✨Nữu Hỗ Lộc thị

Nữu Hỗ Lộc thị

[[Hòa Thân, một nhân vật đầy quyền lực thuộc Nữu Hỗ Lộc thị. Ông xuất thân là một nhánh của Nữu Hoằng Nghị công gia.]] Nữu Hỗ Lộc thị (chữ Hán: 鈕祜祿氏; ), cũng gọi Nữu Hỗ Lỗ thị (钮祜鲁氏) hay Nữu Cổ Lộc thị (钮钴禄氏), là một họ của người Nữ Chân rất phổ biến triều nhà Thanh. Độ phổ biến và nối tiếng của họ này được liệt vào một trong Mãn tộc Bát đại tính.

Căn cứ Bát kỳ Mãn Châu thị tộc thông phổ (八旗满洲氏族通谱), cái tên của họ này vốn là địa danh, nhưng lại có một số cách nói khác là xuất phát từ họ Nữ Hề Liệt (女奚烈) thời nhà Kim. Đến thời nhà Minh, đại đa số người họ Nữu Hỗ Lộc thị có liên hệ với Sách Hòa Tế Ba Nhan (索和济巴颜) thế cư Núi Trường Bạch, hay một số vùng khác như Huy Phát hoặc Anh Ngạch (英额), An Đồ Qua Nhĩ Giai (安图瓜尔佳), Ngõa Nhĩ Khách (瓦尔喀),... Khi Hậu Kim quật khởi, nhiều gia tộc thuộc thị tộc này lần lượt quy phụ.

Nói đến Nữu Hỗ Lộc thị đời Thanh, vinh hiển và được biết đến nhiều nhất không thể không kể đến hậu duệ của Hoằng Nghị công Ngạch Diệc Đô, cũng gọi [Nữu Hoằng Nghị công gia; 鈕弘毅公家]. Đây là gia tộc Nữu Hỗ Lộc thị được xem là vinh hiển nhất, mệnh danh ["Danh môn trung danh môn"], đồng thời là gia tộc xuất sinh nhiều Hoàng hậu, phi tần của nhà Thanh nhất, với cả thảy 5 vị Hoàng hậu, bao gồm cả trường hợp được con trai sau khi lên ngôi Hoàng đế truy phong cho mẹ mình. Quyền thần nổi tiếng thời Càn Long, Hòa Thân, cũng là người thuộc gia tộc này, dù thực tế lại là một chi xa so với Nữu Hoằng Nghị công gia.

Thời Dân Quốc về sau, Nữu Hỗ Lộc thị đa phần cải thành Lang (郎), Nữu (钮), Lưu (刘), Hòa (和), Dương (杨), Lâm (林), Thiệu (邵), Triệu (赵),...

Khái lược

Nguồn gốc tên gọi của thị tộc này chưa được xác định rõ ràng. Sách Bát kỳ Mãn Châu thị tộc tông phổ, quyển 5 chép: "Nữu Hỗ Lộc nguyên là địa danh, người [bộ tộc] nhân đó lấy làm họ". Sách Khâm định Kim sử ngữ giải, quyển 7, cho rằng: "Thị tộc Nữ Hề Liệt thời nhà Kim chính là thị tộc Nữu Hỗ Lộc thời nhà Thanh". Sách này tham khảo các tài liệu từ thời nhà Liêu, có ghi nhận về Nữ Hề Liệt thị (女奚烈氏), có khi được viết là Địch Liệt thị (敌烈氏). Mãi đến thời nhà Minh, tài liệu chữ Hán mới bắt đầu viết thành [Nữu Hỗ Lộc thị]. Ngoài ra, thời Thanh còn có thị tộc Nữu Hách Lặc (, Niohere, 鈕赫勒氏), cũng khá đồng âm với Nữ Hề Liệt.

Cũng có thuyết cho rằng, tên của thị tộc này có nguồn gốc từ từ ["niohe"] (), trong tiếng Mãn Châu có nghĩa là sói. Thuyết này đặt trên giả thuyết nhiều người thuộc thị tộc này đổi sang họ [Lang; 郎], trong nghĩa chữ Hán cũng có nghĩa là sói.

