✨Nguyễn Phúc Hòa Thục

Nguyễn Phúc Hòa Thục

Nguyễn Phúc Hòa Thục (chữ Hán: 阮福和淑; 5 tháng 7 năm 1818 – 27 tháng 11 năm 1893), phong hiệu An Vĩnh Công chúa (安永公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam.

Tiểu sử

Hoàng nữ Hòa Thục sinh ngày 3 tháng 6 (âm lịch) năm Mậu Dần (1818), là con gái thứ sáu của vua Minh Mạng, mẹ là Thất giai Quý nhân Cái Thị Trinh. Công chúa là con đầu lòng của bà Quý nhân, là chị cùng mẹ với Phương Duy Công chúa Vĩnh Gia và Ba Xuyên Quận công Miên Túc.

Năm Thiệu Trị thứ 3 (1843), bà lấy chồng là Phò mã Đô úy Nguyễn Trường, người Gia Định, là con trai của Thị vệ Nguyễn Văn Lộc. Năm Tự Đức thứ 7 (1854), bà được phong làm An Vĩnh Công chúa (安永公主). Công chúa và phò mã có với nhau hai con trai và hai con gái.

Năm Thành Thái thứ 5 (1893), Quý Tỵ, ngày 20 tháng 10 (âm lịch), công chúa Hòa Thục qua đời, thọ 76 tuổi, thụy là Mỹ Thục (美淑). Mộ của bà được táng tại Nguyệt Biều (thuộc Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế).

