Công tử Yển (公子偃) họ Cơ, tên Yển, là công tử nước Lỗ. Đương thời, ông được mệnh danh là Lã Vọng tái sinh nhờ tài trí của mình, cùng với Tào Quế là những mưu sĩ xuất sắc dưới thời Lỗ Trang công.
Sử dụng mưu kế đại phá liên quân Tề-Tống
Năm 684 TCN, sau thất bại tại trận Trường Thược, liên quân Tề-Tống kéo quân đến đất Lang thuộc biên giới Lỗ. Trước tình hình đó, công tử Yển, một quý tộc nước Lỗ nổi tiếng mưu lược, đã phân tích tình hình và nhận thấy quân Tống phòng bị lỏng lẻo, đội hình thiếu chỉnh tề. Ông kiến nghị Lỗ Trang công nên tập trung lực lượng tấn công vào điểm yếu này, bởi một khi quân Tống thất bại thì quân Tề cũng sẽ buộc phải rút lui. Lỗ Trang công tỏ ra do dự trước mưu ké này. Không chần chừ, công tử Yển quyết định hành động độc lập. Ông chỉ huy một đội quân tinh nhuệ bí mật xuất kích từ cửa thành phía tây nam (Vu Môn), áp dụng chiến thuật đặc biệt, cho binh sĩ dùng da hổ phủ lên những chiến mã để tạo hiệu ứng tâm lý khi xung trận. Trước cuộc tiến công bất ngờ này, quân Tống hoàn toàn bất ngờ và nhanh chóng rối loạn. Nhận thấy thời cơ thuận lợi, Lỗ Trang công lập tức điều động đại quân ra tiếp ứng. Kết quả là quân Lỗ giành thắng lợi vang dội tại Thừa Khâu, bắt sống được Nam Cung Trường Vạn, buộc quân Tống phải tháo chạy tán loạn và quân Tề cũng phải rút lui toàn bộ về nước.
Chiến thắng này không chỉ thể hiện tài năng quân sự của công tử Yển mà còn cho thấy sự nhạy bén trong việc nắm bắt thời cơ chiến trường của nước Lỗ. Việc sử dụng chiến thuật "hổ giả" (ngụy trang bằng da hổ) đã trở thành một điển tích nổi tiếng trong lịch sử quân sự cổ đại Trung Hoa.
👁️
0 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Công tử Yển** (公子偃) họ Cơ, tên Yển, là công tử nước Lỗ. Đương thời, ông được mệnh danh là Lã Vọng tái sinh nhờ tài trí của mình, cùng với Tào Quế là những
**Công tử Yển** (chữ Hán: 公子偃) (? - 575 TCN), họ Cơ, tên Yển, là con thứ của Lỗ Tuyên công, em cùng cha khác mẹ với Lỗ Thành công. Dưới thời Lỗ Thành công,
**Tấn Điệu công** (chữ Hán: 晋悼公, cai trị: 572 TCN – 558 TCN), họ **Cơ** (姬), tên thật là **Chu** (周) hay **Củ** (糾), còn được gọi là **Chu tử** (周子) hoặc **Tôn Chu** (孫周),
**Lỗ Thành công** (chữ Hán: 魯成公, trị vì 590 TCN-573 TCN), tên thật là **Cơ Hắc Quăng** (姬黑肱), là vị quốc quân thứ 22 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Chiến Quốc tứ công tử** (chữ Hán: 战国四公子) là bốn vị công tử nổi tiếng trong các nước chư hầu Sơn Đông thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Hoạt động của cả bốn
**Tề Cảnh công** (chữ Hán: 齊景公, bính âm: Qí Jǐng Gōng; cai trị: 547 TCN – 490 TCN), họ **Khương** (姜) hay **Lã** (呂), tên thật là **Chử Cữu** (杵臼), là vị quốc quân thứ
** Đoan Mộc Tứ ** (; 520–459 TCN),, người Hoa Hạ, họ Đoan Mộc, sống vào thời kỳ cuối Xuân Thu , người nước Vệ (huyện Tuấn, Hạc Bích, tỉnh Hà Nam), tự ** Tử
**Vệ Linh công** (chữ Hán 衛靈公,?-493 TCN, trị vì 534 TCN - 493 TCN), tên thật là **Vệ Nguyên** (衛元), là vị vua thứ 28 của nước Vệ - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Lỗ Ai công** (chữ Hán: 魯哀公, trị vì 494 TCN-468 TCN), tên thật là **Cơ Tương** (姬將), là vị vua thứ 27 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Yên Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 燕昭襄王; trị vì: 311 TCN-279 TCN), thường gọi là **Yên Chiêu Vương** (燕昭王), là vị vua thứ 39 hay 40. ## Lên ngôi trong loạn lạc Vua cha Yên
**Lỗ Tuyên công** (chữ Hán: 