Lý Phong (chữ Hán: 李丰, ? – 254), tự An Quốc, người huyện Đông, quận Phùng Dực , quan viên nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc.
Tuổi trẻ nổi danh
Cha là Vệ úy Lý Nghĩa nhà Tào Ngụy. Ban đầu, Phong còn là bình dân, lên 17, 18 tuổi, có tiếng trong sạch ở Nghiệp Hạ, giỏi đánh giá người khác, được người trong nước khen ngợi, không ai không chú ý đến ông. Giữa những năm Hoàng Sơ (220 – 226), nhân Lý Nghĩa nhậm chức ở kinh đô, Phong được triệu làm Tùy quân. Phong ở Hứa Xương, tiếng tăm ngày một thịnh. Lý Nghĩa không thích việc này, bèn lệnh Phong đóng cửa, không đi lại với khách khứa.
Khi Tào Duệ còn là Thái tử, Phong vẫn đang nghiên cứu văn học. Đến lúc Tào Duệ lên ngôi, là Tào Ngụy Minh đế, nhân có người ở Đông Ngô đến hàng, bèn hỏi: "Giang Đông có nghe đến danh sĩ Trung Quốc nào chăng?" Đáp: "Có nghe đến Lý An Quốc." Bấy giờ Phong làm Hoàng môn lang, Minh đế hỏi An Quốc là ai, tả hữu đáp là Phong, đế nói: "Tiếng tăm của Phong truyền đến Ngô Việt à?" Về sau được chuyển làm Kỵ đô úy, Cấp sự trung. Sau khi Minh đế băng, được làm Vĩnh Ninh thái phó, nhưng triều đình cho rằng danh vọng của ông lớn hơn khả năng, nên không được trọng dụng.. Sau sự biến lăng Cao Bình, Tư Mã Ý tâu xin giết Sảng (249), dừng xe trước cửa cung, nói cho Phong biết; ông sợ đến mức thở không ra hơi, quỵ xuống không đứng dậy ngay được. để cật vấn ông. Phong không chịu nói thật, biết rằng vạ đến, nghiêm sắc mặt mắng: "Cha con ngươi trong lòng gian trá, muốn khuynh đảo xã tắc, tiếc rằng sức ta yếu, không thể bắt mà giết đi!" Sư nổi giận, dùng vòng sắt trên cán đao đập chết Phong, gởi thây đến Đình úy. Sau đó Sư cho bắt giữ Lý Thao cùng bọn Hà Hầu Huyền, Trương Tập, sai Chung Dục làm án.
Chung Dục kết án: "Phong cùng bọn Hoàng môn giám Tô Thước, Vĩnh Ninh thự lệnh Nhạc Đôn, Nhũng tòng bộc xạ Lưu Hiền bày mưu rằng: Vào ngày bái Quý nhân, các doanh binh đều đóng đồn trước cửa, bệ hạ bước ra, nhân lúc ấy tiếp đón bệ hạ, giao cho quần liêu người và binh khí, rồi giết Đại tướng quân; nếu bệ hạ không theo, thì bức bách cùng đi. Mưu lấy Huyền làm Đại tướng quân, Tập làm Phiêu kỵ tướng quân; Huyền, Tập đều biết mưu của họ." Tư Mã Sư bèn tru di tam tộc những người nói trên.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lý Phong** (chữ Hán: 李丰, ? – 254), tự **An Quốc**, người huyện Đông, quận Phùng Dực , quan viên nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc. ## Tuổi trẻ nổi danh Cha là Vệ úy
**Tào Ngụy** (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương. Tào Ngụy do Tào Tháo xây dựng tiền đề nhưng con trai Tào
**Tào Phi** (chữ Hán: 曹丕; 187 - 29 tháng 6, năm 226), biểu tự **Tử Hoàn** (子桓), là vị Hoàng đế khai quốc của Tào Ngụy, một trong 3 nước thời kì Tam Quốc trong
**Tào Phương** (chữ Hán: 曹芳; 232–274; cai trị: 239 – 254) tên tự là **Lan Khanh** (蘭卿), là hoàng đế thứ ba của nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trước
**Tào Thực** (chữ Hán: 曹植, 192 - 27 tháng 12, 232), tự **Tử Kiến** (子建), còn được gọi là **Đông A vương** (東阿王), là một hoàng thân của Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch
**Tào Ngụy Minh Đế** (chữ Hán: 曹魏明帝; 204 - 22 tháng 1, 239), tên thật **Tào Duệ** (), tự **Nguyên Trọng** (元仲), là vị Hoàng đế thứ hai của triều Tào Ngụy trong lịch sử
**Tào Sảng** (chữ Hán: 曹爽, ? - 9 tháng 2, 249), biểu tự **Chiêu Bá** (昭伯), là một nhà quân sự và nhà chính trị quan trọng của triều đại Tào Ngụy trong thời kỳ
**Lý Điển** (180—215; tiếng Hán: 李典; Phiên âm: Lǐ Diǎn), tự **Man Thành** (曼成), là một đại