✨Ngụy Vũ hầu

Ngụy Vũ hầu

Ngụy Vũ hầu (chữ Hán: 魏武侯; trị vì: 395 TCN - 370 TCN), là vị vua thứ hai của nước Ngụy - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Ông tên thật là Ngụy Kích (魏擊) hay Cơ Kích, là con trai của Ngụy Văn hầu, vị vua khai quốc của nước Ngụy. Sau khi Văn hầu lên ngôi, trọng dụng Điền Tử Phương nên cho Ngụy Kích theo học cùng Tử Phương.

Niên đại

Sử sách đề cập không thống nhất về niên đại của Ngụy Vũ hầu. Theo Sử ký Tư Mã Thiên, năm đầu khi ông lên ngôi vua Ngụy là năm 386 TCN, trong khi các sử gia hiện đại xác định là năm 396 TCN.

Sử ký xác định ông làm vua chỉ 16 năm, từ 386 TCN – 371 TCN, các sử gia hiện đại xác định ông làm vua 26 năm, từ 396 TCN – 371 TCN, tức là 10 năm cuối của vua cha Văn hầu được tính cho ông. Như vậy, những sự kiện chiến tranh với các nước Trịnh, Tần và Tề của nước Ngụy từ năm 393 TCN – 387 TCN được tính sang thời Ngụy Vũ hầu.

Trấn thủ Trung Sơn

Năm 410 TCN, Văn hầu sai Nhạc Dương đi đánh nước Trung Sơn, con Nhạc Dương là Nhạc Thư làm tướng ở Trung Sơn, vua Trung Sơn bèn giết Nhạc Thư rồi đưa thịt tặng Nhạc Dương. Nhạc Dương ăn thịt con xong thì đem quân diệt Trung Sơn. Ngụy Văn hầu phong Nhạc Dương đất Linh Thọ, nhưng cũng cho Nhạc Dương là người tàn ác nhẫn tâm, nên không dùng nữa, sai Ngụy Kích ra trấn thủ Trung Sơn.

Năm 396 TCN, Ngụy Văn hầu lâm trọng bệnh, cho gọi Ngụy Kích cùng Ngô Khởi và Tây Môn Báo. Văn hầu phó thác Ngụy Kích cho hai tướng, không lâu sau thì chết. Ngụy Kích lên ngôi, tức Ngụy Vũ hầu.

Đối nội

Một hôm Vũ hầu bơi thuyền xuôi theo dòng sông Tây Hà, nói với Ngô Khởi rằng: Núi sông hiểm trở quả là của quý của nước Ngụy. Ngô Khởi thưa: Giữ nước cốt ở đức chứ không ở chỗ đất đai hiểm yếu. Ngày xưa, Tam Miêu bên trái là hồ Động Đình, bên phải là hồ Bành Lãi, nhưng vì không trau giồi đức nghĩa, nên bị vua Vũ diệt. Đô thành vua Kiệt nhà Hạ, bên trái là Hoàng Hà, bên phải là Thái Sơn, Hoa Sơn, núi Y Khuyết ở phía nam, núi Dương Trường ở phía bắc nhưng vì chính sự bất nhân, nên bị vua Thang diệt. Nước của vua Trụ nhà Ân, bên trái là núi Mạnh Môn, bên phải là Thái Hành Sơn, Trường Sơn ở phía bắc, sông Đại Hà chạy dọc phía nam, nhưng vì chính sự không có đức cho nên bị Vũ Vương diệt. Do đó mà xem, thì giữ nước ở đức chứ không ở chỗ hiểm. Nếu mà vua không lo tu đức, thì người trong thuyền đều là nước địch vậy.

Ngụy Vũ hầu tán đồng, bèn phong Ngô Khởi làm Tây Hà thái thú.

Năm 395 TCN, Ngụy Vũ hầu phong Điền Văn làm tướng quốc.

Năm 387 TCN, Điền Văn chết, Vũ hầu phong cho Công Thúc làm tể tướng. Công Thúc ghét Ngô Khởi bày mưu gièm pha với Vũ Hầu khiến Ngô Khởi sợ bị tội nên phải bỏ đi nước Sở.

Đối ngoại

Năm 393 TCN, Ngụy đem quân đánh nước Trịnh.

