✨Mao hoàng hậu (Tào Ngụy Minh Đế)

Mao hoàng hậu (Tào Ngụy Minh Đế)

Minh Điệu Mao hoàng hậu (chữ Hán: 明悼毛皇后; ? - 22 tháng 9, năm 237), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Ngụy Minh đế Tào Duệ.

Tiểu sử

Minh Điệu Mao hoàng hậu người quận Hà Nội (河内郡; nay là phía bắc Hà Nam, phía nam của Hà Bắc và phía tây của Sơn Đông), xuất thân ti tiện thấp hèn, cha bà là Mao Gia (毛嘉) chỉ là "Điển ngu xa công" (典虞车工).

Những năm Hoàng Sơ (220 - 226), Mao thị nhập phủ hầu Bình Nguyên vương Tào Duệ. Mao thị trời sinh quyến rũ, mỹ mạo động lòng người, rất được Tào Duệ sủng ái, khi ra vào bằng xe đều để bà ngồi cùng. Năm thứ 7 Hoàng Sơ (226), Tào Duệ đăng cơ, phong Mao thị là Quý tần (贵嫔).

Năm Thái Hòa nguyên niên (227), Mao Quý tần được lập làm Hoàng hậu. Cha Mao Gia được bái "Kỵ đô úy" (骑都尉), em trai Mao Tằng (毛曾) làm Lang trung.

Vợ cả Tào Duệ là Bình Nguyên vương phi Ngu thị bị Mao hoàng hậu xuất thân hàn vi lại đoạt đi vị trí Hoàng hậu, giận mắng Tào gia chỉ lập người hạ tiện làm Hoàng hậu (bà nội Tào Duệ là Biện Thái hoàng thái hậu, mẹ kế Hoàng thái hậu Quách Nữ Vương cùng Mao hoàng hậu đều xuất thân ti tiện lại là thiếp thất, sau lại được tấn phong Hoàng hậu), Tào Duệ nghe đến giận lắm, phế bỏ Ngu phi. Lời trách cứ của Ngu phi như sau:

Năm Thái Hòa nguyên niên (217), tháng 12, Tào Duệ lại tiến Mao Gia là "Bác Bình Hương hầu" (博平乡侯), lên chức "Quang Lộc đại phu" (光禄大夫); Mao Tằng làm "Phò mã đô úy" (驸马都尉). Mao Gia vốn là người xuất thân ngu tiện, không có học thức, trong một đêm trở mình thành người phú quý, cử chỉ không hề theo nền nếp. Khi đó, Tào Duệ lệnh các quan đến nhà họ Mao dự yến, Mao Gia luôn tự xưng "Hầu thân", cử chỉ thô bỉ, thiên hạ cười chê. Tào Duệ sau đó lại ban Mao Gia là Đặc tiến, Mao Tằng là "Tán kỵ thị lang" (散骑侍郎) để gia tăng danh thế.

Năm Thanh Long thứ 3 (235), Mao Gia chết, truy tặng "Quang Lộc đại phu", đổi phong An Quốc hầu (安国侯), tăng thực ấp lên 500 hộ, tính cả khi trước cộng lại là 1.000 hộ, thụy là Tiết hầu (节侯). Năm sau (236), truy phong mẹ Mao hoàng hậu là Hạ thị là Dã Vương quân (野王君).

Bị ban chết

Mao Hoàng hậu nhan sắc chóng suy, trong khi đó Quách phu nhân trong hậu cung tuổi trẻ xinh đẹp, đã thay thế Mao Hoàng hậu trở thành người được Tào Duệ chuyên sủng.

