✨Hiếu Chương Hoàng hậu

Hiếu Chương Hoàng hậu

Hiếu Chương Hoàng hậu (chữ Hán: 孝章皇后, 952 - 995), còn gọi Khai Bảo Hoàng hậu (開寶皇后), là Hoàng hậu thứ 2 tại vị và là Chính thất thứ 3 của Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dẫn.

Tiểu sử

Hiếu Chương Hoàng hậu Tống thị, nguyên quán ở Lạc Dương, Hà Nam, con gái trưởng của Tống Ác (宋偓), người khi ấy đang là Tả vệ Thượng tướng quân (左衛上將軍), đồng thời là Tiết độ sứ của Trung Vũ Quân (忠武軍). Tống Ác có mẹ là Nghĩa Ninh Công chúa (義寧公主) - con gái của Hậu Đường Trang Tông. Mẹ sinh Tống thị là Lưu thị, tức Vĩnh Ninh Công chúa (永甯公主) của Hậu Hán, con gái của Hậu Hán Cao Tổ Lưu Tri Viễn. Có thể thấy Tống hậu gia thế hiển hách, được giáo dục tốt từ nhỏ, trở nên cao quý về nhan sắc, khí phách cũng như lời ăn tiếng nói, ngoài ra còn thông tuệ chữ nghĩa, đọc nhiều sách.

Từ nhỏ, Tống thị đã ra vào cung điện nên cũng tuân thủ nhiều lễ nghi cung đình từ rất sớm. Lúc Tống Ác nhận làm Hóa Châu Tiết độ sứ, Tống thị cùng mẹ về trấn phủ. Xuất thân hiển hách, gia tộc họ Tống của Hiếu Chương Hoàng hậu sau được xem là [Tam triều quốc thích; 三朝國戚]; được tán dương rằng: Cận đại quý thịnh; Tiên hữu kì bỉ (近代貴盛,鮮有其比).

Hoàng hậu nhà Tống

Năm Càn Đức thứ 5 (967), Tống thị cùng mẹ dạo chơi tiết Trường Xuân, gặp Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dẫn nghe tiếng mỹ mạo xuất chúng mà đem lòng cảm phục, muốn cưới làm vợ kế. Lúc đó Hiếu Minh Vương Hoàng hậu đã qua đời, trong cung không có chủ. Tháng 2 năm sau (968), Tống thị được cưới làm Hoàng hậu, lúc đó bà chỉ mới 17 tuổi.

Tống Hoàng hậu so với Tống Thái Tổ nhỏ hơn tới 25 tuổi, nhưng trong cung vợ chồng luôn hòa thuận. Bà nổi tiếng nhan sắc kiều diễm, vẻ ngoài ôn nhu, tuân thủ lễ giáo rất tốt do được thừa hưởng nền giáo dục Hoàng gia từ nhỏ. Đương trong Tống sử thuật lại rằng, mỗi khi Thái Tổ bái triều, Hoàng hậu đã chuẩn bị sẵn ngự soạn chờ ông đến, tình cảm phu thê ["Tương kính như tân"; 相敬如賓]. Hoàng trưởng tử Triệu Đức Chiêu gần bằng tuổi với Tống hậu, do thân phận Kế mẫu mà khiến bà thường giữ cự li với Đức Chiêu.

Năm Khai Bảo thứ 9 (976), Tống Thái Tổ mất, em trai ông là Triệu Khuông Nghĩa lên kế vị. Tống hậu do thân là Hoàng tẩu, không thể tôn làm Hoàng thái hậu, nên được thụ phong làm Khai Bảo Hoàng hậu (開寶皇后), vào ở Tây Cung. Đến năm Ung Hi thứ 4 (987), lại chuyển về Đông cung.

Băng thệ

Chí Đạo nguyên niên (995), tháng 4, Hoàng hậu Tống thị qua đời, khi 43 tuổi.

Thái Tông Triệu Khuông Nghĩa không công nhận Tống thị là Hoàng hậu, không cho cử hành tang lễ theo đúng chuẩn của Hoàng hậu, mà đưa bài vị về phủ đệ của Yến Quốc Thái Trưởng Công chúa, em gái của Tống Thái Tổ, chỉ an táng theo nghi lễ nhà Phật, không cho hợp táng cùng Thái Tổ, không bày bài vị ở Thái miếu. Việc làm này của Thái Tông bị các sử gia quở trách rất nhiều, cho rằng vô tình bạc nghĩa, không tuân thủ lễ nghi đúng quy định. Như Hàn Lâm Học sĩ Vương Vũ Xưng (王禹偁) đã thẳng thắn chỉ trích: "Tống Hoàng hậu đăng vị mẫu nghi thiên hạ, đúng lý nên dùng lệ cũ", sau họ Vương bị biếm đến Trừ Châu.

