✨Lỗ Ngụy công

Lỗ Ngụy công

Lỗ Nguỵ công (chữ Hán: 魯魏公, trị vì 972 TCN-923 TCN), tên thật là Cơ Hi (姬晞) hay Cơ Phí (姬沸), là vị quân chủ thứ năm của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.

Cơ Phí là con trai thứ của Lỗ Dương công, vị vua thứ ba của nước Lỗ và là em Lỗ U công, vị vua thứ tư của nước Lỗ. Năm 973 TCN, Cơ Phí giết anh là U công đoạt ngôi, tức là Lỗ Nguỵ công.

Sử ký không ghi rõ những hành trạng của Lỗ Ngụy công và sự kiện xảy ra liên quan tới nước Lỗ trong thời gian ông trị vì.

Năm 923 TCN, Lỗ Nguỵ công qua đời, ông ở ngôi 50 năm. Con ông là Cơ Trạc nối ngôi, tức Lỗ Lệ công.

👁️ 0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Lỗ Nguỵ công** (chữ Hán: 魯魏公, trị vì 972 TCN-923 TCN), tên thật là **Cơ Hi** (姬晞) hay **Cơ Phí** (姬沸), là vị quân chủ thứ năm của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu
**Lỗ Lệ công** (chữ Hán: 魯厲公, trị vì 922 TCN-887 TCN), tên thật là **Cơ Trạc** (姬擢), là vị quân chủ thứ sáu của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Lỗ Hiến công** (chữ Hán: 魯獻公; trị vì: 886 TCN-855 TCN), tên thật là **Cơ Cụ** (姬具), là vị vua thứ bảy của nước Lỗ – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Lỗ Dương công** (chữ Hán: 魯煬公, trị vì 992 TCN-987 TCN), tên thật là **Cơ Hi** (姬熙), là vị quân chủ thứ ba của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Lỗ U công** (chữ Hán: 魯幽公, trị vì 986 TCN-973 TCN), tên thật là **Cơ Tể** (姬宰), là vị quân chủ thứ tư của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Lỗ Cung công** hay **Lỗ Cộng công** (chữ Hán: 魯共公, trị vì 382 TCN-353 TCN), tên thật là **Cơ Phấn** (姬奮), là vị vua thứ 31 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong
**Lỗ Mục công** (chữ Hán: 魯穆公, trị vì 415 TCN-383 TCN), tên thật là **Cơ Hiển** (姬顯), là vị vua thứ 30 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Lỗ Vũ Công** (_chữ Hán_:魯武公) có thể là: ## Danh sách *Lỗ Vũ công Cơ Ngao, quân chủ thứ 9 nước Lỗ thời Tây Chu *Lỗ Vũ công Giả Sung, quan đại thần nhà Tào
**Công-tôn Diễn** (chữ Hán: 公孫衍, 360 TCN-300 TCN), còn gọi là Tê Thủ (犀首), là chính khách thời Chiến Quốc, thuộc học phái Tung hoành gia, là một trong những người cầm đầu đường lối
**Ngụy Huệ Thành vương** (chữ Hán: 魏惠成王; trị vì: 369 TCN - 319 TCN) hay 369 TCN - 335 TCN) còn gọi là **Ngụy Huệ vương** (魏惠王) hay **Lương Huệ vương** (梁惠王), tên thật là
**Công chúa** (chữ Hán: 公主) là tước hiệu được sử dụng bởi các quốc gia Đông Á chịu ảnh hưởng từ nền văn minh Trung Hoa, thường được phong cho con gái của Hoàng đế,
**Ngụy Thư** (chữ Hán: 魏舒, 209 – 290), tự **Dương Nguyên**, người huyện Phiền, quận Nhiệm Thành, quan viên cuối đời Tào Ngụy thời Tam Quốc, đầu đời Tây Tấn. ## Sự nghiệp Thư sớm
**Công tước** là một danh xưng để chỉ một tước hiệu quý tộc cao cấp thời phong kiến. Tước hiệu Công tước (và tương đương) từng phổ biến ở khắp châu Âu và Đông Á,
MÔ TẢ SẢN PHẨMTia UV chính là nguyên nhân gây ra mọi tổn thương của da: nám, tàn nhang, đen sạm da, khiến cho thâm mụn sậm hơn, các nốt mụn lâu lành hơn,... vân
