Sơn, trực thuộc châu tự trị người Bạch Đại Lý.

Địa lý

Huyện nằm ở phía nam châu tự trị Đại Lý, nằm cách Côn Minh khoảng 250 km (tính theo đường chim bay) về phía tây của thành phố thủ phủ tỉnh. Toàn bộ huyện này chủ yếu là khu vực miền núi thuộc dãy núi Ai Lao Sơn và Vô Lượng Sơn với diện tích miền núi chiếm 93,3% tổng diện tích. Tọa độ: từ 99° 55' tới 100° 26' kinh đông và từ 24°56' tới 25°33' vĩ bắc. Điểm cao nhất đạt 3.037 m, điểm thấp nhất đạt 1.146 m trên mực nước biển. Khí hậu mang đặc trưng của cận nhiệt đới núi cao. Nhiệt độ bình quân năm đạt 15,6 °C. Lượng mưa hàng năm trung bình đạt 800 mm. Sông Hồng bắt nguồn từ khu vực nằm trong huyện này.

Hành chính

Huyện chia thành 2 trấn, 9 hương với 82 thôn và biện sự xứ.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Huyện tự trị người Di người Hồi Nguy Sơn** (chữ Hán giản thể: 巍山彝族回族自治县; bính âm: Wēishān Yízú Huízú Zìzhì Xiàn), gọi tắt là **Nguy Sơn**, là một huyện tự trị trong châu tự trị
**Sơn Đông** () là một tỉnh ven biển phía đông Trung Quốc. Năm 2018, Sơn Đông là tỉnh đông thứ hai về số dân, đứng thứ ba về kinh tế Trung Quốc với 100,4 triệu
**Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏道武帝; 371–409), tên húy là **Thác Bạt Khuê** (拓拔珪), tên lúc sinh là **Thác Bạt Thiệp Khuê** (拓拔渉珪), là hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Ngụy
**Chiến tranh Ngụy-Trung Sơn** hay **Trận Ngụy diệt Trung Sơn** (chữ Hán: 魏滅中山之戰, Hán Việt: _Ngụy diệt Trung Sơn chi chiến_), là cuộc chiến tranh diễn ra từ năm 408 TCN đến năm 406 TCN
**Sơn Tây** (, ; bính âm bưu chính: _Shansi_) là một tỉnh ở phía bắc của Trung Quốc. Năm 2018, Sơn Tây là tỉnh đứng thứ mười tám về số dân, đứng thứ hai mươi
**Ngụy Văn hầu** (chữ Hán: 魏文侯; trị vì: 403 TCN - 387 TCN hoặc 403 TCN-396 TCN), tên thật là **Ngụy Tư** (魏斯), là vị quân chủ khai quốc của nước Ngụy - chư hầu
**Nhà Bắc Ngụy** (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386–535), còn gọi là **Thác Bạt Ngụy** (拓拔魏), **Hậu Ngụy** (後魏) hay **Nguyên Ngụy** (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong
**Ngụy Vũ hầu** (chữ Hán: 魏武侯; trị vì: 395 TCN - 370 TCN), là vị vua thứ hai của nước Ngụy - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông tên thật là
**Trận Mang Sơn** (chữ Hán: 邙山之战, _Mang Sơn chi chiến_) là trận đánh lớn thứ tư giữa hai nước Đông-Tây Ngụy diễn ra vào năm 543 đời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Trung Sơn Hoàn công** (chữ Hán: 中山桓公, trị vì 388 TCN - 350 TCN) là thụy hiệu của vị quân chủ thứ ba của nước Trung Sơn thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
nhỏ|phải|Ngụy quốc
([[triện thư, 220 TCN)]] **Ngụy** (Phồn thể: 魏國; Giản thể: 魏国) là một quốc gia chư hầu trong thời kỳ Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ của quốc gia này hiện
**Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế** (chữ Hán: 北魏明元帝; 392–423), tên húy là **Thác Bạt Tự** (拓拔嗣), là hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trai
**Sơn Vĩ** (chữ Hán: 山伟, ? – ?), tự Trọng Tài, người dân tộc Tiên Ti, tịch quán ở Lạc Dương, Hà Nam, nguyên quán ở quận Đại (nay thuộc Sơn Tây), quan viên cuối
phải|Một [[xạ thủ bắn tỉa của lực lượng Thủy quân lục chiến Mỹ]] **Ngụy trang quân sự** là việc sử dụng ngụy trang bởi một lực lượng quân sự để bảo vệ nhân sự và
