Lưu Tống Thuận Đế (chữ Hán: 劉宋順帝; 467–479), tên húy là Lưu Chuẩn (), tên tự Trọng Mưu (仲謀), biệt danh Trí Quan (智觀), là một hoàng đế của triều Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trở thành hoàng đế vào năm 477 sau khi vị hoàng huynh hung bạo Hậu Phế Đế bị hầu cận ám sát theo sự xúi giục của tướng Tiêu Đạo Thành. Tuy vậy, Thuận Đế chỉ là con rối trong tay Tiêu trong suốt hai năm trị vì. Năm 479, Tiêu Đạo Thành đã buộc Thuận Đế phải nhường ngôi cho ông ta, kết thúc triều Lưu Tống và khởi đầu triều Nam Tề. Cũng trong năm đó, cựu hoàng đã bị các binh sĩ giám thị sát hại, hoàng tộc Lưu Tống sau cũng bị tàn sát.
Bối cảnh
Lưu Chuẩn sinh năm 467, và bề ngoài thì cha của ông là Minh Đế còn mẹ là sung hoa Trần Pháp Dung. Theo sử sách được viết dưới thời triều Nam Tề kế tục, Minh Đế bị bệnh liệt dương, và rằng việc Minh Đế có 12 con trai là kết quả của việc ông ta đã cho bắt giữ các thê thiếp mang thai của huynh đệ mình và giữ lại đứa trẻ nếu chúng là nam, hoặc lệnh cho các thê thiếp của mình giao hợp với người khác. (Tuy nhiên, chính thất của Minh Đế là Hoàng hậu Vương Trinh Phong có hai con gái và không có con trai.) Các tư liệu này cho rằng cha ruột của Lưu Chuẩn là em trai Minh Đế, Quế Dương vương Lưu Hưu Phạm (劉休範), và mẹ đẻ của Lưu Chuẩn là một thê thiếp của Lưu Hưu Phạm. Tuy nhiên, dù thế nào đó nữa, Trần chiêu hoa là người đã nuôi dưỡng ông. Năm 471, Lưu Chuẩn được phong làm An Thành vương.
Sau khi Minh Đế qua đời vào năm 472, huynh trưởng của Lưu Chuẩn là Thái tử Lưu Dục trở thành hoàng đế (tức Hậu Phế Đế). Bản thân Lưu Chuẩn được phong làm thứ sử tại châu có kinh thành là Dương Châu (揚州, nay là Chiết Giang và nam bộ Giang Tô), song quyển quản lý trên thực tế nằm trong tay những người được cử trợ giúp cho ông. Năm 474, sau khi Lưu Hưu Phạm nổi loạn và bao vây kinh thành Kiến Khang, phò mã đô úy Trữ Trừng (褚澄) không biết rằng Tiêu Đạo Thành đã cử người đi hành thích Lưu Hưu Phạm, vì thế Trữ đã bắt Lưu Chuẩn và dâng đại bản doanh của Lưu Chuẩn cho quân của Lưu Hưu Phạm, tuyên bố rằng Lưu Hưu Phạm đã công nhận Lưu Chuẩn là con ông ta. (Bản thân Lưu Hưu Phạm không tuyên bố công khai như vậy trước khi chết.) Tuy nhiên, sau đó quân của Lưu Hưu Phạm đã phát hiện ra chủ tưởng đã chết nên tự sụp đổ, Lưu Chuẩn không bị làm hại.
Năm 477, Hậu Phế Đế với các hành vi của mình đã tỏ rõ là một hôn quân, ông ta thường đi cùng với các cận binh ra ngoài hoàng cung và sát hại bất kỳ người hay sinh vật nào gặp phải. Tiêu Đạo Thành lo sợ sẽ bị Hậu Phế Đế sát hại nên đã cùng với các thuộc hạ lập mưu ám sát hôn quân. Sau đó, Tiêu dùng quyền kiểm soát quân binh của mình để buộc hai đại thần cấp cao khác là Viên Xán (袁粲) và Lưu Bỉnh (劉秉) phải cấp cho ông ta quyền lực gần như của hoàng đế. Tiêu Đạo Thành sau đó lập Lưu Chuẩn làm hoàng đế (tức Thuận Đế), song vị hoàng đế 10 tuổi này chỉ là con rối của Tiêu.