nhỏ|phải|Một phần móng lộ của công trình xây dựng, Tàn tích dọc theo Đường mòn Appalachian tại Totts Gap, Hạt Northampton, trong Khu giải trí Quốc gia Delaware Water Gap. Hình vẽ phần móng dưới
**Công tử Yển** (公子偃) họ Cơ, tên Yển, là công tử nước Lỗ. Đương thời, ông được mệnh danh là Lã Vọng tái sinh nhờ tài trí của mình, cùng với Tào Quế là những
**Bắc Ngụy Thái Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏太武帝; 408 – 11 tháng 3, 452), là vị Hoàng đế thứ ba của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông thường được nhìn nhận
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏道武帝; 371–409), tên húy là **Thác Bạt Khuê** (拓拔珪), tên lúc sinh là **Thác Bạt Thiệp Khuê** (拓拔渉珪), là hoàng đế khai quốc của triều đại Bắc Ngụy
**Lỗ hổng** () là những sai sót hoặc điểm yếu trong thiết kế, triển khai hoặc quản lý của một hệ thống, có thể bị tác nhân độc hại khai thác để xâm phạm tính
**Ngụy Bác quân tiết độ sứ** hay **Thiên Hùng quân tiết độ sứ** (763 - 915), là một phiên trấn tồn tại dưới thời trung và hậu kì nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc,
Thuật ngữ **chất thải nguy hại** lần đầu tiên xuất hiện vào thập niên 70. Sau một thời gian nghiên cứu và phát triển, tùy thuộc vào sự phát triển khoa học kỹ thuật và
**Báo hoa mai tấn công** chỉ về những cuộc tấn công vào con người và gia súc, vật nuôi của loài báo hoa mai. Những vụ việc tấn công chủ yếu xảy ra ở Ấn
**Nhà Bắc Ngụy** (tiếng Trung: 北魏朝, bính âm: běi wèi cháo, 386–535), còn gọi là **Thác Bạt Ngụy** (拓拔魏), **Hậu Ngụy** (後魏) hay **Nguyên Ngụy** (元魏), là một triều đại thời Nam Bắc triều trong
**Lò đốt rác thải sinh hoạt** (tiếng Anh: Incinerator) là một thiết bị hữu hiệu trong công tác xử lý rác thải giữ gìn môi trường xanh, phát triển bền vững. **Đốt rác** (tiếng Anh:
**Ngụy Kỹ** (chữ Hán: 魏錡) là một nhân vật lịch sử của nước Tấn thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. Ông cũng được xem là một nhân vật trong điển tích "kết cỏ
**Vụ xét xử các lãnh đạo Đảng Cộng sản theo Đạo luật Smith** ở thành phố New York từ năm 1949 đến năm 1958 là kết quả các cuộc truy tố của chính quyền liên
**Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế** (chữ Hán: 北魏孝文帝; 13 tháng 10 năm 467 – 26 tháng 4 năm 499), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Hoành** (拓拔宏), sau đổi thành **Nguyên Hoành** (元宏), là
**Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế** (chữ Hán: 北魏明元帝; 392–423), tên húy là **Thác Bạt Tự** (拓拔嗣), là hoàng đế thứ hai của triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông là con trai
**Chiến tranh Nam Tề-Bắc Ngụy** diễn ra vào thời Nam-Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc giữa nhà Nam Tề và nhà Bắc Ngụy. Từ năm 479 đến năm 500, Nam Tề cùng Bắc Ngụy
**Tấn Định công** (chữ Hán: 晉定公, cai trị: 511 TCN – 475 TCN), tên thật là **Cơ Ngọ** (姬午), là vị vua thứ 34 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế** (chữ Hán: 北魏孝莊帝; 507–531), tên húy là **Nguyên Tử Du** (), là hoàng đế thứ 11 triều đại Bắc Ngụy trong lịch sử Trung Quốc. Ông được tướng Nhĩ Chu
**Bắc Ngụy Tuyên Vũ Đế** (chữ Hán: 北魏宣武帝; 483 – 13/1 ÂL (12/2 DL) 515), tên húy lúc sinh là **Thác Bạt Khác** (拓拔恪), sau đổi thành **Nguyên