tướng của Tào Ngụy trong thời Tam Quốc. Ông đã tham gia vào trận Quan Độ giữa Tào
**Tào Nhân** (chữ Hán: 曹仁; 168-223), biểu tự **Tử Hiếu** (子孝), là công thần khai quốc nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tào Nhân người huyện Tiếu,
**Tào Hưu** (chữ Hán: 曹休; bính âm: Cao Xiu; 170-228) tự **Văn Liệt** là một tướng lĩnh nhà Ngụy phục vụ cho Thừa tướng Tào Tháo trong thời nhà Hán của lịch sử Trung Quốc,
**Lý Mậu** (chữ Hán: 李茂, 432 – 502), tên tự là **Trọng Tông**, người huyện Địch Đạo, quận Lũng Tây , quan viên nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Hồng** (chữ Hán: 曹洪; 166— 233), biểu tự **Tử Liêm** (子廉), là công thần khai quốc nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Tào Hồng là người
**Trương hoàng hậu** (; ? – ?), không rõ tên thật, là hoàng hậu của Ngụy Phế đế Tào Phương, vị vua thứ ba nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
**Chiến tranh Nam Tề-Bắc Ngụy** diễn ra vào thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Nam Tề và nhà Bắc Ngụy. Từ năm 479 đến năm 500, Nam Tề cùng Bắc Ngụy
**Quán Khâu Kiệm** (; ? – 255), còn phiên âm là **Vô Kỳ Kiệm** hoặc **Vô Khâu Kiệm**, là tướng lĩnh Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Quán
**Cao Câu Ly** (; tiếng Hàn trung đại: 고ᇢ롕〮 Gowoyeliᴇ), (năm thành lập theo truyền thống là năm 37 trước Công nguyên, có lẽ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên – 668) là một
**Lý Thông** (chữ Hán: 李通, 168 - 209), tên tự là **Văn Đạt**, tên lúc nhỏ là **Vạn Ức**, người huyện Bình Xuân, quận Giang Hạ thuộc Kinh châu, là tướng lĩnh tập đoàn quân
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Lý Nhân Tông** (chữ Hán: 李仁宗 22 tháng 2 năm 1066 – 15 tháng 1 năm 1128) là vị hoàng đế thứ tư của nhà Lý trong lịch sử Việt Nam. Ông trị vì Đại
**Hán Hiến Đế** (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), tên thật là **Lưu Hiệp** (劉協), tự là **Bá Hòa** (伯和), là vị Hoàng đế
**Chiến tranh Thục – Ngụy (228–234)**, hay còn gọi là **Gia Cát Lượng Bắc phạt** hoặc **Lục xuất Kỳ Sơn** (chữ Hán: 六出祁山; bính âm: Lìuchū Qíshān), là một loạt chiến dịch quân sự của
**Tư Mã Ý** (chữ Hán: 司馬懿; 179 – 7 tháng 9 năm 251), biểu tự **Trọng Đạt** (仲達), là nhà chính trị, nhà quân sự phục vụ nước Tào Ngụy thời kỳ Tam Quốc trong
**Trương Liêu** (chữ Hán: 張遼; bính âm: _Zhang Liao_; 169-222) tự là **Văn Viễn**, là danh tướng phục vụ chính quyền nhà Tào Ngụy vào thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Tào Tháo** (; ; (155– 15 tháng 3 năm 220), biểu tự **Mạnh Đức** (孟德), tiểu tự **A Man** (阿瞞) là nhà chính trị, nhà quân sự và còn là một nhà thơ nổi tiếng
**Chân hoàng hậu** (; 26 tháng 1 năm 183 - 4 tháng 8, 221), còn được gọi là **Chân Phục** (甄宓) hoặc **Chân Lạc** (甄洛), đương thời xưng là **Chân phu nhân** (甄夫人), là nguyên
**Lý Thế Tích** (李世勣) (594 – 1 tháng 1 năm 670), nguyên danh **Từ Thế Tích** (徐世勣), dưới thời Đường Cao Tông được gọi là **Lý Tích** (李勣), tên tự **Mậu Công** (懋功), thụy hiệu
**Giả Hủ** (chữ Hán: 贾诩; 147-224), tự là **Văn Hòa**, người huyện Cô Tang, quận Vũ Uy, tỉnh Cam Túc của Trung Quốc. Ông được biết đến nhiều nhất với các mưu kế đề xuất
**Cao Ngao Tào** (chữ Hán: 高敖曹; 491-538), vốn tên húy là **Cao Ngang** (chữ Hán: 高昂), tên tự là **Ngao Tào**, nhưng thường được gọi bằng tên chữ, dân tộc Hán, người huyện Tu, Bột
**Giả Sung** (chữ Hán: 賈充; 217 – 282), tên tự là **Công Lư** (公閭), còn được gọi thụy hiệu là **Lỗ Vũ công** (魯武公), là đại thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc và nhà
**Ngụy Diên** (chữ Hán: 魏延; 177-234), tên tự là **Văn Trường** (文長), là tướng quân nhà Thục Hán thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa. Trong chiến dịch Bắc Phạt của Gia Cát Lượng
**Vương Lãng** (chữ Hán: 王朗, bính âm: Wang Lang; ?