✨Chu Thận Tịnh Vương
Chu Thận Tĩnh Vương (chữ Hán: 周慎靚王; trị vì: 320 TCN - 315 TCN), tên thật là Cơ Định (姬定), là vị vua thứ 36 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Thân thế
Ông là con trai của Chu Hiển Vương – vua thứ 35 nhà Chu.
Trị vì
Sử ký không ghi chép các sự kiện quan trọng xảy ra dưới thời Chu Thận Tĩnh vương ở ngôi.
Năm 315 TCN, Thận Tĩnh vương qua đời. Ông ở ngôi 5 năm. Con ông là Cơ Diên lên nối ngôi, tức là Chu Noãn Vương.
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Chu Thận Tĩnh Vương** (chữ Hán: 周慎靚王; trị vì: 320 TCN - 315 TCN), tên thật là **Cơ Định** (姬定), là vị vua thứ 36 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**Tĩnh Vương** (chữ Hán: 靚王 hoặc 靖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ hoặc phiên vương ở phương Đông thời phong kiến. ## Trung Quốc * Xuân Thu Chiến Quốc ** Chu
**_Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch: The Movie_** (, ) là một bộ phim điện ảnh hoạt hình Pháp thuộc thể loại hàiphiêu lưukỳ ảo do Olivier Jean-Marie viết kịch bản kiêm đạo
**Chu Thần Hào** (chữ Hán: 朱宸濠; ? - 1521) còn gọi là **Ninh Vương** (寧王) (cai trị 1499 - 1521) là một trong số những phiên vương thời nhà Minh. Ông là cháu 5 đời
**An Dương Vương** (), tên thật là **Thục Phán** (蜀泮), là người lập nên nước Âu Lạc, nhà nước thứ hai trong lịch sử Việt Nam sau nhà nước Văn Lang. Niên đại trị vì
**Chu Noãn Vương** (chữ Hán: 周赧王; trị vì: 335 TCN - 256 TCN), tên thật là **Cơ Diên** (姬延), là vị vua thứ 37 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Chu Hiển Vương** (chữ Hán: 周顯王; trị vì: 368 TCN - 321 TCN), tên thật là **Cơ Biển** (姬扁), là vị vua thứ 35 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Thần Ý Vương hậu Hàn thị** (chữ Hán:神懿王后 韓氏; Hangul: 신의왕후 한씨; tháng 9, năm 1337 – 12 tháng 9, năm 1391) là chính thất phu nhân đầu tiên (nguyên phối) của Triều Tiên Thái
**Thần Trinh Vương hậu** (chữ Hán: 神貞王后; Hangul: 신정왕후; 6 tháng 2, năm 1808 – 17 tháng 4, năm 1890), hay còn gọi là **Thần Trinh Dực hoàng hậu** (神貞翼皇后; 신정익황후) là một Vương hậu
**Thần Đức Vương hậu** (chữ Hán: 神德王后; Hangul: 신덕왕후; 12 tháng 7, 1356 - 15 tháng 9, 1396) là kế thất và là Vương phi của Triều Tiên Thái Tổ, quốc vương đầu tiên của
**Thần Vũ Vương** (trị vì 839, mất 839) là quốc vương thứ 45 của Tân La. Thời gian cai trị của ông là ngắn nhất trong lịch sử vương quốc, chỉ kéo dài từ tháng
nhỏ|Thận Tĩnh Quận vương Dận Hi - thủy tổ Thận vương phủ **Đa La Thận Quận vương** (chữ Hán: 多羅慎郡王, ) là tước vị Quận vương truyền đời của nhà Thanh trong lịch sử Trung
**Hi Tĩnh Vương** (_chữ Hán_:僖靖王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Bắc Tống Đồng An Hi Tĩnh Vương Triệu
**Ninh Tĩnh Vương** (_chữ Hán_:寧靖王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Thụy hiệu
**Hiếu Tĩnh Vương** (_chữ Hán_:孝靖王 hoặc 孝静王) trong Tiếng Việt là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ##
**Ái thần** hay **Thần tình yêu** là phim điện ảnh Trung Quốc, đạo diễn bởi Hoa Minh . ## Nội dung Bộ phim chia thành ba câu chuyện tình yêu riêng biệt. Câu chuyện thứ
**Nhà Chu** ( ) là vương triều thứ ba trong lịch sử Trung Quốc. Là triều đại tiếp nối nhà Thương, nhà Chu cũng là triều đại cuối cùng thực thi chế độ phong kiến
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Tây Vương Mẫu** (chữ Hán: 西王母, còn gọi là **Vương Mẫu** (王母), **Dao Trì Kim Mẫu** (hay **Diêu Trì Kim Mẫu**, 瑤池金母), **Tây Vương Kim Mẫu** (西王金母), **Vương Mẫu Nương Nương** (王母娘娘) hoặc **Kim Mẫu
