✨Vũ Thành Hoàng hậu

Vũ Thành Hoàng hậu

Vũ Thành Hoàng hậu (chữ Hán: 武成皇后; 551–582), A Sử Na thị (阿史那氏) là Hoàng hậu duy nhất của Bắc Chu Vũ Đế Vũ Văn Ung, hoàng đế Bắc Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Bà là vị Hoàng hậu chính thống đầu tiên của Bắc Chu, không xét trường hợp truy phong như Minh Kính Hoàng hậu Độc Cô thị hay góa phụ tôn phong như Sùng Nghĩa Hoàng hậu Nguyên Hồ Ma. Bà cũng là vị Thái hoàng thái hậu đầu tiên và duy nhất của triều đại này cho đến khi Tùy Văn Đế đoạt ngôi, lập nên nhà Tùy.

Tiểu sử

A Sử Na thị là Công chúa Đột Quyết. Bà ra đời vào năm 551, khi đó tổ phụ bà, Y Lơi Khả hãn (伊利可汗) còn là một chư hầu của Nhu Nhiên. Về sau Y Lơi Khả hãn tuyên bố tách khỏi Nhu Nhiên, thiết lập quốc gia độc lập là Đột Quyết. Đột Quyết sớm chinh phục phần lớn lãnh thổ Nhu Nhiên, trở thành cường quốc thống trị các thảo nguyên ở phía bắc Trung Nguyên và Đông Ngụy, Tây Ngụy (và các chính quyền kế thừa, tương ứng là Bắc Tề và Bắc Chu). Cha bà, A Sử Na Sĩ Cân tiếp quản ngai vàng vào năm 554, trở thành Mộc Hãn khả hãn.

Vũ Văn Thái khi đó đang nắm quyền Tây Ngụy, đề nghị liên minh với Đột Quyết. A Sử Na Sĩ Cân định gả con gái để liên hôn, nhưng thỏa thuận nhanh chóng bị thu hồi khi Vũ Văn Thái mất năm 556. Con trai ông là Vũ Văn Giác, tức Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế soán ngôi Tây Ngụy, lập ra triều đại Bắc Chu vào mùa xuân 557.

Vũ Văn Hộ bấy giờ thao túng triều chính, ép Mẫn Đế nhường ngôi cho Vũ Văn Dục, tức Bắc Chu Minh Đế. Năm 560 Vũ Văn Hộ cũng hạ độc Minh Đế, trước khi ông chết đã ra chiếu truyền ngôi cho em trai là Vũ Văn Ung, tức Bắc Chu Vũ Đế. Khi này Vũ Đế lại cầu liên hôn với Đột Quyết và A Sử Na Sĩ Cân đồng ý.

Hoàng hậu Bắc Chu

Năm 565, Vũ Đế điều anh trai là Vũ Văn Thuần (宇文 純) dẫn đầu phái đoàn rước dâu 120 người đến Đột Quyết, hộ tống Công chúa A Sử Na thị đến Bắc Chu, nhưng A Sử Na Sĩ Cân lại thu hồi thỏa thuận, thay vào đó xem xét liên minh với Bắc Tề, bắt giữ Vũ Văn Thuần và toàn bộ phái đoàn. Đến thời điểm trước năm 568, một cơn bão gây thiệt hại lớn cho lều của A Sử Na Sĩ Cân, A Sử Na Sĩ Cân xem đây như là điềm gở của Thượng đế nên cương quyết hủy hôn với Bắc Tề, cho phép Vũ Văn Thuần hộ tống con gái mình đến Bắc Chu.

Đầu năm 568, A Sử Na thị đến kinh đô Trường An, được Vũ Đế đích thân đón tiếp. Tuy không phải người vợ đầu tiên của Vũ Đế nhưng vì thế lực của Đột Quyết, bà được Vũ Đế sách lập Hoàng hậu. Bà là vị Hoàng hậu chính thống đầu tiên của Bắc Chu (các Hoàng đế đời trước đều xưng "Thiên vương" nên vợ chỉ được gọi Vương hậu). Mặc dù năm 572 Nguyên Hồ Ma, vợ của Mẫn Đế được Vũ Đế đón về cung tôn phong Hoàng hậu nhưng là danh phận "Hoàng tẩu", không có thực quyền như A Sử Na thị.