Khác** (元恪) là hoàng đế thứ tám
**Văn Minh Phùng Hoàng hậu** (chữ Hán: 文明馮皇后, 441 - 17 tháng 10, 490), thường gọi là **Văn Minh Thái hậu** (文明太后) hoặc **Bắc Ngụy Phùng Thái hậu** (北魏冯太后), là Hoàng hậu của Bắc Ngụy
**Quản Lộ** (chữ Hán: 管輅, 209 hoặc 210 – 256) là thuật sĩ thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Lộ tự Công Minh, là người quận Bình Nguyên (nay thuộc
_Kẻ bạc gian_ (Le Tricheur), họa phẩm của [[Georges de La Tour, trưng bày tại bảo tàng Louvre, Paris]] **Ngụy biện con bạc**, hay **ngụy biện của tay cá cược**, **ngụy biện Monte Carlo** hoặc
**Công Tôn Uyên** (chữ Hán: 公孫淵; ?-238) tự **Văn Ý** (文懿), là quân phiệt cát cứ ở Liêu Đông thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Giành ngôi của chú Công Tôn Uyên
Một **công dân kỹ thuật số** () là người có kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin để giao tiếp với người khác, tham gia vào các hoạt động xã hội, kinh doanh và
**Nam Phi** (), quốc hiệu là **Cộng hòa Nam Phi** (Republic of South Africa) là một quốc gia nằm ở mũi phía nam châu Phi, giáp Namibia, Botswana, Zimbabwe, Mozambique, Eswatini, và bao quanh toàn
**Chiến dịch tấn công hữu ngạn Dniepr** ở Ukraina (1944), hay còn được gọi là **Chiến dịch tấn công Dniepr–Carpath**, kéo dài từ ngày 24 tháng 12 năm 1943 đến ngày 14 tháng 4 năm
nhỏ|Tội phạm công nghệ cao thường gắn liền với hành vi làm rò rỉ dữ liệu riêng tư **Tội phạm công nghệ cao** hoặc **Tội phạm ảo** hay **Tội phạm không gian ảo (tiếng Anh:
**Ngụy Vũ hầu** (chữ Hán: 魏武侯; trị vì: 395 TCN - 370 TCN), là vị vua thứ hai của nước Ngụy - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. Ông tên thật là
Đại tướng **John Churchill, Công tước thứ 1 xứ Marlborough, Thân vương thứ 1 xứ Mindelheim, Bá tước thứ 1 xứ Nellenburg, Thân vương của Đế quốc La Mã Thần thánh**, KG PC (26 tháng
**Rối loạn lo âu** (tiếng Anh: _Anxiety disorder_) là một trong các rối loạn tâm lý có tính phổ biến cao, bệnh thường kết hợp với nhiều rối loạn khác như trầm cảm, rối loạn
**Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế** (東魏孝靜帝) (524–552), tên húy là **Nguyên Thiện Kiến** (元善見), là hoàng đế duy nhất của triều đại Đông Ngụy, một nhà nước kế thừa triều đại Bắc Ngụy trong lịch
**Ngụy Trưng** (, 580 - 11 tháng 2 năm 643), biểu tự **Huyền Thành** (玄成), là một nhà chính trị và sử học thời đầu thời nhà Đường. Xuất thân ở Hà Bắc trong một
**Ngụy Phượng Hòa** (; sinh tháng 2 năm 1954) là Thượng tướng Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (_PLA_). Ông hiện là Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc
**Hiếu Văn U Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝文幽皇后; 469 - 499), cũng gọi **Cao Tổ U hậu** (高祖幽后), là Hoàng hậu thứ hai của Bắc Ngụy Hiếu Văn Đế Nguyên Hoành của triều Bắc Ngụy
**Rối loạn lo âu lan tỏa** (tiếng Anh: _generalized anxiety disorder_) là một dạng trong nhóm bệnh rối loạn lo âu có đặc điểm cơ bản là sự lo âu lan tỏa và dai dẳng
nhỏ|phải|họ Công Tôn viết bằng chữ Hán **Công Tôn** (chữ Hán: 公孫, Bính âm: Gongsun, Wade-Giles: Kung-sun) là một họ của người Trung Quốc. ## Nguồn gốc Họ **Công Tôn** có nguồn gốc lâu đời.