Năm 387 TCN, Tướng quốc nước Tề là Điền Hòa muốn chiếm ngôi quân chủ nước Tề, bèn xin Vũ hầu nói tốt cho mình trước mặt Chu An Vương. Chu An vương theo lời Vũ hầu, phong cho Điền Hòa làm vua Tề, tức là Tề Thái công.

Năm 386 TCN, công tử Triều nước Triệu nổi loạn định cướp ngôi vua. Nguỵ Vũ hầu đem quân giúp Triệu Triều, tiến vào Hàm Đan nhưng bị quân Triệu đánh bại.

Năm 383 TCN, Vũ hầu lại đánh Triệu, và lại thất bại ở Thố Đài.

Năm 380 TCN, Nguỵ liên minh cùng nước Hàn và nước Triệu tấn công nước Tề, chiếm được Tang Khâu, năm 378 TCN lại đánh Tề một lần nữa và chiếm đất Linh Khâu.

Năm 376 TCN, Nguỵ Vũ hầu cùng Hàn Ai hầu và Triệu Kính hầu đánh Tấn, phế Tấn Tĩnh công, tiêu diệt nước Tấn..

Năm 375 TCN, Ngụy và Sở xảy ra chiến tranh, Ngụy đại thắng, chiếm Vu Du Quan của Sở.

Năm 373 TCN, Ngụy đánh Tề, chiếm Bác Lăng, hai năm sau Ngụy đánh thắng quân Sở, chiếm Lỗ Dương.