**Chiến tranh Nam Tề-Bắc Ngụy** diễn ra vào thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Nam Tề và nhà Bắc Ngụy. Từ năm 479 đến năm 500, Nam Tề cùng Bắc Ngụy
**Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế** (chữ Hán: 北魏孝明帝; 510 – 31/3/528) tên húy là **Nguyên Hủ** (), là hoàng đế thứ chín của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Do ông chỉ
**Ngụy Huệ Thành vương** (chữ Hán: 魏惠成王; trị vì: 369 TCN - 319 TCN) hay 369 TCN - 335 TCN) còn gọi là **Ngụy Huệ vương** (魏惠王) hay **Lương Huệ vương** (梁惠王), tên thật là
**Đông Ngụy** (tiếng Trung: 東魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của Nhà nước Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ Bắc Trung Quốc từ năm 534 tới năm
nhỏ|Sơn và vẽ móng. nhỏ|Móng tay trước và sau khi được sơn màu đỏ. nhỏ|Ngón chân của một người phụ nữ được trang trí bằng sơn móng và henna, và đeo một chiếc vòng _metti_
**Trung Sơn Vũ công** (chữ Hán:中山武公, trị vì: 414 TCN - 406 TCN) là vị quân chủ thứ hai của nước Trung Sơn thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc, không rõ tên thật
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế** (東魏孝靜帝) (524–552), tên húy là **Nguyên Thiện Kiến** (元善見), là hoàng đế duy nhất của triều đại Đông Ngụy, một nhà nước kế thừa triều đại Bắc Ngụy trong lịch
Nước Đại Việt dưới **triều đại Tây Sơn**, có **quan hệ ngoại giao** với các nước Xiêm La và Trung Quốc ở triều Mãn Thanh. Nguyễn Huệ - tức Hoàng Đế Quang Trung - là
**Bắc Ngụy Hiến Văn Đế** (chữ Hán: 北魏獻文帝; 454–476), tên húy là **Thác Bạt Hoằng** (), là hoàng đế thứ sáu của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Năm 471, ông trở
**Ngụy Thư** (chữ Hán: 魏舒, 209 – 290), tự **Dương Nguyên**, người huyện Phiền, quận Nhiệm Thành, quan viên cuối đời Tào Ngụy thời Tam Quốc, đầu đời Tây Tấn. ## Sự nghiệp Thư sớm
**Hầu Mạc Trần Kiến** (chữ Hán: 侯莫陈建, ? – 485), quen gọi là **Trần Kiến**, người bộ lạc Hầu Mạc Trần, dân tộc Tiên Ti, có hộ tịch ở quận Đại (nay thuộc Sơn Tây),
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**Diêm Tích Sơn** () (8 tháng 10, 1883 – 22 tháng 7, 1960) là một quân phiệt Trung Hoa phục vụ trong Chính phủ Trung Hoa Dân Quốc. Diêm Tích Sơn kiểm soát tỉnh Sơn
**Ngụy Bác quân tiết độ sứ** hay **Thiên Hùng quân tiết độ sứ** (763 - 915), là một phiên trấn tồn tại dưới thời trung và hậu kì nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc,
**Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế** (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là **Nguyên Tử Du** (), là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông được tướng Nhĩ Chu
Năm 351 **Nhiễm Ngụy** là một quốc gia thời Ngũ Hồ thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc do Nhiễm Mẫn thành lập, tồn tại trong thời gian ngắn ngủi từ 350 đến 352
**Hồ thái hậu** (chữ Hán: 胡太后, ? - 17 tháng 5, năm 528), còn thường gọi là **Linh thái hậu** (靈太后), một phi tần của Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế, và Hoàng thái hậu nhiếp
**Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏宣武帝; 483 – 13/1 ÂL (12/2 DL) 515), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Khác** (拓拔恪), sau đổi thành **Nguyên Khác** (元恪) là hoàng đế thứ tám
**Ngụy Kim Sơn** (5 tháng 4 năm 1927 – 8 tháng 12 năm 2023) là Phó Đô đốc Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (_PLA_). Ông từng giữ chức Chính ủy Hải quân PLA.
