✨Tổng cung

Tổng cung

liên_kết=https://en.wikipedia.org/wiki/File:Aggregate_supply.svg|phải|nhỏ|400x400px|Đường cung tổng hợp thể hiện ba phạm vi: Keynes, Trung đại và Cổ điển. Trong phạm vi Cổ điển, nền kinh tế đang sản xuất ở mức toàn dụng. Trong kinh tế vĩ mô, tổng cung (Tiếng Anh: Aggregate Supply) hay AS, là tổng khối lượng hàng hóa và dịch vụ mà các doanh nghiệp trong nước và chính phủ có thể sản xuất và phân phối trong một khoảng thời gian nhất định.

Phân tích

Có hai lý do chính giải thích cho việc vì sao tổng khối lượng hàng hóa cung ứng ra thị trường tăng khi mức giá trung bình P tăng, nói theo cách khác là lý do vì sao biểu đồ tổng cung lại tăng nhanh hơn theo thời gian:

  • Biểu đồ tổng cung được dùng để biểu thị các giá trị dự đoán trong một khoảng thời gian ngắn, ví dụ như tỉ số lương dự báo. Vì vậy, mức giá trung bình cao tương ứng với tỉ số lương thấp hơn và thúc đẩy việc tăng nguồn cung ứng. Ngược lại, trong nền kinh tế học tân cổ điển, trong khoảng thời gian dài, tỉ số lương dự báo sẽ có sự thay đổi do đặc điểm của thị trường kinh tế (tỉ lệ thất nghiệp cao dẫn đến tỉ số lương giảm, từ đó lại dẫn tới việc giảm tỉ lệ thất nghiệp). Vì vậy, trong quãng đường dài, biểu đồ tổng cung là một đường chạy thẳng đứng
  • Một mô hình khác được xây dựng dựa trên quan điểm rằng bất cứ nền kinh tế nào đều bao gồm một số lượng lớn nhân tố đầu vào không đồng nhất, bao gồm cả tiền vốn cố định cho máy móc thiết bị và lực lượng lao động. Cả hai nhân tố chủ lực này đều có thể “mất việc”. Biểu đồ tổng cung cao dần do (1) một số nhân tố đầu vào dự đoán đã được xác định trong khoảng thời gian ngắn và (2) vì lượng cung ngày càng tăng, càng nhiều dây chuyền sản xuất gặp phải hiện tượng “thắt nút chai” -  lượng hàng hóa sản xuất ra vượt quá nhu cầu của thị trường, gây nên việc tồn kho hàng hóa. Trong thời kì nhu cầu tiêu dùng thấp, có rất nhiều các dây chuyền sản xuất, xí nghiệp không sử dụng hết 100% năng lực sản xuất của mình. Do vậy, sản xuất có thể tăng trưởng trong khi lợi nhuận không giảm và mức giá trung bình không tăng quá nhiều (nếu mà có tăng). Biểu đồ tổng cung sẽ phẳng. Ngược lại, khi nhu cầu cao, chỉ có một số xí nghiệp có bộ phận dây chuyền không sử dụng. Do vậy, hiện tượng “thắt nút chai” ở mức bình thường. Bất cứ việc tăng lên của nhu cầu hay sản xuất đều bao gồm việc tăng giá. Từ đó, biểu đồ tổng cung sẽ đi lên theo đường thẳng, dốc đứng.

Các phạm vi khác

Thông thường, sẽ có ba mức độ khác nhau của sự tương tác giữa giá cả và tổng cung, bao gồm:

Tổng cung ngắn hạn (SRAS) - Trong ngắn hạn, các tổ chức sở hữu một yếu tố sản xuất cố định (thông thường là tiền vốn) và một số yếu tố ảnh hưởng đến việc giữ nguyên giá cả. Tổng lượng cung ứng ra ngoài phụ thuộc rất lớn vào mức giá trung bình và có thể được mô phỏng thông qua vùng phẳng của biểu đồ ở phía trên.

Tổng cung dài hạn (LRAS) - Trong dài hạn, chỉ có tiền vốn, nhân công và công nghệ là những yếu tố ảnh hưởng đến tổng cung dài hạn trong mô hình kinh tế vĩ mô do tại thời điểm đó, tất cả các yếu tố trong nền kinh tế đều được đánh giá sử dụng tối ưu. Trong hầu hết các trường hợp, tổng cung dài hạn được đánh giá ổn định do có sự thay đổi chậm nhất trong cả ba mô hình. Tổng cung dài hạn được biểu diễn theo một đường thẳng, thể hiện quan điểm của các nhà kinh tế học rằng sự thay đổi trong tổng cầu (AD) chỉ là tạm thời trong tổng sản lượng của nền kinh tế.