Trị vì
Hay tin về cái chết của Hậu Phế Đế, tướng Thẩm Du Chi (沈攸之) đã cáo buộc Tiêu Đạo Thành muốn cướp ngôi, và ông ta đã bắt đầu nổi loạn từ đại bản doanh của mình tại Kinh Châu (荊州, nay là trung bộ và tây bộ Hồ Bắc). Tuy nhiên, Thẩm Du Chi sau đó đã lâm bệnh và bị sa lầy khi bao vây Dĩnh Thành (郢城, nay thuộc Vũ Hán, Hồ Bắc). Trong khi đó, một nỗ lực của Viên Xán và Lưu Bỉnh nhằm lấy lại quyền lực cho hoàng tộc đã thất bại vào cuối năm 477, cả Viên Xán và Lưu Bỉnh đều bị giết chết, cho phép Tiêu tiếp tục củng cố quyền lực của mình. Đến mùa xuân năm 478, Thẩm Du Chi bị đánh bại, còn bản thân Thẩm đã tự sát. Từ đó, không còn thế lực nào chống đối Tiêu Đạo Thành. Tiêu Đạo Thành bắt đầu tự phong cho mình các chức vụ và tước hiệu cao hơn nữa. Tiêu Đạo Thành cũng dần ám sát một số em trai Thuận Đế.
Mùa đông năm 478, Thuận Đế lập Tạ Phạm Cảnh, cháu gái của viên quan Tạ Trang (謝莊), làm hoàng hậu.
Năm 479, Tiêu Đạo Thành ban đầu buộc Thuận Đế lập ông ta làm Tề công và ban cho ông ta cửu tích, và sau đó lại buộc Thuận Đế phong cho ông ta làm Tề vương. Đến mùa hè năm 479, Tiêu Đạo Thành đã chuẩn bị cho việc đoạt ngôi, và ông ta đã chuẩn bị một buổi lễ mà trong đó Thuận Đế sẽ lên một bục cao và ban một chiếu chỉ nhường ngôi cho Tiêu. Tuy nhiên, Thuận Đế trở nên sợ hãi và ông đã trốn dưới một bức tượng Phật rồi khóc. Tiêu Đạo Thành cử tướng Vương Kính Tắc (王敬則) tiến vào hoàng cung, Vương Thái hậu lo sợ sẽ xảy ra đại họa nên đã đích thân dẫn các hoạn quan đi tìm Thuận Đế, và cuối cùng đã tìm thấy ông. Vương Kính Tắc trấn tĩnh Thuận Đế bằng một lời hứa giả dối, và cuối cùng đã đưa được Thuận Đế lên chiếc xe mà Vương Kính Tắc đã chuẩn bị.
Thuận Đế đã hỏi Vương là "Ngươi sẽ giết ta sao?" và Vương đáp lại, "Thần sẽ không giết bệ hạ, chỉ đưa người đi sống ở nơi khác. Đừng buồn, đây cũng là những gì mà Lưu gia đã làm với Tư Mã gia" (ý nói đến việc cụ của Thuận Đế là Lưu Tống Vũ Đế đã đoạt ngôi nhà Đông Tấn vào 60 năm trước). Thuận Đế tiếp tục khóc và nói rằng: "Khi ta đầu thai, nguyện rằng sẽ không bao giờ phải sinh ra trong gia đình đế vương nữa!" Vương đưa Thuận Đế lên bục và buộc ông phải hoàn thành buổi lễ. Tiêu Đạo Thành tiếp nhận ngôi báu, chấm dứt triều Lưu Tống và mở ra triều Nam Tề.