Qua đời

Năm 370 TCN, Vũ hầu qua đời, ông ở ngôi 27 năm, hai con của ông là Ngụy Oanh (tức Ngụy Huệ vương) và Ngụy Hoãn tranh giành ngôi vua, nước Ngụy sinh loạn và suy yếu.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Ngụy Vũ hầu** (chữ Hán: 魏武侯; trị vì: 395 TCN - 370 TCN), là vị vua thứ hai của nước Ngụy - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông tên thật là
**Ngụy Văn hầu** (chữ Hán: 魏文侯; trị vì: 403 TCN - 387 TCN hoặc 403 TCN-396 TCN), tên thật là **Ngụy Tư** (魏斯), là vị quân chủ khai quốc của nước Ngụy - chư hầu
**Vũ Hầu** (chữ Hán: 武侯) hoặc **Võ Hầu**, còn có Hán tự khác (宇侯) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và tướng lĩnh quan lại. ## Danh sách #Hạ triều Lã Vũ
nhỏ|phải|Ngụy quốc
([[triện thư, 220 TCN)]] **Ngụy** (Phồn thể: 魏國; Giản thể: 魏国) là một quốc gia chư hầu trong thời kỳ Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ của quốc gia này hiện
**Chiến tranh Ngụy-Trung Sơn** hay **Trận Ngụy diệt Trung Sơn** (chữ Hán: 魏滅中山之戰, Hán Việt: _Ngụy diệt Trung Sơn chi chiến_), là cuộc chiến tranh diễn ra từ năm 408 TCN đến năm 406 TCN
**Trung Vũ Hầu** (chữ Hán: 忠武侯) là thụy hiệu của những nhân vật lịch sử sau: ## Danh sách *Thục Hán Vũ Hương Trung Vũ hầu (thường gọi tắt là Vũ Hầu) *Tào Ngụy Vũ
**Ngụy Huệ Thành vương** (chữ Hán: 魏惠成王; trị vì: 369 TCN - 319 TCN) hay 369 TCN - 335 TCN) còn gọi là **Ngụy Huệ vương** (魏惠王) hay **Lương Huệ vương** (梁惠王), tên thật là
**Tần Điệu Vũ hậu** (chữ Hán: 秦悼武后) là Vương hậu của nước Tần thời Chiến Quốc, vợ của Tần Vũ vương, vị Vương thứ hai của nước Tần. ## Tiểu sử Điệu Vũ hậu họ
**Ngụy Vũ Vương** (_chữ Hán_:魏武王) có thể là: ## Danh sách *Ngụy Vũ Vương Tào Tháo, quyền thần nhà Đông Hán, trước từng làm Vũ Bình Vũ hầu và Ngụy Vũ Công, sau được Ngụy
**Ngụy Vũ Công** (_chữ Hán_:魏武公) có thể là: ## Danh sách *Đông Hán Ngụy Vũ Công Tào Tháo (trước từng làm Vũ Bình Vũ hầu, sau được tiến phong làm Ngụy Vũ Vương, sau nữa
**Ngụy Vũ Ý Vương** (_chữ Hán_:魏武懿王) có thể là: ## Danh sách *Ngụy Vũ Ý Vương Lưu Thông (thân phụ của Trang Hiến Hoàng Hậu, trước là Bành Thành Vũ Ý quận vương, sau thăng
**Vũ Văn Thái** () (507 – 556), biệt danh là **Hắc Thát** (黑獺), tước hiệu là **An Định Văn công** (安定文公) sau được nhà Bắc Chu truy tôn là miếu hiệu Thái Tổ (太祖), thụy
**Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏道武帝; 371–409), tên húy là **Thác Bạt Khuê** (拓拔珪), tên lúc sinh là **Thác Bạt Thiệp Khuê** (拓拔渉珪), là hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Ngụy
**Tây Ngụy Văn Đế** (西魏文帝) (507–551), tên húy là **Nguyên Bảo Cự** (元寶炬), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Năm 534, Nguyên Bảo Cự, khi đó là
**Hồ thái hậu** (chữ Hán: 胡太后, ? - 17 tháng 5, năm 528), còn thường gọi là **Linh thái hậu** (靈太后), một phi tần của Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế, và Hoàng thái hậu nhiếp
**Hạng Tịch** (chữ Hán: 項籍; 232 TCN - 202 TCN), biểu tự là **Vũ** (羽), do đó ông được biết đến rộng rãi qua cái tên **Hạng Vũ** (項羽) hoặc **Tây Sở Bá vương** (西楚霸王),
**Hậu Lương Thái Tổ** (), tên húy **Chu Toàn Trung** (朱全忠) (852–912), nguyên danh **Chu Ôn** (朱溫), sau khi tức vị cải thành **Chu Hoảng** (朱晃), là một nhân vật quân sự và chính trị
**Hậu chấn tâm lý** hay **rối loạn căng thẳng sau sang chấn/chấn thương** (tiếng Anh: **_p**ost-**t**raumatic **s**tress **d**isorder_ – PTSD) là một rối loạn tâm thần có thể phát triển sau khi một người tiếp
**Vu Cẩn** (chữ Hán: 于谨, 493 – 568), tự **Tư Kính**, tên lúc nhỏ là **Cự Di**, dân tộc Tiên Ti, người Lạc Dương, Hà Nam (nay là Lạc Dương, Hà Nam), tướng lĩnh nhà
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Hiếu Cảnh Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝景王皇后; 178 - 126 TCN), thường gọi **Hiếu Cảnh Thái hậu** (孝景太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Cảnh Đế Lưu Khải. Bà là sinh mẫu của