Tổng cung trung hạn (MRAS) - Nằm giữa tổng cung dài hạn và tổng cung ngắn hạn, tổng cung trung hạn tạo thành một đường cong đi lên và thể hiện khi tiền vốn và nhân công thay đổi. Cụ thể hơn, tổng cung trung hạn dựa trên ba nguyên lý - nguyên lý tiền lương cứng nhắc (Sticky-Wage Theory), nguyên lý tiền hàng hóa cứng nhắc (Sticky-Price Theory) và nguyên lý về sự ngộ nhận (Misperception Theory). Vị trí của biểu đồ tổng cung trung hạn bị chi phối bởi tiền vốn, nhân công, công nghệ và mức lương.

Trong mô hình tổng cung-tổng cầu tiêu chuẩn, sản lượng thực tế (Y) được minh họa theo trục ngang và mức giá trung bình (P) theo trục dọc. Mức sản lượng và mức giá trung bình được quyết định dựa trên phần giao giữa biểu đồ tổng cung và biểu đồ tổng cầu.

Chính sách can thiệp

Tổng cung được quản lý bởi “Chính sách trọng cung” của chính phủ nhằm tăng trưởng năng suất và từ đó tăng sản lượng cung ứng quốc gia. Một số ví dụ của chính sách này bao gồm giảng dạy và tập huấn, phân tích và phát triển, giúp đỡ các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, giảm thuế doanh nghiệp, cải thiện thị trường nhân lực nhằm loại bỏ các nhân tố cản trở sản lượng và đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Ví dụ, dự báo tài chính mùa thu của chính phủ Anh năm 2011 bao hàm một loạt các thước đo trọng cung được chính phủ sử dụng nhằm tái cân bằng và củng cố nền kinh tế trong trung hạn, bao gồm mở rộng khoản đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực có trình độ cao. Sự thay đổi trọng cung trong ngân sách năm 2015 đề cập tới cơ sở hạ tầng viễn thông của quốc gia, giao thông vận tải, năng lượng và tự nhiên. Trong một phát biểu tại hội nghị G20 vào tháng 2 năm 2016, Mark Carney, Thống đốc ngân hàng Anh đã thúc giục các thành viên của khối G20 “phát triển một cách tiếp cận nhất quán và khẩn cấp đối với các vấn đề trọng cung” . Các chính sách về thay đổi trọng cung tiếp tục được trình bởi cựu thủ tướng Anh Liz Truss và Bộ trưởng Bộ Tài chính Kwasi Kwarteng là một phần trong chương trình kinh tế năm 2022 của họ, với cụm “một gói chính sách chi tiết về thay đổi trọng cung và giảm thuế” được bao gồm trong Kế hoạch phát triển được thông báo vào ngày 23 tháng 9 năm 2022 cùng với những biện pháp đo lường sự tăng trưởng của trọng cung vào tháng 10 và đầu tháng 11, bao gồm những tính toán ảnh hưởng tới quy hoạch, quy định kinh tế, chăm sóc trẻ em, nhập cư, năng suất nông nghiệp và hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin. Tuy nhiên, Larry Elliott của tờ báo The Guardian đã miêu tả kế hoạch này như “một ván cược lớn”.

Trong nội bộ chính phủ Anh, hoạt động của Ngân khố Quốc chủ Bệ hạ liên quan đến “bên cung” được thực hiện bởi Cục Khởi nghiệp và Phát triển (EGU), hợp tác với các phòng ban khác của chính phủ và các cơ quan khác. Sir John Kingman, từng là một công chức được miêu tả là “ngọn cờ đầu của Ngân khố Quốc chủ Bệ hạ về hoạt động bên cung”, đã đề cập tới “bên cung cấp” là “nhiệm vụ thứ 3” của Ngân khố, nhắc tới cựu thống đốc Nigel Lawson như là một ví dụ điển hình của “những người tin vào tầm quan trọng của sự thay đổi trọng cung”.

