Lưu Phần (chữ Hán: 刘蕡, ? – ?), tự Khứ Hoa, người Xương Bình, U Châu , danh sĩ ở giai đoạn trung kỳ đời Đường.
Cuộc đời
Phần ngụ cư ở khoảng Biện, Lương; ông học rộng, giỏi Thuộc văn và làu thông Tả thị Xuân thu. Phần cùng bằng hữu kết giao, giỏi nói chuyện hưng vong đời xưa, ưa bàn luận sách lược vương bá, tính thâm trầm có mưu, chính trực ghét ác. Nhắc đến tình hình đương thời, Phần tỏ ra hăng hái muốn giúp đời, bồn chồn muốn trừ gian.
Từ cuối thời Đường Hiến Tông về sau, quyền thế của hoạn quan ngày một lớn: trong cung khống chế hoàng đế, ngoài triều bức hiếp quần thần. Khi Phần vẫn còn ở nhà tranh, luôn cảm thấy đau lòng và giận dữ. Năm Bảo Lịch thứ 2 (826) thời Đường Kính Tông, Phần đỗ tiến sĩ. Năm Thái Hòa thứ 2 (828) thời Đường Văn Tông, Phần tham dự khoa thi Hiền lương phương chánh năng trực ngôn cực gián, dâng lên bài thi có hơn 6000 chữ, chỉ trích hoạn quan gây loạn chánh sự, lầm lỡ nước nhà, khuyến khích hoàng đế diệt trừ bọn họ; đời sau gọi là Đối hiền lương phương chánh trực ngôn cực gián sách (对贤良方正直言极谏策), được sử cũ chép lại toàn văn.
Khoa thi ấy lấy 22 người thi đỗ, trong đó có nhiều danh sĩ: Bùi Hưu, Lý Cáp, Lý Cam, Đỗ Mục, Mã Thực, Thôi Dư, Vương Thức, Thôi Thận,... đều được trừ quan chức. Khảo sách quan (tức là giám khảo) là Tả tán kỵ thường thị Phùng Túc, Thái Thường thiếu khanh Giả Tốc, Khố bộ lang trung Bàng Nghiêm đọc bài của Phần thì thán phục, nhận xét ông chẳng kém gì Triều Thác, Đổng Trọng Thư đời Hán; nhưng họ sợ hoạn quan căm giận, nên không dám chọn bài của ông. Kẻ sĩ đọc bài của Phần, chẳng ai không rơi nước mắt, ngự sử liên kết dâng chương khen ông ngay thẳng. Lý Cáp nói: “Phần rớt mà tôi đỗ, sao có thể mặt dày như thế!?” rồi dâng sớ xin nhường quan chức của mình cho Phần, Đường Văn Tông không trả lời.
7 năm sau, sự biến Cam Lộ nổ ra (835), Lệnh Hồ Sở, Ngưu Tăng Nhụ trước sau bị đẩy ra khỏi triều đình, ở trấn đều vời Phần làm Tòng sự, thụ chức Bí thư lang, lấy lễ thầy trò mà đối đãi. Cựu thư và Tư trị thông giám cho biết Phần mất ở chức Sử phủ ngự sử; Tân thư và Đường giám (唐鑑) cho biết hoạn quan vẫn rất căm ghét Phần, vu cáo rồi biếm làm Liễu Châu tư hộ tham quân, cuối cùng ông mất ở chức vụ này. Thuyết sau đáng tin cậy hơn, vì nhà thơ cùng thời với Phần là Lý Thương Ẩn từng làm 3 bài thơ: Tặng Lưu tư hộ Phần (赠刘司户蕡), Khốc Lưu Phần (哭刘蕡) và Khốc Lưu tư hộ Phần (哭刘司户蕡).