Năm Cảnh Sơ nguyên niên (237), Tào Duệ mang Quách phu nhân cùng nhiều tài tử, phi tần ở hậu uyển nghe hát, Quách thị thuyết phục nên mời Mao hoàng hậu, Tào Duệ không cho phép, đặc biệt dặn dò tùy tùng không cho Mao hoàng hậu biết. Nhưng ngày thứ hai, Mao hoàng hậu liền biết nên hỏi Tào Duệ, hôm qua tiệc du lịch ở vườn bắc vườn phải chăng khoái hoạt. Tào Duệ giận dữ, đem tả hữu hơn mười người cùng lúc xử tử. Tháng 9, Tào Duệ đem Mao hoàng hậu ban chết. Nhưng sau khi Mao hoàng hậu chết, Tào Duệ cũng không tước đoạt tư cách Hoàng hậu của bà, vẫn cho thụy hào là Điệu Hoàng hậu (悼皇后), vẫn như cũ lấy lễ Hoàng hậu chôn ở Mẫn lăng (愍陵). Gia đình bà vẫn được trọng dụng như cũ, em trai Mao Tằng thăng lên làm "Tán kỵ Thường thị" (散骑常侍), sau phong là Vũ Lâm dũng tướng Trung Lang tướng (羽林虎贲中郎将).