“Chủ nghĩa bi quan trọng cung” thể hiện mối bận tâm rằng năng suất sản xuất sẽ mất đi khi không được sử dụng (ví dụ: trong thời kì suy thoái), do đó nền kinh tế mất đi khả năng phục hồi tổng cung khi nhu cầu phục hồi. Ví dụ, những nhà máy bị bỏ hoang sẽ không được duy trì trong trạng thái sẵn sàng sản xuất khi nền kinh tế bắt đầu tăng trưởng trở lại, hoặc công nhân sẽ bỏ lỡ các kỹ năng mà họ thường có thể học hỏi được trong quá trình sản xuất. Spencer Dale, một nhà kinh tế học người Anh, người đã làm việc ở Ngân hàng Trung ương Anh trong giai đoạn 2008 - 2014, bày tỏ một cái nhìn bi quan trước năng lực của phía các nhà cung ứng trong giai đoạn kinh tế suy thoái 2012. Trong báo cáo về sự bi quan trước năng suất vào năm 2012, nhà kinh tế học của Cambridge Bill Martin đã ghi nhận rằng đã có một tranh luận về việc liệu đã có sự mất đi vĩnh viễn của năng suất sản xuất, việc được thể hiện thông qua sự tiếp diễn của “những hoài nghi liên quan đến năng suất lao động và nguồn cung hiệu quả” khi nền kinh tế phục hồi vào năm 2013.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Tống Cung Đế** (chữ Hán: 宋恭帝, 2 tháng 11 năm 1271 - tháng 5 năm 1323), hay còn gọi là **Doanh Quốc công**, **Tống Đế Hiển** (宋帝㬎), tên thật là **Triệu Hiển** (趙㬎), là vị
**Tống Cung công** hay **Tống Cộng công** (chữ Hán: 宋共公, ?-576 TCN, trị vì 588 TCN-576 TCN), tên thật là **Tử Hà** (子瑕), là vị vua thứ 25 của nước Tống - chư hầu nhà
**Mô hình tổng cầu và tổng cung** hay còn gọi là **mô hình AD-AS** là mô hình dùng để giải thích hai biến số. Biến số thứ nhất là tổng sản lượng hàng hóa và
liên_kết=https://en.wikipedia.org/wiki/File:Aggregate_supply.svg|phải|nhỏ|400x400px|Đường cung tổng hợp thể hiện ba phạm vi: Keynes, Trung đại và Cổ điển. Trong phạm vi Cổ điển, nền kinh tế đang sản xuất ở mức toàn dụng. Trong kinh tế vĩ mô,
**Nguyên triều Công chúa Bột Nhi Chỉ Cân thị** (元朝公主孛儿只斤氏; ? - ?) là Công chúa Mông Cổ nhà Nguyên, con gái của Nguyên Thế Tổ Hốt Tất Liệt, hoàng đế sáng lập ra triều
nhỏ|300x300px|Bản đồ miêu tả chiến tranh Kim–Tống **Chiến tranh Kim – Tống** là một loạt các cuộc xung đột giữa nhà Kim (1115–1234) của người Nữ Chân và nhà Tống (960–1279) của người Hán. Năm
**Tống Huy Tông** (chữ Hán: 宋徽宗, 2 tháng 11, 1082 – 4 tháng 6, 1135), là vị Hoàng đế thứ tám của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Tống Nhân Tông** (chữ Hán: 宋仁宗, 12 tháng 5, 1010 - 30 tháng 4, 1063), tên húy **Triệu Trinh** (趙禎), là vị hoàng đế thứ tư của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Tống Hiếu Tông** (chữ Hán: 宋孝宗, 27 tháng 11 năm 1127 – 28 tháng 6 năm 1194), tên thật là **Triệu Bá Tông** (趙伯琮), **Triệu Viện** (趙瑗), **Triệu Vĩ** (趙瑋) hay **Triệu Thận** (趙昚), tên
**Tống Cao Tông** (chữ Hán: 宋高宗, 12 tháng 6 năm 1107 - 9 tháng 11 năm 1187), tên húy là **Triệu Cấu** (chữ Hán: 趙構), tên tự là **Đức Cơ** (德基), là vị Hoàng đế
**Thiên Thai tông** (zh. _tiāntāi-zōng_ 天台宗, ja. _tendai-shū_) là một tông phái Phật giáo Trung Quốc do Trí Di (538-597) sáng lập. Giáo pháp của tông phái này dựa trên kinh _Diệu pháp liên hoa_,
**Tống Thái Tông** (chữ Hán: 宋太宗, 20 tháng 11 năm 939 - 8 tháng 5 năm 997), tên húy **Triệu Quýnh** (趙炅), là vị Hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Tống trong lịch
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**Đường Huyền Tông** (chữ Hán: 唐玄宗, bính âm: Xuánzōng ; 8 tháng 9, 685 tên thật là **Lý Long Cơ**, có thời điểm gọi là **Võ Long Cơ** () trong giai đoạn 690 - 705,
