✨Ngụy Bình Đế

Ngụy Bình Đế

Ngụy Bình Đế (chữ Hán:魏平帝) có thể là:

Danh sách

Ngụy Bình Đế Thác Bạt Xước (truy tôn, còn gọi là Đại Bình Đế) Ngụy Bình Đế Nhiễm Mẫn (có thụy hiệu khác là Vũ Điệu thiên vương)

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Ngụy Bình Đế** (_chữ Hán_:魏平帝) có thể là: ## Danh sách *Ngụy Bình Đế Thác Bạt Xước (truy tôn, còn gọi là Đại Bình Đế) *Ngụy Bình Đế Nhiễm Mẫn (có thụy hiệu khác là
**Tây Ngụy Văn Đế** (西魏文帝) (507–551), tên húy là **Nguyên Bảo Cự** (元寶炬), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Năm 534, Nguyên Bảo Cự, khi đó là
**Ngụy Bình** (; ? - ?), là tướng lĩnh Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Không rõ quê quán, hành trạng ban đầu của Ngụy Bình. Năm 220,
**Tây Ngụy Phế Đế** (西魏廢帝) (525-554), tên húy là **Nguyên Khâm** (元欽), là một hoàng đế của triều đại Tây Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thậm chí còn có ít quyền lực thực
**Uất Cửu Lư hoàng hậu** (chữ Hán: 郁久閭皇后, 525–540), thụy hiệu **Điệu hoàng hậu** (悼皇后) là hoàng hậu thứ hai của Tây Ngụy Văn Đế trong lịch sử Trung Quốc. ## Hoàng hậu Phụ thân
**Ngụy Nguyên Đế** (_chữ Hán_:魏元帝) có thể là: ## Danh sách *Ngụy Nguyên Đế Tào Hoán, Hoàng đế cuối cùng của nước Ngụy thời Tam Quốc, đời nhà Tấn bị giáng xuống làm Trần Lưu
**Bình Đế** (chữ Hán: 平帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách * Tây Hán Bình Đế (gọi tắt theo thụy hiệu chính thức là Hiếu Bình Đế) * Ngũ
**Minh Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 明元皇后; ? - 263), họ Quách, là Hoàng hậu thứ hai của Tào Ngụy Minh Đế Tào Duệ, và là Hoàng thái hậu dưới thời Tào Ngụy Phế Đế
**Hiếu Bình Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝平王皇后; 4 TCN – 23), còn gọi là **Hiếu Bình Vương hậu** (孝平王后) hoặc **Hoàng Hoàng Thất chúa** (黃皇室主), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Bình Đế
**Ngụy Phế Đế Chân Hoàng hậu** (chữ Hán: 魏廢帝甄皇后; ? - 22 tháng 8, 251), là Hoàng hậu của Tào Ngụy Phế Đế Tào Phương thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu
**Minh Điệu Mao hoàng hậu** (chữ Hán: 明悼毛皇后; ? - 22 tháng 9, năm 237), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Ngụy Minh đế Tào Duệ. ## Tiểu sử Minh Điệu Mao
**Chiến tranh Nam Tề-Bắc Ngụy** diễn ra vào thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Nam Tề và nhà Bắc Ngụy. Từ năm 479 đến năm 500, Nam Tề cùng Bắc Ngụy
**Nhà Bắc Ngụy** (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386–535), còn gọi là **Thác Bạt Ngụy** (拓拔魏), **Hậu Ngụy** (後魏) hay **Nguyên Ngụy** (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong
**Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế** (chữ Hán: 北魏明元帝; 392–423), tên húy là **Thác Bạt Tự** (拓拔嗣), là hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trai
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Ngụy Huệ Thành vương** (chữ Hán: 魏惠成王; trị vì: 369 TCN - 319 TCN) hay 369 TCN - 335 TCN) còn gọi là **Ngụy Huệ vương** (魏惠王) hay **Lương Huệ vương** (梁惠王), tên thật là