Nữu Hỗ Lộc thị được cho là khởi nguồn từ vùng núi Trường Bạch, thuộc tỉnh Cát Lâm ngày nay, giữa hai con sông Tùng Hoa và Mẫu Đơn. Theo những ghi chép trong gia phả thị tộc, phả hệ được truy về Sách Hòa Tế Ba Nhan (索和济巴颜; Sohoji Bayan), ông tổ 6 đời của Ngạch Diệc Đô, thành viên Nữu Hỗ Lộc thị nổi tiếng đầu tiên được ghi lại trong tài liệu lịch sử đời Thanh. Với sự hỗ trợ đắc lực của Ngạch Diệc Đô và thị tộc Nữu Hỗ Lộc, Nỗ Nhĩ Cáp Xích lần lượt thống nhất được các bộ tộc Nữ Chân để hình thành nhà nước Hậu Kim. Khi hệ thống Bát Kỳ ra đời, để tưởng thưởng cho lòng trung thành và công lao của Ngạch Diệc Đô, Nỗ Nhĩ Cáp Xích đã xếp Nữu Hỗ Lộc thị thuộc vào Tương Hoàng kỳ, trong nhóm Thượng Tam Kỳ, biến thị tộc này thành một trong những thị tộc có thế lực nhất trong Bát Kỳ. Đến thời cực thịnh nhất của nhà Thanh, hầu như các kỳ trong Bát kỳ đều có các thành viên của Nữu Hỗ Lộc thị giữ những vị trí trọng yếu.

Đầu thế kỷ 19, khi nhà Thanh bắt đầu suy yếu, đặc biệt là kể từ khi thành lập chính quyền Trung Hoa Dân quốc, nhiều người trong thị tộc Nữu Hỗ Lộc đã lấy họ là "Nữu", rút ngắn từ Nữu Hỗ Lộc, đặc biệt là ở vùng Giang Tây và Ngoại Mãn Châu. Nhiều thành viên thị tộc lại cải sang họ "Lang", nghĩa là "sói", dựa theo nghĩa của từ "niohe", trong tiếng Mãn Châu cũng có nghĩa là "sói".

Nhân vật nổi bật

Hậu phi triều Thanh

  • Hoàng Thái Cực (Thanh Thái Tông): Thanh Thái Tông Nguyên phi.
  • Thuận Trị Đế ( Thanh Thế Tổ ) Thanh Thế Tổ Thứ Phi
  • Khang Hi Đế (Thanh Thánh Tổ): Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu (Kế hậu), Ôn Hi Quý phi (em gái Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu), Thứ Phi Tát Nhĩ Đan ( sinh mẫu Hoàng Nhị Thập Nữ ).
  • Ung Chính Đế (Thanh Thế Tông): Hi phi (mẫu thân của Càn Long Đế, truy phong là Hiếu Thánh Hiến Hoàng hậu).
  • Càn Long Đế (Thanh Cao Tông): Thuận phi, sau bị giáng làm Thuận Quý Nhân,Thành tần.
  • Gia Khánh Đế (Thanh Nhân Tông): Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu (Kế hậu), Cung Thuận Hoàng quý phi.
  • Đạo Quang Đế (Thanh Tuyên Tông): Hiếu Mục Thành Hoàng hậu (Nguyên phối Phúc tấn), Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu (Kế hậu), Thành Quý phi, Tường Phi.
  • Hàm Phong Đế (Thanh Văn Tông): Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu.

Đại thần triều Thanh

  • Ngạch Diệc Đô: Ngũ đại thần khai quốc của Hậu Kim.
  • Át Tất Long: Trọng thần dưới triều Khang Hi, con của Ngạch Diệc Đô.
  • Hòa Thân: Tham quan nổi tiếng thời Càn Long.