nhỏ|Các nước "cộng hòa tổng thống" với mức độ "tổng thống chế toàn phần" được biểu thị bằng màu **Xanh biển**. Các quốc gia có một mức độ "tổng thống chế bán phần" được biểu
**Tống Thái Tổ** (chữ Hán: 宋太祖, 21 tháng 3, 927 - 14 tháng 11, 976), tên thật là **Triệu Khuông Dận** (趙匡胤, đôi khi viết là **Triệu Khuông Dẫn**), tự **Nguyên Lãng** (元朗), là vị
**Nhà Tống** là hoàng triều cai trị Trung Quốc từ năm 960 đến năm 1279. Triều đại này được sáng lập bởi Tống Thái Tổ sau khi ông soán ngôi Hoàng đế Hậu Chu rồi
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**Tống Khâm Tông** (chữ Hán: 宋欽宗; 23 tháng 5, 1100 - 14 tháng 6, 1161), tên thật là **Triệu Đản** (赵亶), **Triệu Huyên** (赵烜) hay **Triệu Hoàn** (赵桓), là vị Hoàng đế thứ chín và
**Tống Thần Tông** (chữ Hán: 宋神宗, 25 tháng 5, 1048 - 1 tháng 4, 1085), húy **Triệu Húc** (趙頊), là vị Hoàng đế thứ sáu của nhà Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc, ông
**Tống Triết Tông** (chữ Hán: 宋哲宗, 4 tháng 1, 1077 - 23 tháng 2, 1100), húy **Triệu Hú** (趙煦), là vị Hoàng đế thứ bảy của vương triều Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Tống Lý Tông** (chữ Hán: 宋理宗, 26 tháng 1 năm 1205 - 16 tháng 11 năm 1264), thụy hiệu đầy đủ **Kiến Đạo Bị Đức Đại Công Phục Hưng Liệt Văn Nhân Vũ Thánh Minh
**Tống Chân Tông** (chữ Hán: 宋真宗, 23 tháng 12 năm 968 - 23 tháng 3 năm 1022), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Hiển Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯仁皇后, 1080 - 1159), còn gọi là **Vi Hiền phi** (韋賢妃), là một phi tần của Tống Huy Tông Triệu Cát và là sinh mẫu của Tống Cao Tông
**Nam Cung Trường Vạn** (chữ Hán: 南宫长万; ? – 682 TCN), là tướng của nước Tống thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế và tính cách Nam Cung Trường Vạn là
**Lâm Tế tông** (zh. _línjì-zōng/lin-chi tsung_ 臨濟宗, ja. _rinzai-shū_) là một dòng thiền được liệt vào Ngũ gia thất tông—tức là Thiền chính phái—do Thiền sư Lâm Tế Nghĩa Huyền sáng lập. Đây là tông
**Tào Động tông** (zh. 曹洞宗 _cáo-dòng-zōng_, ja. _sōtō-shū_) là một trong năm Thiền phái của Thiền tông Trung Quốc, được sáng lập vào cuối nhà Đường bởi hai thầy trò Thiền sư Động Sơn Lương
Đạo Phật có một lịch sử phát triển rất thăng trầm trong suốt hơn 2.500 năm; lan tỏa từ Ấn Độ ra khắp nơi trên thế giới. Do đó, việc hình thành các bộ phái
Trong Tam giáo thì Nho giáo (儒教) và Đạo giáo (道教) là hai hệ thống tín ngưỡng/tôn giáo bản địa của Trung Quốc; còn Phật giáo là một tôn giáo du nhập từ Ấn Độ.
thumb|right|Một cột chống xây dựng bằng bê tông cốt thép trước và sau khi đổ bê tông. **Bê tông cốt thép** (trong tiếng Anh: reinforced concrete) viết tắt (BTCT) là một loại vật liệu composite