**Sự biến lăng Cao Bình** (chữ Hán 高平陵之变 _Cao Bình lăng chi biến_) còn gọi là **Chính biến lăng Cao Bình**, **Biến cố lăng Cao Bình** hoặc **Sự biến năm Chính Thủy**, phát sinh ở
**Bắc Ngụy Hiếu Minh Đế** (chữ Hán: 北魏孝明帝; 510 – 31/3/528) tên húy là **Nguyên Hủ** (), là hoàng đế thứ chín của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Do ông chỉ
**Tùy Dạng Đế** (chữ Hán: 隋煬帝, 569 - 11 tháng 4, 618), có nguồn phiên âm là **Tùy Dượng Đế**, **Tùy Dương Đế** hay **Tùy Dưỡng Đế**, đôi khi còn gọi là **Tùy Minh Đế**
**Alexandros III của Macedonia** (, ), thường được biết đến rộng rãi với cái tên **Alexander Đại đế** (tiếng Hy Lạp: _Megas Alexandros_, tiếng Latinh: _Alexander Magnus_), hay còn được một số tài liệu tiếng
**Vương Minh** (chữ Hán: 王盟, ? – 545), tự **Tử Ngỗ**, người quận Lạc Lãng, tướng lãnh nhà Tây Ngụy. Ông là cậu của Vũ Văn Thái – quyền thần nhà Tây Ngụy. ## Thân
**Tùy Văn Đế** (chữ Hán: 隋文帝; 21 tháng 7, 541 – 13 tháng 8, 604), miếu hiệu **Tùy Cao Tổ**, tên Hán là **Dương Kiên** (楊堅), tên Tiên Ti là **Fuluruqen** (普六茹堅, Phổ Lục Như
**Dương Quân** (chữ Hán: 杨钧, ? - 524), người Hoa Âm, Hoằng Nông , quan viên nhà Bắc Ngụy. ## Thân thế Quân là thành viên của sĩ tộc họ Dương ở quận Hoằng Nông.
Chi tiết sản phẩmMột set bao gồm 2 x Núm tiMô tả chi tiết: Các núm ti được bổ sung có kích cỡ khác nhau được bán riêng cho phép các bà mẹ chỉ cần
Bình sữa Hegen PPSU 150ml núm ti dành cho bé 0-3 tháng tuổiBao gồm1 x Bình Hegen PPSU 150ml1 x Núm ti Hegen size S dành cho bé từ 0 – 3 tháng tuổi✅ CHẤT
**Đế quốc Byzantine**, còn được gọi là **Đế quốc Đông La Mã**, là sự tiếp nối của Đế quốc La Mã ở các tỉnh phía đông trong thời kỳ Hậu Cổ đại và Trung cổ
THUỘC TÍNH SẢN PHẨMNhãn hiệu:usa pharmaXuất xứ:việt namHạn sử dụng:2022CHI TIẾT SẢN PHẨMviên bổ bà bầu Celevit mamabổ sung vitamin và khoáng chất , tăng cường sức đề kháng , giảm ốm nghén cho phụ
**Lý Phong** (chữ Hán: 李丰, ? – 254), tự **An Quốc**, người huyện Đông, quận Phùng Dực , quan viên nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc. ## Tuổi trẻ nổi danh Cha là Vệ úy
THUỘC TÍNH SẢN PHẨMNhãn hiệu:Khác.Xuất xứ:Việt Nam.Hạn sử dụng: 2022.Ngày sản xuất:.CHI TIẾT SẢN PHẨMviên bổ bà bầu Celevit mamabổ sung vitamin và khoáng chất , tăng cường sức đề kháng , giảm ốm nghén
**Ngụy Tục** (chữ Hán: 魏续; bính âm: Wei Xu) là một viên bộ tướng phục vụ dưới trướng của lãnh chúa Lã Bố trong thời kỳ nhà Hán của lịch sử Trung Quốc. Ngụy Tục
Túi Nhai Chống Hóc UPASS - UP0001A Cho Bé Bằng Lưới Vải1- Đặc điểm sản phẩm:• Vật liệu an toàn, không chứa BPA: Tay cầm, nắp đậy (Polypropylene); túi nhai (Nylon) • Bé có thể