Năm Chí Đạo thứ 3 (997), bà không được hợp táng cùng Tống Thái Tổ tại Vĩnh Xương lăng (永昌陵), mà táng một mộ riêng tại phía Bắc của Vĩnh Xương lăng, thần chủ ở một biệt miếu, không phụng ở cùng Thái miếu. Vào đời Tống Thần Tông, bà mới được phụ thờ ở Thái miếu.

Sử gia hậu thế Lý Chí (李贄) rất chỉ trích hành động của Tống Thái Tông, cho rằng việc làm bạc tình bạc nghĩa này của ông có dính dáng đến việc Tống Thái Tông bị hoài nghi giết chết anh ruột Tống Thái Tổ cướp ngôi, gọi là [Chúc ảnh phủ thanh; 燭影斧聲].

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hiếu Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝章皇后, 952 - 995), còn gọi **Khai Bảo Hoàng hậu** (開寶皇后), là Hoàng hậu thứ 2 tại vị và là Chính thất thứ 3 của Tống Thái Tổ Triệu
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
**Chương Hoàng Hậu** (chữ Hán: 章皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách *Đông Tấn Mục Đế Chương hoàng hậu
**Hiếu Cung Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝恭章皇后; 22 tháng 2, 1398 - 26 tháng 9, 1462), còn gọi **Thượng Thánh Hoàng thái hậu** (上聖皇太后), **Thánh Liệt Từ Thọ Hoàng thái hậu** (聖烈慈壽皇太后) hoặc **Tôn
**Cung Nhượng Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 恭讓章皇后, 20 tháng 5, 1402 - 5 tháng 12, 1443) là Hoàng hậu thứ nhất của Minh Tuyên Tông Chu Chiêm Cơ - vị Hoàng đế thứ 5
**Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁孝文皇后; 5 tháng 3 năm 1362 - 6 tháng 8 năm 1407), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Thành Tổ Chu Đệ và là sinh mẫu của
**Hiếu Liệt Phương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝烈方皇后; 25 tháng 8, 1516 - 29 tháng 12, 1547), là Hoàng hậu thứ ba của Minh Thế Tông Gia Tĩnh Đế. Bà không có với Thế Tông
**Hiếu Minh Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝明王皇后; 942 - 963), tuy là kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị đầu tiên của Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dẫn. Đồng thời, bà là vị
**Thánh Chương Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:聖章皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Tuyên Tông đệ nhị nhiệm Thánh
**Hiếu Khang Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝康皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Minh Hưng Tông Hiếu Khang
**Hiếu Huệ Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝惠皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Tây Hán Hiếu Huệ Đế Hiếu Huệ
**Hiếu Cung Hoàng hậu** (_chữ Hán_:孝恭皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Tuyên Tông đệ nhị nhiệm Hiếu
**Hiếu Triết Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝哲皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Nguyễn Thái Tông chính
**Hiếu Ý Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝懿皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Lưu Tống Hiếu Đế Hiếu Ý hoàng
**Hiếu Trang Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:孝莊皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Minh Anh Tông Hiếu Trang Hoàng Hậu
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝敬憲皇后; ; 28 tháng 6, năm 1681 - 29 tháng 10, năm 1731), là Hoàng hậu duy nhất tại vị của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế.
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Hiếu Văn Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文竇皇后; 205 - 135 TCN), còn gọi là **Đậu Thái hậu** (竇太后), kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Hán Văn Đế Lưu Hằng,
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Hiếu Thận Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慎成皇后; ; 16 tháng 6, năm 1790 - 16 tháng 6 năm 1833), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng
**Linh Tư Hà hoàng hậu** (chữ Hán: 靈思何皇后, ? - 30 tháng 9 năm 189), còn gọi **Đông Hán Hà thái hậu** (東漢何太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Linh Đế Lưu Hoằng, sinh
**Hiếu Tuyên Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝宣王皇后, ? - 16 TCN), còn gọi là **Cung Thành Thái hậu** (邛成太后), là Hoàng hậu thứ ba của Hán Tuyên Đế, vị Hoàng đế thứ 10 của
**Hiếu Chiêu Thượng Quan Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭上官皇后, 89 TCN - 37 TCN), cũng gọi **Thượng Quan Thái hậu** (上官太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán Chiêu Đế Lưu Phất Lăng, vị Hoàng
**Đường Túc Tông Trương hoàng hậu** (chữ Hán: 唐肃宗張皇后; ? - 16 tháng 5, 762), cũng gọi **Trương Thứ nhân** (張庶人), là Hoàng hậu của Đường Túc Tông Lý Hanh, vị Hoàng đế thứ 8
**Hiếu Mục Vương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝睦王皇后; ? – 21), là người vợ và cũng là Hoàng hậu đầu tiên của Vương Mãng, người lập ra triều đại nhà Tân. ## Tiểu sử Hiếu
**Hiếu Trang Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊文皇后; ; 28 tháng 3, 1613 - 27 tháng 1, 1688), thường được gọi là **Hiếu Trang Thái hậu** (孝莊太后), **Chiêu Thánh Thái hậu** (昭聖太后) hoặc **Hiếu Trang
**Chương Đức Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章德竇皇后; ? - 14 tháng 8, 97), cũng gọi **Chương Đức Đậu Thái hậu** (章德竇太后), **Đông Hán Đậu Thái hậu** (東漢竇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán
**Tuyên Nhân Thánh Liệt Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣仁聖烈高皇后, 1032 - 1093), hay còn gọi **Tuyên Nhân Hoàng thái hậu** (宣仁皇太后) hay **Tuyên Nhân hậu** (宣仁后), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Anh
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Đại Thắng Minh Hoàng hậu** (chữ Hán: 大勝明皇后; 952 - 1000), dã sử xưng gọi **Dương Vân Nga** (楊雲娥), là Hoàng hậu của 2 vị Hoàng đế thời kỳ đầu lập quốc trong Lịch sử
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Từ Thánh Quang Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 慈聖光獻皇后, 1016 - 16 tháng 11, 1079), còn gọi **Từ Thánh Tào Thái hậu** (慈聖曹太后) hay **Từ Thánh hậu** (慈聖后) là Hoàng hậu thứ hai của Tống
**Chiêu Hoài Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭懷皇后, 1079 - 1113), còn gọi là **Nguyên Phù Hoàng hậu** (元符皇后) hoặc **Sùng Ân Thái hậu** (崇恩太后) là Hoàng hậu thứ hai của Tống Triết Tông Triệu Hú.
**Chiêu Từ Thánh Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭慈聖獻皇后, 1073 - 1131), thường gọi **Nguyên Hựu hoàng hậu** (元祐皇后), **Nguyên Hựu Mạnh hoàng hậu** (元祐孟皇后) hay **Long Hựu Thái hậu** (隆祐太后), là Hoàng hậu đầu
**Khâm Thánh Hiến Túc Hoàng hậu** (chữ Hán: 欽聖獻肅皇后, 1046 - 1101), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Thần Tông Triệu Húc, đích mẫu của Tống Triết Tông Triệu Hú và Tống Huy Tông
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
nhỏ|Tượng [[Đại Thắng Minh Hoàng Hậu ở Hoa Lư, người duy nhất làm hoàng hậu 2 triều trong lịch sử Việt Nam.]] **Hoàng hậu nhà Đinh** theo ghi chép trong chính sử gồm 5 Hoàng
**An Tư Diêm hoàng hậu** (chữ Hán: 安思閻皇后; ? - 19 tháng 2, 126), thường xưng **Diêm thái hậu** (閻太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán An Đế Lưu Hỗ, vị Hoàng đế thứ
**Hiếu Tiết Liệt hoàng hậu** (chữ Hán: 孝節烈皇后; 10 tháng 5 năm 1611 - 24 tháng 4 năm 1644), là Hoàng hậu của Minh Tư Tông Sùng Trinh Đế, vị hoàng đế cuối cùng của
**Túc Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:肅皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tống Chân Tông đệ nhị
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Mục Hoàng Hậu** (chữ Hán: 穆皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu hoặc hoàng hậu họ Mục trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Hoàng hậu thụy Mục
**Hiển Túc Trịnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯肅鄭皇后; 1079 - 1130), còn gọi là **Ninh Đức Thái hậu** (寧德太后), là Hoàng hậu thứ hai của Tống Huy Tông Triệu Cát, đồng thời là Thái thượng