✨Vĩnh Thành (hoàng tử)

Vĩnh Thành (hoàng tử)

Vĩnh Thành (; 21 tháng 2 năm 1739 – 5 tháng 4 năm 1777), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 4 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.

Cuộc đời

Hoàng tử Vĩnh Thành sinh vào ngày 14 tháng 1 (âm lịch) năm Càn Long thứ 4 (1739). Sinh mẫu là Thục Gia Hoàng quý phi Kim Giai thị, một phi tần gốc Triều Tiên thuộc giai cấp Bao y. Ông là anh ruột của Nghi Thận Thân vương Vĩnh Tuyền, Hoàng cửu tử (chết sớm) và Thành Triết Thân vương Vĩnh Tinh.

Năm Càn Long thứ 28 (1763), tháng 11 (âm lịch), ông được chỉ định là con thừa tự của Lý Ý Thân vương Dận Đào – con trai thứ 12 của Khang Hi Đế. Cùng năm đó, ông được phong tước Đa La Lý Quận vương (多羅履郡王). Theo phân định kỳ tịch, Lý vương phủ phân vào cánh trái của Tương Bạch kỳ, do đó Vĩnh Thành cùng hậu duệ cũng theo kỳ tịch này.

Năm thứ 42 (1777), ngày 28 tháng 1 (âm lịch), giờ Thìn, ông qua đời, khi 39 tuổi. Sau khi qua đời, ông được truy thuỵ là Đoan (端), các lễ nghi đều án theo Thân vương mà tiến hành, do người cậu Kim Giản (金简) chủ trì. Thời Gia Khánh, ông được truy tặng Thân vương.

Gia quyến

Thê thiếp

  • Đích Phúc tấn:

    Nguyên phối: Nữu Hỗ Lộc thị (鈕祜祿氏), con gái A Lý Cổn (阿里袞) – cháu nội của Át Tất Long và là tổ phụ của Hiếu Mục Thành Hoàng hậu.

    Kế phối: Y Nhĩ Căn Giác La thị (伊尔根觉罗氏), thứ nữ của Ngạch phò Phúc Tăng Ngạch (富僧额) – Ngạch phò của Quận chúa, con gái thứ 2 của Di Hiền Thân vương Dận Tường.

  • Trắc Phúc tấn: Hoàn Nhan thị (完颜氏), con gái của Nội vụ phủ Tổng quản Công Nghĩa (公義). Gia ân sau khi Vĩnh Thành qua đời.
  • Thứ thiếp: Cao thị (高氏), Hạ thị (夏氏), Trương thị (张氏).

Hậu duệ

  • Con trai:

    Miên Huệ (綿惠; 20 tháng 10, 1764 – 6 tháng 9, 1796), mẹ là Hoàn Nhan thị. Được truy phong làm Lý Quận vương (履郡王). Vô tự. Nhận Dịch Luân (奕纶) – cháu nội Thành Triết Thân vương Vĩnh Tinh – làm con thừa tự.

    Nhị tử (1766), chết non, mẹ là Hoàn Nhan thị.

    Tam tử (1767 – 1769), mẹ là Hoàn Nhan thị.

    Tứ tử (1771), chết non, mẹ là Hoàn Nhan thị.

    Ngũ tử (1775), chết non, mẹ là Hạ thị.

    Lục tử (1779), chết non, mẹ là Trương thị.

  • Con gái:

    Trưởng nữ (1766), chết non, mẹ là Cao thị.

    Nhị nữ (1769 – 1787), mẹ là Hoàn Nhan thị. Năm 1781, Cách cách hứa hôn với Vượng Thấm Ban Ba Nhĩ (旺沁班巴尔), con trai của A Lạp Thiện Hòa Thạc thân vương La Bặc Tàng Đa Nhĩ Tể (罗卜藏多尔济). Trước đó, Vượng Thấm Ban Ba Nhĩ đã đừng kết hôn với con gái của Vinh Thân vương Vĩnh Kỳ nhưng Quận quân đã qua đời vào năm 1780. Sau khi đính hôn, Huyện chúa cũng được giao cho Phúc tấn của Vĩnh Kỳ nuôi nấng. Năm 1785, Cách cách được phong Huyện Chúa và cả hai chính thức kết hôn.

