✨Phong Thượng Vương

Phong Thượng Vương

Phong Thượng Vương (mất 300, trị vì 292–300) là vị quốc vương thứ 14 của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là con trai cả của Tây Xuyên Vương.

Từ khi còn trẻ, ông được kể là ngạo mạn và phóng đãng, đầy ngờ vực và ghen tị. Sớm sau khi kế vị, Phong Thượng Vương đã buộc tội thúc phụ thân thiết là Cap Đạt Giả (Go Dal-ga, tức An Quốc Quân) vào tội phản nghịch và xử tử.

Vào tháng 8 âm lịch năm 293, tù trưởng Tiên Ti là Mộ Dung Hối xâm lược Cao Câu Ly. Phong Thượng Vương chạy đến núi Tân Thành (Sinseong). Tiểu huynh (sohyeong) ở phía bắc tức Cao Nô Tử (Go No-ja), dẫn theo 500 kị binh đến chỗ quốc vương, và đã đánh bại quân Tiên Ti. Phong Thượng Vương thăng Cao Nô Tử làm đại huynh (daehyeong), mộ ví trí đứng hàng thứ 5, cho ông đất Hộc Lâm (Gongnim) làm lãnh địa.

Tháng sau, quốc vương lọ sợ rằng người đệ là Cao Đốt Cố (Go Dol-go) có mưu đồ tranh quyền, và buộc ông phải tự tử. Con trai của Đốt Cố, về sau là Mỹ Xuyên Vương đã chạy trốn và bảo toàn được mạng sống. Vào tháng 9 năm 296, Mộ Dung Hối xâm lược một lần nữa song lại bị đẩy lui.

Tháng sau, một ctraanj sương giá và mưa đá đã phá hủy các cây trồng, nhưng nhà vua vẫn xúc tiến việc tái thiết cung điện, người dân do vậy vô cùng oán thán. Phong Thượng Vương không nghe lời khuyên bảo của cận thần, và cũng không chăm lo đến người dân.

