Thứ phi Hoàn Nhan thị (chữ Hán: 恕妃完颜氏, ? - khoảng năm 1790), là Trắc Phúc tấn đầu tiên của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Hoàng đế khi ông còn là Hoàng tử.
Thân thế
Thứ phi mang họ Hoàn Nhan (完顏氏), xuất thân từ Mãn Châu Tương Hồng kỳ thuộc [Đông quy hệ; 东归系]. Gia tộc của bà là phân nhánh từ Hoàng tộc Hoàn Nhan thị, hậu duệ của nhà Kim. Thời kỳ nhà Thanh có rất nhiều Hoàn Nhan thị lớn nhỏ khác nhau, song "Đông quy hệ" là hệ Hoàn Nhan thị có họ hàng chặt chẽ nhất với Hoàng tộc Hoàn Nhan thị khi trước, và hệ Hoàn Nhan thị này cũng sinh ra cực nhiều danh môn sĩ hoạn chiếm một nửa triều Thanh.
Dù trong hệ này cũng cực nhiều nhánh khác, nhưng họ đều lấy Hoàn Nhan Thủ Tường (完颜守祥) - một tộc huynh đệ của Kim Ai Tông, làm thủy tổ. Bởi vì Thủ Tường vào cuối đời nhà Kim trở về Đông Bắc sinh sống, nên mới có danh xưng ["Đông quy"] này. Tổ tiên của chi hệ của Thứ phi là một vị tên Tô Sơn (蘇山), sớm quy hàng Đại Thanh, được giao cho giữ chức Tá lĩnh truyền đời, tức Thế quản Tá lĩnh. Con của Tô Sơn là Chu Thế Cơ (朱世基), thụ tước [Nhất đẳng Khinh xa Đô úy hựu Nhất vân kị úy; 一等轻车都尉又一云骑尉], sau thăng lên làm Phó Đô thống. Con của Chu Thế Cơ là Ngạc Cáp (鄂哈) làm tới chức Thị lang bộ Lễ. Sau Ngạc Cáp có cháu tên Hàng Dịch Mộc (吭斁木) chính là ông nội của Thứ phi. Hàng Dịch Mộc là vị đại thần được trong dụng, bắt đầu làm quan từ thời Khang Hi, tập tước Tam đẳng Khinh xa Đô úy từ cha, sang thời Ung Chính thăng Khâm sai Đại thần, đến thời Càn Long đương tới chức Nghị chính đại thần. Năm Càn Long thứ 10 (1745), nhân sự kiện Hàng Dịch Mộc dâng tấu xin cáo lão hồi hương, Hoàng đế nói rằng: ["Khanh nhân phẩm, tài năng ưu việt, có tác phong và kỷ luật, làm việc thỏa đáng, chính trực, nay cứ như cũ mà đảm nhiệm chức vụ"]. Từ đó có thể thấy, ông là một đại thần được trọng vọng. Tuy nhiên, trong 2 năm giữ lại triều đình, nhận thấy Hàng Dịch Mộc quả thực sức khỏe không tốt, Càn Long Đế mới để ông giao lại quan tước về hưu. Tháng 7 năm Càn Long thứ 13 (1748), Hàng Dịch Mộc bệnh nặng qua đời. Ông có hai con trai, trong đó có Cáp Phong A (哈丰阿), tập nguyên tước vị Tam đẳng Khinh xa Đô úy từ cha, vị này chính là thân phụ của Thứ phi. Cáp Phong A có một người chị gái, là cô ruột của Thứ phi, thành hôn với Trang Thận Thân vương Vĩnh Thường - người thừa kế tước vị của Trang Khác Thân vương Dận Lộc. Ngoài ra, chị em ruột của Thứ phi cũng trở thành Đích Phúc tấn của Trang Tương Thân vương Miên Khóa - cháu gọi Vĩnh Thường là bác ruột.
Gia thế của Thứ phi tuy không được tính vào hàng nhất đẳng thế gia, nhưng cũng là gốc gác cực lớn, hơn nữa các phân nhánh cùng thủy tổ đều làm quan to và có máu mặt trong triều đình. Đặc biệt, các cuộc liên hôn với Hoàng tộc khiến họ Hoàn Nhan thị nhánh Tô Sơn trở nên vô cùng vinh hiển. Nếu so về xuất thân, Hoàn Nhan thị hơn cả Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu Nữu Hỗ Lộc thị - người được Càn Long Đế nâng đỡ và vượt xa Hiếu Thục Duệ Hoàng hậu Hỉ Tháp Lạp thị - nguyên phối của Gia Khánh Đế.
