✨Thuần Minh Hiếu Hoàng hậu

Thuần Minh Hiếu Hoàng hậu

Thuần Minh Hiếu Hoàng hậu (Hangul: 순명효황후, Hanja: 純明孝皇后) (20/11/1872 – 5/11/1907) là nguyên phối của vua Triều Tiên Thuần Tông Lý Chước, vị Hoàng đế cuối cùng của Nhà Triều Tiên lẫn Đại Hàn Đế Quốc. Bà chưa từng làm Hoàng hậu khi còn sống, thụy hiệu Hoàng hậu của bà do vua Thuần Tông truy phong khi ông lên ngôi Hoàng đế năm 1907. Tước hiệu cao nhất khi còn sống của bà là Hoàng thái tử phi của Đại Hàn Đế quốc.

Cuộc đời

Thuần Minh Hiếu Hoàng hậu, xuất thân từ gia tộc Ly Hưng Mẫn thị (驪興閔氏), sinh năm 1872 (Cao Tông năm thứ 9) tại Hán Thành phủ, là con gái của Ly Ân Phủ viện quân Mẫn Đài Cảo (閔台鎬) và kế thất Trấn Dương Phủ phu nhân Trấn Xuyên Tống thị (鎭川 宋氏). Vương phi Mẫn thị (tức Minh Thành Hoàng hậu), chính thất của vua Cao Tông gọi cha bà là đường huynh. Khi mới 9 tuổi, Mẫn thị đã đọc "Nữ Tắc" cùng "Tiểu học" và nhanh chóng hiểu rõ ý nghĩa sâu sắc của chúng. Bản thân bà cũng được đánh giá là thông minh và trầm tĩnh, đồng thời nhờ vào bối cảnh gia đình thường gặp các quý phụ hay ra vào nên bà học được cách cư xử phép tắc đúng mực ứng với thân phận của mình. Năm 1882 (Cao Tông năm thứ 19), Mẫn thị khi đó 11 tuổi chính thức làm lễ kết hôn với Vương Thế tử Lý Chước (tức vua Thuần Tông sau này) tại An Quốc động Biệt cung (安國洞別宮), lúc này bà chính thức trở thành Vương thế tử tần (王世子嬪), còn được gọi ngắn là Tần cung (嬪宮).

Không lâu sau hôn lễ của bà, xảy ra sự kiện "Nhâm Ngọ binh biến" (壬午兵變; 임오군란), mẹ chồng bà, Vương phi Mẫn thị phải chạy trốn và không rõ tung tích trong một khoảng thời gian. Mẫn thị, lúc này là Tần cung, đã cầu mong cho mẹ chồng có thể bình an trở về bằng cách không ăn thịt cá và cầu nguyện trời phật vào mỗi đêm. Sau sự kiện này, chính phủ Triều Tiên lại xuất hiện đảng tranh, gồm hai đảng là “Sự đại đảng” (事大黨; 사대당) do cha của Tần cung là Mẫn Đài Cảo chủ trì, có ý thân Thanh, chủ trương duy trì quan hệ phiên thuộc với nhà Thanh; còn đối lập là “Khai hóa đảng” (開化黨; 개화당) do Phác Vịnh Hiếu (樸泳孝) chủ trì, có ý thân Nhật, chủ trương nhờ Nhật Bản hỗ trợ để ly khai nhà Thanh, cải cách đất nước theo mô hình Minh Trị khi trước. Hai năm sau, tức năm 1884, lại xảy ra "Giáp Thân chính biến" (甲申政变; 갑신정변), đa số các quan viên thuộc Sự đại đảng, bao gồm cả cha bà Mẫn Đài Cảo bị giết chết, Mẫn thị khi đó không dám biểu lộ sự đau buồn ra ngoài nên được Đại vương đại phi Triệu thị (tức Thần Trinh Vương hậu) an ủi cảm thông.

