Mân Quý phi Từ Giai thị (chữ Hán: 玫貴妃徐佳氏; 1838 - 1890), là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Hoàng đế.
Xuất thân
Mân Quý phi Từ Giai thị sinh ngày 5 tháng 8 (âm lịch), là con gái của Thành Ý (誠意) thuộc Chính Hoàng kỳ.
Căn cứ thói quen tuyển tú từ thời Gia Khánh, muốn tuyển tú thì phải ít nhất là từ Lãnh thôi (領催) trở lên mới đủ điều kiện. Mà Thành Ý vốn là Lãnh thôi, đã đạt được yêu cầu tối thiểu. Trước mắt tư liệu không khẳng định được Từ Giai thị là Nội Bát kỳ (Bao y) hay Ngoại Bát kỳ xuất thân, bản thân chức "Lãnh thôi" cũng tồn tại ở cả hai chế độ. Tuy vậy, dựa vào việc Từ Giai thị không có trong đợt tuyển tú thông thường mà làm phi tần, rất có khả năng bà là Cung nữ tấn phong, mà Cung nữ thì Từ Giai thị chỉ có thể xuất thân là Bao y. Cộng thêm cứ liệu Kỳ tịch ghi lại, Từ Giai thị như vậy là [Chính Hoàng kỳ Bao y 正黃旗包衣].
Trước mắt tư liệu gia thế của Từ Giai thị là không có. Nếu xét chuẩn xác bà là Nội vụ phủ Bao y, thì chức "Lãnh thôi" chỉ là một tiểu lại không có phẩm trật, tất nhiên gia đình dòng dõi quyền quý sẽ không thể có một nhân gia tử đệ nào phải nhận chức này được. Cho nên, Từ Giai thị rất có khả năng xuất thân cực kỳ bình thường, không khác người dân thường chứ đừng nói đến khả năng bà xuất thân con nhà quan lại nhỏ.
Hậu cung
Căn cứ tư liệu hiện có, Từ Giai thị vào năm Hàm Phong thứ 3 (1853) sơ phong Mân Thường tại (玟常在). Vào thời điểm này không phải là thời điểm Bát Kỳ tuyển tú, nên đó là lý do vì sao có nhận định rằng Từ Giai thị là Bao y, từ Quan nữ tử tấn phong lên.
Theo tài liệu Hồng xưng thông dụng (鴻稱通用) của Nội vụ phủ, phong hiệu "Mân" có Mãn văn là 「Gehungge」, ý là "Quang huy", "Sáng ngời".
Năm Hàm Phong thứ 4 (1854), thăng lên Mân Quý nhân (玫貴人). Năm Hàm Phong thứ 5 (1855), ngày 24 tháng 4 (âm lịch), không rõ vì lý do gì mà Hàm Phong Đế giáng bà xuống lại tước vị Thường tại. Ngày 17 tháng 5 (âm lịch), lấy lý do Mân Thường tại thường hành hạ các Cung nữ và hay trêu đùa bỡn cợt với các Thái giám trong cung, Hàm Phong Đế lại giáng bà xuống làm Quan nữ tử (cũng gọi Cung nữ tử 宮女子).
Năm Hàm Phong thứ 6 (1856), ngày 25 tháng 5 (âm lịch), chiếu tấn Thường tại như cũ. Năm thứ 8 (1858), ngày 5 tháng 2 (âm lịch), giờ Sửu, bà hạ sinh Hoàng nhị tử, ngày hôm đó chết. Để an ủi bà, vào ngày 9 tháng 3 (âm lịch), Hàm Phong Đế phong bà lên làm Mân tần (玟嫔) trong cùng năm đó. Theo như sách văn phong Tần thì trước đó bà đã được phục vị Quý nhân. Ngày 24 tháng 12 (âm lịch), lấy Lễ bộ Thượng thư Chu Tôn (朱嶟) làm Chính sứ, Nội các Học sĩ Nghi Chấn (宜振) làm Phó sứ, tiến hành lễ tấn phong cho Mân tần.