    Tam nữ (1776 – ?), được phong Huyện Chúa, mẹ là Hoàn Nhan thị. Hạ giá Ngao Hán công Nạp Mục Trát Lặc Đa Nhĩ Tể (穆扎勒多尔济).

    Trong văn hoá đại chúng

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vĩnh Thành** (; 21 tháng 2 năm 1739 – 5 tháng 4 năm 1777), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 4 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Cuộc đời Hoàng tử
thumb|phải|Tranh vẽ các tiểu hoàng tử của [[Minh Hiến Tông.]] **Hoàng tử** (chữ Hán: 皇子; tiếng Anh: _Imperial Prince_), mang nghĩa _"Con trai của Hoàng thất"_, là danh từ chỉ những người con trai của
**Thành Cát Tư Hãn** (; tên thật: **Temüjin**; phiên âm Hán-Việt: **Thiết Mộc Chân**; tháng 8 năm 1227) là người sáng lập và khả hãn đầu tiên của Đế quốc Mông Cổ. Sau khi dành
**Vĩnh Tông** (chữ Hán: 永琮; 27 tháng 5, năm 1746 – 29 tháng 1, năm 1748), Ái Tân Giác La, là vị Hoàng tử thứ 7 của Thanh Cao Tông Càn Long Hoàng đế. Sau
**Vĩnh Tuyền** (chữ Hán: 永璇; ; 31 tháng 8, năm 1746 - 1 tháng 9, năm 1832), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 8 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Ông là
**_Hoàng tử bé_** (tên tiếng Pháp: _Le Petit Prince_, ), được xuất bản năm 1943, là tiểu thuyết nổi tiếng nhất của nhà văn và phi công Pháp Antoine de Saint-Exupéry. Cuốn tiểu thuyết cũng
**Hiếu Mục Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝穆成皇后, ; 1781 - 17 tháng 2 năm 1808), là nguyên phối Đích phúc tấn của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. Bà kết hôn với Đạo Quang
**Khâm Từ Bảo Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 欽慈保聖皇后, ? - 13 tháng 9, 1293), là Hoàng hậu của Trần Nhân Tông, mẹ ruột của Trần Anh Tông. Bà được biết đến với tư cách
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Túc Minh Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 肅明順聖皇后, ? - 693), là Hoàng hậu của Đường Duệ Tông Lý Đán, một vị Hoàng đế nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
**Từ Hiếu Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 慈孝獻皇后; 7 tháng 3, 1478 - 23 tháng 12, 1538), thông gọi **Hưng Quốc Thái hậu** (興國太后), **Hưng Hiến hậu** (興獻后) hay **Chương Thánh Thái hậu** (章聖皇太后), là
**Hiếu Định hoàng thái hậu** (chữ Hán: 孝定皇太后, 21 tháng 12, 1540 - 18 tháng 3 năm 1614), thường gọi là **Từ Thánh hoàng thái hậu** (慈聖皇太后) hoặc **Từ Ninh cung hoàng thái hậu** (慈寧宮皇太后),
**Vinh Thành** () là một thành phố cấp huyện của địa cấp thị Uy Hải, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. Theo sử sách, Tần thủy Hoàng đã đến thăm nơi đây hai lần và cho
**Minh Thành Tổ** (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là **Minh Thái Tông** (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông
**Vĩnh Cơ** (chữ Hán: 永璂; 7 tháng 6 năm 1752 - 17 tháng 3 năm 1776), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 12 cũng là đích tử của Thanh Cao Tông Càn Long
**Vĩnh Hoàng** (chữ Hán: 永璜; ; 5 