Qua đời
Tiêu Đạo Thành lập Lưu Chuẩn làm Nhữ Âm vương và xây cho ông một phủ ở vùng lân cận kinh thành Kiến Khang, nhưng phái binh giám quản nghiêm ngặt. Chưa đầy một tháng sau khi Cao Đế lên ngôi, có ai đó đã cưỡi một con ngựa gần phủ của Lưu Chuẩn, và các binh lính đã lầm tưởng là có ai đó muốn bắt Lưu Chuẩn và tiến hành biến loạn, vì thế họ đã sát hại Lưu Chuẩn. Cao Đế không những không trừng phạt mà còn trao thưởng cho các binh lính này, và sau đó tàn sát các thành viên trong hoàng tộc Lưu Tống trước đây. Tuy nhiên, Cao Đế vẫn chôn cất Lưu Chuẩn với vinh dự của hoàng đế.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lưu Tống Thuận Đế** (chữ Hán: 劉宋順帝; 467–479), tên húy là **Lưu Chuẩn** (), tên tự **Trọng Mưu** (仲謀), biệt danh **Trí Quan** (智觀), là một hoàng đế của triều Lưu Tống trong lịch sử
**Lưu Tống Minh Đế** (chữ Hán: 劉宋明帝; 439–472), tên húy là **Lưu Úc** (), tên tự **Hưu Bỉnh** (休炳), biệt danh **Vinh Kì** (榮期), là hoàng đế thứ 7 của triều Lưu Tống trong lịch
**Lưu Tống Văn Đế** (chữ Hán: 劉宋文帝; 407–453), tên húy là **Lưu Nghĩa Long** (), tiểu tự **Xa Nhi** (車兒), là một hoàng đế của triều Lưu Tống thời Nam-Bắc triều. Ông là con trai
**Tống Vũ Đế** (chữ Hán: 宋武帝, 16 tháng 4 năm 363 - 26 tháng 6 năm 422), tên thật là **Lưu Dụ** (劉裕), tên tự **Đức Dư** (德輿), Đức Hưng (德興), tiểu tự **Ký Nô**
**Lưu Tống Thiếu Đế** (chữ Hán: 劉宋少帝; 406–424), cũng được biết đến với tước hiệu sau khi bị phế truất là **Doanh Dương Vương** (營陽王), tên húy **Lưu Nghĩa Phù** (), biệt danh **Xa Binh**
**Nhà Lưu Tống** (; 420-479) là triều đại đầu tiên trong số bốn **Nam triều** ở Trung Quốc, tiếp theo sau nó là nhà Nam Tề. ## Quốc hiệu Triều đại này do Lưu Dụ
**(Lưu) Tống Hiếu Vũ Đế** (chữ Hán: 劉宋孝武帝; 19 tháng 9 năm 430 – 12 tháng 7 năm 464), tên húy là **Lưu Tuấn** (), tên tự là **Hưu Long** (休龍), tiểu tự **Đạo Dân**
nhỏ|phải|Năm 440: **Chiến tranh Lưu Tống – Bắc Ngụy** là cuộc chiến tranh quy mô thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Lưu Tống và nhà Bắc Ngụy. Cuộc chiến tranh kéo
**Lưu Thiệu** () (426–453), tên tự **Hưu Viễn** (休遠), thụy hiệu là **Nguyên Hung** (元凶, nghĩa là "đầu sỏ"), là một hoàng đế có thời gian trị vì ngắn ngủi của triều Lưu Tống trong
**Phạm Thái** (chữ Hán: 范泰, 355 – 428), tên tự là **Bá Luân**, người huyện Sơn Âm, quận Thuận Dương , là học giả, quan viên cuối đời Đông Tấn, đầu đời Lưu Tống trong
**Lưu Miễn** (chữ Hán: 刘勔; 刘勉 , 418 – 474), hay **Lưu Mẫn**, tự Bá Du, người Bành Thành , tướng lãnh nhà Lưu Tống. ## Thân thế Miễn là hậu duệ của học giả
**Nam Tề Cao Đế** (chữ Hán: 南齊高帝; 427–482), tên húy là **Tiêu Đạo Thành** (), tên tự **Thiệu Bá** (紹伯), tiểu húy **Đấu Tương** (鬥將), là hoàng đế sáng lập nên triều đại Nam Tề
**Lưu Tống Hậu Phế Đế** (chữ Hán: 劉宋後廢帝; 463–477), tên húy là **Lưu Dục** (), tên tự **Đức Dung** (德融), pháp danh **Huệ Chấn** (慧震), là một hoàng đế của triều đại Lưu Tống trong
Lâm Xuyên Khang vương **Lưu Nghĩa Khánh** (chữ Hán: 刘义庆, 403 – 444), người Tuy Lý, Bành Thành, quan viên, nhà văn, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thăng tiến
**Thuận Đế** (chữ Hán: 順帝) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách *Hán Thuận Đế (gọi tắt theo thụy hiệu gốc là Hiếu
**Lưu Tông Mẫn** (chữ Hán: 劉宗敏, 1607 – 1645) là chủ tướng dưới trướng nghĩa quân Lý Tự Thành cuối thời Minh. ## Tiểu sử Mùa xuân năm Sùng Trinh thứ 11 (1638), Lý Tự
nhỏ|SzungSu **Tống thư** (宋書) là một sách trong 24 sách lịch sử Trung Quốc (_Nhị thập tứ sử_), do Thẩm Ước (沈約) (441 - 513) người nhà Lương thời Nam triều viết và biên soạn.