A Sử Na hoàng hậu được cho là xinh đẹp điềm đạm. Vũ Đế rất xem trọng bà nhưng không mấy sủng ái. Đến khi cháu gái của Vũ Đế là Đậu thị (vợ Đường Cao Tổ, con gái Công chúa Tương Dương và đại thần Đậu Nghị) nhắc nhở Vũ Đế về quyền lực Đột Quyết, cho rằng Bắc Chu vẫn phải đối mặt với nhiều đối thủ là Bắc Tề và Trần quốc phía Nam, khuyên Vũ Đế sủng ái Hoàng hậu hơn để được Đột Quyết ủng hộ. Vũ Đế tiếp thu và đối xử tốt hơn với Hoàng hậu. Tuy nhiên, họ không có con với nhau.

Hoàng thái hậu

Trong 578, Vũ Đế băng hà, con trai ông là Vũ Văn Uân nối ngôi (sinh mẫu Lý Nga Tư), tức Bắc Chu Tuyên Đế. Tuyên Đế tôn phong đích mẫu A Sử Na thị làm Hoàng thái hậu.

Năm 579, Tuyên Đế truyền ngôi cho Thái tử Vũ Văn Diễn, tức Bắc Chu Tĩnh Đế và tự xưng danh hiệu không chính thống là "Thiên Nguyên Hoàng đế" (天元皇帝) thay vì Thái thượng hoàng, tôn Thái hậu làm "Thiên Nguyên Hoàng thái hậu" (天元 皇太后), sau lại đổi thành "Thiên Nguyên Thượng hoàng thái hậu" (天元 上 皇太后).

Mùa hè năm 580, Tuyên Đế băng hà. Tĩnh Đế tôn Đích tổ mẫu A Sử Na thị làm Thái hoàng thái hậu, bà trở thành vị Thái hoàng thái hậu đầu tiên và duy nhất của triều đại Bắc Chu (không tính phong hiệu Thái đế thái hậu của Lý Nga Tư). Bà sống sót qua cuộc soán ngôi Bắc Chu của Dương Kiên năm 581. Sau khi thành lập nhà Tùy, Tùy Văn Đế tàn sát toàn bộ Bắc Chu tộc nhưng A Sử Na thị không bị tổn hại.

Năm 582, Thái hoàng thái hậu qua đời, được an táng với danh dự của một hoàng hậu, hợp táng cùng Chu Vũ Đế, thụy hiệu Vũ Thành hoàng hậu (武成皇后).