tháng 7 năm 1728 - 21 tháng 4 năm 1750), Ái Tân Giác La, là Hoàng trưởng tử của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Thân phận Hoàng
**Thành Thái** (chữ Hán: 成泰 14 tháng 3 năm 1879 – 20 tháng 3 năm 1954), tên khai sinh là **Nguyễn Phúc Bửu Lân** (阮福寶嶙), là vị hoàng đế thứ 10 của triều đại nhà
**Vĩnh Kỳ** (chữ Hán: 永琪; ; 23 tháng 3, 1741 – 16 tháng 4, 1766), Ái Tân Giác La, biểu tự **Quân Đình** (筠亭), hiệu **Đằng Cầm Cư Sĩ** (藤琴居士), là Hoàng tử thứ năm
**Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu** (, chữ Hán: 孝淑睿皇后; 2 tháng 10, năm 1760 - 5 tháng 3, năm 1797), là nguyên phối và Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế,
**Vĩnh Lân** (chữ Hán: 永璘; ; 17 tháng 6, năm 1766 - 25 tháng 4, năm 1820), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 17 và cũng là Hoàng tử nhỏ nhất của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Vĩnh Tinh** (chữ Hán: 永瑆; ; 22 tháng 3, 1752 - 10 tháng 5, 1823), Ái Tân Giác La, biểu tự **Thiếu Xưởng** (少廠), hiệu **Di Tấn Trai chủ nhân** (詒晉齋主人), là Hoàng tử thứ
**Vĩnh Chương** (chữ Hán: 永璋; 15 tháng 7 năm 1735 - 26 tháng 8 năm 1760), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 3 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Tiểu sử
**Đoan Tuệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 端慧皇太子; 9 tháng 8, năm 1730 – 23 tháng 11, năm 1738), Ái Tân Giác La, là vị Hoàng tử thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long
**Tự Đức** ( 22 tháng 9 năm 1829 – 19 tháng 7 năm 1883) tên thật là **Nguyễn Phúc Hồng Nhậm** (阮福洪任), khi lên ngôi đổi thành **Nguyễn Phúc Thì** (阮福時), là vị hoàng đế
**Hoằng Lộc** là một xã thuộc tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam. ## Xã Hoằng Lộc trước tháng 6 năm 2025 ### Địa lý nhỏ|486x486px|_Vị trí địa lý xã Hoằng Lộc_ Hoằng Lộc cách trung tâm
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Hoằng Trú** (chữ Hán: 弘晝; ; 5 tháng 1 năm 1712 - 2 tháng 9 năm 1770), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 5 tính trong số những Hoàng tử trưởng thành của
**Thành ủy Đà Nẵng**, hay còn được gọi là **Ban Chấp hành Đảng bộ Thành phố Đà Nẵng**, hay **Đảng ủy Thành phố Đà Nẵng**, là cơ quan lãnh đạo cao nhất của Đảng bộ
**Friedrich III của Đức** ( _Prinz von Preußen_; 18 tháng 10 năm 1831 – 15 tháng 6 năm 1888) là Hoàng đế Đức và là Vua của Phổ trong khoảng ba tháng (99 ngày) từ
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Trần Quang Vinh**, thường được biết đến với nghệ danh **Quang Vinh** (sinh ngày 18 tháng 5 năm 1982), là một nam ca sĩ người Việt Nam. ## Khởi đầu sự nghiệp Quang Vinh sinh
**Lý Vĩnh** (chữ Hán: 李永, bính âm: Li Yong, ? - 6 tháng 11 năm 838) tức **Trang Khác thái tử** (莊恪太子) là con trai trưởng của Đường Văn Tông, hoàng đế thứ 15 của
**Vĩnh Dung** (chữ Hán: 永瑢; ; 28 tháng 1, 1744 - 13 tháng 6, 1790), Ái Tân Giác La, hiệu **Tinh Trai** (惺齋), **Tây viên chủ nhân** (西園主人) hoặc **Cửu tư chủ nhân** (九思主人), là
Hoàng tử **Nguyễn Phúc Bảo Ngọc** (阮福保玉)(sinh ngày 31 tháng 1 năm 1933 tại Saint-Denis, Réunion) còn có tên là Guy Georges Vĩnh San là một trong những người con ngoài giá thú của vua