Tuyển làm Trắc phi
Năm Càn Long thứ 51 (1786), Hoàn Nhan thị thông qua Bát Kỳ tuyển tú mà được đích thân Càn Long Đế chỉ định làm Trắc Phúc tấn cho Hoàng thập ngũ tử Vĩnh Diễm. Vào đời nhà Thanh, Trắc Phúc tấn có hai loại thân phận, hoặc đi từ Cách cách sinh con mà thỉnh phong, hoặc là được Hoàng đế trực tiếp ban hôn trong Bát Kỳ tuyển tú. Về loại thứ nhất, do chỉ là Thiếp đi lên, nên không có lễ thành hôn, trong khi loại thứ 2 có đầy đủ lễ nghi của việc cưới gả khi xưa. Ngày 25 tháng 9 (âm lịch) cùng năm, triều đình tổ chức lễ Nạp thái.
Lúc này, trong phủ Hoàng thập ngũ tử Vĩnh Diễm, Đích Phúc tấn Hỉ Tháp Lạp thị từ năm thứ 50 (1786) đã có biểu hiện suy yếu thân thể do hậu quả trụy thại trước đó. Một năm sau đó, Càn Long Đế mệnh Hoàn Nhan thị nhập phủ làm Trắc Phúc tấn, ý tứ rất rõ ràng rằng đề phòng Đích thê mất, Hoàn Nhan thị sẽ lên thay thế ngay. Có thể nói, Trắc Phúc tấn Hoàn Nhan thị chính là một vị dự trù cho vị trí Kế thất và là một nhân tuyển xứng đáng cho bảo tọa Hoàng hậu trong mắt Càn Long Đế. Vì vậy, tuy chỉ là Thiếp thất, Hoàn Nhan thị cũng được nhắm sẵn trở thành Kế thất, nên con đường làm Trắc thiếp của bà cực kì vinh quang. Hơn nữa, bà thông qua Bát Kỳ tuyển tú nhập phủ, được đích thân Hoàng đế chỉ định, không phải từ Cách cách sinh dục con trai mà đi lên, nên cũng có lễ thành hôn và nạp thái, địa vị hoàn toàn khác biệt. Tuy nhiên, không lâu sau đó, Hoàn Nhan thị đột ngột qua đời, nguyên nhân không rõ là ốm đau hay bệnh tật. Thời gian bà hoăng thệ nằm trong khoảng năm Càn Long thứ 54 (1789) đến năm Càn Long thứ 57 (1792), tức chỉ chưa đến 10 năm chung sống với Vĩnh Diễm.
Vào năm Càn Long thứ 54 (1789), Càn Long Đế đã chỉ định con gái của Tá lĩnh Cung A Lạp là Nữu Hỗ Lộc thị nhập phủ làm Trắc Phúc tấn, rất có thể do ông thấy sức khỏe Hoàn Nhan thị tương đối không ổn hoặc thật sự lúc này bà đã qua đời. Cũng năm Càn Long thứ 54, Hoàng thập ngữ tử Vĩnh Diễm chính thức sách phong làm Gia Thân vương, nên Hoàn Nhan thị cùng Nữu Hỗ Lộc thị đều đổi gọi [Gia Thân vương Trắc Phúc tấn].
Truy phong
Năm Càn Long thứ 60 (1796), Càn Long Đế chỉ định Gia Thân vương làm Hoàng thái tử. Sang năm (1796), tháng giêng, Hoàng thái tử Vĩnh Diễm nối ngôi, tức [Gia Khánh Đế]. Càn Long Đế thoái vị, trở thành Thái Thượng hoàng.
Sau khi đăng cơ, vào ngày 22 tháng 4 (âm lịch) năm Gia Khánh thứ 2 (1797), tặng Hoàng thái tử Trắc phi Hoàn Nhan thị làm Thứ phi (恕妃). Căn cứ Hồng xưng thông dụng, thụy hiệu "Thứ" của Hoàn Nhan thị có âm Mãn là 「giljan」, ý là “Thể nghiệm và quan sát”, “Thông cảm” và “Khoan thứ”, có thể hiểu ý đại khái là "Người nhân hậu khoan dung".
Chỉ dụ tặng làm Phi cho Hoàn Nhan thị của Gia Khánh Đế năm đó:
Kim quan của Thứ phi được thời kỳ đầu được tạm an tại biệt viện cạnh Tĩnh An trang (静安庄) - nơi thương tạm quàn quan tài của hậu phi triều Thanh.
Đến ngày 17 tháng 10 (âm lịch) năm Gia Khánh thứ 8 (1803), kim quan mới được đưa vào an táng tại phi viên tẩm của Xương lăng. Ban đầu cả một Phi viên tẩm của Xương lăng được gọi chung là [Thứ phi nha môn; 恕妃衙門]. Mộ bà tọa lạc ở vị trí trung tâm hàng thứ hai.
👁️
1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Thứ phi Hoàn Nhan thị** (chữ Hán: 恕妃完颜氏, ? - khoảng năm 1790), là Trắc Phúc tấn đầu tiên của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Hoàng đế khi ông còn là Hoàng tử. ## Thân
**Cung Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恭顺皇贵妃; 1787 - 23 tháng 4, năm 1860), Nữu Hỗ Lộc thị, Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế.
**Trang phi Vương Giai thị** (chữ Hán: 莊妃王佳氏; ? - 1811), là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Hoàng đế trong lịch sử Trung Quốc. Tuy không có con cái, nhưng từ
**Thư phi Diệp Hách Lặc thị** (chữ Hán: 舒妃叶赫勒氏, 1 tháng 6 năm 1728 - 30 tháng 5 năm 1777), Mãn Châu Chính Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long
**Thanh Nhân Tông** (chữ Hán: 清仁宗, 13 tháng 11 năm 1760 – 2 tháng 9 năm 1820), Tây Tạng tôn hiệu **Văn Thù Hoàng đế** (文殊皇帝), là vị Hoàng đế thứ 7 của nhà Thanh
**Nhất giai Quý phi Nguyễn thị** (chữ Hán: 一階貴妃 阮氏; ? – 1885), không rõ tên húy, nguyên là chính thất của vua Đồng Khánh nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Bà mất sau
**Hiếu Nghi Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝儀純皇后, ; 23 tháng 10, năm 1727 – 28 tháng 2 năm 1775), còn được biết đến dưới thụy hiệu **Lệnh Ý Hoàng quý phi** (令懿皇貴妃), là phi
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
**Khánh Cung Hoàng quý phi** (chữ Hán: 慶恭皇貴妃; 12 tháng 8 năm 1724 - 21 tháng 8 năm 1774), Lục thị (陆氏), người Hán, là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hòa Dụ Hoàng quý phi** (chữ Hán: 和裕皇贵妃; 9 tháng 1, năm 1761 - 27 tháng 4, năm 1834), Lưu Giai thị, xuất thân Bao y, là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia
**Tín phi Lưu Giai thị** (chữ Hán: 信妃刘佳氏, ? - 26 tháng 11 năm 1822), là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Hoàng đế trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
thumb|[[Lệnh Ý Hoàng quý phi (Hiếu Nghi Thuần Hoàng hậu) - sinh mẫu của Gia Khánh Đế.]] **Hoàng quý phi** (phồn thể: 皇貴妃; giản thể: 皇贵妃; bính âm: _Huáng guìfēi_) là một cấp bậc, danh
**Thục Gia Hoàng quý phi** (chữ Hán: 淑嘉皇貴妃, 14 tháng 9 năm 1713 - 17 tháng 12 năm 1755), Kim Giai thị (金佳氏), Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần người gốc Triều
**Dĩnh Quý phi Ba Lâm thị** (chữ Hán: 穎貴妃巴林氏, 7 tháng 3 năm 1731 - 14 tháng 3 năm 1800), xuất thân Mông Cổ Tương Hồng kỳ, là một phi tần của Thanh Cao Tông
**Thục Thận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 淑慎皇贵妃; 24 tháng 12, năm 1859 - 13 tháng 4, năm 