Danh nhân hiện đại

  • Lang Lãng, nghệ sĩ dương cầm Trung Quốc *Lang Hùng, diễn viên Đài Loan.
  • Lang Tổ Quân, nữ ca sĩ Đài Loan.
  • Nữu Thừa Trạch, đạo diễn, diễn viên Đài Loan.
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
[[Hòa Thân, một nhân vật đầy quyền lực thuộc Nữu Hỗ Lộc thị. Ông xuất thân là một nhánh của Nữu Hoằng Nghị công gia.]] **Nữu Hỗ Lộc thị** (chữ Hán: 鈕祜祿氏; ), cũng gọi
**Mãn tộc Bát đại tính** (chữ Hán: 滿族八大姓; dịch nghĩa: _Tám dòng họ quý tộc Mãn Châu_), cũng được gọi là **Mãn Châu Bát đại tính** (滿洲八大姓), **Mãn Châu Bát đại quý tộc** (满洲八大贵族) hoặc
**Miên Hộ** (; 28 tháng 6 năm 1783 – 5 tháng 1 năm 1842) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**Dịch Hỗ** (chữ Hán: 奕詥; 14 tháng 3 năm 1844 – 17 tháng 12 năm 1868), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 8 của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. ## Cuộc đời
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Hiếu Trinh Hiển Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞顯皇后; ; 12 tháng 8, năm 1837 – 8 tháng 4, năm 1881), được biết đến như **Từ An Hoàng thái hậu** (慈安皇太后) hoặc **Đông Thái hậu** (東太后),
**Ôn Hi Quý phi** (chữ Hán: 溫僖貴妃; ? – 19 tháng 12 năm 1694), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, Nữu Hỗ Lộc thị, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế và
**Cung Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恭顺皇贵妃; 1787 - 23 tháng 4, năm 1860), Nữu Hỗ Lộc thị, Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế.
**Thuận Quý nhân Nữu Hỗ Lộc thị** (chữ Hán: 順貴人鈕祜祿氏; 1748 - 1788) là phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Hoàng đế. ## Xuất thân Thuận Quý nhân sinh ngày 25 tháng 11
**Tường phi Nữu Hỗ Lộc thị** (chữ Hán: 祥妃鈕祜祿氏; 9 tháng 2, năm 1808 - 15 tháng 2, năm 1861), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang
**Thanh Thái Tông Nguyên phi** (chữ Hán: 清太宗元妃, ? - ?) là nguyên phối Phúc tấn của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực, Hoàng đế đầu tiên của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc.
**Hiếu Mục Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝穆成皇后, ; 1781 - 17 tháng 2 năm 1808), là nguyên phối Đích phúc tấn của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. Bà kết hôn với Đạo Quang
**Thành tần Nữu Hỗ Lộc thị** (chữ Hán: 誠嬪鈕祜祿氏; ? - 1784) là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Tiểu sử Thành tần sinh ngày 29 tháng 9 (âm lịch),
**Đoan Ân** (, ; 1788 – 1826) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời **Đoan
**Thuần Dĩnh** (, chữ Hán: 淳穎 hay 淳頴; 18 tháng 10 năm 1761 – 22 tháng 12 năm 1800), hiệu **Ngọc Doanh Chủ nhân** (玉盈主人), đình danh **Hư Bạch đình** (虚白亭), thất danh **Thân Vân
**Đoan Hoa** (, ; 1807 – 1861) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương, đồng thời là 1
**Vĩnh Tích** (, ; 1753 – 1821) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Vĩnh
**Miên Tư** (chữ Hán: 綿偲; 1776 – 1848), Ái Tân Giác La, là một Tông thất của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Miên Tư được sinh ra vào ngày 29
**Ngạch Diệc Đô** (, , 1562 - 1621), Nữu Hỗ Lộc thị, Mãn Châu Tương Hoàng kỳ. Ông là người đứng đầu trong 5 trọng thần khai quốc của Hậu Kim, bốn người còn lại
**Át Tất Long** (chữ Hán: 遏必隆; ; ? – 1673), còn gọi là **Ngạc Tất Long** (鄂必隆), Nữu Hỗ Lộc thị, Tương Hoàng kỳ Mãn Châu, là người con thứ 16 của Ngạch Diệc Đô,
**Kính Mẫn** (, ; 1774 – 1852) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. Ông là một trong
**Phong Nột Hanh** (; 1723 – 1775) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết mạo tử vương. ## Cuộc đời Phong
**Đạt Khải** (chữ Hán: 达启), Nữu Hỗ Lộc thị, con trai thứ tư của Ngạch Diệc Đô - Khai quốc công thần của nhà Thanh. ## Cuộc đời Đạt Khải từ lúc còn nhỏ đã
**Long Cần** (; 28 tháng 9 năm 1840 – 22 tháng 3 năm 1898) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc, người thừa kế 1 trong 12 tước vị Thiết
**Nột Thân** (chữ Hán: 訥親; , ? - 1749) là quan lại nhà Thanh, từng nhậm Binh bộ Thượng thư, Đại học sĩ, Quân cơ đại thần dưới thời Ung Chính và Càn Long. ##
ASTAXANTHIN 4MG***Astaxanthin có cấu trúc phân tử độc đáo, tăng cường khả năng chống oxy hóa đến tối đa, lọc sạch gốc tự do ra ngoài cơ thể. - Theo nghiên cứu của các nhà