**Nhĩ Chu Vinh** (, 493 -530), tên tự là **Thiên Bảo** (天寶), người Bắc Tú Dung, là tướng lĩnh, quyền thần nhà Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. Ông là
**Victoria Adelaide của Liên hiệp Anh và Ireland, Vương nữ Vương thất, Hoàng hậu Đức và Vương hậu Phổ** (; , 21 tháng 11 năm 1840 – 5 tháng 8 năm 1901) là Vương nữ
**Thần điêu hiệp lữ** là bộ tiểu thuyết nằm trong Xạ điêu tam bộ khúc của Kim Dung, phần tiếp theo của Anh hùng xạ điêu, trong truyện có nhiều nhân vật mang tiểu sử
**Chu Tuyên Vương** (chữ Hán: 周宣王; 846 TCN - 782 TCN) là vị quân chủ thứ 11 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì tổng cộng 46 năm, từ năm 828
**Hòa Thân** (tiếng Trung: 和珅, bính âm: Héshēn; ; 1 tháng 7 năm 1750 - 22 tháng 2 năm 1799), còn được gọi là **Hòa Khôn**, tự **Trí Trai** (致齋),, hiệu **Gia Nhạc Đường** (嘉樂堂),
**Thân vương quốc** (; ; ; ), hay **Lãnh địa vương hầu**, là một danh xưng để chỉ một vùng lãnh thổ tương đương công quốc, có chủ quyền hoặc một lãnh địa thân vương,
**Chu Thao** (chữ Hán: 朱滔, bính âm: Zhu Tao, 746 - 785), thụy hiệu **Thông Nghĩa vương** (通義王), là quyền Tiết độ sứ Lư Long dưới thời nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc. Ban
**Vương quốc Ptolemy** ra đời với cuộc chinh phục của Alexandros Đại Đế năm 332 TCN. Alexandros Đại Đế mang đến Ai Cập văn hóa Hy Lạp với các quan lại đa số là người
**Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland**, còn được biết đến với tên gọi **Vương quốc Liên hiệp Đại Anh và Bắc Ireland** hoặc **Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland** (), hay
**Macedonia** (; ), còn được gọi là **Macedon** (), là một vương quốc cổ đại nằm ở ngoài rìa phía bắc của nền văn minh Hy Lạp Cổ xưa và Hy Lạp Cổ điển, và
**Chu Công** (chữ Hán: 周公), tên thật là **Cơ Đán** (姬旦), còn gọi là **Thúc Đán** (叔旦), **Chu Đán** (週旦) hay **Chu Văn công** (周文公), là công thần khai quốc nhà Chu trong lịch sử
thumb|[[Vương quốc Macedonia (màu cam đậm) vào năm 336 TCN dưới triều đại của Philippos II của Macedonia; những vùng lãnh thổ khác bao gồm các quốc gia lệ thuộc của Macedonia (cam nhạt), người
**Vương Trùng Dương** (phồn thể:王重陽, bính âm: _Wáng Chóngyáng_, giản thể:王重阳, 11/1/1113 - 22/1/1170) là một đạo sỹ sống vào đời nhà Tống. Ông là người sáng lập ra Toàn Chân giáo, là Bắc Tông
**Cappadocia** là một tỉnh của đế quốc La Mã ở Tiểu Á (ngày nay là khu vực trung đông Thổ Nhĩ Kỳ), với thủ phủ của nó là Caesarea. Nó được Hoàng đế Tiberius (trị
**Vương quyền Aragón** (; tiếng Tây Ban Nha: _Corona de Aragón_; tiếng Aragon: _Corona d'Aragón_; tiếng Catalunya: _Corona d'Aragó_; tiếng Anh: _Crown of Aragon_) là một chế độ quân chủ hỗn hợp người cai trị
**Seborga**, tên chính thức **Thân vương quốc Seborga** (tiếng Ý: _Principato di Seborga_) là một vi quốc gia tuyên bố vùng đất rộng 14 km tại tỉnh Imperia, vùng Liguria, Ý là lãnh thổ của mình.
