✨Chương Đức hoàng hậu
Chương Đức Hoàng Hậu (chữ Hán:章德皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc.
Danh sách
Đông Hán Chương Đế Chương Đức hoàng hậu (sau này gọi là Chương Đức thái hậu) Hậu Chu Chương Túc Đế Chương Đức hoàng hậu (truy tôn, đương thời chỉ là Yên Quốc phu nhân)
👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chương Đức Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:章德皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Đông Hán Chương Đế Chương Đức hoàng
**Chương Mục Hoàng hậu** (chữ Hán: 章穆皇后; 975 - 1007), kế thất của Tống Chân Tông Triệu Hằng, nhưng lại là Hoàng hậu tại vị đầu tiên của ông. ## Tiểu sử Chương Mục hoàng
**Minh Đức Lý Hoàng hậu** (chữ Hán: 明德李皇后; 960 - 1004), là vợ thứ 3, đồng thời là Hoàng hậu tại vị duy nhất của Tống Thái Tông Triệu Quang Nghĩa. ## Tiểu sử Minh
**Chương Đức Đậu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章德竇皇后; ? - 14 tháng 8, 97), cũng gọi **Chương Đức Đậu Thái hậu** (章德竇太后), **Đông Hán Đậu Thái hậu** (東漢竇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Hán
**Minh Đức Mã hoàng hậu** (chữ Hán: 明德馬皇后; ? - 9 tháng 7, 79), hay thường gọi **Minh Đức hoàng thái hậu** (明德皇太后), **Đông Hán Minh Đức Mã hoàng hậu** (東漢明德馬皇后), **Đông Hán Mã thái
**Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 文德順聖皇后, 15 tháng 3, 601 – 28 tháng 7, 636), thông thường được gọi là **Trưởng Tôn hoàng hậu** (長孫皇后), là Hoàng hậu duy nhất của Đường
**Dực Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:翼皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Thanh Dực Đế Dực hoàng
**Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị** (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏, 18 tháng 7 năm 1332 – 23 tháng 9 năm 1382), thường gọi **Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu** (明太祖馬皇后) để phân biệt với vị
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng
**Hiếu Huệ Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝惠章皇后, , 5 tháng 11 năm 1641 - 7 tháng 1 năm 1718), **Thanh Thế Tổ Kế hậu** (清世祖继后) hay còn gọi **Nhân Hiến Hoàng thái hậu** (仁憲皇太后),
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Hòa Hi Đặng Hoàng hậu** (chữ Hán: 和熹鄧皇后; 81 - 121), hay còn gọi **Hòa Hi Đặng thái hậu** (和熹鄧太后), **Đông Hán Đặng thái hậu** (東漢鄧太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Hòa Đế
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Cung Nhượng Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 恭讓章皇后, 20 tháng 5, 1402 - 5 tháng 12, 1443) là Hoàng hậu thứ nhất của Minh Tuyên Tông Chu Chiêm Cơ - vị Hoàng đế thứ 5
**Hiếu Cung Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝恭章皇后; 22 tháng 2, 1398 - 26 tháng 9, 1462), còn gọi **Thượng Thánh Hoàng thái hậu** (上聖皇太后), **Thánh Liệt Từ Thọ Hoàng thái hậu** (聖烈慈壽皇太后) hoặc **Tôn
nhỏ|Tượng [[Đại Thắng Minh Hoàng Hậu ở Hoa Lư, người duy nhất làm hoàng hậu 2 triều trong lịch sử Việt Nam.]] **Hoàng hậu nhà Đinh** theo ghi chép trong chính sử gồm 5 Hoàng
**Tuyên Nhân Thánh Liệt Cao Hoàng hậu** (chữ Hán: 宣仁聖烈高皇后, 1032 - 1093), hay còn gọi **Tuyên Nhân Hoàng thái hậu** (宣仁皇太后) hay **Tuyên Nhân hậu** (宣仁后), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Anh
**Hiếu Chương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝章皇后, 952 - 995), còn gọi **Khai Bảo Hoàng hậu** (開寶皇后), là Hoàng hậu thứ 2 tại vị và là Chính thất thứ 3 của Tống Thái Tổ Triệu
**Đại Thắng Minh Hoàng hậu** (chữ Hán: 大勝明皇后; 952 - 1000), dã sử xưng gọi **Dương Vân Nga** (楊雲娥), là Hoàng hậu của 2 vị Hoàng đế thời kỳ đầu lập quốc trong Lịch sử
**Hiếu Thành Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝誠仁皇后, ; 26 tháng 11 năm 1653 – 16 tháng 6 năm 1674), còn được biết đến với thụy hiệu ban đầu là **Nhân Hiếu Hoàng hậu** (仁孝皇后),
**Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝敬憲皇后; ; 28 tháng 6, năm 1681 - 29 tháng 10, năm 1731), là Hoàng hậu duy nhất tại vị của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế.
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Hiển Túc Trịnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯肅鄭皇后; 1079 - 1130), còn gọi là **Ninh Đức Thái hậu** (寧德太后), là Hoàng hậu thứ hai của Tống Huy Tông Triệu Cát, đồng thời là Thái thượng
**Chiêu Hoài Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭懷皇后, 1079 - 1113), còn gọi là **Nguyên Phù Hoàng hậu** (元符皇后) hoặc **Sùng Ân Thái hậu** (崇恩太后) là Hoàng hậu thứ hai của Tống Triết Tông Triệu Hú.