魯宣公, trị vì 608 TCN-591 TCN), tên thật là **Cơ Uy** (姬餒), là vị vua thứ 21 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Quý tôn Hàng Phủ** (chữ Hán: 季孫行父, 651 TCN-568 TCN) tức **Quý Văn tử** (季文子), là vị tông chủ thứ ba của Quý tôn thị, một trong Tam Hoàn của nước Lỗ dưới thời Xuân
**Mục Khương** (chữ Hán: 穆姜, ? - 564 TCN), là một nữ quý tộc thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc, phu nhân của Lỗ Tuyên công và thân mẫu của Lỗ Thành công,
**Lỗ Trang công** (chữ Hán: 鲁莊公, trị vì: 693 TCN-662 TCN), tên thật là **Cơ Đồng** (姬同), là vị vua thứ 16 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Theo Đặng tộc đại tông phả do Thái bảo Yên quận công Đặng Đinh Thự (1631 – 1698) biên soạn năm Quý Hợi niên hiệu Chính Hòa thứ 4 (1683), Đại tư mã Ứng quận
nhỏ|phải|họ Công Tôn viết bằng chữ Hán **Công Tôn** (chữ Hán: 公孫, Bính âm: Gongsun, Wade-Giles: Kung-sun) là một họ của người Trung Quốc. ## Nguồn gốc Họ **Công Tôn** có nguồn gốc lâu đời.
**Yên** (Phồn thể: 燕國; Giản thể: 燕国) là một quốc gia chư hầu ở phía bắc của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc, tồn tại từ thời kỳ đầu của Tây Chu qua Xuân
**Trần Đại Quang** (12 tháng 10 năm 1956 – 21 tháng 9 năm 2018 Bí thư Đảng ủy Công an Trung ương và Trưởng Ban Chỉ đạo Tây Nguyên từ 2011 đến 2016. Trần Đại
**Quan Vũ** (, 158?–220), hay **Quan Công**, tự **Vân Trường** (雲長), là một vị tướng nổi tiếng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quốc. Ông là người đã góp
**Tấn Lệ công** (chữ Hán: 晉厲公, cai trị: 580 TCN – 573 TCN), tên thật là **Cơ Thọ Mạn** (姬寿曼) hoặc **Cơ Châu Bồ** (姬州蒲), là vị vua thứ 29 của nước Tấn - chư
Công ty Yến sào Khánh Hòa là doanh nghiệp Nhà nước hạng I, được UBND tỉnh giao nhiệm vụ quản lý, bảo vệ, khai thác, chế biến nguồn tài nguyên Yến sào thiên nhiên. Thực
**Trịnh Lệ công** (chữ Hán: 鄭厲公, ?–673 TCN, trị vì: 700 TCN–697 TCN và 679 TCN–673 TCN), tên thật là **Cơ Đột** (姬突), là vị vua thứ năm của nước Trịnh – chư hầu nhà
**Tấn** (Phồn thể: 晉國; Giản thể: 晋国) là một trong những nước chư hầu mạnh nhất trong thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ quốc gia này tương
**Công Tôn Toản** (chữ Hán: 公孫瓚; 152-199), tự là **Bá Khuê** (伯珪), là một tướng lĩnh nhà Đông Hán và lãnh chúa quân phiệt vào đầu thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Công
**Tấn Văn công** (chữ Hán: 晉文公, 697 TCN - 628 TCN), tên thật là **Cơ Trùng Nhĩ** (姬重耳), là vị vua thứ 24 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Tống Bình công** (chữ Hán: 宋平公, ?-532 TCN, trị vì: 575 TCN-532 TCN), tên thật là **Tử Thành** (子成), là vị vua thứ 26 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Trịnh Trang công** (chữ Hán: 鄭莊公; 757 TCN – 701 TCN), tên thật là **Cơ Ngụ Sinh** (姬寤生), là vị vua thứ ba của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu thời Xuân Thu trong
**Trịnh Văn công** (chữ Hán: 鄭文公; trị vì: 673 TCN–628 TCN), tên thật là **Cơ Tiệp** (姬踕), là vị vua thứ tám của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Lịch đại Đế Vương miếu** (chữ Hán phồn thể: 厯代帝王廟; chữ Hán giản thể: 历代帝王庙, bính âm Hán ngữ: _Lìdài Dì Wáng miào_), còn gọi là **Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Quốc** hay **Đế
**Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam** (tiếng Anh: _Vietnam Women's Union_, viết tắt: **_VWU_**) là một tổ chức chính trị, xã hội của phụ nữ Việt