nhỏ| Biểu [[Ký hiệu tượng hình mức độ nguy hiểm của hóa chất (theo GHS)|tượng quốc tế về hiểm họa môi trường. ]] **Mối nguy môi trường** là một chất, một trạng thái hoặc một
**Ngụy** () là một nước chư hầu họ Cơ đầu thời Chu, lãnh thổ tương ứng với địa phận nay thuộc huyện Nhuế Thành tỉnh Sơn Tây và huyện Đại Lệ tỉnh Thiểm Tây. Căn
**Ngụy Bình** (; ? - ?), là tướng lĩnh Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Không rõ quê quán, hành trạng ban đầu của Ngụy Bình. Năm 220,
**Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 北魏孝文帝; 13 tháng 10 năm 467 – 26 tháng 4 năm 499), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Hoành** (拓拔宏), sau đổi thành **Nguyên Hoành** (元宏), là
**Lý Mậu** (chữ Hán: 李茂, 432 – 502), tên tự là **Trọng Tông**, người huyện Địch Đạo, quận Lũng Tây , quan viên nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
**Vương Kiến** (chữ Hán: 王建, ? - ?), người huyện Quảng Ninh, quan viên nhà Bắc Ngụy. Ông hoạt động chủ yếu trong giai đoạn hậu kỳ của thời Thập Lục Quốc, đã từng kiến
thumb|Đĩa sơn mài khắc chữ "Thọ", Trung Quốc _Hoa loa kèn_ _Phong cảnh chùa Thầy_ của [[Hoàng Tích Chù]] **Sơn mài** là một phát minh quan trọng trong công nghệ hóa học và nghệ thuật
**Tây Ngụy Cung Đế** (西魏恭帝) (537–557), tên húy là **Nguyên Khuếch** (元廓), sau đổi thành **Thác Bạt Khuếch** (拓拔廓), là hoàng đế cuối cùng của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông
**Chiến tranh Tây Sơn – Chúa Nguyễn (1771–1785)** là giai đoạn đầu của cuộc chiến tranh Tây Sơn – Chúa Nguyễn. Cuộc chiến tranh này bắt đầu khi các lực lượng nổi dậy của 3
**Tào Ngụy** (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương. Tào Ngụy do Tào Tháo xây dựng tiền đề nhưng con trai Tào
Thuật ngữ **chất thải nguy hại** lần đầu tiên xuất hiện vào thập niên 70. Sau một thời gian nghiên cứu và phát triển, tùy thuộc vào sự phát triển khoa học kỹ thuật và
**Tây Ngụy** (tiếng Trung:西魏) là triều đại xuất hiện sau khi có sự tan rã của nhà Bắc Ngụy và cai trị vùng lãnh thổ miền Bắc Trung Quốc từ năm 535 tới năm 557.
**Chiến tranh Lương-Ngụy, 528-529** là cuộc chiến tranh giữa hai nước Lương và Bắc Ngụy thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Cuộc chiến này là một phần của chiến tranh Lương-Bắc Ngụy, một
**Ngụy trang** là phương pháp thay đổi ngoại hình, hình dáng của một vật thể để nó trở nên lẫn vào môi trường xung quanh khi quan sát từ bên ngoài. Trong sinh học, đây
**Tây Ngụy Phế Đế** (西魏廢帝) (525-554), tên húy là **Nguyên Khâm** (元欽), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thậm chí còn có ít quyền lực thực