ASTAXANTHIN 4MG***Astaxanthin có cấu trúc phân tử độc đáo, tăng cường khả năng chống oxy hóa đến tối đa, lọc sạch gốc tự do ra ngoài cơ thể. - Theo nghiên cứu của các nhà
**Hoằng Sướng** (, ; 6 tháng 1 năm 1741 – 18 tháng 2 năm 1795) là một quận vương của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Hoằng Sướng sinh ngày 9
**Hiếu Thánh Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝聖憲皇后, tiếng Mãn: ; tiếng Mãn Châu: hiyoošungga enduringge temgetulehe hūwangheo; 1 tháng 1 năm 1693 - 2 tháng 3 năm 1777), thường gọi là **Sùng Khánh Hoàng
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Biện lý Quân cơ sự vụ xứ** (, chữ Hán: 辦理軍機事務處), giản xưng là **Quân cơ xứ** (軍機處), trước có tên là **Quân nhu phòng** (軍需房), **Quân cơ phòng** (軍機房); là một cơ quan cao
**Thanh Tuyên Tông** (chữ Hán: 清宣宗, 16 tháng 9 năm 1782 – 26 tháng 2 năm 1850), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị Hoàng đế thứ 8 của triều đại
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
**A Tế Cách** (_,_ _chữ Hán:_ 阿濟格_,_ 28 tháng 8 năm 1605 - 28 tháng 11 năm 1651), là một Hoàng tử, Hoàng thân và nhà quân sự có ảnh hưởng thời kỳ đầu nhà
**Thanh Thánh Tổ** (chữ Hán: 清聖祖; 4 tháng 5 năm 165420 tháng 12 năm 1722), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị hoàng đế thứ ba của nhà Thanh và cũng
**Vĩnh Lân** (chữ Hán: 永璘; ; 17 tháng 6, năm 1766 - 25 tháng 4, năm 1820), Ái Tân Giác La, là Hoàng tử thứ 17 và cũng là Hoàng tử nhỏ nhất của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hiếu Thận Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慎成皇后; ; 16 tháng 6, năm 1790 - 16 tháng 6 năm 1833), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng
**Thanh Văn Tông** (chữ Hán: 清文宗; 17 tháng 7 năm 1831 – 22 tháng 8 năm 1861), Tây Tạng tôn vị **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị Hoàng đế thứ 9 của triều đại
**Vĩnh Dung** (chữ Hán: 永瑢; ; 28 tháng 1, 1744 - 13 tháng 6, 1790), Ái Tân Giác La, hiệu **Tinh Trai** (惺齋), **Tây viên chủ nhân** (西園主人) hoặc **Cửu tư chủ nhân** (九思主人), là
**Thanh Thái Tông Kế phi** (chữ Hán: 清太宗繼妃; ? - ?) Ô Lạp Na Lạp thị, là Kế thất của Thanh Thái Tông Hoàng Thái Cực, Hoàng đế đầu tiên của nhà Thanh trong lịch
**Trang phi Vương Giai thị** (chữ Hán: 莊妃王佳氏; ? - 1811), là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Hoàng đế trong lịch sử Trung Quốc. Tuy không có con cái, nhưng từ
**Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu**; (chữ Hán: 孝欽顯皇后; ; ; trước đây La Mã hóa là **Từ Hi Thái hậu T'zu-hsi**; 29 tháng 11 năm 1835 – 15 tháng 11 năm 1908), thường được gọi
**Tế Nhĩ Cáp Lãng** (; ; 19 tháng 11, 1599 - 11 tháng 6, 1655), Ái Tân Giác La, là một quý tộc, lãnh đạo chính trị và quân sự Mãn Châu vào đầu thời
**Mục Nhĩ Cáp Tề** (1561 - 1620), Ái Tân Giác La, là con trai thứ hai của Thanh Hiển Tổ Tháp Khắc Thế, em trai của Thanh Thái Tổ Nỗ Nhĩ Cáp Xích. Ông là
**Thứ phi Hoàn Nhan thị** (chữ Hán: 恕妃完颜氏, ? - khoảng năm 1790), là Trắc Phúc tấn đầu tiên của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Hoàng đế khi ông còn là Hoàng tử. ## Thân
**Dịch Nhân** (chữ Hán: 奕仁; 3 tháng 12 năm 1824 – 11 tháng 11 năm 1874) là một hoàng thân của nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc người thừa kế 1 trong 12 tước
**Thanh Đông lăng** (; ) là một quần thể lăng mộ hoàng gia của triều đại nhà Thanh nằm ở Tuân Hóa, Đường Sơn, tỉnh Hà Bắc, cách về phía đông bắc thủ đô Bắc
**Tuệ Hiền Hoàng quý phi** (chữ Hán: 慧賢皇貴妃; khoảng 1711 - 25 tháng 2, năm 1745), Cao Giai thị (高佳氏), xuất thân Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Cao Tông
**Hiếu Tĩnh Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝静成皇后, ; 19 tháng 6, năm 1812 - 21 tháng 8, năm 1855), còn gọi **Hiếu Tĩnh Khang Từ Hoàng hậu**, **Khang Từ Hoàng thái hậu** hay **Khang