✨Lưu Tổng

Lưu Tổng

Lưu Tổng (chữ Hán: 劉總, bính âm: Liu Zong, ? - 2 tháng 5 năm 821), pháp hiệu Đại Giác (大覺), tước hiệu Sở công (楚公), là Tiết độ sứ Lư Long dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ông làm chính biến giết hại phụ thân Lưu Tế và huynh trưởng Lưu Cổn năm 810, rồi đoạt quyền kiểm soát đất Yên, cai trị bán độc lập với chính quyền trung ương. Năm 821, Lưu Tổng quyết định xuất gia và giao trả 9 châu thuộc Lư Long cho nhà Đường, không bao lâu sau ông qua đời.

Giết cha anh đoạt ngôi

Sử sách không ghi rõ Lưu Tổng chào đời vào thời gian nào. Ông là con trai thứ hai của tiền Tiết độ sứ Lưu Tế (người cai trị Lư Long từ năm 785 đến 810). Theo tục lệ ở Hà Bắc tam trấn, các tiết độ sứ sẽ truyền ngôi cho con mình, và người con trai trưởng của tiết độ sứ đương nhiệm được phong làm Tiết độ phó sự, giống như chức vị thế tử trong các nước chư hầu, vì vậy chức phó sứ được giao cho anh trai ông là Lưu Cổn.

Cựu Đường thư ghi nhận Lưu Cổn tính âm tặc hiểm quyệt. Từ năm 809, Lưu Tế cử quân hỗ trợ chính quyền trung ương thảo phạt Tiết độ sứ phản động ở Thành Đức là Vương Thừa Tông. Lưu Tế bổ nhiệm Lưu Cổn ở lại U châu trong coi công việc, còn mình và Lưu Tổng ra trận. Lúc này Tổng giữ chức thứ sử Doanh châu, được phong làm Hành doanh đô binh mã sử. Quân của Lưu Tổng chỉ huy bao vây thành An Bình trong một ngày, tuy nhiên nhanh chóng bị đẩy lùi. Quân Lư Long cũng gặp nguy khốn ở Nhiêu Dương và không thể tiến sâu vào lãnh thổ Thành Đức. Cuối cùng chiến dịch không thu được kết quả, triều đình rốt cục xá tội cho Vương Thừa Tông.

Khi kết thúc chiến dịch thì Lưu Tế đã bị bệnh nặng ở Nhiêu Dương. Lưu Tổng bèn tính chuyện cướp ngôi, liền liên mưu với phán quan Trương Tế, Khổng mục quan Thành Quốc Bảo cùng một số tiểu tướng trong quân, sai họ gièm pha với Lưu Tế rằng :Triều đình thấy tướng công chỉ đóng quân ở một chỗ không tiến, nên định cho phó sứ lên làm tiết độ.

Cùng hôm đó, lại có lời lan truyền là tinh tiết triều đình ban cho phó sứ đã đến Thái Nguyên rồi sau đó là đến Đại châu, trong quân ai cũng lo sợ. Lưu Tế kinh hoàng phẫn nộ, cho triệu Lưu Cổn đến chỗ mình và giết mấy chục tướng lĩnh thân thiện với Cổn. Vì quá tức giận, Lưu Tế nhịn ăn uống từ sáng đến trưa, mới cảm thấy khát và đòi uống nước. Lưu Tổng dâng chén nước có độc lên, Lưu Tế uống xong ngã lăn ra chết. Lúc Lưu Cổn đang đi tới Trác châu, Tổng giả mệnh của Tế sai người đánh Cổn tới chết. Vua Đường Hiến Tông (805 - 820) hạ chiếu phong cho ông làm Đồng trung thư môn hạ bình chương sự. Tuy nhiên quân Yên (và các lộ phiên trấn khác) cũng không thể tiến xa hơn được nữa. Các tể tướng trong triều xét thấy rằng nếu triệu tập quân các trấn đánh diệt thì triều đình sẽ phải tốn rất nhiều tiền của để nuôi quân, ngân khố sẽ cạn kiệt Ngô Nguyên Tế bị quân nhà Đường đánh bại và giết chết. Vương Thừa Tông hoảng sợ, phải gửi con đến triều đình làm con tin và dâng nộp hai châu Đức, Lệ; khiến lãnh thổ Thành Đức thu hẹp chỉ còn 4 châu. Lưu Tế thấy trấn Lư Long cũng nhiều năm bỏ việc nộp thuế, lo sợ mình sẽ là mục tiêu tiếp theo của triều đình, nên lo sợ; tướng dưới quyền là Đàm Trung khuyên ông học theo họ Vương, dâng đất cho trung ương.