Nam, mục đích hoạt động vì sự bình
**Tề Khoảnh công** (chữ Hán: 齊頃公; cai trị: 598 TCN – 581 TCN), tên thật là **Khương Vô Giã** (姜無野), là vị vua thứ 23 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Tuân Yển** (chữ Hán: 荀偃, bính âm: Xún Yǎn), hay **Trung Hàng Yển** (中行偃), tên tự là **Bá Du** (伯游), tức **Trung Hàng Hiến tử** (中行献子) là vị tông chủ thứ ba của họ Trung
Thời kỳ 386-394 **Nhà Tây Yên** (384 -394) là một quốc gia thời Ngũ Hồ thập lục quốc trong lịch sử Trung Hoa. ## Lập quốc Sau khi Tiền Yên bị Tiền Tần tiêu diệt,
**Tấn Bình công** (chữ Hán: 晋平公, cai trị: 557 TCN – 532 TCN), tên thật là **Cơ Bưu** (姬彪), là vị vua thứ 31 của nước Tấn - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Lỗ Tương công** (chữ Hán: 魯襄公, 575 TCN-542 TCN, trị vì 572 TCN-542 TCN), tên thật là **Cơ Ngọ** (姬午), là vị vua thứ 23 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Lỗ Hi công** (chữ Hán: 魯僖公, trị vì 659 TCN-627 TCN), tên thật là **Cơ Thân** (姬申), là vị quân chủ thứ 19 của nước Lỗ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Mạnh Thường quân** (chữ Hán: 孟尝君, ? - 279 TCN) tên thật là **Điền Văn** (田文), thuộc tông thất nước Tề, làm Tể tướng nước Tề thời Chiến Quốc, và là một trong Chiến Quốc
**Phạm Phú Thứ** (chữ Hán: 范富庶; 1821 – 1882), trước khi đỗ ,tên là **Phạm Hào** (khi đỗ Tiến sĩ được vua Thiệu Trị đổi tên là **Phú Thứ**), tự **Giáo Chi** (教之), hiệu **Trúc
**Vệ Thương công** (chữ Hán: 衛殇公, trị vì: 559 TCN-547 TCN,), là vị quân chủ thứ 26 của nước Vệ - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Sử sách
**Tống Mẫn công** (chữ Hán: 宋閔公; ?-682 TCN; trị vì: 691 TCN-682 TCN), tên thật là **Tử Tiệp** (子捷), là vị vua thứ 17 của nước Tống – chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Tề Hậu Trang công** (chữ Hán: 齊後莊公; cai trị: 553 TCN – 548 TCN), tên thật là **Khương Quang** (姜光), là vị vua thứ 25 của nước Tề - chư hầu nhà Chu trong lịch
**Trịnh Tương công** (chữ Hán: 鄭襄公; trị vì: 604 TCN–587 TCN), tên thật là **Cơ Tử Kiên** (姬子堅), là vị vua thứ 11 của nước Trịnh – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tống Nguyên công** (chữ Hán: 宋元公, ?-517 TCN, trị vì 531 TCN-517 TCN), tên thật là **Tử Tá** (子佐), là vị vua thứ 27 của nước Tống - chư hầu nhà Chu trong lịch sử
**Vũ Công Chấn** (chữ Hán: 武公?; 1618-1699), tự **Đôn Cần**, thụy **Đoan Phác**, là một võ quan thời Lê trung hưng. Ông từng làm đến chức Phụ quốc Thượng tướng quân Trung quân Đô đốc,
Chi cục Hải quan TP. Phú Quốc luôn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu thông qua việc tư vấn, hướng dẫn các thủ tục hải quan
**Xuân Thân quân** (chữ Hán: 春申君; ? - 238 TCN), tên thật **Hoàng Yết** (黄歇), là một trong Chiến Quốc tứ công tử nổi tiếng thời Chiến Quốc, là một khanh đại phu và là
**Hưng Yên** là một tỉnh thuộc vùng đồng bằng sông Hồng, nằm ở miền Bắc Việt Nam, với trung tâm hành chính cách thủ đô Hà Nội khoảng hơn 55 km về phía Đông Nam.
**Phú Yên** là một tỉnh cũ ven biển nằm ở trung tâm khu vực duyên hải Nam Trung Bộ, miền Trung Việt Nam. Tỉnh lỵ của tỉnh là thành phố Tuy Hòa. Năm 2018, Phú
**Phú Thọ** là một tỉnh thuộc vùng Đông Bắc Bộ, Việt Nam. Theo dữ liệu Sáp nhập tỉnh, thành Việt Nam 2025, Phú Thọ có diện tích là 9.361 km² (xếp thứ 15); dân số
Đại Cung môn nhìn từ điện Cần Chánh. Vua Khải Định đang tiếp các sứ bộ nước ngoài. **Khu vực Tử Cấm thành**
6. [[Đại Cung môn 7. Tả vu và Hữu vu 8. Điện