Phim ảnh

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Vũ Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 武成皇后; 551–582), A Sử Na thị (阿史那氏) là Hoàng hậu duy nhất của Bắc Chu Vũ Đế Vũ Văn Ung, hoàng đế Bắc Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Vũ Văn hoàng hậu** (chữ Hán: 宇文皇后) (? - 554?) là hoàng hậu của Tây Ngụy Phế Đế (西魏廢帝) Nguyên Khâm (元欽) trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Phụ thân bà là Thượng
**Hiếu Thận Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慎成皇后; ; 16 tháng 6, năm 1790 - 16 tháng 6 năm 1833), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng
**Khâm Từ Bảo Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 欽慈保聖皇后, ? - 13 tháng 9, 1293), là Hoàng hậu của Trần Nhân Tông, mẹ ruột của Trần Anh Tông. Bà được biết đến với tư cách
**Túc Minh Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 肅明順聖皇后, ? - 693), là Hoàng hậu của Đường Duệ Tông Lý Đán, một vị Hoàng đế nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Thành Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:成皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Bắc Chu Vũ Đế Vũ
**Vũ Đức hoàng hậu** (_chữ Hán_:武德皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Hán Triệu Chiêu Vũ Đế Vũ Đức
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Hồ hoàng hậu** (chữ Hán: 胡皇后), là hoàng hậu của Bắc Tề Vũ Thành Đế trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Bắc Tề thư và Bắc sử không ghi rõ tên thật của
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hứa Bình Quân** (chữ Hán: 許平君; ? - 72 TCN), thụy hiệu **Cung Ai Hoàng hậu** (恭哀皇后), là nguyên phối và Hoàng hậu đầu tiên của Hán Tuyên Đế Lưu Tuân, sinh mẫu của Hán
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu** (, chữ Hán: 孝淑睿皇后; 2 tháng 10, năm 1760 - 5 tháng 3, năm 1797), là nguyên phối và Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế,
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 元皇后) là hoàng hậu của Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế Cao Diễn trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Nguyên hoàng hậu thuộc dòng dõi hoàng tộc Bắc Ngụy.
**Hiếu Trinh Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞純皇后; ? - 20 tháng 3, 1518), còn gọi **Từ Thánh Thái hoàng thái hậu** (慈聖太皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm.
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Hiếu Trang Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊睿皇后; 2 tháng 8, 1426 - 15 tháng 7, 1468), còn gọi là **Từ Ý Hoàng thái hậu** (慈懿皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Anh Tông
**Hiển Từ Thuận Thiên Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯慈順天皇后, 1216 - 1248), là vị hoàng hậu thứ hai của Trần Thái Tông - vị hoàng đế đầu tiên của nhà Trần. Bà là mẹ của
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Đường Túc Tông Trương hoàng hậu** (chữ Hán: 唐肃宗張皇后; ? - 16 tháng 5, 762), cũng gọi **Trương Thứ nhân** (張庶人), là Hoàng hậu của Đường Túc Tông Lý Hanh, vị Hoàng đế thứ 8
**Đường Cao Tông Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐高宗王皇后; ? - 655), hay còn gọi là **Cao Tông Phế hậu Vương thị** (高宗廢后王氏) hoặc **Cao Tông Thứ nhân** (高宗庶人), là chính thất cũng như Hoàng
**Hộc Luật hoàng hậu** (chữ Hán: 斛律皇后), nguyên phối và là hoàng hậu đầu tiên của Bắc Tề Hậu Chúa Cao Vĩ trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Không rõ tên thật lẫn
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Hiếu Cương Khuông Hoàng hậu Vương thị** (chữ Hán: 孝剛匡皇后王氏; ? – 1662), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Chiêu Tông Vĩnh Lịch Đế, Hoàng đế cuối cùng của nhà Nam Minh trong lịch
**Hiếu Đoan Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝端顯皇后; 7 tháng 11, 1564 - 7 tháng 5, 1620), là Hoàng hậu tại vị duy nhất dưới triều Minh Thần Tông Vạn Lịch Hoàng đế. Tuy giữ
**Hồ hoàng hậu** (chữ Hán: 胡皇后) là hoàng hậu thứ hai của Bắc Tề Hậu Chủ Cao Vĩ trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Không rõ tên thật lẫn ngày sinh của Hồ
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
nhỏ|Tượng [[Đại Thắng Minh Hoàng Hậu ở Hoa Lư, người duy nhất làm hoàng hậu 2 triều trong lịch sử Việt Nam.]] **Hoàng hậu nhà Đinh** theo ghi chép trong chính sử gồm 5 Hoàng
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Hiếu Văn U Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文幽皇后; 469 - 499), cũng gọi **Cao Tổ U hậu** (高祖幽后), là Hoàng hậu thứ hai của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành của triều Bắc Ngụy
**Ôn Thành Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:溫成皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tống Nhân Tông Thứ phi
**Văn Hiến hoàng hậu** (chữ Hán: 文獻皇后, 544 - 10 tháng 9, 602), hay thường gọi **Độc Cô hoàng hậu** (獨孤皇后), là vị Hoàng hậu duy nhất dưới thời Tùy Văn Đế Dương Kiên, vị
**Hiếu Liệt Phương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝烈方皇后; 25 tháng 8, 1516 - 29 tháng 12, 1547), là Hoàng hậu thứ ba của Minh Thế Tông Gia Tĩnh Đế. Bà không có với Thế Tông
**Phó hoàng hậu** (chữ Hán: 傅皇后; ? - 1 TCN) là Hoàng hậu của Hán Ai Đế Lưu Hân, quân chủ thứ 12 của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
là vợ của Thiên hoàng Naruhito, Hoàng hậu của Nhật Bản trong Thời kỳ Lệnh Hòa. Bà trở thành thành viên của Hoàng gia Nhật Bản thông qua cuộc hôn nhân với Thiên hoàng Naruhito.
**Nguyên Thánh Thiên Cảm hoàng hậu** (chữ Hán: 元聖天感皇后, ? - tháng 1, 1287), tên **Thiều** (韶), là Hoàng hậu của Trần Thánh Tông, mẹ ruột của Trần Nhân Tông. ## Tiểu sử Nguyên Thánh
**Hiếu Triết Giản hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲簡皇后, ? - ?) là chính thất của Minh An Tông Hoằng Quang Đế, Hoàng đế đầu tiên của triều Nam Minh. Bà kết hôn với Hoằng Quang
**Gia Từ hoàng hậu** (chữ Hán: 嘉慈皇后, ? - tháng 10, 1381), là một hoàng hậu nhà Trần với tư cách là nguyên phối của Trần Duệ Tông, bà là mẹ sinh ra Trần Giản
**Cao hoàng hậu** (chữ Hán: 高皇后) là hoàng hậu của Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế Nguyên Thiện Kiến, hoàng đế duy nhất của triều đại Đông Ngụy, một nhà nước kế thừa triều đại Bắc
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Hiếu Thành Hứa hoàng hậu** (chữ Hán: 孝成許皇后, ? - 8 TCN) hay **Phế hậu Hứa thị**, là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Thành Đế Lưu Ngao - vị Hoàng đế thứ 12 của