Sách văn viết:
Năm Hàm Phong thứ 11 (1861), Hàm Phong Đế băng hà, Đồng Trị Đế nối ngôi. Ngày 10 tháng 10 (âm lịch) cùng năm, Tân Hoàng đế tấn tôn bà làm Mân phi (玫妃). Người con trai chết yểu của bà được truy phong tước Mẫn Quận vương (憫郡王).
Năm thứ 13 (1874), ngày 16 tháng 11 (âm lịch), phụng Từ An Hoàng thái hậu và Từ Hi Hoàng thái hậu ý chỉ, tấn tôn Từ Giai thị làm Mân Quý phi (玫貴妃).
Năm Quang Tự thứ 16 (1890), ngày 8 tháng 11 (âm lịch), Mân Quý phi qua đời khi 53 tuổi. Trang Tĩnh Hoàng quý phi qua đời sau bà 7 ngày. Năm Quang Tự thứ 19 (1894), ngày 18 tháng 4 (âm lịch), quan tài của 2 người cùng được chuyển đến an táng vào Phi viên tẩm của Định lăng (定陵), Thanh Đông lăng.
Tương quan
Mân Quý phi Từ Giai thị ở năm Hàm Phong thứ 3, khi 16 tuổi được Hàm Phong Đế sủng hạnh mà từ Cung nữ trở thành tần phi, sau đó từ Thường tại lên Quý nhân, đối với xuất thân gần như là "trắng tay" của bà, rõ ràng bà đã có được sự yêu thích nhất định từ Hàm Phong Đế.
Trước đó 2 tháng, hậu cung đắc sủng Anh tần cùng Xuân Thường tại đều bị thất sủng mà giáng vị. Hậu cung khi ấy, ngoài Hiếu Trinh Hiển hoàng hậu, chỉ còn Vân tần, Lan Quý nhân, Lệ Quý nhân, Uyển Quý nhân, Y Quý nhân (tức Anh tần), Dung Thường tại cùng Minh Thường tại (tức Xuân Quý nhân). Trong vòng 1 tháng mà bị giáng chức hai lần liên tiếp, Từ Giai thị trở về thân phận Cung nữ tử. Cung nữ tử, cũng như Quan nữ tử, chính xác là Cung nữ theo chế độ thời Thanh. Cách giáng vị này của Hàm Phong Đế, cơ bản đã tước hết đặc ân hậu cung của Từ Giai thị, tuy nhiên bản thân bà vốn từng là hậu cung, nên sinh hoạt cũng khác với những người khác.
Về nguyên nhân hàng vị, chiếu dụ năm đó cụ thể như sau:
Trong chiếu dụ Hàm Phong Đế có nói đến "Hành hạ cung nữ" và "Thân mật với Thái giám", đây đều là phạm vào đại kị của hậu cung. Cung đình nhà Thanh nổi tiếng nghiêm ngặt, từng có rất nhiều chỉ dụ cấm Thái giám tụ họp tán gẫu, ai phạm vào đều bị tội nặng, do đó có thể hình dung rằng Tần phi mà thân mật với Thái giám thì sẽ bị khiển trách dữ dội thế nào. Bên cạnh đó, Cung nữ thời Thanh, tốt xấu gì cũng là Bao y thuộc Nội vụ phủ, đều là Thượng tam kỳ Bao y, tuy phạm lỗi thì có thể trừng phạt, nhưng hậu cung tần phi không thể tùy tiện đánh chết hay tàn hại quá mức, ví dụ Đôn phi thời Càn Long vì đánh chết cung nữ mà bị giáng vị.