BÌNH SỮA HEGEN - BÌNH SỮA TỐT VÀ AN TOÀN NHẤT HIỆN NAYBình Hegen đang làm cho các mẹ bỉm sữa đứng ngồi không yên để order cho bằng được.Thương hiệu #Hegen tuy mới mẻ
**Wilhelm I** (tên đầy đủ: _Wilhelm Friedrich Ludwig_; 22 tháng 3 năm 1797 – 9 tháng 3 năm 1888), là quốc vương Phổ từ ngày 2 tháng 1 năm 1861, chủ tịch Liên bang Bắc
SET bình sữa Hegen PPSU 150ml núm ti dành cho bé 0-3 tháng tuổiBao gồm2 x Bình Hegen PPSU 150ml2 x Núm ti Hegen size S dành cho bé từ 0 – 3 tháng tuổiMô
nhỏ|phải|Ngụy quốc
([[triện thư, 220 TCN)]] **Ngụy** (Phồn thể: 魏國; Giản thể: 魏国) là một quốc gia chư hầu trong thời kỳ Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ của quốc gia này hiện
Với bé đến tuổi ăn dặm, tập cho bé uống nước là cả một quá trình không đơn giản vì bé có thể bị sặc nước, rất nguy hiểm. Bình ống hút Mugtre – chính
Với bé đến tuổi ăn dặm, tập cho bé uống nước là cả một quá trình không đơn giản vì bé có thể bị sặc nước, rất nguy hiểm. Bình ống hút Mugtre – chính
**Vương Mậu** (chữ Hán: 王懋, ? – ?), tự **Tiểu Hưng**, người quận Lạc Lãng, tướng lãnh nhà Tây Ngụy. Ông là em họ bên ngoại (biểu đệ) của quyền thần Vũ Văn Thái. ##
**Jean Joseph Marie Gabriel de Lattre de Tassigny** (, 2 tháng 2 năm 1889 – 11 tháng 1 năm 1952) là đại tướng Pháp trong thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ hai và Chiến
**Bình Định** là một tỉnh cũ ven biển nằm ở phía bắc vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, miền Trung, Việt Nam. Ngày 12 tháng 6 năm 2025, Quốc hội thông qua Nghị quyết số
**Chiến thuật kỵ binh** là một loại chiến thuật quân sự của lực lượng kỵ binh với tính năng cơ động cao, tác chiến nhanh. Đây là lực lượng cơ động trong chiến tranh trên
**Hán Tuyên Đế** (chữ Hán: 漢宣帝; 91 TCN - 49 TCN), húy **Lưu Tuân** (劉詢), là vị Hoàng đế thứ 10 của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm 74
nhỏ|301x301px|Tượng gốm mô phỏng bộ binh và kỵ binh thời Tây Hán, trưng bày tại Bảo tàng tỉnh Hải Nam. Nhà Hán là hoàng triều thứ hai của Trung Quốc kế tục nhà Tần (221
**Diễn biến hòa bình** là khái niệm nói về một chiến lược chính trị – ý thức hệ và xã hội của chủ nghĩa tư bản và chính trị cánh hữu nhằm thay đổi hệ
**Cừu lai dê** hay **dê lai cừu** là giống lai giữa dê (_Capra hircus_) và cừu (_Ovis aries_). Cừu có 54 nhiễm sắc thể đã kết hợp với dê có 60 nhiễm sắc thể và
**Ngụy Diên** (chữ Hán: 魏延; 177-234), tên tự là **Văn Trường** (文長), là tướng quân nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa. Trong chiến dịch Bắc Phạt của Gia Cát Lượng
**Chiến tranh Thục – Ngụy (228–234)**, hay còn gọi là **Gia Cát Lượng Bắc phạt** hoặc **Lục xuất Kỳ Sơn** (chữ Hán: 六出祁山; bính âm: Lìuchū Qíshān), là một loạt chiến dịch quân sự của
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Ngụy** là một từ gốc Hán trong tiếng Việt có nhiều nghĩa tùy thuộc vào chữ Hán Nôm gốc, văn cảnh và từ ghép với nó. Nghĩa thường dùng là để chỉ sự vật, sự