Nguyễn Phúc Hồng Phó (chữ Hán: 阮福洪付; 20 tháng 4 năm 1833 – 8 tháng 5 năm 1890), tước phong Thái Thạnh Quận vương (泰盛郡王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam.
Tiểu sử
Hoàng tử Hồng Phó sinh ngày 1 tháng 3 (âm lịch) năm Quý Tỵ (1833), là con trai thứ ba của vua Thiệu Trị, mẹ là Cửu giai Tài nhân Trương Thị Thúy. Khi còn là hoàng tử, ông là người có học hạnh.
Năm Thiệu Trị thứ 6 (1846), tháng giêng, vua cho triệu các hoàng tử và hoàng đệ chưa được phong tước tất cả 10 người vào làm thơ ở điện Đông Các. Bảy người trong số đó là các hoàng tử Hồng Phó, Hồng Y, Hồng Tố, Hồng Hưu và các hoàng đệ Miên Tằng, Miên Kiền, Miên Lâm đều trúng cách. Tháng 3 (âm lịch) năm đó, vua phong tước ban thưởng cho cả bảy hoàng thân được trúng cách, hoàng tử Hồng Phó được phong làm Thái Quốc công (泰國公).
Năm Tự Đức thứ 25 (1872), tháng 11 (âm lịch), quốc công Hồng Phó đem việc nghèo khó và ốm đau của mình tâu lên vua để xin ban thêm phụ cấp. Vua bảo rằng: "Nhân dân quanh năm vất vả, đổ mồ hôi, đổ máu, mới làm ra được số tiền tài ấy, để cung cấp việc chi tiêu thường cho nước nhà. Trẫm là người giữ của cho thiên hạ, không kể là việc nước hay việc nhà, đều cần phải có mức độ, mới có thể kế tiếp được lâu". Sau đó vua ban cho ông 1000 quan tiền.
Năm Tự Đức thứ 31 (1878), vua tấn phong ông làm Thái Thạnh công (泰盛公).
Năm Thành Thái thứ 2 (1890), ngày 20 tháng 3 (âm lịch), Thái Thạnh công qua đời, thọ 58 tuổi, thụy là Trang Cung (莊恭). Mộ của ông được táng ở Hải Cát (thuộc Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên), phủ thờ dựng ở An Cựu (thuộc Hương Thủy). Bài điếu văn do nhà vua tế điệu quận vương Hồng Phó như sau:
Gia quyến
Quận vương Hồng Phó được ban cho bộ chữ Cân (斤) để đặt tên cho các con cháu trong phòng. Tự Đức năm thứ 35 (1882), vua cho phòng của Thái Thạnh công Hồng Phó đặt tên đổi theo bộ Mã (馬), do tên đặt theo bộ Cân nay đã hết, còn lại phần nhiều không phải chữ hay.
Thê thiếp
Quận vương Hồng Phó có khá nhiều thiếp thất và nàng hầu. Dưới đây liệt kê tên của 4 bà:
- Trần Thị Mỹ (1836 – 1898), Nguyên cơ Phủ thiếp, chính thất.
- Nguyễn Thị Cương, con gái của viên Anh danh Nguyễn Văn Kỷ, quê ở phủ Thừa Thiên. Ban đầu được tập tước, về sau phạm tội mà bị phế làm thứ dân.