Sau khi giáng vị, rất nhanh sau đó Từ Giai thị lại trở về vị trí Thường tại, rồi liên tiếp được sủng hạnh, có thể sinh ra Hoàng tử, đạt được vị phân Tần, thì có thể nhìn ra từ đó Từ Giai thị đã khôn khéo hơn, đạt được sự yêu thích của Hàm Phong Đế. Sau đó, Từ Giai thị sống yên ổn đến tận thời Quang Tự, đạt được vị trí Quý phi, đối với một người không có gia thế lại không có con cái, thì đãi ngộ này của Từ Giai thị quả thật là không nhiều trong hậu cung nhà Thanh.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Mân Quý phi Từ Giai thị** (chữ Hán: 玫貴妃徐佳氏; 1838 - 1890), là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Hoàng đế. ## Xuất thân Mân Quý phi Từ Giai thị sinh ngày
**Trang Tĩnh Hoàng quý phi** (chữ Hán: 莊靜皇貴妃; 27 tháng 2 năm 1838 - 15 tháng 11 năm 1890), thường được gọi là **Lệ phi** (麗妃), là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm
**Uyển quý phi** Tác Xước Lạc thị (索绰络氏, 1835 - 1894), là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Hoàng đế. ## Thân thế Uyển Quý phi Tác Xước Lạc thị (索绰络氏) sinh
**Hiếu Nghi Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝儀純皇后, ; 23 tháng 10, năm 1727 – 28 tháng 2 năm 1775), còn được biết đến dưới thụy hiệu **Lệnh Ý Hoàng quý phi** (令懿皇貴妃), là phi
**Thục Gia Hoàng quý phi** (chữ Hán: 淑嘉皇貴妃, 14 tháng 9 năm 1713 - 17 tháng 12 năm 1755), Kim Giai thị (金佳氏), Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần người gốc Triều
**Tuệ Hiền Hoàng quý phi** (chữ Hán: 慧賢皇貴妃; khoảng 1711 - 25 tháng 2, năm 1745), Cao Giai thị (高佳氏), xuất thân Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Cao Tông
**Triết Mẫn Hoàng quý phi** (chữ Hán: 哲憫皇貴妃; ? - 20 tháng 8, năm 1735), thuộc gia tộc Phú Sát thị, Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn
**Ôn Tĩnh Hoàng quý phi** (chữ Hán: 溫靖皇貴妃, 6 tháng 10, năm 1873 – 20 tháng 10, năm 1924), còn gọi là **Đức Tông Cẩn phi** (德宗瑾妃) hoặc **Đoan Khang Thái phi** (端康太妃), là một
**Cung Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恭顺皇贵妃; 1787 - 23 tháng 4, năm 1860), Nữu Hỗ Lộc thị, Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia Khánh Đế.
**Hiếu Hiến Đoan Kính Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝獻端敬皇后; ; 1639 - 23 tháng 9, năm 1660), Đổng Ngạc thị, thường được gọi là **Đổng Ngạc phi** (董鄂妃), **Đổng Ngạc Hoàng quý phi** (董鄂皇貴妃), **Đoan
**Kính Mẫn Hoàng quý phi** (chữ Hán: 敬敏皇貴妃; ? - 25 tháng 7 năm 1699), Chương Giai thị, nguyên gọi **Mẫn phi** (敏妃), là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế.
**Thục Thận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 淑慎皇贵妃; 24 tháng 12, năm 1859 - 13 tháng 4, năm 1904), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, Sa Tế Phú Sát thị, cũng gọi **Mục Tông Tuệ phi**
**Khác Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恪順皇貴妃; 27 tháng 2, năm 1876 - 15 tháng 8, năm 1900), được biết đến với tên gọi **Trân phi** (珍妃), là một phi tần rất được sủng
**Hãn Quý phi Đới Giai thị** (chữ Hán: 忻贵妃戴佳氏, ? - 28 tháng 4 năm 1764), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là 1 phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Hoàng đế. ## Nhập