Đến khi Chu Toàn Trung giết chết bọn Hàn Toàn Hối (902), Tả thập di La Cổn nhắc lại cố sự của Phần, Đường Chiêu Tông cảm động, tặng ông chức Tả gián nghị đại phu, cho con cháu làm quan.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Phần** (chữ Hán: 刘蕡, ? – ?), tự **Khứ Hoa**, người Xương Bình, U Châu , danh sĩ ở giai đoạn trung kỳ đời Đường. ## Cuộc đời Phần ngụ cư ở khoảng Biện,
**Lưu Khiêm** () hay **Lưu Tri Khiêm** () (? - 894), được Nam Hán truy tôn là **Thánh Vũ hoàng đế** (聖武皇帝) và miếu hiệu **Đại Tổ** (代祖), là một sĩ quan tại Thanh Hải
**Nhà Đường** là một hoàng triều cai trị Trung Quốc từ năm 618 đến năm 907. Thành lập bởi gia tộc họ Lý, nhà Đường là triều đại kế tục nhà Tùy (581–618) và là
**Dương Thu** (chữ Hán: 杨收, 816 – 870), tự **Tàng Chi**, là tể tướng vãn kỳ đời Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Nhà họ Dương tự nhận là hậu duệ của
**Lý Thân** (chữ Hán: 李绅, ? – 846), tên tự là **Công Thùy**, tịch quán ở Vô Tích, Nhuận Châu , nhà chính trị, nhà văn hóa hoạt động trong giai đoạn trung kỳ đời
**Lý Cương** (chữ Hán: 李纲, 547 – 631), biểu tự **Văn Kỷ** (文纪), là một quan viên trải 3 đời Bắc Chu, nhà Tùy và nhà Đường. Ông là bậc đại Nho, từng phụng sự
**Vương Tấn** (chữ Hán: 王缙, 700 – 781), tự **Hạ Khanh**, người phủ Hà Trung, đạo Hà Đông , tể tướng nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Tấn là thành viên
**Lý Tĩnh** (chữ Hán: 李靖; 571 - 649), biểu tự **Dược Sư** (药师), người huyện Tam Nguyên, Ung Châu (nay là huyện Tam Nguyên, tỉnh Thiểm Tây Trung Quốc), là tướng lĩnh và khai quốc
**Lý Hiền** (chữ Hán: 李賢, 29 tháng 1, 655 - 13 tháng 3, 684), biểu tự **Minh Doãn** (明允), theo mộ chí thì biểu tự của ông là **Nhân** (仁), được biết đến với thụy
**Trương Tuấn** (張濬, ? - 20 tháng 1 năm 904), tên tự **Vũ Xuyên** (禹川), là một quan lại triều Đường, từng giữ đến chức _Đồng bình chương sự_ dưới triều đại của Đường Hy
**Đường Lâm** (chữ Hán: 唐临, 600? – 659?), tên tự là **Bổn Đức**, tịch quán ở Trường An, Kinh Triệu , là quan viên nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Ông
**Đường Đức Tông** (chữ Hán: 唐德宗; 27 tháng 5, 742 - 25 tháng 2, 805), húy **Lý Quát** (李适), là vị Hoàng đế thứ 10 hay thứ 12 của nhà Đường trong lịch sử Trung
Đền Ngọc Sơn thờ Lưu Cơ ở Ninh Bình **Lưu Cơ** (chữ Hán: 劉基, 924-979) là một trong những vị khai quốc công thần nhà Đinh, có công giúp Đinh Tiên Hoàng đánh dẹp, chấm
**Lưu Huy** (
fl. CE thế kỷ thứ 3) là một nhà toán học Trung Quốc và nhà văn sống ở nước Tào Ngụy trong Tam Quốc giai đoạn (220-280) của Trung Quốc. Năm 263, ông