**Tống Cung Đế** (chữ Hán: 宋恭帝, 2 tháng 11 năm 1271 - tháng 5 năm 1323), hay còn gọi là **Doanh Quốc công**, **Tống Đế Hiển** (宋帝㬎), tên thật là **Triệu Hiển** (趙㬎), là vị
**Hán Thuận Đế** (chữ Hán: 漢順帝; 115 - 20 tháng 9, 144), húy **Lưu Bảo** (劉保), là vị Hoàng đế thứ tám của nhà Đông Hán, và cũng là hoàng đế thứ 23 của nhà
**Nam Tề Vũ Đế** (chữ Hán: 南齊武帝; 440–493), tên húy là **Tiêu Trách** (), tên tự **Tuyên Viễn** (宣遠), biệt danh **Long Nhi** (龍兒), là hoàng đế thứ hai của triều đại Nam Tề trong
**Lưu Tuân Khảo** (chữ Hán: 刘遵考, 392 – 473), người Tuy Lý, Bành Thành, tướng lãnh, quan viên, hoàng thân nhà Lưu Tống. ## Đời Đông Tấn Ông cụ là Lưu Thuần, làm đến Chánh
**Lưu Nghĩa Khang** (chữ Hán: 刘义康, 409 – 451), tên lúc nhỏ là **Xa Tử**, người Tuy Lý, Bành Thành , là tể tướng, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Nhất Hưu Tông Thuần** (chữ Hán: 一休宗純, ja. _ikkyū sōjun_, 1394–1481) là một vị Thiền sư Nhật Bản thuộc tông Lâm Tế (ja. _rinzai-shū_), hệ phái Đại đức tự (ja. _daitokuji-ha_). Sư là một trong
**Lưu Nghĩa Tuyên** (chữ Hán: 刘义宣, 413 – 454), người Tuy Lý, Bành Thành , là quan viên, hoàng thân nhà Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. ## Thiếu thời Nghĩa Tuyên là con
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Vương Trinh Phong** (chữ Hán: 王貞風, 436–479), thụy hiệu: **Minh Cung hoàng hậu** (明恭皇后), là hoàng hậu dưới triều Lưu Tống Minh Đế (劉宋明帝) Lưu Úc trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Vương
**Thuận Liệt Lương Hoàng hậu** (chữ Hán: 順烈梁皇后; 116 - 150), hay còn được gọi là **Đông Hán Lương Thái hậu** (東漢梁太后), là hoàng hậu của Hán Thuận Đế Lưu Bảo - vị Hoàng đế
**Tạ Phạm Cảnh** (chữ Hán: 謝梵境) là hoàng hậu của Lưu Tống Thuận Đế (劉宋順帝) Lưu Chuẩn (刘准) trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Tạ Phạm Cảnh xuất thân danh môn, cha là
**Thuận Vương** (_chữ Hán_ 順王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, phiên vương, thân vương hoặc quận vương trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh
**Nam Tề Minh Đế** (chữ Hán: 南齊明帝; 452–498), tên húy là **Tiêu Loan** (), tên tự **Cảnh Tê** (景栖), biệt danh **Huyền Độ** (玄度), là vị vua thứ năm của triều Nam Tề trong lịch
TƯ TRỊ THÔNG GIÁM - TẬP 9 Tư trị thông giám tập chín mở đầu bằng việc Tiêu Đạo Thành ép Tống Thuận đế nhường ngôi. Bản thân Tiêu Đạo Thành cũng hiểu rõ Tống
TƯ TRỊ THÔNG GIÁM - TẬP 9 Tư trị thông giám tập chínmở đầu bằng việc Tiêu Đạo Thành ép Tống Thuận đế nhường ngôi. Bản thân Tiêu Đạo Thành cũng hiểu rõ Tống thị
**Lưu Tử Huân** () (456–466), tên tự **Hiếu Đức** (孝德), là một thân vương và người tranh chấp ngôi vua triều Lưu Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông đã nhận được lời tuyên bố
**Hàn Lan Anh** (chữ Hán: 韓蘭英), không rõ năm sinh năm mất, là một nữ quan trứ danh của Lưu Tống và Nam Tề, suốt thời kỳ Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc.