**Ôn Hi Quý phi** (chữ Hán: 溫僖貴妃; ? – 19 tháng 12 năm 1694), Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, Nữu Hỗ Lộc thị, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế và
**Dương Quý phi** (chữ Hán: 楊貴妃, 719 – 756), còn gọi là **Dương Ngọc Hoàn** (楊玉環) hay **Dương Thái Chân** (楊太真), là một phi tần rất được sủng ái của Đường Huyền Tông Lý Long
**Đồng Quý phi Thư Mục Lộc thị** (chữ Hán: 彤貴妃舒穆魯氏; 1817 - 1877), là một phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. ## Tiểu sử ### Nhập cung làm Phi Thư Mục Lộc
**Hiến Triết Hoàng quý phi** (chữ Hán: 獻哲皇貴妃; 2 tháng 7, năm 1856 - 5 tháng 2, năm 1932), Hách Xá Lý thị, cũng được gọi rằng **Kính Ý Thái phi** (敬懿太妃), là một trong
**Đôn Di Hoàng quý phi** (chữ Hán: 惇怡皇貴妃; 16 tháng 10, năm 1683 - 14 tháng 3, năm 1768), Qua Nhĩ Giai thị (瓜尔佳氏) , Mãn Châu Tương Bạch Kỳ là một phi tần của
**Đôn Huệ Hoàng quý phi** (chữ Hán: 敦惠皇貴妃; 6 tháng 9, năm 1858 - 18 tháng 5, năm 1933), Tây Lâm Giác La thị (西林覺羅氏), cũng đươc gọi là **Vinh Huệ Thái phi** (榮惠太妃), là
**Ý An Quách Hoàng hậu** (chữ Hán: 懿安皇后, 780 - 25 tháng 6, năm 848), còn được gọi là **Quách Quý phi** (郭貴妃) hay **Quách Thái hậu** (郭太后), là nguyên phối của Đường Hiến Tông
**Trang Thuận Hoàng quý phi** (chữ Hán: 莊順皇貴妃; 29 tháng 11 năm 1822 - 13 tháng 12 năm 1866), Ô Nhã thị (烏雅氏), Mãn Châu Chính Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Tuyên
**Đoan Khác Hoàng quý phi** (chữ Hán: 端恪皇貴妃; 1844 - 1910), Đông Giai thị, là một phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Hoàng đế. ## Thân thế ### Dòng dõi đại tông Đoan
**Hiếu Chiêu Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭皇后; 1601 - 12 tháng 7 năm 1661), hay còn gọi **Đoàn Quý phi** (段貴妃) hoặc **Trinh Thục Từ Tĩnh Huệ phi** (貞淑慈靜惠妃), là Chánh phi của chúa Nguyễn
**Đôn Túc Hoàng quý phi** (chữ Hán: 敦肅皇貴妃; Khoảng 1695 - 27 tháng 12, năm 1725), Niên thị (年氏), Hán Quân Tương Hoàng kỳ, là một phi tần rất được sủng ái của Thanh Thế
**Thuần Huệ Hoàng quý phi** (chữ Hán: 純惠皇貴妃, 13 tháng 6, năm 1713 - 2 tháng 6, năm 1760), Tô Giai thị (蘇佳氏), Chính Bạch kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Cao
**Khác Huệ Hoàng quý phi** (chữ Hán: 愨惠皇貴妃; 1668 - 1743), Đông Giai thị, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế và là em gái của Hiếu Ý Nhân Hoàng
**Thành Quý phi Nữu Hỗ Lộc thị** (chữ Hán: 成貴妃鈕祜祿氏; 8 tháng 2 năm 1813 - 30 tháng 3 năm 1888), là 1 phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. ## Tiểu sử
**Giai Quý phi Quách Giai thị** (chữ Hán: 佳貴妃郭佳氏; 1816 - 1890) là 1 phi tần của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng đế. ## Tiểu sử Giai Quý phi Quách Giai Thị, sinh ngày
**Tuần Quý phi Y Nhĩ Căn Giác La thị** (chữ Hán: 循贵妃伊爾根覺羅氏; 29 tháng 10 năm 1758 - 10 tháng 1 năm 1798), là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. ##
**Dĩnh Quý phi Ba Lâm thị** (chữ Hán: 穎貴妃巴林氏, 7 tháng 3 năm 1731 - 14 tháng 3 năm 1800), xuất thân Mông Cổ Tương Hồng kỳ, là một phi tần của Thanh Cao Tông
**Cung Túc Hoàng quý phi** (chữ Hán: 恭肅皇貴妃; 20 tháng 9, năm 1857 - 14 tháng 4, năm 1921), A Lỗ Đặc thị (阿魯特氏), cũng gọi là **Trang Hòa