Sau khi Chiến tranh Giáp Ngọ diễn ra năm 1897, Điều ước Mã Quan (马关条约) được kí kết, nhà Thanh tuyên bố từ bỏ Triều Tiên, công nhận hoàn toàn, trọn vẹn nền độc lập và quyền tự chủ của Triều Tiên, biến Triều Tiên từ phiên quốc thành nước độc lập, không còn phải cống nạp hay thực hiện nghi lễ với Thanh triều nữa. Vương thất Lý thị cũng bắt đầu nâng cấp theo chuẩn một quốc gia độc lập. Quốc vương Cao Tông đổi kính xưng từ Điện hạ thành Bệ hạ, Vương phi Mẫn thị được nâng thành Vương hậu, còn Vương thế tử Lý Chước nâng thành Vương thái tử, cũng đổi kính xưng từ Để hạ thành Điện hạ. Vương thế tử tần Mẫn thị lúc này cũng được đổi gọi thành Vương thái tử phi (王太子妃). nhỏ|Quang Vũ đế và thái tử Lý Chước (sau là Long Hi đế), khoảng năm 1904. Năm 1895, "Ất Mùi sự biến" (乙未事變; 을미사변) xảy ra, khi toán quân phiến loạn người Nhật tràn vào Cảnh Phúc cung với mục đích ám sát mẹ chồng bà là Vương hậu Mẫn thị để củng cố ảnh hưởng của Nhật tại Triều Tiên. Khi đó Vương thái tử phi Mẫn thị đã che chắn trước Vương hậu để cố gắng bảo vệ bà khỏi quân Nhật nhưng bất thành, thậm chí bà còn bị chúng xô ngã qua một bên, dẫn đến thắt lưng bà gặp tổn thương. Sau khi Minh Thành Hoàng hậu bị ám sát, bà thường hay gào khóc và ngất xỉu. nhỏ|Ảnh chụp đám tang của vua Thuần Tông năm 1926. Khi Đại Hàn Đế Quốc được thành lập năm 1897, Cao Tông chính thức xưng thành Hoàng đế, chính thức sử dụng tước hiệu nâng cấp theo chuẩn tương tự hoàng thất Trung Quốc, Vương thái tử Lý Chước trở thành Hoàng thái tử (皇太子), nguyên phối Vương thái tử phi Mẫn thị trở thành Hoàng thái tử phi (皇太子妃). Theo ghi chép, bản thân Mẫn thị nhiều năm không có sinh dục, dưới sức ép của việc phải sinh ra hậu duệ, bản thân bà dần trở nên nhạy cảm khó chịu, thường hay la hét và đập phá vật dụng xung quanh mỗi ngày. Việc bà phải chịu tổn thương sâu sắc từ biến cố gia đình lẫn áp lực hậu duệ khiến bà bị trầm cảm nặng ngay sau đó, trở thành nguyên nhân góp phần vào sự ra đi sớm của bà. Dần lâu ngày, sức khỏe bà trở nên yếu ớt, cuối cùng vào ngày 5 tháng 11 năm 1907 (Quang Vũ năm thứ 8), bà qua đời tại Khang Thái thất (康泰室), trong Khánh Vận cung (慶運宮), chung niên 31 tuổi. Ngày 22 tháng 11 cùng năm, bà được ban thụy hiệu là "Thuần Liệt phi" (純烈妃), sau đổi thành "Thuần Minh phi" (純明妃). Sau khi mãn tang, triều đình sau đó chính thức mở Tam giản trạch (三揀擇) để chọn ra Thái tử phi mới, cuối cùng Hải Bình Doãn thị (海平尹氏), con gái của Doãn Trạch Vinh (尹澤榮) chính thức được chọn làm kế phi, tức Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu.