- Ưng Thứ (? – ?), không rõ mẹ.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Nguyễn Phúc Hồng Phó** (chữ Hán: 阮福洪付; 20 tháng 4 năm 1833 – 8 tháng 5 năm 1890), tước phong **Thái Thạnh Quận vương** (泰盛郡王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Hồng Bảo** (chữ Hán: 阮福洪保, 1825 - 1854), còn hay gọi **An Phong công** (安豐公), là con trưởng của Nguyễn Hiến Tổ Thiệu Trị hoàng đế, vị Hoàng đế thứ ba của triều
**Nguyễn Phúc Hồng Tập** (阮福洪槢, ? - 1864) gọi tắt là **Hồng Tập**, khi bị tội phải cải sang họ mẹ nên được gọi là **Võ Tập** hay **Vũ Tập** (武槢); là con trai của
**Nguyễn Phúc Hồng Hưu** (chữ Hán: 阮福洪休; 2 tháng 10 năm 1835 – 9 tháng 5 năm 1885), còn có tên khác là **Thuyên** (佺). Lúc còn nhỏ, ông thông minh đĩnh ngộ, biết lĩnh
**Nguyễn Phúc Hồng Thiết** (chữ Hán: 阮福洪蔎; 1848 – 1937), tự **Lục Khanh** (陸卿), hiệu **Liên Nghiệp Hiên** (連業軒), Pháp danh **Thanh Thiện** (青善) là một hoàng thân nhà Nguyễn và là một thi sĩ,
**Nguyễn Phúc Hồng Truyền** (chữ Hán: 阮福洪傳; 3 tháng 9 năm 1837 – 18 tháng 7 năm 1889), tước phong **Tuy Hòa Quận vương** (綏和郡王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Hồng Diêu** (còn có âm đọc là **Dao**) (chữ Hán: 阮福洪傜; 16 tháng 6 năm 1845 – 5 tháng 7 năm 1875), tước phong **Phú Lương công** (富良公), là một hoàng tử con
**Nguyễn Phúc Hồng Kiện** (chữ Hán: 阮福洪健; 6 tháng 5 năm 1837 – 15 tháng 7 năm 1895), tước phong **An Phúc Quận vương** (安福郡王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Hồng Y** (chữ Hán: 阮福洪依, 11 tháng 9 năm 1833 – 23 tháng 2 năm 1877), tôn hiệu **Thụy Thái vương** (瑞太王) (còn được đọc trại thành **Thoại Thái vương**), biểu tự **Quân
**Nguyễn Phúc Hồng Tố** (chữ Hán: 阮福洪傃; 25 tháng 10 năm 1834 – 18 tháng 9 năm 1922), tước phong **Hoằng Trị vương** (弘治王), là một hoàng tử con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Hồng Khẳng** (Chữ Hán: 阮福洪肯; 1861 - 1931), tự **Sĩ Hoạch** (士彠), hiệu **Vấn Trai** (問齋), là quan đại thần triều Nguyễn. Ông là con trai thứ 13 của Tùng Thiện vương. ##
**Thọ Xuân Vương** (chữ Hán: 壽春王; 5 tháng 8 năm 1810 - 5 tháng 11 năm 1886), biểu tự **Minh Tỉnh** (明靜), hiệu **Đông Trì** (東池), là hoàng tử nhà Nguyễn, một hoàng thân có
**Anh Duệ Hoàng thái tử** (chữ Hán: 英睿皇太子, 6 tháng 4 năm 1780 - 20 tháng 3 năm 1801), tên thật là **Nguyễn Phúc Cảnh** (阮福景), tục gọi là **Hoàng tử Cảnh** (皇子景), **Đông cung
**Nguyễn Phúc Gia Phúc** (chữ Hán: 阮福嘉福; 1847 – 1888), phong hiệu **Phục Lễ Công chúa** (復禮公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Bà là vị
**Nguyễn Xuân Hồng** là một tướng lĩnh Công an nhân dân Việt Nam, cấp bậc Thiếu tướng. Ông hiện giữ chức vụ Phó Chánh Thanh tra Bộ Công an Việt Nam. Ông nguyên là Phó
thumb|Tùng Thiện vương [[Nguyễn Phúc Miên Thẩm.]] Triều đại nhà Nguyễn đã thiết lập quy chế cụ thể về tước hiệu cùng đãi ngộ cho các thành viên thuộc hoàng tộc (họ Nguyễn Phúc cùng