Cuối cùng, các cận thần của ông tiến hành chính biến vào tháng 8 âm lịch năm 300. Phong Thựng Vương cùng hai vương tử tự sát. Các cận thần tìm thấy công tử đã đào thoát và tôn ông làm Mỹ Xuyên Vương.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Phong Thượng Vương** (mất 300, trị vì 292–300) là vị quốc vương thứ 14 của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là con trai cả của Tây Xuyên
**Thái thượng vương** (chữ Hán:太上王), hay **Thái thượng quốc vương** (太上國王), gọi tắt là **Thượng Vương** (上王), là ngôi vị mang nghĩa là "vua bề trên" trong triều đình phong kiến ở khu vực Á
**Tòa nhà Văn phòng Thượng viện Philip A. Hart** (tiếng Anh: _Philip A. Hart United States Senate Office Building_, thường được gọi với tên **Tòa nhà Văn phòng Thượng viện Hart**, tiếng Anh: _Hart United
**Thượng Vương** (chữ Hán: 上王 hoặc 尚王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ. ## Danh sách Thượng Vương (尚王) * Đông Chu Thục Thượng Vương (vị vua thứ 9 của Khai Minh
**Thương Vương** (_chữ Hán_ 殤王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương hay chư hầu trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Danh sách * Đông Hán
**Sơn Thượng Vương** (mất 227, trị vì 197–227) là vị quốc vương thứ 10 của Cao Câu Ly, vương quốc ở cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là vương tử thứ ba của
Áo kiểu baby doll FMSTYLE nữ tay phồng cổ vuông kiểu dáng croptop siêu dễ thương các mấy nàng Freesize ------------------------------------ I. MÔ TẢ SẢN PHẨM - Màu: Kem, đen, trắng - Chất liệu: vải
**Đường Hải Phòng** () là một con đường chạy theo hướng từ Đông sang Tây, nằm phía Bắc quận Tĩnh An, Thượng Hải, Trung Quốc. Nó bắt đầu từ đường Dư Diêu (余姚路) ở phía
**Phong Thường Thanh** (chữ Hán: 封常清; ?-756) là tướng nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. ## Thời trẻ Phong Thường Thanh người Bồ châu. Thuở nhỏ Thường Thanh sống cùng ông ngoại và có
**Quảng Phong** (chữ Hán giản thể: 广丰区, âm Hán Việt: _Quảng Phong khu_) là một quận thuộc địa cấp thị Thượng Nhiêu, tỉnh Giang Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận này có diện
**Thân vương xứ Wales** (, ), còn gọi là **Công tước xứ Wales** (tại Việt Nam thường dịch sai thành **Hoàng tử/Hoàng thân xứ Wales**), là một tước hiệu theo truyền thống thường được trao
**William, Thân vương xứ Wales** (William Arthur Philip Louis; sinh vào ngày 21 tháng 6 năm 1982) là một thành viên của Vương thất Anh. William là trưởng nam của Charles III, Quốc vương của
**Trần Quốc Vượng** (sinh ngày 5 tháng 2 năm 1953) là nhà lãnh đạo Đảng, Nhà nước và chính trị gia người Việt Nam. Ông nguyên là Ủy viên Bộ Chính trị, nguyên Thường trực
**Hòa Thạc Nghi Thân vương** (chữ Hán: 和碩儀親王, ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Nghi vương phủ là
**Đế Tân** (chữ Hán: 帝辛), tên thật Ân Thọ (子受) hoặc **Tử Thụ Đức** (子受德), còn gọi là **Thương vương Thụ** (商王受), **Thương Trụ**, **Thương Thụ**, là vị vua cuối cùng đời nhà Thương trong
thumb|Ảnh chụp chân dung của [[Kazu-no-Miya Chikako|Hòa Cung Thân Tử Nội Thân vương.]] **Nội Thân vương** (chữ Hán: 内親王), romaji là **Naishinnō** (ないしんのう), **Uchinomiko** (うちのみこ) hoặc **Himemiko** (ひめみこ) là một tước vị dành cho Hoàng
**Tần vương** (秦王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và chư hầu vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tần – nhà Tần. ## Xuân Thu–Chiến Quốc Các quân chủ nước
nhỏ|Tái Huân - con trai thứ hai của Trang Hậu Thân vương [[Dịch Nhân]] **Hòa Thạc Trang Thân vương** (chữ Hán: 和碩莊親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong
**Vương tộc Lancaster** (tiếng Anh: _House of Lancaster_; tiếng Pháp: _Maison de Lancastre_) là một nhánh của Vương tộc Plantagenet (giữ ngai vàng của Anh gần 3,5 thế kỷ, từ năm 1154 đến năm 1485).
**Đoàn Thượng** (chữ Hán: 段尚, 1181-1228) là vị tướng cuối thời nhà Lý đời vua Lý Cao Tông và Lý Huệ Tông. Ông là hào trưởng vùng Hồng và là chủ soái của sứ quân
**Vương Song** (chữ Hán: 王雙, bính âm: Wang Shuang; mất 228) tự là **Tử Toàn** (子全), là một vị tướng lĩnh của nhà Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc.
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Bộ Ngoại giao, Thịnh vượng chung và Phát triển Anh** (), thường được gọi là **Bộ Ngoại giao Anh**, là cơ quan phụ trách đối ngoại của Chính phủ Vương quốc Liên hiệp Anh và