Ban đầu, bà được chôn cất tại Dụ Khang viên (裕康園) ở Gyeonggi-do, điện hiệu là Ý Hiếu (懿孝殿). Năm 1907, tháng 7, Quang Vũ đế bị người Nhật bức thoái vị lui về làm Thái thượng hoàng, thái tử lên nối ngôi trở thành Hoàng đế, niên hiệu Long Hi, truy tặng nguyên phi Mẫn thị quá cố thụy “Thuần Minh Hoàng hậu” (純明皇后). Năm 1910, ngày 22 tháng 8, Nhật Bản bắt ép Đại Hàn kí kết Hiệp ước Nhật–Hàn (Nhật - Hàn hợp tịnh; 日韓合併), chính thức đem bán đảo Triều Tiên trở thành thuộc địa của Nhật Bản, Đại Hàn Đế quốc chính thức diệt vong, sáp nhập vào hoàng thất Nhật Bản, Thuần Tông thoái vị, đổi thành Xương Đức cung Lý vương (昌德宮李王) và mất năm 1926. Khi Thuần Tông qua đời và được dâng đế thụy "Hiếu", tức "Thuần Tông Hiếu Hoàng đế" (純宗孝皇帝), bà cũng được thêm đế thụy vào thành "Thuần Minh Hiếu Hoàng hậu" (純明孝皇后), toàn thụy "Kính Hiển Thành Huy Thuần Minh Hiếu Hoàng hậu" (敬顯成徽純明孝皇后). Ba năm sau quốc tang, ngày 6 tháng 7 năm 1928, với tư cách là nguyên phối, thần chủ của bà được phối thờ cùng Thuần Tông trong Tông miếu, họa tượng được phụng an tại Tuyền Nguyên điện (璇源殿). Về sau, phần mộ bà được chuyển về an táng chung cùng với Thuần Tông Hoàng đế và người vợ kế là Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu tại Dụ Lăng (裕陵)

👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Thuần Minh Hiếu Hoàng hậu** (Hangul: 순명효황후, Hanja: 純明孝皇后) (20/11/1872 – 5/11/1907) là nguyên phối của vua Triều Tiên Thuần Tông Lý Chước, vị Hoàng đế cuối cùng của Nhà Triều Tiên lẫn Đại Hàn
**Hiếu Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Đông Tấn Phế Đế Hiếu
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng
**Minh Thành Hoàng hậu** (Hanja: 明成皇后, Hangul: 명성황후, sinh ngày 25 tháng 9 năm 1851 – mất ngày 20 tháng 8 năm 1895, còn được biết đến với danh xưng là **Minh Thành Thái Hoàng
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
**Đại Thắng Minh Hoàng hậu** (chữ Hán: 大勝明皇后; 952 - 1000), dã sử xưng gọi **Dương Vân Nga** (楊雲娥), là Hoàng hậu của 2 vị Hoàng đế thời kỳ đầu lập quốc trong Lịch sử
**Hiển Từ Thuận Thiên Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯慈順天皇后, 1216 - 1248), là vị hoàng hậu thứ hai của Trần Thái Tông - vị hoàng đế đầu tiên của nhà Trần. Bà là mẹ của
**Cung Nhượng Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 恭讓章皇后, 20 tháng 5, 1402 - 5 tháng 12, 1443) là Hoàng hậu thứ nhất của Minh Tuyên Tông Chu Chiêm Cơ - vị Hoàng đế thứ 5
**Thuận Liệt Lương Hoàng hậu** (chữ Hán: 順烈梁皇后; 116 - 150), hay còn được gọi là **Đông Hán Lương Thái hậu** (東漢梁太后), là hoàng hậu của Hán Thuận Đế Lưu Bảo - vị Hoàng đế
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Linh Tư Hà hoàng hậu** (chữ Hán: 靈思何皇后, ? - 30 tháng 9 năm 189), còn gọi **Đông Hán Hà thái hậu** (東漢何太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Linh Đế Lưu Hoằng, sinh
**Túc Minh Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 肅明順聖皇后, ? - 693), là Hoàng hậu của Đường Duệ Tông Lý Đán, một vị Hoàng đế nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử
**Vũ Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 武成皇后; 551–582), A Sử Na thị (阿史那氏) là Hoàng hậu duy nhất của Bắc Chu Vũ Đế Vũ Văn Ung, hoàng đế Bắc Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁孝文皇后; 5 tháng 3 năm 1362 - 6 tháng 8 năm 1407), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Thành Tổ Chu Đệ và là sinh mẫu của
**Hiếu Thành Kính hoàng hậu** (chữ Hán: 孝成敬皇后; 20 tháng 3, 1471 - 28 tháng 8, 1541), còn được gọi là **Từ Thọ Hoàng thái hậu** (慈壽皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Hiếu
**Chiêu Hoài Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭懷皇后, 1079 - 1113), còn gọi là **Nguyên Phù Hoàng hậu** (元符皇后) hoặc **Sùng Ân Thái hậu** (崇恩太后) là Hoàng hậu thứ hai của Tống Triết Tông Triệu Hú.
**Văn Hiến hoàng hậu** (chữ Hán: 文獻皇后, 544 - 10 tháng 9, 602), hay thường gọi **Độc Cô hoàng hậu** (獨孤皇后), là vị Hoàng hậu duy nhất dưới thời Tùy Văn Đế Dương Kiên, vị
nhỏ|[[Võ Tắc Thiên|Tắc Thiên Thuận Thánh Hoàng hậu, người phụ nữ quyền lực nhất trong lịch sử Trung Quốc]]Hoàng hậu (chữ Hán: 皇后) là một tước hiệu hoàng tộc thời phong kiến được tấn phong
**Hiếu Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝章皇后, 952 - 995), còn gọi **Khai Bảo Hoàng hậu** (開寶皇后), là Hoàng hậu thứ 2 tại vị và là Chính thất thứ 3 của Tống Thái Tổ Triệu
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Hiếu Tiết Liệt hoàng hậu** (chữ Hán: 孝節烈皇后; 10 tháng 5 năm 1611 - 24 tháng 4 năm 1644), là Hoàng hậu của Minh Tư Tông Sùng Trinh Đế, vị hoàng đế cuối cùng của
**Hiếu Trinh Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞純皇后; ? - 20 tháng 3, 1518), còn gọi **Từ Thánh Thái hoàng thái hậu** (慈聖太皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm.
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Hiếu Trang Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊睿皇后; 2 tháng 8, 1426 - 15 tháng 7, 1468), còn gọi là **Từ Ý Hoàng thái hậu** (慈懿皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Anh Tông
**Tuyên Nhân Thánh Liệt Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣仁聖烈高皇后, 1032 - 1093), hay còn gọi **Tuyên Nhân Hoàng thái hậu** (宣仁皇太后) hay **Tuyên Nhân hậu** (宣仁后), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Anh
**Cao Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:高皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu, hoặc chỉ các vị hoàng hậu họ Cao trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông.
**Hiếu An Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝安皇后, 20 tháng 2, 1536 - 6 tháng 8, 1596), còn gọi **Nhân Thánh Hoàng thái hậu** (仁聖皇太后) hay **Từ Khánh cung Hoàng thái hậu** (慈慶宮皇太后), là Hoàng hậu
là Hoàng hậu thứ 124 trong lịch sử Nhật Bản, chính thất của Chiêu Hòa Thiên hoàng, tại vị Hoàng hậu từ ngày 25 tháng 12 năm 1926 – 7 tháng 1 năm 1989, thân
**Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝敬憲皇后; ; 28 tháng 6, năm 1681 - 29 tháng 10, năm 1731), là Hoàng hậu duy nhất tại vị của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế.
**Hiếu Đoan Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝端文皇后, ; 13 tháng 5 năm 1600 – 17 tháng 5 năm 1649), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Thanh Thái Tông Hoàng
**Cung Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:恭皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tây Hán Cung Hoàng Cung hoàng hậu (truy
**Thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu** (chữ Hán: 誠孝昭皇后, 1379 - 20 tháng 11, 1442), hay **Thành Hiếu Trương Thái hậu** (誠孝張太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Nhân Tông Chu Cao Sí, mẹ ruột
**Hiến Tông Ngô Phế hậu** (chữ Hán: 憲宗吳廢后; ? - 5 tháng 2, 1509), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm. Bà là Hoàng hậu tại ngôi
**Hiếu Thận Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慎成皇后; ; 16 tháng 6, năm 1790 - 16 tháng 6 năm 1833), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng
**Hiếu Khiết Túc hoàng hậu** (chữ Hán: 孝洁肃皇后, 18 tháng 9, 1508 - 31 tháng 10, 1528), là Hoàng hậu thứ nhất tại ngôi dưới triều Minh Thế Tông, vị Hoàng đế thứ 12 của
**Túc Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:肅皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tống Chân Tông đệ nhị