**Vũ Văn hoàng hậu** (chữ Hán: 宇文皇后) (? - 554?) là hoàng hậu của Tây Ngụy Phế Đế (西魏廢帝) Nguyên Khâm (元欽) trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Phụ thân bà là Thượng
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Hạ Hầu Mậu** (chữ Hán: 夏侯楙; bính âm: Xihou Mao), tự **Tử Lâm**, là một vị tướng lĩnh và quan chức của nhà Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc.
**Triệu Thành hầu** (Trung văn giản thể: 赵成侯, phồn thể: 趙成侯, bính âm: Zhào Chéng Hóu, trị vì 374 TCN - 350 TCN), tên thật là **Triệu Chủng** (趙種), là vị vua thứ tư của
**Triệu Kính hầu** (chữ Hán: 趙敬侯, trị vì 386 TCN - 375 TCN), tên thật là **Triệu Chương** (趙章), là vị vua thứ ba của nước Triệu - chư hầu nhà Chu thời Chiến Quốc
**Hạ Hầu Huyền** (chữ Hán: 夏侯玄; 209-254), biểu tự **Thái Sơ** (泰初 hay 太初), là một quan viên Tào Ngụy thời Tam Quốc. Hạ Hầu Huyền là một trong những lãnh tụ đầu tiên của
**Hàn Ý hầu** (chữ Hán: 韓懿侯, trị vì 373 TCN - 363 TCN), hay **Hàn Cung hầu** (韓共侯), **Hàn Trang hầu** (韓莊侯) là vị vua thứ năm của nước Hàn - chư hầu nhà Chu
**Ngụy An Ly vương** (chữ Hán: 魏安釐王; trị vì: 277 TCN - 243 TCN), tên thật là **Ngụy Ngữ** (魏圉), là vị vua thứ sáu của nước Ngụy - chư hầu nhà Chu thời Chiến
**Hạ Hầu Bá** (; ? – 259?), tự **Trọng Quyền** (仲權), là tướng lĩnh Tào Ngụy và Quý Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Phục vụ Tào Ngụy Hạ Hầu Bá
Thời kỳ 386-394 **Hậu Tần** (384 – 417) là một quốc gia thời Ngũ Hồ Thập lục quốc trong lịch sử Trung Quốc của người tộc Khương, tồn tại từ năm 384 đến năm 417.
**Nhân Thọ Hoàng thái hậu** (chữ Hán: 仁壽皇太后; ; 28 tháng 4 năm 1660 - 25 tháng 6 năm 1723) hay còn gọi là **Hiếu Cung Nhân hoàng hậu** (孝恭仁皇后), là phi tần của Thanh
**Ngụy** () là một nước chư hầu họ Cơ đầu thời Chu, lãnh thổ tương ứng với địa phận nay thuộc huyện Nhuế Thành tỉnh Sơn Tây và huyện Đại Lệ tỉnh Thiểm Tây. Căn
**Hàn Ai hầu** (chữ Hán: 韓哀侯, trị vì 376 TCN – 374 TCN), là vị vua thứ tư của nước Hàn - chư hầu nhà Chu thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ai
Vào ngày 21 tháng 6 năm 2023, 31 người đã thiệt mạng và 7 người bị thương tại Nhà hàng thịt nướng Phú Dương () ở quận Hưng Khánh, Ngân Xuyên, Khu tự trị dân
**Nhà Bắc Ngụy** (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386–535), còn gọi là **Thác Bạt Ngụy** (拓拔魏), **Hậu Ngụy** (後魏) hay **Nguyên Ngụy** (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏宣武帝; 483 – 13/1 ÂL (12/2 DL) 515), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Khác** (拓拔恪), sau đổi thành **Nguyên Khác** (元恪) là hoàng đế thứ tám
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế** (chữ Hán: 北魏孝明帝; 510 – 31/3/528) tên húy là **Nguyên Hủ** (), là hoàng đế thứ chín của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Do ông chỉ
**Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế** (chữ Hán: 北魏明元帝; 392–423), tên húy là **Thác Bạt Tự** (拓拔嗣), là hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trai
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 北魏孝文帝; 13 tháng 10 năm 467 – 26 tháng 4 năm 499), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Hoành** (拓拔宏), sau đổi thành **Nguyên Hoành** (元宏), là
**Hầu Cảnh** (, 503 – 552), tên tự là **Vạn Cảnh**, tên lúc nhỏ là **Cẩu Tử**, nguyên quán là quận Sóc Phương (có thuyết là quận Nhạn Môn), sinh quán là trấn Hoài Sóc
**Vũ Văn Hộ** (, 513–572), biểu tự **Tát Bảo** (薩保), được phong tước **Tấn Quốc công** (晉國公), là một tông thân, đại thần nhiếp chính của triều đại Bắc Chu trong lịch sử Trung Quốc.
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
thumb|upright=1.35|right|alt=Bản đồ toàn cầu về sự tăng nhiệt độ nước biển từ 0,5 đến 300 độ Celsius; nhiệt độ đất liền tăng từ 10000 đến 20000 độ Celsius; và nhiệt độ vùng Bắc cực tăng
**Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế** (東魏孝靜帝) (524–552), tên húy là **Nguyên Thiện Kiến** (元善見), là hoàng đế duy nhất của triều đại Đông Ngụy, một nhà nước kế thừa triều đại Bắc Ngụy trong lịch
**Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế** (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là **Nguyên Tử Du** (), là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông được tướng Nhĩ Chu