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Minh Điệu Mao hoàng hậu** (chữ Hán: 明悼毛皇后; ? - 22 tháng 9, năm 237), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Ngụy Minh đế Tào Duệ. ## Tiểu sử Minh Điệu Mao
**Minh Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 明元皇后; ? - 263), họ Quách, là Hoàng hậu thứ hai của Tào Ngụy Minh Đế Tào Duệ, và là Hoàng thái hậu dưới thời Tào Ngụy Phế Đế
**Ngụy Phế Đế Chân Hoàng hậu** (chữ Hán: 魏廢帝甄皇后; ? - 22 tháng 8, 251), là Hoàng hậu của Tào Ngụy Phế Đế Tào Phương thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu
**Tào Ngụy** (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương. Tào Ngụy do Tào Tháo xây dựng tiền đề nhưng con trai Tào
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Tào Ngụy Minh Đế** (chữ Hán: 曹魏明帝; 204 - 22 tháng 1, 239), tên thật **Tào Duệ** (), tự **Nguyên Trọng** (元仲), là vị Hoàng đế thứ hai của triều Tào Ngụy trong lịch sử
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Tào Phi** (chữ Hán: 曹丕; 187 - 29 tháng 6, năm 226), biểu tự **Tử Hoàn** (子桓), là vị Hoàng đế khai quốc của Tào Ngụy, một trong 3 nước thời kì Tam Quốc trong
**Từ Hoảng** (chữ Hán: 徐晃; bính âm: _Xu Huang_; (169-228), tự **Công Minh** (公明), là danh tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trong đời binh nghiệp, Từ Hoảng thể
**Tào Lâm** (chữ Hán: 曹霖, mất ngày 5 tháng 2 năm 251), là một hoàng tử Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc của Trung Quốc. Ông là con trai của Tào Phi, hoàng đế
**Hạ Hầu Huyền** (chữ Hán: 夏侯玄; 209-254), biểu tự **Thái Sơ** (泰初 hay 太初), là một quan viên Tào Ngụy thời Tam Quốc. Hạ Hầu Huyền là một trong những lãnh tụ đầu tiên của
**Hạ Hầu Mậu** (chữ Hán: 夏侯楙; bính âm: Xihou Mao), tự **Tử Lâm**, là một vị tướng lĩnh và quan chức của nhà Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc.
**Tào Mao** (chữ Hán: 曹髦, bính âm: Cao Mao; 15/11/241- 2/6/260) hay **Ngụy Thiếu Đế,** tự **Ngạn Sĩ** (彥士), hay còn được biết đến với tước hiệu **Cao Quý Hương công** (高貴鄉公) là vị hoàng
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Hoàng thái phi** (chữ Hán: 皇太妃) là một tôn xưng từ tước Phi dành cho mẹ ruột của Hoàng đế, trong trường hợp người mẹ ấy vốn là phi tần và một người mẹ cả
**Tào Vũ** (chữ Hán: 曹宇, ? – 278), tên tự là **Bành Tổ**, người huyện Tiếu, nước (quận) Bái, là hoàng thân nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**Tư Mã Chiêu** (chữ Hán: 司馬昭; 211 – 6 tháng 9, 265), biểu tự **Tử Thượng** (子上), là một chính trị gia, quân sự gia, một quyền thần trứ danh thời kì cuối của nhà
**Tư Mã Sư** (chữ Hán: 司馬師; 207 - 255), biểu tự **Tử Nguyên** (子元), là một chính trị gia, quân sự gia, quyền thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
Quý tần Ngu thị (? - ?) là phi tần của Nguỵ Minh Đế Tào Duệ, vị Hoàng đế thứ hai của triều Tào Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiến cung Không rõ
thumb|Tranh vẽ các tiểu hoàng nữ của [[Minh Hiến Tông.]] **Hoàng nữ** (chữ Hán: 皇女; tiếng Anh: _Imperial Princess_), cũng gọi **Đế nữ** (帝女), là con gái do Hậu phi sinh ra của Hoàng đế
**Chiến tranh Thục – Ngụy (228–234)**, hay còn gọi là **Gia Cát Lượng Bắc phạt** hoặc **Lục xuất Kỳ Sơn** (chữ Hán: 六出祁山; bính âm: Lìuchū Qíshān), là một loạt chiến dịch quân sự của
**Ngụy thư** (chữ Hán giản thể: 魏书; phồn thể: 魏書) là một sách lịch sử theo thể kỷ truyện trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_) do Ngụy Thâu, người Bắc
**Trần Thái** (chữ Hán: 陳泰; ?-260) là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Trần Thái có tên tự là **Huyền Bá** (玄伯), là con đại thần
**Chiến tranh Minh – Thanh** hoặc **Người Mãn Châu xâm lược Trung Quốc** (1618–1683) là thời kỳ dài của lịch sử khi người Mãn Châu (Nữ Chân) từng bước xâm lấn và chinh phục lãnh
**Mạnh Sưởng** () (919–12 tháng 7, 965), sơ danh **Mạnh Nhân Tán** (孟仁贊), tự **Bảo Nguyên** (保元), được Tống Thái Tổ truy thụy hiệu là **Sở Cung Hiếu Vương** (楚恭孝王), là hoàng đế thứ hai
**Vương Sưởng** (chữ Hán: 王昶, ? – 259) tự **Văn Thư**, người Tấn Dương, Thái Nguyên , quan viên, tướng lãnh nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc. ## Thiếu