Xuất gia và qua đời

Sau năm 819, với việc Ngụy châu Điền Hoằng Chánh quy phục, Thái châu Ngô Nguyên Tế bị xử tử, Vận châu Lý Sư Đạo bị ám sát, Trấn châu Vương Thừa Tông ưu tử, thì nhà Đường về cơ bản đã tạm dẹp yên được nạn phiên trấn. Lưu Tổng trơ trọi một mình ở đất Yên, không có đồng minh nên hết sức lo lắng. Những năm cuối, ông liên tục bị ám ảnh bởi cái chết của cha và anh, thường thấy họ hiện về đòi mạng trong giấc mộng. Ông cho mời mấy trăm nhà sư đến phủ của mình và mở tiệc chay thết đãi, thường tổ chức lễ cầu đảo linh đình, đến tối cũng phải ngủ ở chỗ đông người; vì nếu chỉ ngủ một mình thì không thể nào nhắm mắt. Đến năm 821 thời Đường Mục Tông (820 - 824), ông dâng biểu giao trả 9 châu Lư Long về cho triều đình nhà Đường, xin xuất gia làm tăng, lấy phán quan Trương Cao làm lưu hậu. Ông còn xin ban thưởng lớn cho tướng sĩ Lư Long để họ trung thành với triều đình; thỉnh cầu cắt Lư Long thành ba đạo nhỏ: ba châu U, Trác, Doanh là một đạo; bốn châu Bình, Kế, Quy, Đàn là một đạo; đạo còn lại là hai châu Doanh, Mạc do Trương Hoằng Tĩnh, Tiết Bình và Lư Sĩ Mai cai quản. Đồng thời lại khuyên triều đình đề phòng một nhân vật có uy tín lớn là Chu Khắc Dung, cháu nội tiền Tiết độ sứ Chu Thao.

Vua Mục Tông ban quan chức cho một số thân tín của Lưu Tổng, ban tiền thưởng cho tướng sĩ Lư Long; phong ông làm Thị trung; Thiên Bình quân tiết độ sứ, ban pháp hiệu Đại Giác thiền sư, ban cho cà sa màu tím và bố trí cho ông ở chùa Báo Ân tự. Nhà Vua sai hoạn quan đến U châu tuyên chiếu, nhưng khi sứ chưa tới thì Lưu Tổng đã cạo đầu và quy y, sau đó bắt đầu rời khỏi Lư Long. Một số binh sĩ dưới quyền tìm cách ngăn cản, ông bèn giết hơn 10 người rồi trao quyền cho lưu hậu Trương Cao. Ông rời khỏi phủ của mình vào nửa đêm. Khi sứ triều đình nói, Trương Cao ra trả lời rằng không biết Lưu Tổng ở đâu.