**Uông Vĩnh Thanh** (tiếng Trung giản thể: 汪永清, bính âm Hán ngữ: _Wāng Yǒng Qīng_, sinh tháng 9 năm 1959, người Hán) là chính trị gia nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông là
**Hoằng Chiêm** (chữ Hán: 弘曕; 9 tháng 5 năm 1733 - 27 tháng 4 năm 1765), Ái Tân Giác La , hiệu **Kinh Xa đạo nhân** (经畬道人), **Ích Thọ chủ nhân** (益寿主人) và **Tự Đắc
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
**Thái tử** (chữ Hán: 太子), đầy đủ là **Hoàng thái tử** (皇太子) hay **Vương thái tử** (王太子), là danh vị dành cho Trữ quân kế thừa cho một vị Vua trong các quốc gia thuộc
**Thánh Tam Giang** là danh xưng mà người dân Việt Nam tôn vinh chung hai vị tướng **Trương Hống** và **Trương Hát** được thờ ở 372 làng thuộc lưu vực ba con sông là sông
**Ang Em** (hoặc Ang Im, sử Việt gọi là Nặc Yêm 匿俺) (1794-1843) là hoàng tử Chân Lạp, con trai của vua Ang Eng (Nặc Ấn). Anh cả của ông là vua Ang Chan II
**Hiếu Đoan Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝端文皇后, ; 13 tháng 5 năm 1600 – 17 tháng 5 năm 1649), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Thanh Thái Tông Hoàng
**Nguyễn Phúc Bảo Vàng** (阮福保䧛) (18 tháng 4 năm 1934 – 13 tháng 7 năm 2016) còn có tên là **Yves Claude Vĩnh San** là một trong những người con ngoài giá thú của vua
**Lý Hoằng** (chữ Hán: 李弘; 652 - 25 tháng 5, năm 675), còn gọi là **Đường Nghĩa Tông** (唐義宗), hay **Hiếu Kính Hoàng đế** (孝敬皇帝), là Hoàng thái tử thứ 2 dưới triều Đường Cao
**Triết Mẫn Hoàng quý phi** (chữ Hán: 哲憫皇貴妃; ? - 20 tháng 8, năm 1735), thuộc gia tộc Phú Sát thị, Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn
**Vinh An Hoàng quý phi Diêm thị** (chữ Hán: 榮安皇貴妃阎氏, ? - 1541), là một phi tần của Minh Thế Tông Gia Tĩnh Hoàng đế. Bà là Hoàng quý phi đầu tiên của Minh Thế
[[Chùa Từ Đàm ngày nay]] **Minh Hoằng Tử Dung** (? - ?) là một cao tăng người Trung Quốc, thuộc phái Lâm Tế đời thứ 34, nhưng sang Việt Nam truyền đạo vào khoảng nửa
**Vinh Sơn Chiêm Tư Lộc** (tiếng Trung: 詹思祿, tiếng Anh: _Zhan Si-lu_; sinh 1961), đôi khi được viết tên Thánh là **Ignatiô** hay **Inhaxiô **, là một giám mục Công giáo người Trung Quốc. Ông
**Võ Tam Tư** (chữ Hán: 武三思, bính âm: Wu Sansi, ? - 7 tháng 8 năm 707), gọi theo thụy hiệu là **Lương Tuyên vương** (梁宣王), là đại thần, ngoại thích dưới thời nhà Đường
**Friedrich Wilhelm Viktor Abert von Hohenzollern, Wilhelm II** của Phổ và Đức, (27 tháng 1 năm 1859 – 4 tháng 6 năm 1941) là vị Hoàng đế (_Kaiser_) cuối cùng của Đế quốc Đức, đồng
**Hiếu Định Cảnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝定景皇后; ; 28 tháng 1 năm 1868 – 22 tháng 2 năm 1913), còn gọi là **Thanh Đức Tông Hoàng hậu** (清德宗皇后), **Long Dụ Hoàng hậu** (隆裕皇后) hay