thời Bác của Sưởng là Nhu,
**Vương Chính Quân** (chữ Hán: 王政君; 71 TCN - 3 tháng 2, 13), cũng được gọi **Nguyên hậu** (元后), **Hán Nguyên hậu** (漢元后), **Hiếu Nguyên hậu** (孝元后), **Tân thất Văn mẫu** (新室文母), **Hiếu Nguyên Vương
**Tuân Úc** (còn có cách phiên âm Hán Việt khác là **Tuân Húc**, chữ Hán: 荀勖, bính âm: Xún Xù, ? – 289), tên tự là **Công Tằng** (公曾), người huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh
**Dương Diễm** (chữ Hán: 楊艷; 238 - 25 tháng 8, 274), biểu tự **Quỳnh Chi** (琼芝), là nguyên phối thê tử của Tấn Vũ Đế Tư Mã Viêm, mẹ ruột của người kế vị là
**_Tam quốc diễn nghĩa_** (giản thể: 三国演义; phồn thể: 三國演義, Pinyin: _sān guó yǎn yì_), nguyên tên là **_Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa_**, là một cuốn tiểu thuyết dã sử về lịch sử
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã
**Tào Tháo** (; ; (155– 15 tháng 3 năm 220), biểu tự **Mạnh Đức** (孟德), tiểu tự **A Man** (阿瞞) là nhà chính trị, nhà quân sự và còn là một nhà thơ nổi tiếng
**Giả Sung** (chữ Hán: 賈充; 217 – 282), tên tự là **Công Lư** (公閭), còn được gọi thụy hiệu là **Lỗ Vũ công** (魯武公), là đại thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc và nhà
thumb|Dương Hỗ **Dương Hỗ** (chữ Hán: 羊祜; 221-278) còn gọi là **Dương Hộ** hay **Dương Hựu**, tên tự là **Thúc Tử**, người Nam Thành, Thái Sơn, Thanh Châu, là nhà chiến lược, nhà quân sự,
Dưới đây là danh sách ghi nhận về những cuộc nhường ngôi trong lịch sử Trung Quốc: ## Tự nguyện nhường ngôi ### Nhường ngôi nhưng vẫn giữ quyền nhiếp chính # Năm 299 TCN,
**Vương Túc** (chữ Hán: 王肃, 195 – 256) tự **Tử Ung**, quan viên, học giả nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Túc là người huyện Đàm, quận
**Chung Hội** (chữ Hán: 鍾會; 225 - 3 tháng 3, 264), biểu tự **Sĩ Quý** (士季), là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công ổn định bờ
Nằm trên băng tìm cá chép là biểu tượng gắn liền với Vương Tường. **Vương Tường** (chữ Hán: 王祥, 180 hoặc 184 – 268) là quan viên, tam công nhà Tào Ngụy thời Tam quốc,
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 174 – 228) vốn có tên là **Giả Cù**, tên tự là **Lương Đạo**, người huyện Tương Lăng, quận Hà Đông, tướng lãnh cuối thời Đông Hán, quan viên, khai
**Trần Tuyên Đế** (chữ Hán: 陳宣帝, 530–582), tên húy là **Trần Húc** (), hay **Trần Đàm Húc** (陳曇頊), tên tự **Thiệu Thế** (紹世), tiểu tự **Sư Lợi** (師利), là một hoàng đế của triều Trần
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Đặng Ngải** (chữ Hán: 鄧艾; 197 - 264), tự **Sĩ Tái** (士载), là một đại tướng trứ danh của Tào Ngụy dưới thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là một trong những
**Dương Tu** (chữ Hán: 杨修; 175 - 219), biểu tự **Đức Tổ** (德祖), là một mưu sĩ của Tào Ngụy, phục vụ dưới trướng của Tào Tháo, về sau đi theo trợ giúp con thứ
**Chiến tranh Thục-Ngụy (263-264)** hay **chiến dịch Tào Ngụy diệt Thục Hán** là cuộc chinh phạt nhà Thục Hán của nhà Tào Ngụy (mà quyền hành đang nằm trong tay của họ Tư Mã) diễn
**Chiến tranh Thục – Ngụy** **(247–262)**, hay còn biết đến với tên gọi **Cửu phạt Trung Nguyên**, là một loạt các chiến dịch quân sự có quy mô vừa và nhỏ diễn ra chủ yếu
**Nhạc Tiến** (chữ Hán: 樂進; ?-218), tự Văn Khiêm, là một võ tướng dưới quyền Tào Tháo cuối thời Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông được miêu tả là có phần thấp bé
**Dữu Lượng** (chữ Hán: 庾亮, 289 - 340), tên tự là **Nguyên Quy** (元規), nguyên quán ở huyện Yên Lăng, quận Dĩnh Xuyên, là đại thần, tướng lĩnh xuất thân từ ngoại thích dưới thời
Nhà Chu (1066 TCN - 256 TCN) là triều đại dài nhất trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc, nếu tính từ Hậu Tắc được Đường Nghiêu phân phong thì sự hiện
**Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế** (chữ Hán: 北齊孝昭帝; 535–561), tên húy là **Cao Diễn** (高演), tên tự là **Diên An** (延安), là hoàng đế thứ ba của triều Bắc Tề trong lịch sử Trung Quốc.
**Thành Tế** (chữ Hán: 成濟, bính âm: Cheng Ji; ?-260) là một binh sĩ dưới quyền của Tư Mã Chiêu trong thời Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc, Thành Tế là người đã trực