Ngày 2 tháng 5 năm 821, Lưu Tổng qua đời ở Định châu thuộc trấn Nghĩa Vũ, không rõ bao nhiêu tuổi. Nhà Đường không thực hiện đề nghị của ông, bổ nhiệm Trương Hoằng Tĩnh làm Tiết độ sứ Lư Long cai trị 7 châu trong trấn cũ, chỉ giao hai châu Doanh, Mạc cho Lư Sĩ Mai, về sau quả nhiên phát sinh bạo loạn.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Lưu Tống Minh Đế** (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là **Lưu Úc** (), tên tự **Hưu Bỉnh** (休炳), biệt danh **Vinh Kì** (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch
**Lưu Tống Tiền Phế Đế** (chữ Hán: 劉宋前廢帝; 25 tháng 2, 449 – 1 tháng 1, 465), tên húy là **Lưu Tử Nghiệp** (劉子業), biểu tự **Pháp Sư** (法師), là Hoàng đế thứ sáu của
**Lưu Tống Thiếu Đế** (chữ Hán: 劉宋少帝; 406–424), cũng được biết đến với tước hiệu sau khi bị phế truất là **Doanh Dương Vương** (營陽王), tên húy **Lưu Nghĩa Phù** (), biệt danh **Xa Binh**
**Lưu Miễn** (chữ Hán: 刘勔; 刘勉 , 418 – 474), hay **Lưu Mẫn**, tự Bá Du, người Bành Thành , tướng lãnh nhà Lưu Tống. ## Thân thế Miễn là hậu duệ của học giả
**Lưu Tống Thuận Đế** (chữ Hán: 劉宋順帝; 467–479), tên húy là **Lưu Chuẩn** (), tên tự **Trọng Mưu** (仲謀), biệt danh **Trí Quan** (智觀), là một hoàng đế của triều Lưu Tống trong lịch sử
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
**Lưu Sưởng** (chữ Hán: 刘昶, 436 – 497), tự **Hưu Đạo**, hoàng tử nhà Lưu Tống thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Lưu Sưởng lưu vong ở Bắc Ngụy đến 32 năm
**Phạm Thái** (chữ Hán: 范泰, 355 – 428), tên tự là **Bá Luân**, người huyện Sơn Âm, quận Thuận Dương , là học giả, quan viên cuối đời Đông Tấn, đầu đời Lưu Tống trong
**Lưu Thiệu** () (426–453), tên tự **Hưu Viễn** (休遠), thụy hiệu là **Nguyên Hung** (元凶, nghĩa là "đầu sỏ"), là một hoàng đế có thời gian trị vì ngắn ngủi của triều Lưu Tống trong
**Lưu Tống Hậu Phế Đế** (chữ Hán: 劉宋後廢帝; 463–477), tên húy là **Lưu Dục** (), tên tự **Đức Dung** (德融), pháp danh **Huệ Chấn** (慧震), là một hoàng đế của triều đại Lưu Tống trong
**Vương Hoằng** (chữ Hán: 王弘, 379 - 432), tên tự là **Hưu Nguyên**, người Lâm Nghi, Lang Tà , tể tướng, nhà thư pháp nổi tiếng đời Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Lộ hoàng hậu** (chữ Hán: 路皇后), không rõ tên thật, là hoàng hậu của Lưu Tống Tiền Phế Đế Lưu Tử Nghiệp trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Phụ thân của Lộ hoàng
**Lưu Tông Mẫn** (chữ Hán: 劉宗敏, 1607 – 1645) là chủ tướng dưới trướng nghĩa quân Lý Tự Thành cuối thời Minh. ## Tiểu sử Mùa xuân năm Sùng Trinh thứ 11 (1638), Lý Tự
**Lưu Tổng** (chữ Hán: 劉總, bính âm: Liu Zong, ? - 2 tháng 5 năm 821), pháp hiệu **Đại Giác** (大覺), tước hiệu **Sở công** (楚公), là Tiết độ sứ Lư Long dưới thời nhà
**Lưu Tông** (chữ Hán: 劉琮; 191-?) là Châu mục Kinh châu đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông kế nghiệp Lưu Biểu ở Kinh châu trong một thời gian ngắn và quy
**Lưu Đạo Liên** (chữ Hán: 刘道鄰, 368 - 21 tháng 7, 422), tức **Trường Sa Cảnh vương** (长沙景王), là một vị tướng lĩnh nhà Đông Tấn và tông thất nhà Lưu Tống, em trai của
nhỏ|SzungSu **Tống thư** (宋書) là một sách trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_), do Thẩm Ước (沈約) (441 - 513) người nhà Lương thời Nam triều viết và biên soạn.
**Lưu Nghĩa Khang** (chữ Hán: 刘义康, 409 – 451), tên lúc nhỏ là **Xa Tử**, người Tuy Lý, Bành Thành , là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
Giang Hạ Văn Hiến vương **Lưu Nghĩa Cung** (chữ Hán: 刘义恭, 413 – 18 tháng 9, 465), người Tuy Lý, Bành Thành, là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống. ## Thiếu thời Nghĩa Cung
**Tông Việt** (chữ Hán: 宗越, 408 – 466), người đất Diệp, quận Nam Dương, là tướng lĩnh nhà Lưu Tống thời Nam triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Binh nghiệp Tông Việt xuất thân
**Lưu Nghĩa Tuyên** (chữ Hán: 刘义宣, 413 – 454), người Tuy Lý, Bành Thành , là quan viên, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Nghĩa Tuyên là con
**Lưu Sở Ngọc** (chữ Hán: 劉楚玉; ? - 2 tháng 1, 466), còn được biết đến qua phong hiệu **Sơn Âm công chúa** (山陰公主), là một công chúa của triều đại Lưu Tống, con gái
**Tông Xác** (chữ Hán: 宗愨, ? – 465) tự là **Nguyên Thiên**, người Niết Dương quận Nam Dương, tướng lĩnh nhà Lưu Tống thời Nam triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Binh nghiệp Tông
Lâm Xuyên Khang vương **Lưu Nghĩa Khánh** (chữ Hán: 刘义庆, 403 – 444), người Tuy Lý, Bành Thành, quan viên, nhà văn, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thăng tiến