**Nguyễn Phúc Thái** (chữ Hán: 阮福溙, 1649 - 1691), trước bị gọi nhầm thành **Nguyễn Phúc Trăn**, **Chúa Nghĩa** là Chúa Nguyễn thứ 5 của chính quyền Đàng Trong trong lịch sử Việt Nam (ở
**Nguyễn Phúc Thuần** (1754 - 1777, ở ngôi 1765 - 1777), hay **Nguyễn Duệ Tông**, **Định Vương** còn có tên khác là **Nguyễn Phúc Hân**, là người cai trị thứ 9 của chính quyền Chúa
**Nguyễn Phúc Chu** (chữ Hán: 阮福淍, 11 tháng 6 năm 1675 – 1 tháng 6 năm 1725) hay **Nguyễn Hiển Tông**, là vị chúa Nguyễn thứ sáu của Đàng Trong, vùng đất phía Nam nước
**Nguyễn Phúc Ý Phương** (chữ Hán: 阮福懿芳; 1840 – 1915), phong hiệu **Đồng Phú Công chúa** (同富公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Miên Kiền** (chữ Hán: 阮福綿𡨊; 28 tháng 9 năm 1831 – 20 tháng 7 năm 1854), tự là **Trọng Cung** (仲恭), **Thúc Cung** (叔恭), hiệu là **Chi Hựu** (止囿). Ông là người con
**Nguyễn Phúc Khoát** (chữ Hán: 阮福濶), hay **Nguyễn Thế Tông**, húy là **Hiểu** (chữ Hán: 曉), còn gọi là **Chúa Võ**, hiệu **Vũ vương** hay **Võ vương** (1714–1765) là vị chúa Nguyễn thứ 8 của
**Nguyễn Phúc Vĩnh Lộc** (1923 – 2009), thường được gọi tắt là **Vĩnh Lộc**, nguyên là một tướng lĩnh Thiết giáp của Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cấp bậc Trung tướng. Ông xuất thân
**Nguyễn Phúc Phúc Huy** (chữ Hán: 阮福福徽; 1846 – 1870), phong hiệu **Thuận Mỹ Công chúa** (順美公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Miên Hoành** (chữ Hán: 阮福绵宏; 12 tháng 7 năm 1811 – 23 tháng 11 năm 1835), trước có tên là **Nguyễn Phúc Thự** (阮福曙). Ông là người con thứ hai của bà Hiền
**Phú Bình Quận vương Nguyễn Phúc Miên Áo** (富平郡王 阮福綿; 4 tháng 1 năm 1817 - 1 tháng 2 năm 1865), trước tên là **Nguyễn Phúc Miên An** (阮福綿安), là một hoàng tử của Hoàng
**Nguyễn Phúc Miên Lâm** (chữ Hán: 阮福綿㝝; 20 tháng 1 năm 1832 – 28 tháng 12 năm 1897), tước phong **Hoài Đức Quận vương** (懷德郡王), là một hoàng tử con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Thị Hồng** (sinh năm 1968) là một chính khách người Việt Nam. Bà hiện là Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và là nữ thống đốc đầu tiên trong lịch sử ngân
**Nguyễn Phúc Bính** (chữ Hán: 阮福昞; 6 tháng 9 năm 1797 – 16 tháng 8 năm 1863), tước phong **Định Viễn Quận Vương** (定遠郡王), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong
**Nguyễn Phúc Miên Tằng** (còn có âm đọc là **Tăng**) (chữ Hán: 阮福綿𡪠; 27 tháng 10 năm 1828 – 16 tháng 4 năm 1896), tước phong **Hải Quốc công** (海國公), là một hoàng tử con
**Nguyễn Phúc Nhàn Gia** (chữ Hán: 阮福閒家; ? – 1925), phong hiệu **Phúc Lâm Công chúa** (福林公主), là một công chúa con vua Dục Đức nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Miên Triện** (chữ Hán: 阮福綿𡩀; 19 tháng 7 năm 1833 – 7 tháng 5 năm 1905), biểu tự **Quân Công** (君公), hiệu **Ước Đình** (約亭), tước phong **Hoằng Hóa Quận vương** (弘化郡王), là
**Nguyễn Phúc Đoan Cẩn** (chữ Hán: 阮福端嫤; 1838 – 1913), phong hiệu **Mậu Lâm Công chúa** (茂林公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Nhã Viện** (chữ Hán: 阮福雅媛; 1832 – 1875), phong hiệu **Hoài Chính Công chúa** (懷正公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phước Mỹ Đường** (阮福美堂, 1798 - 1849), còn có tên là **Nguyễn Phước Đán** (阮福旦) là hoàng thân nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam, là đích trưởng tôn của Hoàng đế Gia Long.