1904), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, Sa Tế Phú Sát thị, cũng gọi **Mục Tông Tuệ phi**
**Hoa phi Hầu Giai thị** (chữ Hán: 华妃侯佳氏, ? - 1804), cũng gọi **Hầu thị** (侯氏), là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế trong lịch sử Trung Quốc. Bà là một
**Tuệ Hiền Hoàng quý phi** (chữ Hán: 慧賢皇貴妃; khoảng 1711 - 25 tháng 2, năm 1745), Cao Giai thị (高佳氏), xuất thân Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Cao Tông
**Hòa phi Na Lạp thị **(chữ Hán: 和妃那拉氏; ? - 4 tháng 4, năm 1836), là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. ## Xuất thân Hòa phi Na Lạp thị không
**Gia Long** (; 8 tháng 2 năm 1762 – 3 tháng 2 năm 1820), tên húy là **Nguyễn Phúc Ánh** (阮福暎), thường được gọi là **Nguyễn Ánh** (阮暎), là một nhà chính trị, nhà quân sự
**Uyển Quý phi Trần thị** (chữ Hán: 婉貴妃陳氏; 1 tháng 2 năm 1717 - 10 tháng 3 năm 1807) là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Hoàng đế. ## Cuộc đời ###
**Dương Quý phi** (chữ Hán: 楊貴妃, 719 – 756), còn gọi là **Dương Ngọc Hoàn** (楊玉環) hay **Dương Thái Chân** (楊太真), là một phi tần rất được sủng ái của Đường Huyền Tông Lý Long
**Khác Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恪順皇貴妃; 27 tháng 2, năm 1876 - 15 tháng 8, năm 1900), được biết đến với tên gọi **Trân phi** (珍妃), là một phi tần rất được sủng
**Tấn phi Phú Sát thị** (chữ Hán: 晉妃富察氏, ? - 19 tháng 1 năm 1823), là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Cuộc đời Tấn phi Phú Sát thị xuất
**Vương phi** (chữ Hán: 王妃; Kana: おうひOuhi; Hangul: 왕비Wangbi; tiếng Anh: Princess consort), là phong hiệu biến thể của Phi theo hệ thống tước vị. Thông thường đây là tước vị dành cho những người
**Ôn Tĩnh Hoàng quý phi** (chữ Hán: 溫靖皇貴妃, 6 tháng 10, năm 1873 – 20 tháng 10, năm 1924), còn gọi là **Đức Tông Cẩn phi** (德宗瑾妃) hoặc **Đoan Khang Thái phi** (端康太妃), là một
**Sân vận động Quốc gia Singapore** () là một sân vận động đa năng ở Kallang, Singapore. Sân được khánh thành vào ngày 30 tháng 6 năm 2014. Sân được xây dựng trên nền đất
**Gia Cát Lượng** (; 181 – 234), biểu tự **Khổng Minh** (孔明), hiệu **Ngọa Long** (臥龍), là Thừa tướng, công thần khai quốc, nhà chính trị, nhà ngoại giao, chỉ huy quân sự, nhà giáo
**Dung phi Hòa Trác thị** (chữ Hán: 容妃和卓氏; 11 tháng 10, năm 1734 - 24 tháng 5, năm 1788), hoặc **Hoắc Trác thị** (霍卓氏), người Duy Ngô Nhĩ, nổi tiếng là phi tần người Hồi
**Thái phi** (chữ Hán: 太妃) là một tước hiệu được sử dụng trong vùng văn hóa chữ Hán, tước Phi có địa vị góa phụ. Về cơ bản khi nhắc đến tước hiệu này, thông
**Khánh Kỵ** (chữ Hán: 慶忌, phiên âm tiếng Anh: Qingji) hay còn được biết đến với tên **công tử Khánh Kỵ** là một nhân vật trong lịch sử Trung Quốc. Khánh Kỵ là con trưởng
**Tuần Quý phi Y Nhĩ Căn Giác La thị** (chữ Hán: 循贵妃伊爾根覺羅氏; 29 tháng 10 năm 1758 - 10 tháng 1 năm 1798), là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ##
**Đôn phi Uông thị** (chữ Hán: 惇妃汪氏, 27 tháng 3 năm 1746 - 6 tháng 3 năm 1806), Chính Bạch kỳ Bao y, là một phi tần rất được sủng ái vào thời kì vãn
**Chủ tịch Chính phủ Tây Ban