-228) tự là **Cảnh Hưng** là tướng cuối thời Đông Hán, công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
**Giả Quỳ** (chữ Hán: 贾逵, 174 – 228) vốn có tên là **Giả Cù**, tên tự là **Lương Đạo**, người huyện Tương Lăng, quận Hà Đông, tướng lãnh cuối thời Đông Hán, quan viên, khai
**Chung Hội** (chữ Hán: 鍾會; 225 - 3 tháng 3, 264), biểu tự **Sĩ Quý** (士季), là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông có công ổn định bờ
**Tấn Vũ Đế** (chữ Hán: 晉武帝; 236 – 16 tháng 5, 290), tên thật là **Tư Mã Viêm** (司馬炎), biểu tự **An Thế** (安世), là vị Hoàng đế đầu tiên của nhà Tấn trong lịch
**Tư Mã Sư** (chữ Hán: 司馬師; 207 - 255), biểu tự **Tử Nguyên** (子元), là một chính trị gia, quân sự gia, quyền thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
**Chiến dịch Thọ Xuân** (chữ Hán: 壽春三叛 _Thọ Xuân tam bạn_), hay còn gọi là **Ba lần binh biến Thọ Xuân** bao gồm 3 cuộc chiến chống lại các chính quyền địa phương của quyền
**Đặng Ngải** (chữ Hán: 鄧艾; 197 - 264), tự **Sĩ Tái** (士载), là một đại tướng trứ danh của Tào Ngụy dưới thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là một trong những
**Từ Hoảng** (chữ Hán: 徐晃; bính âm: _Xu Huang_; (169-228), tự **Công Minh** (公明), là danh tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trong đời binh nghiệp, Từ Hoảng thể
**Đổng Chiêu** (chữ Hán: 董昭; 156-236) là đại thần cuối thời Đông Hán, công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Ngầm giúp Tào Tháo Đổng Chiêu
**Tào Tham** (chữ Hán: 曹参; ?-190 TCN) tự là **Kính Bá**, người huyện Bái (nay là huyện Bái, tỉnh Giang Tô), là công thần khai quốc nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Vu Cấm** (chữ Hán: 于禁; ?-221), tên tự là **Văn Tắc** (文则), là một võ tướng cuối thời Đông Hán, thuộc hạ của Tào Tháo. Vu Cấm gia nhập quân Tào năm 192, khi nội
**Lý Mật** (; 582 – 619), biểu tự **Huyền Thúy** (玄邃), lại có tự **Pháp Chủ** (法主), là một thủ lĩnh nổi dậy chống lại sự cai trị của triều Tùy. Ban đầu, ông là
**Tần Lãng** (chữ Hán: 秦朗), tự **Nguyên Minh**, tên lúc nhỏ là **A Tô**, người quận Tân Hưng, con nuôi của quyền thần Tào Tháo nhà Đông Hán, tướng lãnh, sủng thần của Tào Ngụy
**Tuân Úc** (còn có cách phiên âm Hán Việt khác là **Tuân Húc**, chữ Hán: 荀勖, bính âm: Xún Xù, ? – 289), tên tự là **Công Tằng** (公曾), người huyện Dĩnh Âm, quận Dĩnh
**Tư Mã Chiêu** (chữ Hán: 司馬昭; 211 – 6 tháng 9, 265), biểu tự **Tử Thượng** (子上), là một chính trị gia, quân sự gia, một quyền thần trứ danh thời kì cuối của nhà
**Tuân Úc** (chữ Hán: 荀彧, bính âm: _Xún Yù_; 163-216), biểu tự **Văn Nhược** (文若), là một mưu sĩ, chính trị gia và quan đại thần thời cuối Đông Hán, có công lớn giúp Tào
**Chu Linh** (chữ Hán: 朱靈; ?-?), tự **Văn Bác** (文博), là một võ tướng của Tào Ngụy trong thời Tam Quốc. Ông từng phục vụ dưới quyền quân phiệt Viên Thiệu và sau đó là
**Hoa Hâm** (chữ Hán: 華歆; bính âm: Hua Xin; 157-231) là đại thần cuối thời Đông Hán, công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Hoa Hâm có
**Trần Quần** (chữ Hán: 陳群; Phiên âm: Ch'en Ch'ün; ?-236) là công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Trần Quần có tên tự là
**Vương Lăng** (chữ Hán: 王淩; Phiên âm: Wang Ling; 171 - 251), tên tự là **Ngạn Vân** (彥雲), là đại thần nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