**Lưu Tuân Khảo** (chữ Hán: 刘遵考, 392 – 473), người Tuy Lý, Bành Thành, tướng lãnh, quan viên, hoàng thân nhà Lưu Tống. ## Đời Đông Tấn Ông cụ là Lưu Thuần, làm đến Chánh
**Lưu Khang Tổ** (chữ Hán: 刘康祖, ? - 451), nguyên quán huyện Lư, quận Bành Thành nhưng đã nhiều đời sống ở Kinh Khẩu, tướng lĩnh nhà Lưu Tống. ## Cuộc đời và sự nghiệp
Hành Dương Văn vương **Lưu Nghĩa Quý** (chữ Hán: 刘义季, 415 – 15 tháng 9, 447), người Tuy Lý, Bành Thành , là quan viên, hoàng thân nhà Lưu Tống. Ông là người duy nhất
**Lưu Tử Huân** () (456–466), tên tự **Hiếu Đức** (孝德), là một thân vương và người tranh chấp ngôi vua triều Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông đã nhận được lời tuyên bố
**Súng trường Lưu Tổng** (tiếng Anh: **General Liu rifle**, phồn thể: **_劉氏步槍_ / _劉將軍的步槍_**, giản thể: **_刘氏步枪_ / _称为刘将军步枪_**) được đặt theo tên của người phát triển đồng thời là quản đốc đầu tiên của
**Lưu Thiệu** có thể là: * Lưu Thiệu, quan nước Tào Ngụy vào thời Tam Quốc. * Lưu Thiệu, một hoàng đế của triều Lưu Tống vào thời Nam Bắc triều. Thể loại:Sinh năm 426
**Lưu** là một họ của người Trung Quốc (), Việt Nam và cũng tồn tại ở Triều Tiên (Hangul: 류, Romaja quốc ngữ: Ryu hoặc Yu). Họ Lưu được biết đến nhiều nhất vì đây
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
**Lưu Thiệu Tư** () là cháu gọi Lưu Tòng Hiệu bằng chú, một quân phiệt thời Ngũ Đại Thập Quốc. Lưu Tòng Hiệu kiểm soát Thanh Nguyên quân với chức vụ tiết độ sứ từ
**Nhân Tông Quách Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁宗郭皇后, 1012 - 1035), pháp danh **Thanh Ngộ** (清悟), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Tống Nhân Tông Triệu Trinh. Dưới thời nhà Tống, bà
**Tống sử** (chữ Hán: 宋史) là một bộ sách lịch sử trong Nhị thập tứ sử của Trung Hoa. Sách này kể lịch sử thời nhà Tống, tức là Bắc Tống và Nam Tống; được
**Tống Cao Tông** (chữ Hán: 宋高宗, 12 tháng 6 năm 1107 - 9 tháng 11 năm 1187), tên húy là **Triệu Cấu** (chữ Hán: 趙構), tên tự là **Đức Cơ** (德基), là vị Hoàng đế
**Tống Huy Tông** (chữ Hán: 宋徽宗, 2 tháng 11, 1082 – 4 tháng 6, 1135), là vị Hoàng đế thứ tám của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Tống Nhân Tông** (chữ Hán: 宋仁宗, 12 tháng 5, 1010 - 30 tháng 4, 1063), tên húy **Triệu Trinh** (趙禎), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Tống Chân Tông** (chữ Hán: 宋真宗, 23 tháng 12 năm 968 - 23 tháng 3 năm 1022), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Lưu Sưởng** (; 943-980), hay **Nam Hán Hậu Chủ** (南漢後主), là vua thứ tư và là vua cuối cùng của nước Nam Hán thời Ngũ đại Thập quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông ở
**Trương Tuấn** (chữ Hán: 張浚, 1097 – 1164), tên tự là **Đức Viễn**, hiệu là **Tử Nham cư sĩ**, người Miên Trúc, Hán Châu , là Ngụy Trung Hiến công, tể tướng nhà Nam Tống,
nhỏ|300x300px|Bản đồ miêu tả chiến tranh Kim–Tống **Chiến tranh Kim – Tống** là một loạt các cuộc xung đột giữa nhà Kim (1115–1234) của người Nữ Chân và nhà Tống (960–1279) của người Hán. Năm
nhỏ|300x300px|Một hình dạng đặc trưng trong khí động học, giả định một môi trường nhớt từ trái qua phải, biểu đồ thể hiện phân bố áp suất như trên đường viền màu đen (độ dày
**Tống Triết Tông** (chữ Hán: 宋哲宗, 4 tháng 1, 1077 - 23 tháng 2, 1100), húy **Triệu Hú** (趙煦), là vị Hoàng đế thứ bảy của vương triều Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Thẩm Khánh Chi**, tự **Hoằng Tiên**, người Vũ Khang, Ngô Hưng, là danh tướng nhà Lưu Tống thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Thẩm Khánh Chi từ nhỏ đã
**Lưu Quang Thế** (chữ Hán: 劉光世, 1086 - 1142), tên tự là **Bình Thúc** (平叔), nguyên quán ở Bảo An quân, tướng lĩnh triều Bắc Tống và Nam Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##