**Nữ vương** (chữ Hán: 女王, tiếng Anh: _Queen Regnant_) hay **Nữ chúa** (chữ Hán: 女主) là vị quân chủ nữ giới của một Vương quốc, ngang hàng với một vị vua hoặc Quốc vương. Những
Tinh dầu thảo dược Thiên Vương Khớp được sản xuất dưới công thức giảm đau bí truyền kết hợp cùng các thành phần thảo dược, dược liệu quý đến từ thiên nhiên. Nhờ vậy góp
**Vương Nguyên** (Giản thể: 王源, Phồn thể: 王源, Bính âm: _WángYuán_, tiếng Anh: Roy Wang, sinh ngày 8 tháng 11 năm 2000 tại Trùng Khánh, Trung Quốc) là một nam ca sĩ, nhạc sĩ, diễn
nhỏ|[[Nột Lặc Hách - đại tông Thuận Thừa Quận vương đời thứ 15]] **Đa La Thuận Thừa Quận vương** (chữ Hán: 多羅顺承郡王) là tước vị Quận vương thế tập truyền đời của nhà Thanh trong
**Mỹ Xuyên Vương** (mất 331, trị vì 300–331) là quốc vương thứ 15 của Cao Câu Ly, vương quốc cực bắc trong Tam Quốc Triều Tiên. ## Bối cảnh lên ngôi Ông là cháu của
**An Thuận Vương hậu** (chữ Hán: 安順王后; Hangul: 안순왕후; 12 tháng 3, 1445 - 23 tháng 12, 1498), còn gọi **Nhân Huệ Đại phi** (仁惠大妃), là kế thất vương phi của Triều Tiên Duệ Tông.
**Frederick Louis, Thân vương xứ Wales**, KG (1 tháng 2 năm 1707 – 31 tháng 3 năm 1751) là Trữ quân của nước Anh từ 1727 cho đến khi qua đời. Ông là con trai
**Lý Khác** (chữ Hán: 李恪; 619 - 10 tháng 3, 653), thông gọi **Ngô vương Khác** (吴王恪), biểu tự **Khư** (厶), là một thân vương và tướng lĩnh thời nhà Đường. Ông là hoàng tử
**Thương Dung** (), họ Tử, thị Thương, là đại thần thời Thương trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Thương Dung có khả năng là thành viên thuộc công tộc nhà Thương, giữ chức
**Trung Sơn** (中山, Chūzan) là một trong ba vương quốc cai trị hòn đảo Okinawa vào thế kỷ 14. Okinawa trước đó do một số tù trưởng hay lãnh chúa địa phương cai quản, rằng
**Vương quốc Anh** () là quốc gia có chủ quyền đã từng tồn tại từ năm 927 đến năm 1707 ở phía tây bắc lục địa châu Âu. Ở thời đỉnh cao, Vương quốc Anh
**Chân Thánh nữ vương** (mất 897, trị vì 887–897), tên húy là **Kim Mạn** (金曼, 김만) hay **Kim Viên** (金垣, 김원), là người trị vì thứ 51 của vương quốc Tân La. Bà cũng là
**Maud Duff, Bá tước phu nhân xứ Southesk** (khi sinh là **Công nữ Maud Duff**; 3 tháng 4 năm 1893 – 14 tháng 12 năm 1945), được gọi là **Vương tôn nữ Maud** từ năm
**Vương tử Henry, Công tước xứ Gloucester** (Henry William Frederick Albert; sinh ngày 31 tháng 3 năm 1900 – 10 tháng 6 năm 1974) là người con thứ 4 và là con trai thứ 3
**Nguyên Kính Vương hậu** (chữ Hán: 元敬王后; Hangul: 원경왕후; 11 tháng 7, 1365 - 10 tháng 7, 1420), hay **Hậu Đức Đại phi** (厚德大妃), là Vương hậu duy nhất của Triều Tiên Thái Tông Lý
**Hòa Thạc Thuần Thân vương** (chữ Hán: 和碩淳親王, ) là tước vị truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Khái quát Thủy tổ của Thuần vương phủ là Dận Hựu -
**Trinh Hi Vương hậu** (chữ Hán:: 貞熹王后; Hangul: 정희왕후, 8 tháng 12, 1418 - 6 tháng 5, 1483), còn gọi **Từ Thánh Đại phi** (慈聖大妃), là chánh thất của Triều Tiên Thế Tổ, mẹ đẻ
**Cao Ly Trung Túc Vương** (Hangul: 고려 충숙왕; chữ Hán: 高麗 忠肅王; 30 tháng 7 năm 1294 – 3 tháng 5 năm 1339, trị vì 1313 – 1330 và 1332 – 1339), là vua thứ
**Chiêu Hiến Vương hậu** (chữ Hán: 昭憲王后; Hangul: 소헌왕후, 12 tháng 10, 1395 - 19 tháng 4, 1446), là Vương hậu của Triều Tiên Thế Tông, và là mẹ ruột của Triều Tiên Văn Tông
**Elisabeth của Áo** (; 5 tháng 7 năm 1554 – 22 tháng 1 năm 1592) là Vương hậu nước Pháp từ năm 1570 đến năm 1574 thông qua cuộc hôn nhân với Charles IX của
**Cao Ly Trung Huệ Vương** (Hangul: 고려 충혜왕; chữ Hán: 高麗 忠惠王; 22 tháng 2 năm 1315 – 30 tháng 1 năm 1344, trị vì 2 lần: 1330 – 1332 và 1340 – 1343) là
**Đội tuyển bóng đá nữ Olympic Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland** là đội tuyển đại diện cho Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland ở nội dung môn bóng đá nữ
Các tính năng: Chất liệu: Cotton,Polyester Phong cách: phong cách Nhật Bản Cổ áo: cổ vuông Chiều dài quần áo: Thông thường Kiểu mẫu: Trơn Chiều dài tay áo (cm): Dài Loại sản phẩm: Áo
Một văn phòng ở Mỹ nhỏ|phải|Đường vào một văn phòng **Văn phòng** hay **công sở** là tên gọi chỉ chung về một phòng hoặc khu vực làm việc khác trong đó mọi người làm việc
**Cao Ly Trung Tuyên Vương** (Hangul: 고려 충선왕; chữ Hán: 高麗 忠宣王; 20 tháng 10 năm 1275 – 23 tháng 6 năm 1325, trị vì 2 lần: năm 1298 và 1308 – 1313) là quốc
**Thường Nga 5** (; ) là một nhiệm vụ robot thuộc Chương trình thám hiểm Mặt Trăng của Trung Quốc. Giống như các nhiệm vụ trước đó, con tàu được đặt tên theo Thường Nga,
**Vương tôn nữ Alexandra, Phu nhân Danh dự Ogilvy** (Alexandra Helen Elizabeth Olga Christabel, sinh ngày 25 Tháng 12 năm 1936) là cháu gái út của vua George V và Vương hậu Mary. Bà là