**Chu Vũ Vương** (chữ Hán: 周武王, 1110 TCN - 1043 TCN, tên thật là **Cơ Phát** (姬發), nhật danh là **Vũ Đế Nhật Đinh** (珷帝日丁), là vị vua sáng lập triều đại nhà Chu trong
**Vũ Thần** (武臣; ?-208 TCN) là một tướng và vua chư hầu của quân khởi nghĩa chống lại nhà Tần trong lịch sử Trung Quốc. ## Vũ Tín quân Theo Sử ký, Vũ Thần là
**Nữ vương** (chữ Hán: 女王, tiếng Anh: _Queen Regnant_) hay **Nữ chúa** (chữ Hán: 女主) là vị quân chủ nữ giới của một Vương quốc, ngang hàng với một vị vua hoặc Quốc vương. Những
**Frederick Louis, Thân vương xứ Wales**, KG (1 tháng 2 năm 1707 – 31 tháng 3 năm 1751) là Trữ quân của nước Anh từ 1727 cho đến khi qua đời. Ông là con trai
thumb|[[Johann Otto von Gemmingen, Giám mục vương quyền của Augsburg (1591–1598)]] **Giám mục vương quyền** (tiếng Đức: _Fürstbischof_; tiếng Anh: _Prince-bishop_), hay **Thân vương Giám mục**, **Vương công Giám mục**, là danh xưng dùng để
**Vương Vũ Tuấn** (chữ Hán: 王武俊, bính âm Wang Wujun, 735 - 9 tháng 8 năm 801), tên tự là **Nguyên Anh** (元英), bản danh **Một Nặc Hàn** (沒諾幹), thụy hiệu **Lang Nha Trung Liệt
**Vương quốc Hai Sicilie** (tiếng Ý: _Regno delle Due Sicilie_) là một nhà nước ở miền Nam Bán đảo Ý, tồn tại từ năm 1816 đến năm 1861 dưới sự kiểm soát của một nhánh
**Đại vương công** (; ; ), một số tài liệu ghi là **Đại thân vương** theo thuật ngữ tiếng Anh _grand prince_, _great prince_, là tước vị quý tộc dưới hoàng đế và sa hoàng
**Vương Tử Văn** (sinh ngày 28 tháng 2 năm 1987 tại Tứ Xuyên, Thành Đô) là một diễn viên đoạt nhiều giải thưởng, người mẫu Trung Quốc . ## Tiểu sử Ông của Vương Tử
nhỏ|Dịch Khuông - Khánh Thân vương đời thứ 5 **Hòa Thạc Khánh Thân vương** (chữ Hán: 和碩慶親王; ) là tước vị Thân vương thế tập truyền đời nhà Thanh trong lịch sử Trung Quốc. Do
**Chu Bình vương** (chữ Hán giản thể: 周平王; 781 TCN - 720 TCN), tên thật là **Cơ Nghi Cữu** (姬宜臼), là vị vua thứ 13 của nhà Chu và là vua đầu tiên thời kỳ
**Hiến Ai Vương hậu** (Hangul: 헌애왕후, Hanja: 獻哀王后; 964 – 20 tháng 1, 1029), hay **Thiên Thu Vương thái hậu** (천추왕태후, 千秋王太后), là một Vương hậu của nhà Cao Ly. Bà là vợ, đồng thời
nhỏ| **Chủ nghĩa quân chủ** là một khái niệm chính trị cho rằng chế độ quân chủ là hình thức chính thể lý tưởng nhất. Những người theo chủ nghĩa quân chủ ủng hộ việc
**Tấn vương** (晋王) là một phong hiệu dành cho các quốc vương và thân vương Trung Quốc cổ đại, đặt theo nước Tấn nhà Chu. ## Tào Ngụy (Tam quốc) * Tư Mã Chiêu (211-265),