Thái phi** (莊和太妃), là một phi
**Du Quý phi Hải thị** (chữ Hán: 愉貴妃海氏; 16 tháng 6 năm 1714 - 9 tháng 7 năm 1792), là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Hoàng đế. Bà được biết đến
**Khánh Cung Hoàng quý phi** (chữ Hán: 慶恭皇貴妃; 12 tháng 8 năm 1724 - 21 tháng 8 năm 1774), Lục thị (陆氏), người Hán, là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Uyển Quý phi Trần thị** (chữ Hán: 婉貴妃陳氏; 1 tháng 2 năm 1717 - 10 tháng 3 năm 1807) là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long Hoàng đế. ## Cuộc đời ###
**Hòa Dụ Hoàng quý phi** (chữ Hán: 和裕皇贵妃; 9 tháng 1, năm 1761 - 27 tháng 4, năm 1834), Lưu Giai thị, xuất thân Bao y, là một phi tần của Thanh Nhân Tông Gia
**Kiều Quý phi** (chữ Hán: 喬貴妃; ? - ?) là một phi tần rất được sủng ái của Tống Huy Tông Triệu Cát. Bà nổi tiếng là tỷ muội tình thâm, vào sinh ra tử
**Viên Quý phi** (chữ Hán: 袁贵妃, 1616 - 1654), là phi tần của Minh Tư Tông Sùng Trinh Đế, vị hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Khi
thumb|Hậu cung ở Trung Á **Phi tần** (chữ Hán: _妃嬪_, tiếng Anh: _Imperial consort_ / _Royal concubine_), **Thứ phi** (_次妃_), **Tần ngự** (_嬪御_) hoặc **Cung nhân** (_宮人_), là những tên gọi chung cho nàng hầu
thumb|[[Lệnh Ý Hoàng quý phi (Hiếu Nghi Thuần Hoàng hậu) - sinh mẫu của Gia Khánh Đế.]] **Hoàng quý phi** (phồn thể: 皇貴妃; giản thể: 皇贵妃; bính âm: _Huáng guìfēi_) là một cấp bậc, danh
**Thuần Hiến Hoàng quý phi Nghiêm thị** (chữ Hán: 純獻皇貴妃嚴氏; Hangul: 순헌황귀비엄씨; 2 tháng 2 năm 1854 – 20 tháng 7 năm 1911) là một phi tần của Đại Hàn Cao Tông, là vị Hoàng
thumb|Tranh vẽ [[Dương Quý phi - vị Quý phi nổi tiếng nhất trong lịch sử]] **Quý phi** (chữ Hán: 貴妃; Bính âm: guìfēi), là một danh hiệu dành cho phi tần trong hậu cung của
**Nhạc Phi** (24 tháng 3 năm 1103 – 28 tháng 1 năm 1142) là nhà quân sự nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc, danh tướng chống quân Kim thời Nam Tống. Trước sau tổng cộng
**Hiếu Mục Kỷ Thái hậu** (chữ Hán: 孝穆紀太后; 1451 - 1475), cũng gọi **Kỷ Thục phi** (紀淑妃) hoặc **Hiếu Mục Hoàng hậu** (孝穆皇后), là một phi tần của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm và
**Thư phi Diệp Hách Lặc thị** (chữ Hán: 舒妃叶赫勒氏, 1 tháng 6 năm 1728 - 30 tháng 5 năm 1777), Mãn Châu Chính Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Cao Tông Càn Long
**Tuyên phi Bát Nhĩ Tế Cát Đặc thị** (chữ Hán: 宣妃博爾濟吉特氏; ? - 1736), Khoa Nhĩ Thấm Mông Cổ, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Hoàng đế. ## Thân thế Bát
**Lương phi Vệ thị** (chữ Hán: 良妃衛氏; 1661 - 29 tháng 12 năm 1711), nguyên Giác Nhĩ Sát thị (覺爾察氏), Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi
**Thuần Dụ Cần phi** (chữ Hán: 純裕勤妃; ? - 1754), họ Trần, người Mãn Châu Tương Hoàng kỳ, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. ## Tiểu sử Thuần Dụ Cần
**Mai phi** (chữ Hán: 梅妃), hay **Giang Mai phi** (江梅妃), là một phi tần của Đường Huyền Tông Lý Long Cơ. Tương truyền bà sở hữu thân hình mảnh khảnh, yêu thích hoa mai nên
Các **quỹ phòng hộ**, **quỹ tự bảo hiểm rủi ro** hay **quỹ đối xung** (hedge fund) là các quỹ đầu tư tư nhân được quản lý chủ động. Họ đầu tư vào một phạm vi