Nha** (), thường được gọi là **thủ tướng Tây Ban Nha**, là người đứng đầu chính phủ của Tây Ban Nha. Chủ tịch Chính phủ bổ nhiệm các bộ
**Giải bóng đá U-19 Quốc gia 2016** là mùa giải thứ 11 do VFF tổ chức. Giải đấu này diễn ra theo hai giai đoạn, vòng loại sẽ khởi tranh từ ngày 11/1/2016 và kết
**Khang Huệ Thục phi** (chữ Hán: 康惠淑妃), Bát Nhĩ Tế Cát Đặc thị, tương truyền có tên **Ba Đặc Mã Tảo** (巴特瑪璪), trước là thiếp của Lâm Đan Hãn, sau trở thành phi tần của
**Thái tử phi** (chữ Hán: 太子妃), là một danh hiệu dành cho chính thê của Thái tử. Danh hiệu này thường được hiểu là hôn phối của Hoàng thái tử, còn gọi đầy đủ là
**Đại hội Đại biểu Toàn quốc lần thứ XX Đảng Cộng sản Trung Quốc** (tiếng Trung giản thể: 中国共产党第二十次全国代表大会, bính âm Hán ngữ: _Zhōngguó gòngchǎndǎng dì èrshí cì quánguó dàibiǎo dàhuì_) viết tắt là **Đại
**Phương phi Trần thị** (chữ Hán: 芳妃陳氏, 24 tháng 9, năm 1750 - 13 tháng 8, năm 1801), là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ## Tiểu sử ### Trở thành
**Thành Mục Quý phi** (chữ Hán: 成穆貴妃; 1343 – 1374), họ Tôn, là một phi tần của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hoàng đế đầu tiên của nhà Minh. ## Tiểu sử Tôn Quý
**Hiến Triết Hoàng quý phi** (chữ Hán: 獻哲皇貴妃; 2 tháng 7, năm 1856 - 5 tháng 2, năm 1932), Hách Xá Lý thị, cũng được gọi rằng **Kính Ý Thái phi** (敬懿太妃), là một trong
**Tường phi Nữu Hỗ Lộc thị** (chữ Hán: 祥妃鈕祜祿氏; 9 tháng 2, năm 1808 - 15 tháng 2, năm 1861), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang
**Thuần Huệ Hoàng quý phi** (chữ Hán: 純惠皇貴妃, 13 tháng 6, năm 1713 - 2 tháng 6, năm 1760), Tô Giai thị (蘇佳氏), Chính Bạch kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Cao
**Thường phi Hách Xá Lý thị** (chữ Hán: 常妃赫舍里氏; 31 tháng 12 năm 1808 - 7 tháng 10 năm 1860), là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế. ## Tiểu sử
**Thủ tướng Ireland** ( ) là người đứng đầu chính phủ của Cộng hòa Ireland. Thủ tướng được tổng thống Ireland bổ nhiệm theo đề cử của Hạ viện Ireland và phải được quá nửa
**Mân Quý phi Từ Giai thị** (chữ Hán: 玫貴妃徐佳氏; 1838 - 1890), là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Hoàng đế. ## Xuất thân Mân Quý phi Từ Giai thị sinh ngày
**Huệ phi Na Lạp thị** (chữ Hán: 惠妃那拉氏; ? - 7 tháng 4 năm 1732), Mãn Châu Chính Hoàng kỳ, cũng gọi **Nạp Lạt thị** (纳喇氏), là một trong những phi tần đầu tiên của
**Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn** ( – **VNU-USSH**) là một trường đại học thành viên của Đại học Quốc gia Hà Nội. Trụ sở chính của Trường đặt tại số
**Đồng Quý phi Thư Mục Lộc thị** (chữ Hán: 彤貴妃舒穆魯氏; 1817 - 1877), là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. ## Tiểu sử ### Nhập cung làm Phi Thư Mục Lộc
**Chức vị chính cấp quốc gia **(chữ Trung giản thể: 国家级正职, chữ Trung phồn thể: 國家級正職, Hán - Việt: Quốc gia cấp chính chức), tên gọi phổ thông là **cấp chính quốc gia** (正国级), là
**Đại phi** là danh hiệu của nữ hoàng tộc trong vùng văn hóa chữ Hán, bán đảo Triều Tiên và Nhật Bản đều có sử dụng danh hiệu đại phi. Giai đoạn đầu của nhà