**Thuận Liệt Lương Hoàng hậu** (chữ Hán: 順烈梁皇后; 116 - 150), hay còn được gọi là **Đông Hán Lương Thái hậu** (東漢梁太后), là hoàng hậu của Hán Thuận Đế Lưu Bảo - vị Hoàng đế
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Khâm Thánh Hiến Túc Hoàng hậu** (chữ Hán: 欽聖獻肅皇后, 1046 - 1101), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Thần Tông Triệu Húc, đích mẫu của Tống Triết Tông Triệu Hú và Tống Huy Tông
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Khâm Từ Bảo Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 欽慈保聖皇后, ? - 13 tháng 9, 1293), là Hoàng hậu của Trần Nhân Tông, mẹ ruột của Trần Anh Tông. Bà được biết đến với tư cách
**Hiếu Toàn Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝全成皇后, ; 24 tháng 3, năm 1808 - 13 tháng 2, năm 1840), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế và là
**Nam Phương Hoàng hậu** (chữ Hán: 南芳皇后; 14 tháng 11 năm 1913 – 15 tháng 9 năm 1963) là hoàng hậu của Hoàng đế Bảo Đại thuộc triều đại nhà Nguyễn, đồng thời là hoàng
**Từ Thánh Quang Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 慈聖光獻皇后, 1016 - 16 tháng 11, 1079), còn gọi **Từ Thánh Tào Thái hậu** (慈聖曹太后) hay **Từ Thánh hậu** (慈聖后) là Hoàng hậu thứ hai của Tống
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Hiếu Thận Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慎成皇后; ; 16 tháng 6, năm 1790 - 16 tháng 6 năm 1833), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng
**Hiếu Thành Kính hoàng hậu** (chữ Hán: 孝成敬皇后; 20 tháng 3, 1471 - 28 tháng 8, 1541), còn được gọi là **Từ Thọ Hoàng thái hậu** (慈壽皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Hiếu
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Minh Nguyên hoàng hậu** (chữ Hán: 明元皇后; ? - 263), họ Quách, là Hoàng hậu thứ hai của Tào Ngụy Minh Đế Tào Duệ, và là Hoàng thái hậu dưới thời Tào Ngụy Phế Đế
**Hoàn Giả Hốt Đô** (chữ Hán: 完者忽都; ; ? – 1369), còn biết đến với tên gọi **Hoàn Giả Đô** (完者都) hoặc **Kỳ hoàng hậu** (奇皇后; 기황후; _Empress Gi_), là một trong những Hoàng hậu
**Chiêu Từ Thánh Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭慈聖獻皇后, 1073 - 1131), thường gọi **Nguyên Hựu hoàng hậu** (元祐皇后), **Nguyên Hựu Mạnh hoàng hậu** (元祐孟皇后) hay **Long Hựu Thái hậu** (隆祐太后), là Hoàng hậu đầu
**Đường Túc Tông Trương hoàng hậu** (chữ Hán: 唐肃宗張皇后; ? - 16 tháng 5, 762), cũng gọi **Trương Thứ nhân** (張庶人), là Hoàng hậu của Đường Túc Tông Lý Hanh, vị Hoàng đế thứ 8
**Hiếu Hòa Âm Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和陰皇后, ? - 103), hay còn gọi **Phế hậu Âm thị** (廢后陰氏), là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Hòa Đế Lưu Triệu thời kỳ Đông Hán. Bà
**Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁孝文皇后; 5 tháng 3 năm 1362 - 6 tháng 8 năm 1407), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Thành Tổ Chu Đệ và là sinh mẫu của
**Linh Tư Hà hoàng hậu** (chữ Hán: 靈思何皇后, ? - 30 tháng 9 năm 189), còn gọi **Đông Hán Hà thái hậu** (東漢何太后), là Hoàng hậu thứ hai của Hán Linh Đế Lưu Hoằng, sinh
**Hiếu Thành Hứa hoàng hậu** (chữ Hán: 孝成許皇后, ? - 8 TCN) hay **Phế hậu Hứa thị**, là Hoàng hậu đầu tiên của Hán Thành Đế Lưu Ngao - vị Hoàng đế thứ 12 của
**Hiếu Liệt Phương hoàng hậu** (chữ Hán: 孝烈方皇后; 25 tháng 8, 1516 - 29 tháng 12, 1547), là Hoàng hậu thứ ba của Minh Thế Tông Gia Tĩnh Đế. Bà không có với Thế Tông
**Hiếu Minh Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝明王皇后; 942 - 963), tuy là kế thất nhưng là Hoàng hậu tại vị đầu tiên của Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dẫn. Đồng thời, bà là vị
**Nhân Hoài Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁懷皇后; 1102 - 1127), nguyên phối và là Hoàng hậu duy nhất của Tống Khâm Tông Triệu Hoàn. ## Tiểu sử thumb|Nhân Hoài Hoàng hậu **Nhân Hoài Hoàng hậu**
**Nhân Tông Quách Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁宗郭皇后, 1012 - 1035), pháp danh **Thanh Ngộ** (清悟), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Tống Nhân Tông Triệu Trinh. Dưới thời nhà Tống, bà
**Gia Từ hoàng hậu** (chữ Hán: 嘉慈皇后, ? - tháng 10, 1381), là một hoàng hậu nhà Trần với tư cách là nguyên phối của Trần Duệ Tông, bà là mẹ sinh ra Trần Giản