**Đường Hiến Tông** (chữ Hán: 唐憲宗; 17 tháng 3 năm 778 - 14 tháng 2 năm 820), tên thật là **Lý Thuần** (李純), là vị Hoàng đế thứ 12 hay 14 của nhà Đường trong
**Tống Huy Tông** (chữ Hán: 宋徽宗, 2 tháng 11, 1082 – 4 tháng 6, 1135), là vị Hoàng đế thứ tám của triều đại Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ
**Đường Cao Tông** (chữ Hán: 唐高宗, 21 tháng 7 năm 628 - 27 tháng 12 năm 683) là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc, trị vì
**Đường Thuận Tông** (chữ Hán: 唐順宗; 21 tháng 2, 761 - 11 tháng 2, 806), tên thật **Lý Tụng** (李誦), là vị Hoàng đế thứ 11 hay 13 của nhà Đường trong lịch sử Trung
**Minh Anh Tông** (chữ Hán: 明英宗, 29 tháng 11, 1427 – 23 tháng 2, 1464), là vị Hoàng đế thứ 6 và thứ 8 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì
**Tống Triết Tông** (chữ Hán: 宋哲宗, 4 tháng 1, 1077 - 23 tháng 2, 1100), húy **Triệu Hú** (趙煦), là vị Hoàng đế thứ bảy của vương triều Bắc Tống trong lịch sử Trung Quốc,
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
nhỏ|300x300px|Bản đồ miêu tả chiến tranh Kim–Tống **Chiến tranh Kim – Tống** là một loạt các cuộc xung đột giữa nhà Kim (1115–1234) của người Nữ Chân và nhà Tống (960–1279) của người Hán. Năm
**Ninh Thuận** là một tỉnh cũ ven biển gần cực nam vùng duyên hải Nam Trung Bộ, miền Trung của Việt Nam. Thủ phủ của tỉnh là thành phố Phan Rang – Tháp Chàm nằm
**Đường Huyền Tông** (chữ Hán: 唐玄宗, bính âm: Xuánzōng ; 8 tháng 9, 685 tên thật là **Lý Long Cơ**, có thời điểm gọi là **Võ Long Cơ** () trong giai đoạn 690 - 705,
**Hán Chiêu Liệt Đế** (漢昭烈帝), hay **Hán Tiên chủ**, **Hán Liệt Tổ**, tên thật là **Lưu Bị** (, ; ; 161 – 10 tháng 6 năm 223), tự là **Huyền Đức,** là Hoàng đế khai
Các quốc gia trên thế giới có đặt căn cứ quân sự của Hoa Kỳ. **Chủ nghĩa đế quốc Mỹ** () là một thuật ngữ nói về sự bành trướng chính trị, kinh tế, quân
**Tống Cao Tông** (chữ Hán: 宋高宗, 12 tháng 6 năm 1107 - 9 tháng 11 năm 1187), tên húy là **Triệu Cấu** (chữ Hán: 趙構), tên tự là **Đức Cơ** (德基), là vị Hoàng đế
**Nguyên Huệ Tông** (chữ Hán: 元惠宗; 25 tháng 5, 1320 – 23 tháng 5, 1370), tên thật là **Thỏa Hoan Thiết Mộc Nhĩ** (妥懽貼睦爾; ), Hãn hiệu **Ô Cáp Cát Đồ hãn** (烏哈噶圖汗; ), là
**Hán Quang Vũ Đế** (chữ Hán: 漢光武帝; 15 tháng 1, 5 TCN – 29 tháng 3, 57), hay còn gọi **Hán Thế Tổ** (漢世祖), húy **Lưu Tú** (劉秀), biểu tự **Văn Thúc** (文叔), là vị
**Đường Túc Tông** (chữ Hán: 唐肃宗; 21 tháng 2, 711 - 16 tháng 5, 762), tên thật **Lý Hanh** (李亨), là vị Hoàng đế thứ 8, hay thứ 10 của nhà Đường trong lịch sử