**Nguyễn Phúc Miên Liêu** (chữ Hán: 阮福綿寮; 23 tháng 8 năm 1824 – 1881), tước phong **Quỳ Châu Quận công** (葵州郡公), là một hoàng tử con vua Minh Mạng nhà Nguyễn trong lịch sử Việt
**Nguyễn Phúc Huy Nhu** (chữ Hán: 阮福徽柔; 1826 – 1885), phong hiệu **An Mỹ Công chúa** (安美公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Đoan Lương** (chữ Hán: 阮福端良; 1842 – 1894), phong hiệu **Tuy Lộc Công chúa** (綏祿公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nguyễn Phúc Miên Thần** (chữ Hán: 阮福綿宸; 16 tháng 2 năm 1817 – 7 tháng 10 năm 1878), tước phong **Nghi Hòa Quận công** (宜禾郡公), là một hoàng tử con vua Minh Mạng nhà Nguyễn
**Nguyễn Phúc Thanh Cát** (chữ Hán: 阮福清吉; 1839 – 1879), phong hiệu **Quảng Thi Công chúa** (廣施公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ## Tiểu sử
**Nhà Nguyễn** (chữ Nôm: 茹阮, chữ Hán: 阮朝; Hán-Việt: _Nguyễn triều_) là triều đại quân chủ cuối cùng trong lịch sử Việt Nam. Nhà Nguyễn được thành lập sau khi
**Chúa Nguyễn** (chữ Nôm: ; chữ Hán: / **Nguyễn vương**) (1558-1777, 1780-1802) là tên gọi dùng để chỉ người đứng đầu, cai trị xứ Đàng Trong, tức dải đất từ Thuận Hóa (phía nam đèo
thumb|Mỹ Lương Công chúa, húy là [[Nguyễn Phúc Tốn Tùy|Tốn Tùy - chị gái Vua Thành Thái, và hai nữ hầu.]] **Hậu cung nhà Nguyễn** là quy định và trật tự của hậu cung dưới
**Nguyễn Văn Siêu** (chữ Hán: 阮文超, 1799 - 1872), ban đầu tên là **Định**, sau đổi là **Siêu**, còn gọi là **Án Sát Siêu**, tự: **Tốn Ban**, hiệu: **Phương Đình**, là nhà thơ, nhà nghiên
**Nguyễn Phúc** là một phường thuộc thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái, Việt Nam. ## Địa lý Phường Nguyễn Phúc có vị trí địa lý: *Phía đông giáp phường Nguyễn Thái Học *Phía tây
**Nguyễn Giản Tông** (chữ Hán:阮簡宗; 12 tháng 2 năm 1869 – 31 tháng 7 năm 1884), tên thật là **Nguyễn Phúc Ưng Đăng** (阮福膺登), là vị hoàng đế thứ bảy của triều đại nhà Nguyễn
**Nguyễn Hữu Độ** (阮有度, 4/1833 – 18/12/1888) tự **Hi Bùi** (希裴), hiệu **Tông Khê** (宋溪), là một đại thần đời vua Đồng Khánh, từng giữ chức Kinh lược Bắc Kỳ, Tổng đốc Hà–Ninh. Ông là
**Đông Hải Đại Vương** (chữ Hán: 東海大王) hay **Nguyễn Phục** (阮復) hay còn gọi Phục Công (復公) hiệu là Tùng Giang tiên sinh (松江先生) là một vị quan thời Lê sơ trong lịch sử Việt
**Nguyễn Thị Hồng Ngọc** (tên tiếng Anh: **Jacqueline Hong-Ngoc Nguyen**; sinh năm 1965) là một vị thẩm phán người Mỹ gốc Việt. Bà là vị thẩm phán gốc Việt đầu tiên trong lịch sử Hoa
Chị Nguyễn Thị Hồng Tươi trồng trên 200 cây nho với 4 loại giống diện tích 1.000 mét vuông. Đến mùa đâm hoa kết trái, vườn nho đã tiếp đón và phục vụ đông đảo