**Vương Thức** () là một quan lại và tướng lĩnh triều Đường. Ông từng là chỉ huy chiến dịch chống quân Nam Chiếu tại An Nam; cũng như chỉ huy chiến dịch trấn áp cuộc
**Lưu Nguyên** (chữ Hán: 刘源, ? – ?), tự **Bạn Nguyễn**, người Tường Phù, Hà Nam, là họa sĩ, nhà thiết kế mỹ thuật công nghệ cung đình đời Thanh. Ông từng thiết kế gốm
**Lưu Phan** (chữ Hán: 刘璠, ?- ?), người huyện Tương, Bái (quận) quốc, Duyện Châu , tướng lãnh cuối đời Tây Tấn. ## Cuộc đời và sự nghiệp Cha là Kinh Châu thứ sử Lưu
**Dương Thành** (chữ Hán: 阳城, 736 – 805), tự **Kháng Tông**, nguyên quán là huyện Bắc Bình, Định Châu , sinh quán là huyện Hạ, Thiểm Châu , ẩn sĩ, quan viên trung kỳ đời
**Lý Thư Hùng** (chữ Hán: 李忠; 643 - 665), biểu tự Bổn **Chính Quân** (正本), là Hoàng tử đầu tiên của Đường Cao Tông Lý Trị, và cũng trở thành người đầu tiên là Hoàng
**Mã Lân** (chữ Hán: 马璘, 721 – 777), tự **Nhân Kiệt**, người Phù Phong, Kỳ Châu , tướng lãnh trung kỳ đời Đường. ## Thân thế Lân sinh ra trong gia đình nhiều đời làm
**Đường Thái Tông** (chữ Hán: 唐太宗, 28 tháng 1 năm 598 – 10 tháng 7 năm 649), tên thật **Lý Thế Dân** (李世民), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại nhà Đường trong
**Đường Cao Tông** (chữ Hán: 唐高宗, 21 tháng 7 năm 628 - 27 tháng 12 năm 683) là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Dương Quý phi** (chữ Hán: 楊貴妃, 719 – 756), còn gọi là **Dương Ngọc Hoàn** (楊玉環) hay **Dương Thái Chân** (楊太真), là một phi tần rất được sủng ái của Đường Huyền Tông Lý Long
**Đường Cao Tổ** (chữ Hán: 唐高祖, hiệu là **Lý Uyên** (李淵), biểu tự **Thúc Đức** (叔德), 8 tháng 4, 566 – 25 tháng 6, 635), là vị hoàng đế khai quốc của triều Đường trong
**Đường Duệ Tông** (chữ Hán: 唐睿宗, 22 tháng 6, 662 - 13 tháng 7, 716), húy **Lý Đán** (李旦), là vị Hoàng đế thứ năm và thứ bảy của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Đường Huyền Tông** (chữ Hán: 唐玄宗, bính âm: Xuánzōng ; 8 tháng 9, 685 tên thật là **Lý Long Cơ**, có thời điểm gọi là **Võ Long Cơ** () trong giai đoạn 690 - 705,
**Đường Đại Tông** (chữ Hán: 唐代宗; 11 tháng 11, 726 - 10 tháng 6, 779), húy **Lý Dự** (李豫), là vị Hoàng đế thứ 9 hay thứ 11 của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Cựu Đường thư** (tiếng Trung phồn thể: 舊唐書, giản thể: 旧唐书; bính âm: Jiù táng shū) là bộ sách lịch sử nằm trong 24 bộ chính sử Trung Quốc do sử quan Lưu Hú triều
**Đường Túc Tông** (chữ Hán: 唐肃宗; 21 tháng 2, 711 - 16 tháng 5, 762), tên thật **Lý Hanh** (李亨), là vị Hoàng đế thứ 8, hay thứ 10 của nhà Đường trong lịch sử
**Dương Hành Mật** (, 852 – 24 tháng 12 năm 905), nguyên danh **Dương Hành Mẫn** (楊行愍, đổi tên năm 886), tên tự **Hóa Nguyên** (化源) là người giữ chức Hoài Nam tiết độ sứ
**Đường Hiến Tông** (chữ Hán: 唐憲宗; 17 tháng 3 năm 778 - 14 tháng 2 năm 820), tên thật là **Lý Thuần** (李純), là vị Hoàng đế thứ 12 hay 14 của nhà Đường trong
**Tiền Lưu** (chữ Hán: 錢鏐; 10 tháng 3 năm 852-6 tháng 5 năm 932, tên tự là **Cụ Mỹ** (具美), tiểu tự là **Bà Lưu** (婆留), gọi theo thụy hiệu là **Ngô Việt Vũ Túc
**Đường Trung Tông** (chữ Hán: 唐中宗, 26 tháng 11 năm 656 - 3 tháng 7 năm 710), là vị Hoàng đế thứ tư và thứ sáu của nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, từng
**Lưu Tổng** (chữ Hán: 劉總, bính âm: Liu Zong, ? - 2 tháng 5 năm 821), pháp hiệu **Đại Giác** (大覺), tước hiệu **Sở công** (楚公), là Tiết độ sứ Lư Long dưới thời nhà
**Đường Ý Tông** (chữ Hán: 唐懿宗; 28 tháng 12 năm 833 - 15 tháng 8 năm 873), húy **Lý Thôi** (李漼), là vị hoàng đế thứ 18 hay 20 của triều đại nhà Đường trong
**Đường Văn Tông** (chữ Hán: 唐文宗; 20 tháng 11, năm 809 - 10 tháng 2, năm 840), tên thật **Lý Ngang** (李昂), là vị Hoàng đế thứ 15 hay 17 của triều đại nhà Đường
**Đường Vũ Tông** (chữ Hán: 唐武宗; 2 tháng 7 năm 814 - 22 tháng 4 năm 846 của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 841 đến khi
**Đường Mục Tông** (chữ Hán: 唐穆宗; 26 tháng 7, 795 - 25 tháng 2, 824), tên thật **Lý Hằng** (李恆) trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 820 đến 824, chỉ được
**Lưu Tri Kỷ** (chữ Hán: 劉知幾; 661 - 721) là nhà sử học Trung Quốc, tác giả cuốn Sử thông thời Đường. ## Thân thế Lưu Tri Kỷ tự là **Tử Huyền**, người Bành Thành.
**Đường Thuận Tông** (chữ Hán: 唐順宗; 21 tháng 2, 761 - 11 tháng 2, 806), tên thật **Lý Tụng** (李誦), là vị Hoàng đế thứ 11 hay 13 của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Lưu Vũ Chu** (, ? - 622?) là một thủ lĩnh nổi dậy chống lại quyền cai trị của triều Tùy. Ông được Đông Đột Quyết lập làm khả hãn, tự xưng đế, song ban
, thụy hiệu là **Bành Thành Cung công** (彭城恭公) là Tiết độ sứ Lư Long dưới triều nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông chỉ tại vị trong vòng nửa năm kể từ sau
**Lưu Ẩn** (, 874–911) là một quân phiệt vào cuối thời nhà Đường và thời nhà Lương. Ông từng giữ chức vụ Thanh Hải quân Tiết độ sứ, trị sở nay thuộc Quảng Châu, Quảng
**Lưu Thủ Văn** (, ? - 910) là Nghĩa Xương tiết độ sứ vào cuối thời nhà Đường và đầu thời nhà Hậu Lương. Ông là con của Lữ Long tiết độ sứ Lưu Nhân
**Gia Luật Lưu Ca** (chữ Hán: 耶律留哥, 1165 – 1220) hay **Lưu Cách** (琉格) , người dân tộc Khiết Đan, là thủ lĩnh nổi dậy phản kháng cuối đời Kim, nhà sáng lập nước Đông
**Lưu Văn Tĩnh** (chữ Hán: 劉文靜; 568–619), tự **Triệu Nhân** (肇仁), hiệu là **Lỗ công** (魯公), là một chính trị gia và từng giữ chức Tể tướng dưới thời nhà Đường. Ông vốn là quan
**Đường Kính Tông** (chữ Hán: 唐敬宗, 22 tháng 7, năm 809 - 9 tháng 1, năm 827), tên thật **Lý Đam** (李湛), là vị Hoàng đế thứ 13 hay 15 của nhà Đường trong lịch
**Trận Tuy Dương** (chữ Hán: 睢陽之戰 _Tuy Dương chi chiến_) là cuộc chiến giữa nhà Đường và chính quyền Đại Yên, là một phần của loạn An Sử giữa thế kỷ 8 trong lịch sử
**Lưu Vĩnh** (chữ Hán: 刘永, ? – 27), sinh quán Tuy Dương, Lương Quận, Dự Châu , hoàng thân nhà Hán, thủ lĩnh tối cao trên danh nghĩa của các lực lượng quân phiệt vùng