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nguyễn Phúc Hòa Thục** (chữ Hán: 阮福和淑; 5 tháng 7 năm 1818 – 27 tháng 11 năm 1893), phong hiệu **An Vĩnh Công chúa** (安永公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Nhu Thục** (chữ Hán: 阮福柔淑; 16 tháng 12 năm 1819 – 1886), phong hiệu **An Cát Công chúa** (安吉公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt
**Nguyễn Phúc Hòa Trinh** (chữ Hán: 阮福和貞; 4 tháng 12 năm 1836 – 8 tháng 10 năm 1869), phong hiệu **Lâm Thạnh Công chúa** (林盛公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Hòa Nhàn** (chữ Hán: 阮福和嫻; 28 tháng 8 năm 1835 – 11 tháng 6 năm 1912), phong hiệu **Mỹ Duệ Công chúa** (美裔公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Thuần** (1754 - 1777, ở ngôi 1765 - 1777), hay **Nguyễn Duệ Tông**, **Định Vương** còn có tên khác là **Nguyễn Phúc Hân**, là người cai trị thứ 9 của chính quyền Chúa
**Thọ Xuân Vương** (chữ Hán: 壽春王; 5 tháng 8 năm 1810 - 5 tháng 11 năm 1886), biểu tự **Minh Tỉnh** (明靜), hiệu **Đông Trì** (東池), là hoàng tử nhà Nguyễn, một hoàng thân có
**Nguyễn Phúc Hồng Bảo** (chữ Hán: 阮福洪保, 1825 - 1854), còn hay gọi **An Phong công** (安豐公), là con trưởng của Nguyễn Hiến Tổ Thiệu Trị hoàng đế, vị Hoàng đế thứ ba của triều
**Phú Bình Quận vương Nguyễn Phúc Miên Áo** (富平郡王 阮福綿; 4 tháng 1 năm 1817 - 1 tháng 2 năm 1865), trước tên là **Nguyễn Phúc Miên An** (阮福綿安), là một hoàng tử của Hoàng
**Hóa thực phẩm** là sự nghiên cứu các quá trình và tương tác hóa học của các thành phần sinh học và phi sinh học của thực phẩm. Các chất sinh học như thịt, cá,
**Chi Ngũ phúc hoa** (danh pháp khoa học: **_Adoxa_**) là một chi thực vật trong họ Adoxaceae. ## Mô tả Thân rễ 2,5–25 cm. Thân cao 5–15 cm, không lông. Lá sát gốc 1-3 với cuống lá
**Nguyễn Phúc Nguyên** (chữ Hán: 阮福源; 16 tháng 8 năm 1563 – 19 tháng 11 năm 1635) hay **Nguyễn Hy Tông**, **Nguyễn Tuyên Tổ,** là vị chúa Nguyễn thứ hai của chính quyền Đàng Trong
**Anh Duệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 英睿皇太子, 6 tháng 4 năm 1780 - 20 tháng 3 năm 1801), tên thật là **Nguyễn Phúc Cảnh** (阮福景), tục gọi là **Hoàng tử Cảnh** (皇子景), **Đông cung
**Nguyễn Phúc Hồng Thiết** (chữ Hán: 阮福洪蔎; 1848 – 1937), tự **Lục Khanh** (陸卿), hiệu **Liên Nghiệp Hiên** (連業軒), Pháp danh **Thanh Thiện** (青善) là một hoàng thân nhà Nguyễn và là một thi sĩ,
**Nguyễn Phúc Chu** (chữ Hán: 阮福淍, 11 tháng 6 năm 1675 – 1 tháng 6 năm 1725) hay **Nguyễn Hiển Tông**, là vị chúa Nguyễn thứ sáu của Đàng Trong, vùng đất phía Nam nước
**Nguyễn Phúc Tần** (chữ Hán: 阮福瀕, 18 tháng 7 năm 1620 - 30 tháng 4 năm 1687), hay **Nguyễn Thái Tông**, tước hiệu **Dũng Quận công** (勇郡公), và được người trong lãnh thổ gọi là
**Nguyễn Phúc Lan** (chữ Hán: 阮福瀾, 13 tháng 8 năm 1601 - 19 tháng 3 năm 1648) hay **Nguyễn Thần Tông**, **Chúa Thượng** là vị chúa Nguyễn thứ ba của chính quyền Đàng Trong trong
**Nguyễn Phúc Khoát** (chữ Hán: 阮福濶), hay **Nguyễn Thế Tông**, húy là **Hiểu** (chữ Hán: 曉), còn gọi là **Chúa Võ**, hiệu **Vũ vương** hay **Võ vương** (1714–1765) là vị chúa Nguyễn thứ 8 của
**Nguyễn Phúc Thái** (chữ Hán: 阮福溙, 1649 - 1691), trước bị gọi nhầm thành **Nguyễn Phúc Trăn**, **Chúa Nghĩa** là Chúa Nguyễn thứ 5 của chính quyền Đàng Trong trong lịch sử Việt Nam (ở
**Nguyễn Phúc Vĩnh Lộc** (1923 – 2009), thường được gọi tắt là **Vĩnh Lộc**, nguyên là một tướng lĩnh Thiết giáp của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Trung tướng. Ông xuất thân
**Nguyễn Phúc Hồng Tập** (阮福洪槢, ? - 1864) gọi tắt là **Hồng Tập**, khi bị tội phải cải sang họ mẹ nên được gọi là **Võ Tập** hay **Vũ Tập** (武槢); là con trai của
**Nguyễn Phúc Chú** (chữ Hán: 阮福澍, 1697-1738) hay **Trú** hay **Thụ** trấn Hà Tiên, để giữ gìn và mở mang xứ ấy. Tháng 6 mùa hạ năm thứ 12 (1737), triều đình định lại quan
**Phaolô Nguyễn Văn Hòa** (1931 – 2017) là một Giám mục người Việt của Giáo hội Công giáo Rôma, đồng thời là một nhạc sĩ nhạc Công giáo. Ông từng giữ các vị trí giám
:_Để tránh nhầm lẫn với một hoàng tử con vua Minh Mạng có cùng tên gọi, xem Nguyễn Phúc Miên Bảo (sinh 1835)._ **Nguyễn Phúc Miên Bảo** (về sau đọc trại thành **Bửu**) (chữ Hán:
**Nguyễn Phúc Miên Nghi** (chữ Hán: 阮福綿宜; 30 tháng 12 năm 1810 – 12 tháng 8 năm 1874), là một hoàng tử của nhà Nguyễn. Ông nổi tiếng là người có tài thơ ca và
**Nguyễn Phúc Hồng Hưu** (chữ Hán: 阮福洪休; 2 tháng 10 năm 1835 – 9 tháng 5 năm 1885), còn có tên khác là **Thuyên** (佺). Lúc còn nhỏ, ông thông minh đĩnh ngộ, biết lĩnh
**Nguyễn Phúc Đài** (chữ Hán: 阮福旲; 5 tháng 10 năm 1795 – 14 tháng 11 năm 1849), tước phong **Kiến An vương** (建安王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch
**Nguyễn Phúc Hồng Cai** (chữ Hán: 阮福洪侅; 13 tháng 12 năm 1845 – 15 tháng 5 năm 1876), tôn hiệu **Kiên Thái vương** (堅太王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Kỳ** (chữ Hán: 阮福淇, ? - 22 tháng 7, 1631), về sau gọi là **Tôn Thất Kỳ** (尊室淇) hay **Ông Hoàng Kỳ**, là một vị thế tử dưới thời chúa Nguyễn ở Đàng
**Nguyễn Phúc Quang** (chữ Hán: 阮福㫕, 10 tháng 9 năm 1811 – 29 tháng 6 năm 1845), tước phong **An Khánh vương** (安慶王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch
**Nguyễn Phúc Hồng Kiện** (chữ Hán: 阮福洪健; 6 tháng 5 năm 1837 – 15 tháng 7 năm 1895), tước phong **An Phúc Quận vương** (安福郡王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn
**Nguyễn Phước Mỹ Đường** (阮福美堂, 1798 - 1849), còn có tên là **Nguyễn Phước Đán** (阮福旦) là hoàng thân nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam, là đích trưởng tôn của Hoàng đế Gia Long.
**Nguyễn Phúc Miên Triện** (chữ Hán: 阮福綿𡩀; 19 tháng 7 năm 1833 – 7 tháng 5 năm 1905), biểu tự **Quân Công** (君公), hiệu **Ước Đình** (約亭), tước phong **Hoằng Hóa Quận vương** (弘化郡王), là
**Nguyễn Phúc Thục Tuệ** (chữ Hán: 阮福淑慧; 2 tháng 2 năm 1832 – 9 tháng 10 năm 1854), phong hiệu **Vĩnh Chân Công chúa** (永真公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Lương Đức** (chữ Hán: 阮福良德; 26 tháng 7 năm 1817 – 13 tháng 5 năm 1891), trước có tên là **Tam Xuân** (三春), phong hiệu **An Thường Công chúa** (安常公主), là một công
nhỏ|Chân dung hoàng thân Ưng Úy **Nguyễn Phúc Ưng Úy** (1889 - 1970), là một hoàng thân thuộc phủ Tuy Lý vương của nhà Nguyễn. ## Tiểu sử Công tôn Ưng Úy, sinh năm Kỉ
**Nguyễn Phúc Hồng Truyền** (chữ Hán: 阮福洪傳; 3 tháng 9 năm 1837 – 18 tháng 7 năm 1889), tước phong **Tuy Hòa Quận vương** (綏和郡王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Tấn** (chữ Hán: 阮福晉; 21 tháng 3 năm 1799 – 17 tháng 7 năm 1854), còn có huý là **Thản**, tước phong **Diên Khánh Vương** (延慶王), là một hoàng tử con vua Gia
**Nguyễn Phúc Bính** (chữ Hán: 阮福昞; 6 tháng 9 năm 1797 – 16 tháng 8 năm 1863), tước phong **Định Viễn Quận Vương** (定遠郡王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Hồng Khẳng** (Chữ Hán: 阮福洪肯; 1861 - 1931), tự **Sĩ Hoạch** (士彠), hiệu **Vấn Trai** (問齋), là quan đại thần triều Nguyễn. Ông là con trai thứ 13 của Tùng Thiện vương. ##
**Nguyễn Phúc Chẩn** (chữ Hán: 阮福昣; 30 tháng 4 năm 1803 – 26 tháng 10 năm 1824), tước phong **Thiệu Hóa Quận Vương** (紹化郡王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Anh** (chữ Hán: 阮福渶, 1601 - 1635), còn gọi là **Tôn Thất Anh**, là một vị tướng dưới thời Trịnh - Nguyễn phân tranh trong lịch sử Việt Nam. Lúc sinh thời ông
**Nguyễn Phúc Thục Tư** (chữ Hán: 阮福淑姿; 5 tháng 8 năm 1833 – 15 tháng 3 năm 1879), trước có tên là **An Thục** (安淑), phong hiệu **Xuân Hòa Công chúa** (春和公主), là một công
**Nguyễn Phúc Tường Hòa** (chữ Hán: 阮福祥和; 14 tháng 6 năm 1827 – 28 tháng 6 năm 1847), phong hiệu **Nghĩa Hà Công chúa** (義河公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Thục Tĩnh** (chữ Hán: 阮福淑靜; 1 tháng 10 năm 1825 – 13 tháng 4 năm 1856), phong hiệu **Xuân An Công chúa** (春安公主), là một công chúa con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Ngọc Anh** (chữ Hán: 阮福玉瑛; 1790 – 1850), phong hiệu **Bảo Lộc Công chúa** (保祿公主), là một công chúa con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Lâm** (sinh 1941 tại Cần Thơ, tên khai sinh là **Lâm Huỳnh Long**) là một họa sĩ Việt Nam, và là một trong những thành viên đầu tiên của Hội họa sĩ trẻ Sài
**Nguyễn Lạc Hóa** (阮樂化, 1901-1993) là một linh mục Công giáo Việt Nam. Ông thường được biết đến là người thành lập Biệt khu Hải Yến chống cộng giữa bán đảo Cà Mau, một thành
**Nguyễn Phúc Bửu Kiêm** (chữ Hán: 阮福寶嵰; 1884 – 5 tháng 8 năm 1940), thường được gọi là **Ông Hoàng Mười**, tước phong **Hoài Ân vương** (懷恩王), là một hoàng tử con vua Dục Đức
**Nguyễn Phúc Dĩ Ngu** (chữ Hán: 阮福以娛; 1885 – 16 tháng 9 năm 1942), phong hiệu **Ngọc Lâm Công chúa** (玉林公主), là một công chúa con vua Đồng Khánh nhà Nguyễn trong lịch sử Việt
**Nguyễn Phúc Miên Miêu** (chữ Hán: 阮福綿𡩈; 3 tháng 1 năm 1832 – 25 tháng 5 năm 1865), tước phong **Trấn Định Quận công** (鎮定郡公), là một hoàng tử con vua Minh Mạng nhà Nguyễn