**Võ Tòng** (chữ Hán: 武松; bính âm: _Wǔ Sōng,_ **Võ Tùng** hay **Vũ Tùng**), ngoại hiệu _Hành giả_, là một nhân vật trong tiểu thuyết _Thủy hử_. Võ Tòng cũng xuất hiện trong _Kim Bình
**Tống Độ Tông** (chữ Hán: 宋度宗, bính âm: Song Duzong, 2 tháng 5 năm 1240 - 12 tháng 8 năm 1274), thụy hiệu **Đoan Văn Minh Vũ Cảnh Hiếu hoàng đế** (端文明武景孝皇帝), tên thật là
**Tống Bình công** (chữ Hán: 宋平公, ?-532 TCN, trị vì: 575 TCN-532 TCN), tên thật là **Tử Thành** (子成), là vị vua thứ 26 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tống Hoàn công** (chữ Hán: 宋桓公, trị vì 681 TCN-651 TCN), tên thật là **Tử Ngự Thuyết** (子御說), là vị vua thứ 19 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Trần Đông** (chữ Hán: 陈东, 1086 – 1127), tự Thiếu Dương, người Đan Dương, Trấn Giang , nhân vật yêu nước cuối đời Bắc Tống. Ông là người lãnh đạo phong trào vận động của
**Chiến tranh Kim-Tống (1206-1208)** hay **Khai Hi bắc phạt** là một phần của cuộc chiến chiến tranh Tống - Kim, kéo dài 3 năm từ 1206 đến 1208, do triều Tống phát động, tấn công
**Chiến tranh Kim–Tống (1217–1223)** hay **Kim quân tam đạo công Tống chi chiến** (金军三道攻宋之战) là một loạt những cuộc giao tranh giữa quân đội hai nước Kim và Nam Tống kéo dài trong suốt sáu
**Nhân Tông Quách Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁宗郭皇后, 1012 - 1035), pháp danh **Thanh Ngộ** (清悟), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Tống Nhân Tông Triệu Trinh. Dưới thời nhà Tống, bà
Mạn-đà-la **Mật Tông** (zh. 密宗 _mì-zōng_) là từ gốc Hán dùng để gọi pháp môn bắt nguồn từ sự kết hợp giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo Đại thừa, được hình thành vào khoảng
**Trung quán tông** (zh. 中觀宗, sa. _mādhyamika_, bo. _dbu ma pa_ དབུ་མ་པ་), còn được gọi là **Trung luận tông** (zh. 中論宗), là một trường phái Đại thừa, được Long Thụ (zh. 龍樹, sa. _nāgārjuna_) thành
**Tống Đoan Tông** (chữ Hán: 宋端宗; 10 tháng 7 năm 1268 - 8 tháng 5 năm 1278), còn gọi là **Tống đế Thị** (宋帝昰), thụy hiệu **Dụ Văn Chiêu Vũ Mẫn Hiếu hoàng đế** (裕文昭武愍孝皇帝),
**Máy bơm bê tông** là một loại máy xây dựng chuyên dụng để chuyển hỗn hợp vữa bê tông theo cả phương ngang lẫn phương đứng bằng phương pháp bơm đẩy. Thông thường người ta
**Tống Văn công** (chữ Hán: 宋文公, ?-589 TCN, trị vì 611 TCN-589 TCN), tên thật là **Tử Bão Cách** (子鮑革) hay **Tử Bão** (子鮑), là vị vua thứ 24 của nước Tống - chư hầu
**Tống Nguyên công** (chữ Hán: 宋元公, ?-517 TCN, trị vì 531 TCN-517 TCN), tên thật là **Tử Tá** (子佐), là vị vua thứ 27 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
thumb|Tàu sân bay hộ tống của [[Hải quân Hoàng gia Anh]] **Tàu sân bay hộ tống** (ký hiệu lườn **CVE**, tên tiếng Anh: escort carrier hoặc escort aircraft carrier) là một kiểu tàu sân bay
**Tống đế Bính** (chữ Hán: 宋帝昺; 12 tháng 2, 1271 - 19 tháng 3, 1279), đôi khi gọi là **Tống Thiếu Đế** (宋少帝) là vị hoàng đế thứ 9 và là hoàng đế cuối cùng
**Hiển Cung Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯恭皇后; 1084 - 1109), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Tống Huy Tông Triệu Cát, đồng thời là sinh mẫu của Tống Khâm Tông Triệu Hoàn.
**Chiến tranh Tề-Tống** hay **Chiến tranh Tề diệt Tống** (286 TCN), là cuộc chiến diễn ra vào thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc với sự tham gia của bốn nước chư hầu là
**Toàn Hoàng hậu** (全皇后; 1241 - 1309), là nguyên phối Hoàng hậu của Tống Độ Tông Triệu Mạnh Khải và là sinh mẫu của Tống Cung Đế Triệu Hiển. ## Tiểu sử **Toàn Hoàng hậu**
**Thành thật tông** (zh, _chéngshí-zōng_ 成實宗, ja. _jōjitsu-shū_) là tông phái Phật giáo Trung Quốc, xuất phát từ giáo pháp của Kinh lượng bộ (sa. sautrāntika) Ấn Độ. Cơ bản của tông phái này là